BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THUỐC
Ngày đăng: 25/06, 13:38
STT | HOAT CHAT | DUONG DUNG | HAM LUONG | TEN THUOC | DONG GOI | DON VI TINH | DON GIA | HANG SX |
1 | Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol | Uống | 50g, 25g, 25g, 25g, 25g, 10g, 10g, 10g, 7.5g, 7.5g, 5g, 0.11g | Thuốc Ho bổ phế | Chai 200ml | Chai 200ml | 28,000.00 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
2 | Aciclovir | Uống | 200mg | Aciclovir 200mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 376.00 | CTCPDP Minh Dân |
3 | Acid amin* | Tiêm truyền | 10%/ 500ml | Alvesin 10E | Chai 500ml | Chai | 134,000.00 | Berlin Chemie AG (Menarini Group) |
4 | Aciclovir | Dùng ngoài | 0,25g/ tube 5g | Cadirovib | Hộp/1 tube | Tube | 3,885.00 | US Pharma USA |
5 | Alimemazin | Uống | 5mg | Thelizin | Hộp 04 vỉ x 25 viên | Viên | 66.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
6 | Alpha chymotrypsin | Tiêm | 5000IU | α Chymotrypsin 5000 IU | Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml | Lọ | 5,166.00 | Bidiphar |
7 | Acid amin* | Tiêm truyền | 6,5% / 100ml | Vaminolact Sol 100ml 1's | Chai thủy tinh 100ml | Chai | 128,998.00 | Fresenius Kabi Austria GmbH |
8 | Alpha Chymotrypsin | Uống | 4,2mg | Katrypsin | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 153.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
9 | Ambroxol | Uống | 30mg/ 5ml, 100ml | OLESOM | Chai 100ml | Chai | 39,500.00 | Gracure |
10 | Ambroxol | Uống | 30mg | Ambroxol 30mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 164.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
11 | Amikacin* | Tiêm | 500mg | Itamekacin | Hộp 5 ống x 2ml | Ống | 8,900.00 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
12 | Aminophylin | Tiêm | 4,8% / 5ml | DIAPHYLLIN VENOSUM 4.8% | Hộp 5 ống x 5ml | ống | 10,815.00 | Gedeon Richter Plc |
13 | Amlodipin | Uống | 5mg | Cardilopin | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 750.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
14 | Amlodipin | Uống | 5mg | Kavasdin 5 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 94.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
15 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Moxilen 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,130.00 | Medochemie Ltd |
16 | Amoxicilin | Uống | 500mg | AMOXYCILIN 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | Viên | 473.00 | Vidipha |
17 | Amiodaron (hydroclorid) | Uống | 200mg | Cordarone | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Viên | 6,750.00 | Sanofi Winthrop Industrie |
18 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 500mg + 125mg | Curam 625mg | Hộp/20 viên | Viên | 6,050.00 | Sandoz GmbH |
19 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 250mg + 31,25mg | Midagentin 250/31,25 | Hộp 12 gói x 1,5g | Gói | 1,596.00 | CTCPDP Minh Dân |
20 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 500mg + 125mg | Ofmantine-Domesco 625mg | Hộp 2 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim | Viên | 2,079.00 | Domesco |
21 | Atropin Sulfat | Tiêm | 10mg/ 10ml | Atropin sulfat Kabi 0,1% | Hộp 1 lọ x 10ml | Lọ | 19,728.00 | Bidiphar. |
22 | Amylase + papain + simethicon | Uống | 100mg + 100mg + 30mg | ENTERPASS | Hộp/10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,600.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
23 | Atracurium besylat | Tiêm | 25mg/ 2,5ml | Atracurium-Hameln 10mg/ml | Hộp/5 ống, 10 ống | ống | 44,100.00 | Hameln Pharmaceuticals GmbH |
24 | Atropin Sulfat | Tiêm | 0,25mg/ ml | Atropin sulfat | Hộp 20, 50, 100 ống x 1ml | ống | 497.00 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
25 | Beclometason (dipropionat) | Xịt mũi | 0,1% , 50mcg/1 liều xịt, 150 liều | Beclate Aquanase | H/1 lọ x 150 liều | Lọ | 94,920.00 | Cipla Ltd |
26 | Benzylpenicilin | Tiêm | 1000000 IU | Benzyl penicillin 1.000.000 IU | Hộp 50 lọ | Lọ | 2,100.00 | CTCPDP Minh Dân |
27 | Bromhexin (hydroclorid) | Uống | 4mg/ 5ml | Novahexin 5ml | Hộp 30 ống | ống | 2,800.00 | Phương Đông |
28 | Budesonid | Xịt mũi | 0,2%v/v, 100mcg/1 liều xịt, 150 liều | Budenase AQ | Hộp/1 lọ 7,5ml | Lọ | 120,000.00 | Cipla Ltd |
29 | Bupivacain (hydroclorid) | Tiêm | 0,5%/ 20ml | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml X 20ml | Hộp 10 lọ thủy tinh x 20ml | Lọ | 42,900.00 | Sản xuất và đóng gói: Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire AGUET) |
30 | Bupivacain (hydroclorid) | Tiêm | 0,5%/ 4ml | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml-4ml | H/20 | ống | 37,350.00 | Aguettant |
31 | Calci carbonat + vitamin D3 | Uống | 300mg + 100IU | Denstra | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 750.00 | Cty CP DP Phương Đông |
32 | Calci gluconat | Tiêm | 10% / 10ml | Growpone 10% | Hộp 10 ống x 10 ml | Ống | 13,300.00 | Farmak JSC |
33 | Calci lactat | Uống | 300mg | CLIPOXID-300 | Hộp/6 vỉ x 10 viên | Viên | 1,800.00 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
34 | Bupivacain (hydroclorid) | Tiêm | 0.5%/ 4ml | Buvac Heavy | Hộp 5 vỉ x 5 ống x 4ml | ống | 23,800.00 | Claris Lifesciences Limited |
35 | Calci clorid | Tiêm | 500mg/ 5ml | Calci clorid 500mg/ 5ml | Hộp 5 ống x 5ml | ống | 1,145.00 | CTCPDP Minh Dân |
36 | Calci lactat | Uống | 500 mg/10 ml | Mumcal | Hộp 10, 20, 30, 50 ống 10ml dung dịch uống | ống | 4,070.00 | Phương Đông |
37 | Calcitriol | Uống | 0,25mcg | MASAK | Hộp/ 6 vỉ x 10 viên | Viên | 419.00 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
38 | Captopril | Uống | 25mg | Captopril | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 96.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
39 | Cefaclor | Uống | 500mg | Medoclor 500mg | Hộp/16 viên | Viên | 15,800.00 | Medochemie Ltd. - Factory C |
40 | Cefaclor | Uống | 250mg | Pyfaclor 250mg | H/1 vỉ /12 viên nang | Viên | 4,494.00 | Pymepharco |
41 | Cefaclor | Uống | 500mg | Pyfaclor 500mg | H/1 vỉ/12 viên nang | Viên | 8,000.00 | Pymepharco |
42 | Cefaclor | Uống | 250mg | Medoclor 250mg | Hộp 2 vỉ x 8 viên | Viên | 10,300.00 | Medochemie Ltd |
43 | Cefaclor | Uống | 125mg | Kefcin 125 | h/24 gói | Gói | 1,250.00 | CTCP Dược Hậu Giang |
44 | Cefadroxil | Uống | 250mg/5ml, (lọ 36g, lọ 60ml) | Cepemid 250mg/5ml | Hộp 1 lọ 60ml | Lọ | 39,900.00 | CTCPDP Minh Dân |
45 | Cefamandol | Tiêm | 1g | Tarcefandol | Hộp 1 lọ | Lọ | 69,500.00 | Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A |
46 | Cefamandol | Tiêm | 1g | Vicimadol 1g | H/10 | Lọ | 18,900.00 | VCP |
47 | Cefdinir | Uống | 300mg | Ceftanir | H/2 vỉ/4 viên nang | Viên | 7,490.00 | Pymepharco |
48 | Cefepim* | Tiêm | 2g | Verapime | Hộp 1 lọ 2g + 1 ống dung môi | Lọ | 220,000.00 | Demo S.A Pharmaceutical |
49 | Cefepim* | Tiêm | 1g | Midoxime 1g | Hộp 1 lọ | Lọ | 17,892.00 | CTCPDP Minh Dân |
50 | Cefixim | Uống | 200mg | Bicebid 200 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,218.00 | Bidiphar |
51 | Cefoxitin | Tiêm | 1g | Cefoxitin Gerda 1g | H/10 | Lọ | 157,000.00 | LDP Labratorios Torlan |
52 | Cefmetazol | Tiêm | 1g | Dysteki 1G | Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm | Lọ | 34,900.00 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Am Vi |
53 | Cefotaxim | Tiêm | 2g | Taxibiotic 2000 | Hộp/ 10 lọ bột pha tiêm | Lọ | 28,500.00 | Tenamyd Pharma (EU-GMP) |
54 | Cefoxitin | Tiêm | 1g | Tenafotin 1000 | Hộp/ 10 lọ bột pha tiêm | Lọ | 48,500.00 | Tenamyd Pharma (EU-GMP) |
55 | Ceftazidim | Tiêm | 1g | Tenamyd-Ceftazidime 1000 | Hộp/ 10 lọ bột pha tiêm | Lọ | 11,900.00 | Tenamyd Pharma |
56 | Cefpirom | Tiêm | 1g | Minata Inj. 1g | Hộp 5 lọ | Lọ | 124,800.00 | Kyongbo Pharm |
57 | Cefpodoxim | Uống | 40mg/ 5ml x 100ml | AUROPODOX 40 | Lọ 100ml | Lọ | 160,000.00 | Aurobindo |
58 | Cefpodoxim | Uống | 40mg/ 5ml, 50ml | EUROSEAFOX Suspension | Hộp 01 chai bột pha 50 ml hỗn dịch uống | Chai | 73,000.00 | Navana Pharmaceuticals Ltd |
59 | Ceftizoxim | Tiêm | 1g | CKDCeftizoxime inj. 1g | Hộp 10 lọ | Lọ | 48,500.00 | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
60 | Ceftizoxim | Tiêm | 1g | Ceftizoxim 1g | H/10 | Lọ | 20,890.00 | VCP |
61 | Ceftriaxon* | Tiêm | 2g | Ceftriaxon Stragen 2g | Hộp 10 lọ | Lọ | 96,300.00 | Mitim s.r.l |
62 | Cefuroxim | Uống | 125mg | Furacin 125 | H/10 gói x 3g | Gói | 1,370.00 | Cty CPDP Cửu Long |
63 | Cefuroxim | Uống | 250mg | Furocap 250 | H/2 vỉ/5 viên nén | Viên | 5,500.00 | Pymepharco |
64 | Cefuroxim | Uống | 500mg | CEFUROXIM 500mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên bao phim | Viên | 2,415.00 | Vidipha |
65 | Cetirizin | Uống | 10mg | Cetimed | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 3,945.00 | Medochemie Ltd |
66 | Cefuroxim | Tiêm | 750mg | Cefuroxime 0,75g | Hộp 10 lọ | Lọ | 8,883.00 | CTCPDP Minh Dân |
67 | Cetirizin | Uống | 10mg | Kacerin | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 56.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
68 | Cefuroxim | Uống | 125mg | CEFUROVID 125 | Hộp 10 gói x 3g | Gói | 1,483.00 | Vidipha |
69 | Cefuroxim | Uống | 250mg | Cefuroxime 250mg | Hộp 01 vỉ x 10 viên | Viên | 1,398.00 | CTCPDP Minh Dân |
70 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Uống | 4mg | Clorpheniramin | Chai 1000 viên | Viên | 30.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
71 | Cinnarizin | Uống | 25mg | Cinnarizin | Hộp 04 vỉ x 50 viên | Viên | 52.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
72 | Ciprofloxacin | Uống | 500mg | Viprolox 500 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 4,200.00 | Delorbis Pharmaceuticals Ltd. |
73 | Ciprofloxacin | Nhỏ mắt | 0,3%/ 5ml | Ciprofloxacin 0,3% | Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 2,646.00 | CTCPDP Minh Dân |
74 | Clindamycin | Tiêm | 300mg/ 2ml | Clindacine 300 | Hộp/5 ống | ống | 17,200.00 | Vĩnh Phúc |
75 | Clorpromazin (hydroclorid) | Tiêm | 25mg | Aminazin 1,25% | Hộp 20 ống x 2ml | ống | 1,250.00 | Công ty CP Dược Danapha |
76 | Clarithromycin | Uống | 500mg | Remeclar 500 | Hộp 2 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim | Viên | 17,000.00 | Remedica Ltd. |
77 | Diazepam | Uống | 5mg | Seduxen 5mg | H/100 | Viên | 525.00 | Gedeon Richter |
78 | Desloratadin | Uống | 0.5mg/ml/ chai 30 ml | AT Desloratadin 30ml | H/1 | Chai | 35,000.00 | DP An Thiên |
79 | Diazepam | Tiêm | 10mg/ 2ml | Diazepam injection BP 10mg/2ml | H/10 | ống | 6,930.00 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
80 | Diclofenac | Tiêm | 75mg | Volden Fort | Hộp 10 ống 3ml | ống | 7,900.00 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
81 | Digoxin | Uống | 0,25mg | DIGOXIN-RICHTER | Hộp 1 lọ x 50 viên | Viên | 777.00 | Gedeon Richter Plc |
82 | Dobutamin | Tiêm | 250mg/ 20ml | Thuốc tiêm Ridulin Dobutamine Injection USP 250mg/20ml | H/10 | Lọ | 59,870.00 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
83 | Domperidon | Uống | 10mg | Domperidon | Hộp 100 vỉ x 10 viên | Viên | 67.00 | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
84 | Dopamin (hydroclorid) | Tiêm | 200mg/ 5ml | Inopan injection 200mg | H/10 ống | ống | 14,000.00 | Myungmoon Pharmaceutical |
85 | Drotaverin Clohydrat | Uống | 40mg | No - panes | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 289.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
86 | Doxycyclin | Uống | 100mg | Doxycyclin 100 | H/10v/10 | Viên | 275.00 | Cty CPDP Cửu Long |
87 | Ebastin | Uống | 10mg | Zentobastin 10mg | H/10 | Viên | 3,060.00 | Nexus |
88 | Domperidon | Uống | 1mg/ml, 30ml | Motilium | Hộp 1 chai 30ml hỗn dịch | Chai | 23,799.00 | OLIC (Thailand) Ltd. |
89 | Erythropoietin | Tiêm | 2.000UI | Epokine Prefilled injection 2000 Units/0,5ml | H/6 bơm tiêm | Bơm tiêm | 91,980.00 | CJ Healthcare Corporation |
90 | Epinephrin (adrenalin) | Tiêm | 1mg/ ml | Adrenalin | Hộp/10 ống, 50 ống | ống | 2,050.00 | Vĩnh Phúc |
91 | Esomeprazol | Uống | 20mg | Emanera 20mg | Hộp 4 vĩ x 7 viên nang | Viên | 9,300.00 | KRKA, D.D., Novo Mesto |
92 | Esomeprazol | Tiêm | 40mg | Vinxium | Hộp/1 lọ + 1 ống DM, Hộp/5 lọ + 5 ống DM, Hộp/10 lọ | Lọ | 25,200.00 | Vĩnh Phúc |
93 | Ethamsylat | Tiêm | 250mg | Cyclonamine 12,5% | Hộp 5 ống 2ml | ống | 23,800.00 | Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A |
94 | Ethamsylat | Tiêm | 250mg/ 2ml | Atmethysla 250mg | Hộp 10 ống 2ml | ống | 14,400.00 | Hải Dương |
95 | Etomidat | Tiêm | 20mg | Etomidate Lipuro | ống thủy tinh 10 ml. Nhũ dịch tiêm truyền | ống | 120,000.00 | B.Braun Melsungen AG |
96 | Fentanyl | Tiêm | 0,1mg/ 2ml | Fentanyl 0,1mg/2ml | H/50 | ống | 10,350.00 | Warsaw |
97 | Fluticason propionat | Xịt | 0,05% v/v, 50mcg/ liều x 60liều | Flixonase (Spain) Nasal SPR 0.05% 60Dose | Hộp 1 chai 60 liều xịt+ 1 dụng cụ bơm định liều + 1 dụng cụ nối với mũi | Chai | 147,926.00 | Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha |
98 | Fluconazol | Uống | 150mg | Fluconazole | Hộp 1 vỉ x 1 viên | Viên | 3,200.00 | Công ty TNHH US Pharma USA |
99 | Furosemid | Tiêm | 20mg/ 2ml | Furosemidum Polpharma | H/50 ống 2ml | ống | 4,998.00 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
100 | Flurbiprofen natri | Uống | 100mg | Zentofen 100mg | H/30 | Viên | 2,890.00 | Nexus |
101 | Flunarizin | Uống | 5mg | Brikorizin 5mg | H/100 | Viên | 289.00 | XNDP 150 |
102 | Furosemid | Uống | 40mg | Vinzix | Hộp/250 viên | Viên | 135.00 | Vĩnh Phúc |
103 | Gentamicin | Tiêm | 40mg | Gentamicin Kabi 40mg/ml | Hộp/10 ống | ống | 1,000.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
104 | Gentamicin | Tiêm | 80mg/ 2ml | Gentamicin Kabi 80mg/2ml | Hộp/20 ống, 50 ống, 100 ống | ống | 966.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
105 | Glucose | Tiêm truyền | 10%/ 250ml | Glucose 10% | Chai 250ml | Chai | 9,450.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
106 | Haloperidol | Tiêm | 5mg/ ml | Haloperidol 0,5% | Hộp 20 ống x 1ml | ống | 1,575.00 | Công ty CP Dược Danapha |
107 | Hyaluronidase | Tiêm | 1.500UI | DHLLD Injection | Hộp/10 lọ | Lọ | 59,990.00 | Dea Han New Pharm Co., Ltd |
108 | Glucose | Tiêm truyền | 10%/ 500ml | Glucose 10% | Chai 500ml | Chai | 9,975.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
109 | Heparin (natri) | Tiêm | 25.000UI | Heparin 25000UI | H/25 | ống | 95,000.00 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
110 | Hydrocortison | Tiêm | 100mg | Vinphason | Hộp/1 lọ + 1 ống DM, Hộp/5 lọ + 5 ống DM, Hộp/10 lọ | Lọ | 9,800.00 | Vĩnh Phúc |
111 | Hydroclorothiazid | Uống | 25mg | Thiazifar | H/10 vỉ x 10 viên | Viên | 156.00 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
112 | Hyoscin butylbromid | Tiêm | 20mg/ ml | Hyoscin butylbromide Injection BP 20mg | Hộp 10 ống 1 ml dung dịch tiêm | ống | 8,250.00 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwek |
113 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | Tiêm | (30/70): 100IU x 3ml | Mixtard 30 FlexPen | Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml | Bút | 153,999.00 | Novo Nordisk A/S |
114 | Isofluran | Đường hô hấp | 250ml | Aerrane | Chai 250ml | Chai | 690,000.00 | Baxter Healthcare Corporation of Puerto Rico |
115 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) | Tiêm | 40UI/1ml, 10ml | Scilin R | Hộp/1 lọ 10ml | Lọ | 102,100.00 | Bioton S.A |
116 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | Tiêm | (30/70): 40UI/1ml, 10ml | Scilin M30 (30/70) | Hộp/1 lọ 10ml | Lọ | 102,100.00 | Bioton S.A |
117 | Kali clorid | Tiêm truyền | 10% / 10ml | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Hộp 50 ống PP x 10ml | ống | 5,500.00 | Laboratoire Aguettant |
118 | Kali clorid | Tiêm | 10%/ 10ml | Kali clorid Kabi 10% | Hộp/10 ống | ống | 2,310.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
119 | Kali clorid | Uống | 600mg | Kaldyum | Hộp 1 lọ 50 viên | Viên | 1,800.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
120 | Kẽm gluconat | Uống | 200mg/100ml | Sirozinc 100ml | H/1 | Chai | 30,000.00 | Nexus |
121 | Kali clorid | Tiêm | 10%/ 5ml | Kali clorid 500mg/ 5ml | Hộp 50 ống 5ml | ống | 2,289.00 | CTCPDP Minh Dân |
122 | Kẽm gluconat | Uống | 10mg | Tozinax | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 378.00 | Bidiphar |
123 | Lactulose | Uống | 10g/ 15ml | Duphalac | Hộp 20 gói x 15ml | Gói | 3,200.00 | Abbott Biologicals B.V |
124 | Lanzoprazol | Uống | 30mg | Lansoprazol | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 348.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
125 | Loratadin | Uống | 10mg | Lorytec 10 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 2,400.00 | Delorbis Pharmaceuticals Ltd. |
126 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Uống | Magnesi hydroxid 800,4mg + Nhôm hydroxid gel 3030,3mg (Tương đương 400mg nhôm oxyd) | HULL | Hộp/30 gói x 15g | Gói | 3,000.00 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
127 | Mebendazol | Uống | 500mg | Mebendazol 500mg | H/1 | Viên | 1,160.00 | XNDP 150 |
128 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Uống | 0,8g + 0,4g + 0,08g | Fumagate | Hộp 30 gói x 10g gel | Gói | 2,340.00 | Cty CP DP Phương Đông |
129 | Manitol | Tiêm truyền | 20%/ 500ml | Mannitol | Chai 500ml | Chai | 25,200.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
130 | Loteprednol etabonat | Nhỏ mắt | 0,5%, 5ml | Lotemax | Hộp/ 1 lọ 5ml | Lọ | 219,500.00 | Bausch & Lomb Inc |
131 | Mecobalamin | Tiêm | 500mcg/ ml | Me2B injection | Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml | ống | 15,700.00 | Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa |
132 | Meloxicam | Uống | 7,5 mg | Meloxicam | Hộp 100 vỉ x 10 viên | Viên | 64.00 | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
133 | Meloxicam | Tiêm | 15mg/ 1,5ml | Reumokam | hộp 5 ống x 1.5ml | ống | 19,800.00 | Farmak JSC |
134 | Meropenem* | Tiêm | 500mg | Pizulen | Hộp/1 lọ 10 lọ | Lọ | 184,579.00 | Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
135 | Meropenem* | Tiêm | 1g | Bironem 1g | Hộp 1 lọ | Lọ | 91,791.00 | Bidiphar |
136 | Methyl prednisolon | Tiêm | 40mg | Solu-Medrol Inj 40mg 1's | 1 lọ/ hộp | Lọ | 33,100.00 | Pfizer Manufacturing Belgium NV |
137 | Methyl prednisolon | Tiêm | 40mg | Pamatase inj | Hộp 10 lọ | Lọ | 27,000.00 | Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd. |
138 | Methyl prednisolon | Uống | 16mg | Menison 16mg | H/3 vỉ/10 viên nén | Viên | 3,045.00 | Pymepharco |
139 | Metoclopramid | Tiêm | 10mg/ 2ml | Metoran | Hộp 10 ống x 2ml | ống | 1,470.00 | Công ty CP Dược Danapha |
140 | Methyl prednisolon | Uống | 4mg | Methyl prednisolon 4 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 305.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
141 | Metronidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Metronidazol Kabi | Chai 100ml | Chai | 8,915.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
142 | Metronidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Trichopol | Hộp 1 túi Dung dịch truyền | Lọ | 28,500.00 | Pharmaceutical Work Polpharma S.A |
143 | Nalidixic acid | Uống | 500mg | Nergamdicin | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 709.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
144 | Naphazolin | Nhỏ mũi | 0,05%/ 5ml | Naphazolin 0,05% | Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 3,000.00 | Công ty CP Dược Danapha |
145 | Natri clorid | Tiêm truyền | 0,9%/ 500ml | Natri clorid 0,9% | Chai 500ml | Chai | 7,035.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
146 | Natri clorid | Tiêm truyền | 0,9%/ 100ml | Natri clorid 0,9% | Chai 100ml | Chai | 7,140.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
147 | Naloxon (hydroclorid) | Tiêm | 0,4mg/ 1ml | Naloxone-hameln 0,4mg/ml Injection | H/10 ống 1ml | ống | 37,800.00 | Hameln Pharmaceuticals GmbH |
148 | Natri clorid | Nhỏ mắt | 0,9%/ 10ml | Natri clorid 0,9% | Hộp 20 lọ 10ml | Lọ | 1,145.00 | CTCPDP Minh Dân |
149 | Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan | Uống | 520mg + 300mg + 580mg + 2,7g / 4,1g | Oresol 4,1g | Hộp/40 gói | gói | 478.00 | Trung ương 3 |
150 | Neostigmin metylsulfat | Tiêm | 0,5mg/ ml | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection | H/10 ống 1ml | ống | 7,350.00 | Hameln Pharmaceuticals GmbH |
151 | Netilmicin sulfat* | Tiêm | 100mg/ 2ml | Negabact | Hộp 50 ống x 2ml | ống | 31,900.00 | Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. |
152 | Nifedipin | Uống | 20mg | Nifehexal retard | Hộp/30 viên, 100 viên | Viên | 788.00 | Rottendorf Pharma GmbH |
153 | Nicardipin | Tiêm | 10mg/ 10ml | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Hộp 10 ống x 10ml | ống | 124,999.00 | Laboratoire Aguettant |
154 | Nước cất pha tiêm | Tiêm | 5ml | Sterilised water for Injection BP | Hộp 10 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml | ống | 1,235.00 | Amanta Healthcare |
155 | Nước cất pha tiêm | Tiêm | 5ml | Nước cất tiêm | Hộp 50 ống x 5ml | ống | 634.00 | Công ty CP Dược Danapha |
156 | Nhũ dịch lipid | Tiêm truyền | 20%, 100ml | Lipofundin MCT/LCT 20% E | Hộp 10 chai thủy tinh x 100ml, 250ml, 500ml, nhũ tương tiêm truyền | Chai | 142,800.00 | B.Braun Melsungen AG |
157 | Omeprazol | Uống | 20mg | Kagasdine | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 157.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
158 | Olopatadin (hydroclorid) | Nhỏ mắt | 0,2%/ 2,5ml | Pataday | Hộp 1 lọ 2,5ml | Lọ | 131,100.00 | Alcon Laboratories, Inc. |
159 | Ofloxacin | Nhỏ mắt | 0,3% / 5ml | Biloxcin Eye | Hộp 1 lọ x 5ml | Lọ | 3,990.00 | Bidiphar |
160 | Ofloxacin | Uống | 200mg | Ofloxacin | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 325.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
161 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 80mg | Acepron 80 | H/20 gói x 1,5g | Gói | 378.00 | Cty CPDP Cửu Long |
162 | Papaverin hydroclorid | Tiêm | 40mg/ 2ml | Paparin | Hộp/5 ống, 6 ống, 10 ống, 12 ống, 50 ống | ống | 4,200.00 | Vĩnh Phúc |
163 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | Paracetamol 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 89.00 | CTCPDP Minh Dân |
164 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | Panalganeffer 500 | H/4v/4 | Viên | 564.00 | Cty CPDP Cửu Long |
165 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 150mg | Hapacol 150 | Hộp/24 gói | Gói | 1,210.00 | Dược phẩm DHG |
166 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | Tatanol | H/10 vỉ/10 viên nén bao phim | Viên | 420.00 | Pymepharco |
167 | Pethidin | Tiêm | 100mg/ 2ml | Dolcontral 50mg/ml | H/10 | ống | 14,800.00 | Warsaw |
168 | Polyethylen Glycol + propylen Glycol | Nhỏ mắt | (0,4% + 0,3%)/ 5ml | Systane Ultra | Hộp 1 lọ x 5ml | Lọ | 60,100.00 | Alcon Laboratories, Inc. |
169 | Phytomenadion (vitamin K1) | Tiêm | 10mg/ ml | Vinphyton | Hộp/10 ống, 50 ống | ống | 2,100.00 | Vĩnh Phúc |
170 | Phenoxy methylpenicilin | Uống | 400.000 UI | Penicilin V kali 400.000 IU | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 258.00 | CTCPDP Minh Dân |
171 | Prednisolon acetat | Uống | 5mg | Hydrocolacyl | Hộp 10 vỉ x 20 viên | Viên | 117.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
172 | Piracetam | Uống | 800mg | MEMORIL | Hộp 6 vỉ x 15 viên | Viên | 2,037.00 | Meditop Pharmaceutical Ltd. |
173 | Rebamipid | Uống | 100mg | AYITE | Hộp/6 vỉ x 10 viên | Viên | 2,449.00 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
174 | Propofol | Tiêm | 1% / 20ml | Propofol 1% Kabi | Hộp 5 ống x 20ml | Ống | 53,025.00 | Fresenius Kabi Austria GmbH |
175 | Propranolol (hydroclorid) | Uống | 40mg | Dorocardyl | Chai 100 viên, viên nén | Viên | 270.00 | Domesco |
176 | Salbutamol (sulfat) | Khí dung | 2,5mg/ 2,5ml | Zensalbu nebules 2,5mg/2,5ml | H/10 | ống | 3,950.00 | CPC1 Hà Nội |
177 | Ringer lactat | Tiêm truyền | 500ml | Ringer lactate | Chai 500ml | Chai | 7,245.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
178 | Risperidon | Uống | 2mg | Rileptid | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 3,250.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
179 | Salbutamol (sulfat) | Khí dung | 100mcg/ 1 liều, 200 liều | Serbutam | Hộp/1 ống hít 200 đơn vị | Lọ | 59,385.00 | Aeropharm GmbH |
180 | Salbutamol (sulfat) | Khí dung | 5mg/2,5ml | Zensalbu nebules 5mg/2,5ml | H/10 | ống | 8,400.00 | CPC1 Hà Nội |
181 | Salbutamol (sulfat) | Khí dung | 2,5mg/2,5ml | Hivent | H/30 ống x 2.5ml | ống | 3,990.00 | Euro-Med Laboratories Phil., Inc |
182 | Sắt protein succinylat | Uống | 800mg/ 15ml | Ferlatum (Đóng gói: CIT s.r.l. - Italy) | Hộp 10 lọ 15ml | Lọ | 17,900.00 | Italfarmaco, S.A. |
183 | Salbutamol (sulfat) | Tiêm | 0,5mg/ ml | Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml | Hộp/6 ống | ống | 2,730.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
184 | Sắt fumarat + acid folic | Uống | 200mg + 500mcg | Gestiferrol | Hộp 3 vỉ x 12 viên | Viên | 2,890.00 | Kela N.V. |
185 | Sắt sulfat + folic acid | Uống | 50mg + 0,35mg | Bidiferon | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 609.00 | Bidiphar |
186 | Spironolacton | Uống | 25mg | Domever 25mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | Viên | 902.00 | Domesco |
187 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Uống | 400mg+ 80mg | Vamidol 480 | Hộp/20 viên; 100 viên, Chai/100 viên, 500 viên | Viên | 200.00 | SPM |
188 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Uống | 400 mg+ 80 mg | Supertrim | Hộp 30 gói x 1,6g | Gói | 1,100.00 | Agimexpharm |
189 | Sorbitol | Uống | 5g | Sorbitol 5g | Hộp 20 gói x 5g | Gói | 418.00 | Công ty CP Dược Danapha |
190 | Sulpirid | Uống | 50mg | Devodil 50 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 2,800.00 | Remedica Ltd. |
191 | Ticarcillin + kali clavulanat | Tiêm | 3g + 0,2g | Combikit 3,2g | Hộp 1 lọ | Lọ | 74,928.00 | CTCPDP Minh Dân |
192 | Tiropramid hydroclorid | Uống | 100mg | TIRAM | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,250.00 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
193 | Tobramycin | Nhỏ mắt | 0.3%/ 5ml | Tobcol | Hộp/1 chai 5ml | Lọ | 3,784.00 | Dược phẩm 3/2 |
194 | Tobramycin + dexamethason | Nhỏ mắt | (15mg+5mg)/ 5ml | Tobidex | Hộp 1 lọ x 5ml | Lọ | 7,791.00 | Bidiphar |
195 | Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò) | Hỗn dịch | 120mg/ 1,5ml | Curosurf | Hộp 1 lọ x 1,5ml | Lọ | 13,990,000.00 | Chiesi Farmaceutici S.p.A |
196 | Vitamin B1 | Tiêm | 100mg/ ml | Vitamin B1 | Hộp/100 ống | ống | 567.00 | Vĩnh Phúc |
197 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | Uống | 10mg + 100mg | Neurolaxan | Hộp 1 tuýp x 10 viên | Viên | 2,150.00 | Trường Thọ |
198 | Vitamin C | Uống | 500mg | Ascorbic 500mg | H/50v/10 | Viên | 120.00 | Cty CPDP Cửu Long |
199 | Vitamin E | Uống | 400IU | Vinpha E | Hộp/100 viên; 30 viên | Viên | 498.00 | Vĩnh Phúc |
200 | Xanh methylen + tím gentian | Dùng ngoài | 400mg + 50mg | Dung dịch Milian | Hộp/1 chai | Lọ | 6,140.00 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược |
201 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | Uống | 5mg + 470mg | Magnesium - B6 | H/10v/10 | Viên | 135.00 | Cty CPDP Cửu Long |
202 | Tranexamic acid | Uống | 250mg | Transamin Capsules 250mg | Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,200.00 | Olic Ltd |
203 | Propofol | Tiêm | 1% / 20ml | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's | Hộp 5 ống 20ml | ống | 54,600.00 | Fresenius Kabi Austria GmbH |
204 | Promethazin (hydroclorid) | Tiêm | 50mg/ 2ml | Pipolphen 50mg/2ml | H/100 | ống | 12,600.00 | Egis |
205 | Alverin (Citrat) | Uống | 40mg | Alverin | Hộp 100 viên, vhai 100 viên | Viên | 107.00 | Thephaco |
206 | Acid amin* | Tiêm truyền | 7,2% / 200ml | Kidmin | Thùng/20 chai nhựa 200ml | Chai | 115,000.00 | Công ty cổ phần Otsuka OPV |
207 | Xylometazolin | Nhỏ mũi | 0,1%/ 10ml, dd phun mù | Otrivin | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 41,299.00 | Novartis Consumer Health S.A |
208 | Ceftriaxon* | Tiêm | 1g | Ceftrione 1g | Hộp 10 lọ | Lọ | 8,379.00 | Bidiphar |
209 | Acid amin* | Tiêm truyền | 8% / 200ml | Aminoleban | Thùng/20 chai nhựa 200ml | Chai | 104,000.00 | Công ty cổ phần Otsuka OPV |
210 | Morphin (hydroclorid, sulfat) | Tiêm | 10mg/ 1ml | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Hộp/10 ống 1ml, Hộp/25 ống 1ml | ống | 4,200.00 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
211 | DL-lysin-acetylsalicylat(acetylsalicylic acid) | Uống | 81mg | ASPIRIN 81mg | Hộp 100 viên | Viên | 89.00 | Vidipha |
212 | Oseltamivir* | Uống | 75mg | Tamiflu | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 44,877.00 | Roche S.p.A |
213 | Vancomycin* | Tiêm | 500mg | Vancomycin | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml | Lọ | 32,487.00 | Bidiphar |
214 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 115mg + 100mg + 50mcg | Hemblood | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 680.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
215 | Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol | Uống | 325mg + 37,5mg | Paratramol | H/1 vỉ x 10 viên, H/2 vỉ x 10 viên, H/3 vỉ x 10 viên, H/6 vỉ x 10 viên | Viên | 7,350.00 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
216 | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus | Uống | 3 x 107 + 3 x 107 | Biosubtyl DL | Hộp/10 gói, 25 gói | Gói | 770.00 | Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
217 | Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) | Tiêm truyền | 6%/ 500ml | Volulyte IV 6% 1's | Túi | Túi | 91,500.00 | Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
218 | L-Ornithin - L- aspartat | Tiêm | 500mg/ 5ml | Levelamy | Hộp/10 ống | ống | 3,360.00 | DP 120 |
219 | Paracetamol (acetaminophen) + Loratadin + Dextromethorphan HBr | Uống | 500mg+ 2,5mg + 15mg | Ravonol | Hộp 5 vỉ x 4 viên | Viên | 1,750.00 | Trường Thọ |
220 | Salmeterol+ fluticason propionat | Dạng hít | (25mcg + 125mcg)/ Liều, 120 Liều | Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d | Bình xịt 120 liều | Bình xịt | 225,996.00 | Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha |
221 | Natri chondroitin sulfat+ retinol palmitat + cholin hydrotartrat + riboflavin + thiamin hydroclorid | Uống | 100mg + 2.500UI + 25mg + 5mg + 20mg | Comthepharm | Hộp 60 viên | Viên | 897.00 | Thephaco |
222 | Dioctahedral smectit | Uống | 3g | Smecta | Hộp 30; 60 gói | Gói | 3,475.00 | Beaufour Ipsen industrie |
223 | Furosemid | Tiêm | 20mg | Vinzix | Hộp/5 ống, 6 ống, 10 ống, 12 ống, 50 ống | ống | 1,550.00 | Vĩnh Phúc |
224 | Glucose | Tiêm truyền | 30% / 500ml | Glucose 30% | Chai 500ml | Chai | 13,650.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
225 | Methyl prednisolon | Tiêm | 125mg | Soli-Medon 125 | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml | Lọ | 52,374.00 | Bidiphar |
226 | Imipenem + cilastatin* | Tiêm truyền tĩnh mạch | 500mg + 500mg | Mixipem 500mg/500mg | Hộp 10 lọ | Lọ | 159,000.00 | Facta Farmaceutici S.p.A |
227 | Dopamin (hydroclorid) | Truyền tĩnh mạch | 200mg/ 5ml | Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml | H/100 | ống | 19,400.00 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
228 | Fenoterol + ipratropium | Xịt | (0,05mg + 0,02mg)/ liều, 10ml | Berodual | Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) | Lọ | 132,323.00 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
229 | Ephedrin (hydroclorid) | Tiêm truyền tĩnh mạch | 30mg/ ml | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | H/10 | ống | 56,700.00 | Aguettant |
230 | Ketoconazol | Bôi | 2%/ 5g | Bikozol | Hộp 1 tuýp x 5g | Tube | 3,591.00 | Bidiphar |
231 | Gentamicin | Nhỏ mắt | 0,3%/ 5ml | Gentamicin 0,3% | Hộp 1 lọ x 5ml | Lọ | 2,142.00 | Bidiphar |
232 | Magnesi sulfat | Tiêm | 15%/ 10ml | Magnesi sulfat Kabi 15% | Hộp/10 ống, hộp/ 50 ống | ống | 2,415.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
233 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | Tiêm truyền tĩnh mạch | 4,2% / 250ml | Sodium Bicarbonate 4.2% 250 ml 10's | Hộp/ 10 chai | Chai | 94,500.00 | B. Braun Melsungen AG |
234 | Rocuronium bromid | Tiêm truyền tĩnh mạch | 50mg/ 5ml | Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml | Hộp 10 lọ 5ml | Lọ | 70,200.00 | Fresenius Kabi Austria GmbH |
235 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Bôi | (30mg + 0,64mg)/ 1g, 10g | Betasalic | Hộp/ 1 tube | Tube | 8,274.00 | Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
236 | Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin | Bôi | (1mg+10mg+ 0,64mg)/ 1g, 20g | SHINPOONG GENTRI-SONE | Hộp 1 tuýp 20g | Tube | 21,000.00 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
237 | Ciprofloxacin | Truyền tĩnh mạch | 200mg/ 100ml | ARISTIN -C | Hộp 1 lọ 100ml | Lọ | 59,200.00 | Anfarm hellas S.A |
238 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Tiêm truyền | 1,4%/ 500ml | Natri bicarbonat 1,4% | Chai 500ml | Chai | 39,690.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
239 | Paracetamol (acetaminophen) | Tiêm truyền | 1g/ 100ml | Paracetamol B.Braun 1g/100ml | H/10 | Lọ | 41,300.00 | B.Braun Medical |
240 | Piracetam | Tiêm | 1g/5ml | Vinphacetam | Hộp/10 ống, 5 ống, 20 ống, 50 ống | ống | 1,575.00 | Vĩnh Phúc |
241 | Sulfadiazin bạc | Bôi | 1% / 20g | Sulfadiazin Bạc | Hộp/ 1 tube | Tube | 19,600.00 | Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
242 | Paracetamol (acetaminophen) | Đặt hậu môn | 150mg | Biragan 150 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Viên | 1,491.00 | Bidiphar |
243 | Dexamethason | Tiêm | 4mg/1ml | Dexamethasone | Hộp 10, 20 ống | ống | 882.00 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
244 | Albumin | Tiêm truyền tĩnh mạch | 20%/ 50ml | Human Albumin Baxter 200g/l 50ml 1's | Hộp 1 chai 50ml | Chai | 654,000.00 | Baxter AG |
245 | Acid amin* | Tiêm truyền tĩnh mạch | 10% / 250ml | Aminosteril Sol 10% 250ml 1's | Chai | Chai | 70,000.00 | Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar |
246 | Ciprofloxacin | Tiêm truyền | 400mg/ 200ml | Ciprofloxacin Infusion | Chai 200ml | Lọ | 154,000.00 | Ltd"Yuria Pharm"-Ukraine |
247 | Diethylphtalat | Bôi | 10g | D.E.P | Hộp 20 lọ x 10g | Lọ | 5,102.00 | Mekophar |
248 | Dobutamin | Tiêm truyền | 250mg/ 20ml | Dobusafe | H/1lọ chứa 20ml | Lọ | 48,300.00 | Claris Injectables Limited |
249 | Sufentanil | Tiêm truyền | 0,05mg/1ml | Sufentanil-hameln 50mcg/ml | H/10 ống 1ml | ống | 44,940.00 | Hameln Pharmaceuticals GmbH |
250 | Tobramycin + Dexamethason | Tra mắt | (0,3%+0,1%)/ tube 3,5gr | Tobradex | Hộp 1 tuýp 3,5g | Tube | 49,900.00 | s.a Alcon Couvreur NV |
251 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Tiêm truyền | 1mg/ ml | Levonor 1mg/ml Solution for I.V infusion 1ml | H/10 | ống | 31,500.00 | Warsaw |
252 | Huyết thanh kháng uốn ván | Tiêm | 1500UI | SAT | Hộp 20 ống | ống | 22,943.00 | IVAC |
253 | Pralidoxim iodid | Tiêm | 500mg | Daehanpama inj | Hộp 10 lọ | ống | 42,000.00 | Deahan New Pharm |
254 | Glucose | Tiêm truyền | 5 % 500ml | Glucose 5% | chai 500ml | chai | 7,500.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
255 | Paracetamol (acetaminophen) | Tiêm truyền | 1g/ 100ml | Paracol 10mg/ml | Chai 100ml | Chai | 18,500.00 | Công ty cổ phần hóa dược phẩm Mekophar |
256 | Cafein (citrat) | Tiêm | 25mg/ml | Citrate De Cafein 25mg/ml | Hộp 10 ống ,ống 2ml | ống | 42,630.00 | Laboratoire Renaudin |
257 | Octreotid | Tiêm truyền | 0,1mg/ 1ml | Octreotide | Hộp 10 ống 1ml | ống | 146,000.00 | Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A |
258 | Salbutamol + ipratropium | Dạng hít | (0,52mg+ 3mg)/ 2,5ml | Combivent | Hộp 10 ống x 2,5ml | ống | 16,074.00 | Laboratoire Unither |
259 | Natri clorid | Nhỏ mắt | 0,9%/ 10ml | Natri clorid 0,9% | Hộp 20 lọ 10ml | Lọ | 1,145.00 | CTCPDP Minh Dân |
260 | Ampicilin (muối natri) | Tiêm | 1g | Ampicillin 1g | Hộp 50 lọ | Lọ | 3,591.00 | CTCPDP Minh Dân |
261 | Gentamicin | Tiêm | 80mg/ 2ml | Gentamicin Kabi 80mg/2ml | Hộp/20 ống, 50 ống, 100 ống | ống | 966.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
262 | Gentamicin | Tiêm | 40mg | Gentamicin Kabi 40mg/ml | Hộp/10 ống | ống | 1,000.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
263 | Metronidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Metronidazol Kabi | Chai 100ml | Chai | 8,915.00 | Fresenius Kabi Bidiphar |
264 | Bromhexin (hydroclorid) | Uống | 4mg/ 5ml | Novahexin 5ml | Hộp 30 ống, dung dịch uống | ống | 2,700.00 | Công ty CP DP Phương Đông |
265 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 500mg + 125mg | Curam 625mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên - Viên | Viên | 5,258.00 | Lek Pharmaceuticals d.d, |
266 | Midazolam | Tiêm | 5mg/ ml | Dung dịch tiêm Midanium | H/10, ung dịch tiêm | ống | 18,000.00 | Warsaw |
267 | Metronidazol | Uống | 250mg | Metronidazol | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén | Viên | 95.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
268 | Alimemazin | Uống | 5mg | Thelizin | Hộp 4 vỉ x 25 viên, viên nén bao phim | Viên | 66.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
269 | Desloratadin | Uống | 2,5mg/ 5ml, chai 60ml | Destacure | Hộp 1 chai 60ml | Chai | 64,400.00 | Gracure |
270 | Terbutalin sulfat + guaiphenesin | Uống | (22,5mg + 997,5mg)/ 75ml | Dasutam | Hộp 1 chai 75ml, Sirô | Chai | 23,940.00 | Trung Ương 3 |
271 | Acid amin | Tiêm truyền | 6,5% / 100ml | Vaminolact Sol 100ml 1's | Chai thủy tinh 100ml,Dung dịch truyền tĩnh mạch | Chai | 129,000.00 | Fresenius Kabi Austria GmbH |
272 | Ambroxol | Uống | 30mg/ 5ml, 100ml | OLESOM | Chai 100ml, Siro | Chai | 39,480.00 | Gracure |
273 | Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan | Uống | 520mg + 300mg + 580mg + + 2,7g / 4,1g | Oresol 4,1g | Hộp 40 gói - Bột pha dung dịch uống | Gói | 467.00 | Công ty dược trung ương 3 |
274 | Ringer lactat | Tiêm truyền | 500ml | Ringer lactate | Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 7,280.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
275 | Natri clorid | Tiêm truyền | 0,9%/ 500ml | Natri clorid 0,9% | Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 7,170.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
276 | Natri clorid | Tiêm truyền | 0,9%/ 100ml | Natri clorid 0,9% | Chai 100ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 7,070.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
277 | Glucose | Tiêm truyền | 5%/ 500ml | Glucose 5% | Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 7,600.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
278 | Glucose | Tiêm truyền | 10%/ 250ml | Glucose 10% | Chai 250ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 9,660.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
279 | Papaverin hydroclorid | Tiêm | 40mg/ 2ml | Paparin | Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 1 vỉ x 6 ống; Hộp 2 vỉ x 5 ống; Hộp 2 vỉ x 6 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống - Dung dịch tiêm | ống | 4,400.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
280 | Nước cất pha tiêm | Tiêm | 5ml | Nước cất pha tiêm | Hộp 50 ống - Dung môi pha tiêm | ống | 540.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
281 | Vitamin E | Uống | 400IU | Vinpha E | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên - Viên | Viên | 512.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
282 | Omeprazol | Tiêm | 40mg | Lomac IV | H/1 lọ 10 ml và 1 lọ dung môi 10ml, Bột pha tiêm | Lọ | 24,850.00 | Cipla Ltd |
283 | Ciprofloxacin | Tiêm truyền | 200mg/ 100ml | Ciprofloxacin Polpharma | Túi PE 100ml, Dung dịch tiêm truyền | Chai/Lọ/ống/Túi | 52,000.00 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
284 | Dopamin (hydroclorid) | Tiêm truyền | 200mg/ 5ml | Dopamine hydrochloride 4% | H/10 ống, dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | ống | 20,445.00 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A |
285 | Cefixim | Uống | 200mg | Orenko | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng | Viên | 1,022.00 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
286 | Cefuroxim | Uống | 250mg | Travinat 250mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 1,205.00 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
287 | Natri clorid | Tiêm truyền | 10%/ 250ml | Natri clorid 10% | Chai 250ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 11,760.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
288 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 150mg | Hapacol 150 | thuốc bột sủi bọt; h/24 gói | gói | 1,273.00 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
289 | Glucose | Tiêm truyền | 10%/ 500ml | Glucose 10% | Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 9,960.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
290 | Valproat natri | Uống | 200mg | Encorate | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột | Viên | 500.00 | Sun pharmaceutical Industries Ltd |
291 | Cefotaxim | Tiêm | 1g | Taxibiotic 1000 | Hộp 10 lọ | Lọ | 8,295.00 | Tenamyd Pharma (EU-GMP) |
292 | Fentanyl | Tiêm | 0,1mg/ 2ml | Fentanyl | H/50, Dung dịch tiêm | ống | 13,500.00 | Warsaw |
293 | Imipenem + cilastatin | Tiêm | 500mg + 500mg | Raxadin | H/1 lọ, 10 lọ, 50 lọ x 20ml, Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | 142,590.00 | Demo S.A Pharmaceutical Industry |
294 | Atropin sulfat | Tiêm | 10mg/ 10ml | Atropin sulfat Kabi 0,1% | Hộp 1 lọ - Dung dịch tiêm | Lọ | 19,729.00 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar). |
295 | Metronidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Metronidazol Kabi | Chai 100 ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 9,100.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
296 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Tiêm truyền | 1,4%/ 500ml | Natri bicarbonat 1,4% | Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 40,000.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
297 | Cefotaxim | Tiêm | 1g | Taximmed | H/10, Bột pha tiêm | Lọ | 25,200.00 | Medochemie |
298 | Calci gluconat | Tiêm | 10% / 10ml | Siltomin | Hộp 10 ống, dung dịch tiêm | ống | 12,000.00 | The Government Pharmaceutical Organization |
299 | Pralidoxim iodid | Tiêm | 500mg | Newpudox Inj | Hộp 10 lọ, bột pha tiêm | Lọ | 44,500.00 | Binex Co., Ltd |
300 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | Tiêm truyền | 6%/ 500ml | Volulyte IV 6% 1's | Túi Polyolefine (freeflex 500ml),Dung dịch truyền | Túi | 93,000.00 | Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
301 | Dobutamin | Tiêm truyền | 250mg/ 20ml | Dobutamine Panpharma 250mg/20ml | Hộp 10 lọ 20ml dung dịch đậm đặc pha truyền | Lọ | 55,000.00 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
302 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Tiêm | 8,4%/ 10ml | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Hộp 100 ống x 10ml dung dịch tiêm truyền | ống | 22,000.00 | Laboratoire Renaudin |
303 | Cefuroxim | Uống | 125mg | Cefuroxime 125mg | Hộp 10 gói x 3,5g, Bột pha hỗn dịch. | Gói | 1,174.00 | Công ty CPDP Minh Dân |
304 | Cefadroxil | Uống | 250mg/5ml | Cepemid 250mg/5ml | Hộp 01 lọ 60ml, Bột pha hỗn dịch. | Lọ | 41,000.00 | Công ty CPDP Minh Dân |
305 | Cefpodoxim | Uống | 40mg/ 5ml x 100ml | AUROPODOX 40 | Chai 100ml, Bột pha hỗn dịch | Chai | 159,999.00 | Aurobindo |
306 | Calci lactat | Uống | 500 mg/10 ml | A.T Calmax 500 | Hộp 30 ống, dung dịch uống | ống | 2,600.00 | Công ty CP DP An Thiên |
307 | Methyl prednisolon | Tiêm | 125mg | Soli-Medon 125 | Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml | Lọ | 34,986.00 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
308 | Propofol | Tiêm | 1% / 20ml | Propofol 1% Kabi | Hộp 5 ống x 20ml nhũ tương | ống | 42,945.00 | Fresenius Kabi Austria GmbH |
309 | Sorbitol | Uống | 5g | Sorbitol | Hộp 25 gói x 5g, Bột/cốm | Gói/Túi | 416.00 | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
310 | Albendazol | Uống | 200mg | Savi Albendazol 200 | Hộp 1 vỉ x 2viên, Viên nén bao phim | Viên | 2,475.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa vi |
311 | Phenobarbital | Uống | 100mg | Phenobarbital | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén | Viên | 204.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
312 | Prednisolon acetat | Uống | 5mg | Hydrocolacyl | Chai 500 viên, viên nén | Viên | 94.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
313 | Omeprazol | Uống | 20mg | Kagasdine | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang | Viên | 132.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
314 | Amikacin | Tiêm | 500mg/ 2ml | Vinphacine | Hộp 10 ống - Dung dịch tiêm | ống | 8,463.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
315 | Octreotid | Tiêm | 0,1mg/ 1ml | DBL Octreotide Inj 0.1mg/ml 5's | Hộp 5 lọ* 1ml,Dung dịch tiêm | Lọ | 124,500.00 | Omega Laboratories Ltd. |
316 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 500mg + 125mg | Augbidil 625 | Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim | Viên | 1,949.00 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
317 | Alpha chymotrypsin | Tiêm | 5000IU | α Chymotrypsin 5000 IU | Hộp 3 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 2ml | Lọ | 4,641.00 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
318 | Ofloxacin | Nhỏ mắt | 0,3% / 5ml | Biloxcin Eye | Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc | Lọ | 3,591.00 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
319 | Tobramycin + dexamethason | Nhỏ mắt | (15mg+5mg)/ 5ml | Tobidex | Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc | Lọ | 6,993.00 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
320 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | TV-Ceftri 1g | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | Lọ | 7,648.00 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
321 | Kẽm gluconat | Uống | 10mg | Tozinax | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | Viên | 336.00 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
322 | Polyethylen glycol + propylen glycol | Nhỏ mắt | (0,4% + 0,3%)/ 5ml | SYSTANE ULTRA 5ML 1'S | Hộp 1 lọ 5ml,Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | 60,100.00 | Alcon Laboratories, Inc. |
323 | Amiodaron (hydroclorid) | Tiêm | 150mg/3ml | CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml | Hộp 6 ống x 3ml,Dung dịch thuốc tiêm | ống | 30,048.00 | Sanofi Winthrop Industrie |
324 | Netilmicin sulfat | Tiêm | 100mg/ 2ml | Negabact | Hộp 50 ống x 2ml, Dung dịch tiêm | ống | 34,000.00 | Yoo Young Pharmaceutical co., Ltd |
325 | Propranolol (hydroclorid) | Uống | 40mg | Dorocardyl 40mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, Viên nén | Viên | 273.00 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
326 | Sắt protein succinylat | Uống | 800mg/ 15ml | Ferlatum | Hộp 10 lọ x 15ml, Dung dịch uống | Lọ | 18,500.00 | Italfarmaco, S.A. (đóng gói tại: CIT s.r.l.) |
327 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 250mg + 31,25mg | Augclamox 250 | Hộp 10 gói x 1.5g, bột pha uống | Gói | 1,411.00 | Cty CPDP Hà Tây |
328 | Phytomenadion (vitamin K1) | Tiêm | 10mg/ ml | Vitamin K1 10mg/ml | Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 1ml | ống | 1,995.00 | Công ty CP Dược Danapha |
329 | Immune globulin | Tiêm | 2,5g/ 50ml | Kedrigamma | Hộp 1 lọ 50ml, Dung dịch tiêm truyền | lọ | 3,650,000.00 | Kedrion S.p.A |
330 | Lactulose | Uống | 10g/ 15ml | Duphalac | Hộp 20 gói x 15ml, Dung dịch uống | Gói | 2,728.00 | Abbott Biologicals B.V |
331 | N-acetylcystein | Uống | 200mg/ 10ml | DISMOLAN | Hộp/ 20 ống x 10ml. ống nhựa bẻ, dung dịch, uống | ống | 3,650.00 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
332 | Desloratadin | Uống | 0.5mg/ml, 30ml | Sirô Bostanex | Siro; Hộp 1 chai x 30ml | Chai | 25,000.00 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Bos Ton Việt Nam |
333 | Esomeprazol | Uống | 20mg | Emanera 20mg | Hộp 28 viên nang | Viên | 8,085.00 | KRKA, D.D., Novo Mesto |
334 | Phenobarbital | Tiêm | 100mg/ 1ml | Danotan Inj | H/50, Dung dịch tiêm | ống | 10,500.00 | Dai Han |
335 | Cefuroxim | Uống | 500mg | Travinat 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | Viên | 2,118.00 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
336 | Lactobacillus acidophilus | Uống | 10^9 CFU | Bacivit-H | Gói 1g, hộp 14 gói, hộp 25 gói, hộp 100 gói, Thuốc bột/cốm | Gói/Túi | 810.00 | Công ty liên danh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm |
337 | Cefmetazol | Tiêm | 1g | Dysteki 1g | Hộp 1 lọ, 10 lọ, Bột pha tiêm | Lọ | 31,000.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
338 | Cefpirom | Tiêm | 1g | Minata Inj. 1g | Hộp 5 lọ; Bột pha tiêm | Lọ | 134,000.00 | Kyongbo Pharm |
339 | Cloxacilin | Tiêm | 1g | Syntarpen 1g | H/1, Bột pha tiêm | Lọ | 55,500.00 | Tarchomin |
340 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) | Tiêm | 40UI/1ml, 10ml | Scilin R | Hộp 1 lọ - Dung dịch tiêm | Lọ | 103,000.00 | Bioton S.A |
341 | Hydrocortison | Tiêm | 100mg | Vinphason | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ + ống dung môi - Bột pha tiêm | Lọ | 8,400.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
342 | Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò) | Hỗn dịch | 120mg/ 1,5ml | Curosurf | Hỗn dịch bơm ống nội khí quản, Hộp 1 lọ 1,5ml | Lọ | 13,990,000.00 | Chiesi Farmaceutici S.p.A |
343 | Nalidixic acid | Uống | 500mg | Nergamdicin | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim | Viên | 629.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
344 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Uống | 4mg | Clorpheniramin | Chai 1000 viên, viên nén | Viên | 25.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
345 | Ethamsylat | Tiêm | 250mg/ 2ml | BIVIBACT 250 | Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm | ống | 13,000.00 | CT CP DP TW 1 - Pharbaco |
346 | Vancomycin | Tiêm | 500mg | Vancomycin | Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 10ml | lọ | 26,964.00 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
347 | Kẽm sulfat | Uống | 10mg/5ml, 100ml | Tozinax syrup | Hộp 1 chai x 100ml sirô | Chai | 26,985.00 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
348 | Cefaclor | Uống | 500mg | Cefaclor stada 500mg capsules | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng | Viên | 9,990.00 | Công ty cổ phần Pymepharco |
349 | Ciprofloxacin | Tiêm truyền | 400mg/ 200ml | Citopcin Injection 400mg/200ml | Túi nhựa dẻo 200ml, Dung dịch tiêm truyền | Túi | 133,980.00 | CJ HealthCare Corporation |
350 | Paracetamol (acetaminophen) | Đặt | 150mg | Biragan 150 | Hộp 2 vỉ x 5 viên thuốc đạn đặt hậu môn | Viên | 1,638.00 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
351 | Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) | Dùng ngoài | 4,63g/100g, 130g | Panthenol | Bình 130g, Bình keo bọt phun xịt trên da dạng nhũ dịch | Bình | 97,000.00 | Aeropharm GmbH |
352 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Dùng ngoài | (30mg + 0,64mg)/ 1g | Betasalic | Hộp 1 tube 10g; kem bôi; | Tube | 8,900.00 | Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
353 | Sulfadiazin bạc | Dùng ngoài | 1%/20g | Sulfadiazin bạc | Hộp 1 tube; kem bôi; | Tube | 19,900.00 | Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
354 | Cefdinir | Uống | 300mg | Ceftanir | H/2 vỉ/4 viên nang cứng | Viên | 7,800.00 | Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
355 | Salbutamol (sulfat) | Khí dung | 5mg/2,5ml | Zensalbu nebules 5.0 | Dung dịch dùng cho khí dung; Hộp 10 ống nhựa, hộp 20 ống nhựa, hộp 50 ống nhựa x 2,5ml | ống | 8,400.00 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
356 | Glucose | Tiêm truyền | 5%/ 500ml | Glucose 5% | Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 7,600.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
357 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Tiêm truyền | 4,2% / 250ml | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Chai thủy tinh 250ml, hộp 10 chai x 250ml, Dung dịch tiêm truyền | Chai/Lọ/ống/Túi | 95,000.00 | B.Braun Melsungen AG |
358 | Cefuroxim | Uống | 250mg | Rylid-250 | Hộp 1 ví x 10 viên, Viên nén | Viên | 4,448.00 | Pharmaniaga Manufacturing Berhad |
359 | Cefoxitin | Tiêm | 1g | Cefoxitin Normon 1g | H/1+DM, Bột pha tiêm | Lọ | 157,600.00 | Normon |
360 | Nước cất pha tiêm | Tiêm | 5ml | Sterile water for injection | H/50 ống | ống | 1,386.00 | Euro-Med Laboratoires Phil.,Inc |
361 | Nhũ dịch lipid | Tiêm truyền | 20% / 100ml | Smoflipid 20% Inf 100ml 1's | Chai 100ml,Nhũ tương truyền tĩnh mạch | Chai | 97,000.00 | Fresenius Kabi Austria GmbH |
362 | Acid amin | Tiêm truyền | 10%/ 500ml | Alvesin 10E | Chai thủy tinh 500ml, Dung dịch tiêm truyền | Chai | 136,800.00 | Berlin Chemie AG (Menarini Group) |
363 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Uống | 0,8g + 0,4g + 0,08g | FUMAGATE | Hộp 30 gói x 10g hỗn dịch uống | Gói | 2,320.00 | Cty CP DP Phương Đông |
364 | Bupivacain (hydroclorid) | Tiêm | 0,5%/ 20ml | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm | Lọ | 42,000.00 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) |
365 | Methyl prednisolon | Tiêm | 40mg | Pamatase inj | Hộp 10 lọ, Bột đông khô pha tiêm | Lọ | 26,400.00 | Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd |
366 | Epinephrin (adrenalin) | Tiêm | 1mg/ ml | Adrenalin | Hộp 10 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống - Dung dịch tiêm | ống | 2,205.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
367 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Meropenem Kabi 500mg | Bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền; Hộp 10 lọ | Lọ | 144,850.00 | Facta Farmaceutici S.p.A |
368 | Kali clorid | Tiêm | 10%/ 10ml | Kali clorid Kabi 10% | Hộp 10 ống, 50 ống - Dung dịch tiêm | ống | 2,130.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
369 | Huyết thanh kháng uốn ván | Tiêm | 1500 UI | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế | Hộp chứa 20 ống Dung dịch tiêm | ống | 22,943.00 | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) |
370 | Loteprednol etabonat | Nhỏ mắt | 0,5% (5mg/ ml) | Lotemax | Hộp 1 lọ 5ml, hỗn dịch nhỏ mắt | Lọ | 219,500.00 | Bausch & Lomb Inc |
371 | N-acetylcystein | Uống | 200mg | Paratriam 200mg Powder | Hộp 20 gói, 50 gói, 100 gói - Bột pha uống | Gói | 2,085.00 | Lindopharm GmbH |
372 | N-Acetylcystein | Uống | 200mg | Paratriam 200mg Powder | Hộp 20 gói, 50 gói, 100 gói - Bột pha uống | Gói | 2,085.00 | Lindopharm GmbH |
373 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | Tiêm | 1mg/ ml, 4ml | Levonor | H/5, Dung dịch tiêm | ống | 52,660.00 | Warsaw |
374 | Acid amin | Tiêm truyền | 10% / 250ml | Aminosteril Sol 10% 250ml 1's | Chai 250ml,Dung dịch tiêm truyền | Chai | 70,000.00 | Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar |
375 | Beclometason (dipropionat) | Xịt mũi | 0,1% , 50mcg/ 1 liều xịt, 150 liều | Beclate Aquanase | H/1 lọ x 150 liều, Thuốc xịt mũi | Lọ | 95,000.00 | Cipla Ltd |
376 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Uống | 800,4mg + 3030,3mg | ANTILOX | Hộp 20 gói x 15g | Gói | 3,200.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
377 | Ceftriaxon | Tiêm | 2g | Burometam 2g | Hộp 25 lọ; Bột pha tiêm | Lọ | 96,500.00 | Panpharma |
378 | Acid amin | Tiêm truyền | 8% / 200ml | Aminoleban | Thùng 20 chai 200 ml, Dung dịch tiêm truyền | Chai | 104,000.00 | Công ty cổ phần Otsuka OPV |
379 | Acid amin | Tiêm truyền | 7,2% / 200ml | Kidmin | Thùng 20 chai 200ml, Dung dịch tiêm truyền | Chai | 115,000.00 | Công ty cổ phần Otsuka OPV |
380 | Domperidon | Uống | 1mg/ ml | Motilium | Hộp 1 chai 30ml, Hỗn dịch uống | Chai | 23,799.00 | OLIC (Thailand) Ltd. |
381 | Ketoconazol | Dùng ngoài | 2%/ 5g | Bikozol | Hộp 1 tuýp x 5g gel | Tube | 3,486.00 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
382 | Phytomenadion (vitamin K1) | Tiêm | 1mg/ml | Vinphyton | Hộp 10 ống; Hộp 1 vỉ x 6 ống; Hộp 2 vỉ x 6 ống; Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống - Dung dịch tiêm | ống | 1,450.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
383 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | Tiêm | (30/70): 40UI/1ml, 10ml | Scilin M30 (30/70) | Hộp 1 lọ - Hỗn dịch tiêm | Lọ | 103,000.00 | Bioton S.A |
384 | Cefoxitin | Tiêm | 1g | Tenafotin 1000 | Hộp 10 lọ | Lọ | 52,500.00 | Tenamyd Pharma (EU-GMP) |
385 | Fluticason propionat | Khí dung | 0,05% v/v, 50mcg/ liều x 60 liều | Flixonase (Spain) Nasal SPR 0.05% 60Dose | Hộp 1 chai 60 liều xịt+ 1 dụng cụ bơm định liều + 1 dụng cụ nối với mũi,Hỗn dịch xịt mũi | Chai | 147,926.00 | Glaxo Wellcome SA |
386 | Natri clorid | Nhỏ mắt | 0,9%/ 10ml | Natri clorid 0,9% | Hộp 1 lọ 10ml thuốc nhỏ mắt | Lọ | 1,350.00 | Hải Dương Pharma |
387 | Gentamicin | Tiêm | 80mg/ 2ml | Gentamicin 80mg | Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml | Ống | 1,250.00 | Hải Dương Pharma |
388 | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus | Uống | 3 x 10 7 + 3 x 10 7 | Biosubtyl DL | Hộp 25 gói x 1g, Bột | Gói | 1,500.00 | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
389 | Ceftizoxim | Tiêm | 1g | Ceftizoxime for IV injection | H/10, Bột pha tiêm | Lọ | 36,900.00 | Swiss |
390 | Imipenem + cilastatin* | Tiêm | 500mg + 500mg | Raxadin | H/1 lọ, 10 lọ, 50 lọ x 20ml, Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | 142,590.00 | Demo S.A Pharmaceutical Industry |
391 | Cefotaxim | Tiêm | 1g | Cefotaxime 1g | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | Lọ | 5,880.00 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
392 | Ampicilin (muối natri) | Tiêm | 1g | Ampicillin 1g | Hộp 50 lọ | Lọ | 4,819.00 | Công ty CPDP Minh Dân |
393 | Natri clorid | Tiêm truyền | 3% / 100ml | Natri clorid 3% | Chai 100ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 8,190.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
394 | Natri clorid | Tiêm truyền | 10%/ 250ml | Natri clorid 10% | Chai 250ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 11,760.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
395 | Huyết thanh kháng uốn ván | Tiêm | 1500 UI | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế | Hộp chứa 20 ống Dung dịch tiêm | ống | 22,943.00 | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) |
396 | Paracetamol (acetaminophen) | Tiêm truyền | 1g/ 100ml | Paracetamol Kabi 1000 | Chai 100ml - Dung dịch tiêm truyền | Chai | 18,400.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
397 | Ciprofloxacin | Tiêm | 400mg/ 200ml | Citopcin Injection 400mg/200ml | Túi nhựa dẻo 200ml, Dung dịch tiêm truyền | Túi | 133,980.00 | CJ HealthCare Corporation |
398 | Ciprofloxacin | Tiêm | 200mg/ 100ml | Ciprofloxacin Polpharma | Túi PE 100ml, Dung dịch tiêm truyền | Chai/Lọ/ống/Túi | 52,000.00 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
399 | Ofloxacin | Uống | 200mg | Ofloxacin | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim | Viên | 289.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
400 | Rocuronium bromid | Tiêm | 50mg/ 5ml | Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml | Hộp 10 lọ 5ml,Dung dịch tiêm | Lọ | 66,000.00 | Fresenius Kabi Austria GmbH |
401 | Albumin | Tiêm truyền | 20%/ 50ml | Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's | Hộp 1 chai 50ml,Dung dịch tiêm truyền | Chai | 573,825.00 | Baxter AG |
402 | Nifedipin | Uống | 20mg | CORDAFLEX | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim giải phóng chậm, uống | Viên | 840.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
403 | Paracetamol (acetaminophen) | Tiêm truyền | 1g/ 100ml | Rifaxon | H/10 lọ, dung dịch tiêm truyền | Lọ | 41,790.00 | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse |
404 | Phenoxy methylpenicilin | Uống | 400.000 UI | Penicilin V kali 400.000 IU | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén. | Viên | 258.00 | Công ty CPDP Minh Dân |
405 | Ticarcillin + kali clavulanat | Tiêm | 3g + 0,2g | Combikit 3,2g | Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm. | Lọ | 90,000.00 | Công ty CPDP Minh Dân |
406 | Fentanyl | Tiêm | 0,1mg/ 2ml | Fentanyl | H/50, Dung dịch tiêm | ống | 13,500.00 | Warsaw |
407 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | DOPAGAN 500 MG | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | Viên | 340.00 | Cty CP XNK Y tế Domesco |
408 | Cafein (citrat) | Tiêm | 30mg/3ml | BFS-CAFEIN | Thùng 30 hộp* 10 ống * 3ml | ống | 42,000.00 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
409 | Valproat natri | Uống | 200mg | Encorate | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột | Viên | 500.00 | Sun pharmaceutical Industries Ltd |
410 | Aciclovir | Uống | 200mg | Acyclovir VPC 200 | H/5v/10, viên nén | Viên | 339.00 | Công ty CPDP Cửu Long |
411 | Omeprazol | Tiêm | 40mg | LASECTIL | Hộp 1 lọ, Bột đông khô pha tiêm | Lọ | 14,601.00 | CT CP DP TW 1 - Pharbaco |
412 | Glucose | Tiêm truyền | 30%;500ml | Glucose 30% | Thùng 20 chai | Chai | 12,915.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
413 | Furosemid | Uống | 40mg | Vinzix | Hộp 5 vỉ x 50 viên - Viên | Viên | 120.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
414 | Aciclovir | Dùng ngoài | 0,25g | Cadirovib | Hộp 1 tuýp - Kem bôi ngoài da | Tuýp | 3,885.00 | Công ty TNHH US Pharma USA |
415 | Lactobacillus acidophilus | Uống | 10^9 CFU | Bacivit-H | Gói 1g, hộp 14 gói, hộp 25 gói, hộp 100 gói, Thuốc bột/cốm | Gói/Túi | 810.00 | Công ty liên danh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm |
416 | Midazolam | Tiêm | 5mg/ ml | Dung dịch tiêm Midanium | H/10, dung dịch tiêm | ống | 18,000.00 | Warsaw |
417 | Pethidin | Tiêm | 100mg/ 2ml | Dolcontral 50mg/ml | H/10, Dung dịch tiêm | ống | 16,800.00 | Warsaw |