BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
Ngày đăng: 25/06, 13:46
STT | MÃ DVKT | TÊN DVKT | MÃ GIÁ | ĐƠN GIÁ | QUYẾT ĐỊNH | MÃ NHÓM |
1 | 03.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi | 200,000.00 | 13 | ||
2 | 05.1898 | Khám Da liễu | 31,000.00 | 13 | ||
3 | 10.1898 | Khám Ngoại | 31,000.00 | 13 | ||
4 | 14.1898 | Khám Mắt | 31,000.00 | 13 | ||
5 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 31,000.00 | 13 | ||
6 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 31,000.00 | 13 | ||
7 | 08.1898 | Khám YHCT | 31,000.00 | 13 | ||
8 | 03.1898 | Khám Nhi | 31,000.00 | 13 | ||
9 | 20.0008.0932.K64001 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 37.8D08.0932 | 500,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
10 | 03.0113.0297 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 37.8D01.0297 | 458,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
11 | 20.0010.0990.K64001 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 37.8D08.0990 | 200,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
12 | 20.0013.0933.K64001 | Nội soi tai mũi họng | 37.8D08.0933 | 202,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
13 | 02.0256.0139.K64001 | Nội soi trực tràng ống mềm | 37.8B00.0139 | 179,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
14 | 02.0257.0139.K64001 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 37.8B00.0139 | 179,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
15 | 02.0259.0137.K64001 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 37.8B00.0137 | 287,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
16 | 02.0262.0136.K64001 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 37.8B00.0136 | 385,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
17 | 02.0288.0142.K64001 | Nội soi ổ bụng | 37.8B00.0142 | 793,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
18 | 02.0289.0143.K64001 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 37.8B00.0143 | 937,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
19 | 02.0293.0138.K64001 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 37.8B00.0138 | 278,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
20 | 22.0079.1515.K64001 | Định lượng Acid Folic | 37.1E03.1515 | 84,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
21 | 24.0017.1714.K64001 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 37.1E04.1714 | 65,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
22 | 25.0025.1735.K64001 | Tế bào học dịch rửa phế quản | 37.1E05.1735 | 147,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
23 | 25.0026.1735.K64001 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 37.1E05.1735 | 147,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
24 | 25.0038.1755.K64001 | Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) | 37.1E05.1755 | 353,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
25 | 18.0257.0040.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 536,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
26 | 18.0259.0040.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 536,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
27 | 18.0260.0041.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 970,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
28 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
29 | 10.0423.0465 | Đóng rò thực quản | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
30 | 10.0424.0465 | Đóng lỗ rò thực quản – khí quản | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
31 | 10.0443.0442 | Phẫu thuật điều trị teo thực quản | 37.8D05.0442 | 6,907,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
32 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
33 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
34 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
35 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
36 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
37 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
38 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
39 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 37.8D06.0632 | 2,147,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
40 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
41 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
42 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
43 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
44 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
45 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
46 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
47 | 10.0693.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
48 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
49 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 37.8D06.0628 | 2,524,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
50 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
51 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 37.8D05.0575 | 2,689,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
52 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
53 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
54 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 37.8D05.0573 | 3,167,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
55 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
56 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
57 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] | 37.8D05.0522 | 200,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
58 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
59 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 37.8D05.0526 | 236,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
60 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
61 | 10.0330.0429 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | 37.8D05.0429 | 4,227,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
62 | 23.0158.1506.K64001 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 37.1E03.1506 | 26,500.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
63 | 23.0159.1569.K64001 | Định lượng Troponin T [Máu] | 37.1E03.1569 | 74,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
64 | 23.0162.1570.K64001 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 37.1E03.1570 | 58,300.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
65 | 24.0004.1716.K64001 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 37.1E04.1716 | 287,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
66 | 24.0006.1723.K64001 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 37.1E04.1723 | 189,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
67 | 24.0119.1649.K64001 | HBsAg miễn dịch tự động | 37.1E04.1649 | 72,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
68 | 24.0186.1635.K64001 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1635 | 149,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
69 | 24.0188.1636.K64001 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1636 | 149,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
70 | 22.0012.1254.K64001 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 37.1E01.1254 | 54,800.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
71 | 22.0154.1735.K64001 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 37.1E05.1735 | 147,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
72 | 20.0080.0135.K64001 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 37.8B00.0135 | 231,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
73 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 37.8D05.0434 | 3,963,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
74 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | 37.8D05.0519 | 225,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
75 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | 37.8D05.0520 | 150,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
76 | 11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1108 | 2,791,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
77 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1106 | 2,180,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
78 | 11.0037.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1126 | 4,691,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
79 | 11.0038.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1126 | 4,691,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
80 | 11.0041.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1129 | 3,691,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
81 | 11.0042.1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1130 | 3,171,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
82 | 11.0006.1152 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1152 | 1,301,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
83 | 11.0007.1151 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1151 | 825,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
84 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1150 | 519,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
85 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1149 | 392,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
86 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1148 | 235,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
87 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [thanh toán ngoại trú] | 37.8B00.0075 | 30,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
88 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 37.8D07.0759 | 45,700.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
89 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
90 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 37.8D07.0738 | 75,600.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
91 | 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | 37.8D07.0738 | 75,600.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
92 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 37.8D07.0864 | 337,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
93 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [có gây mê] | 37.8D08.0906 | 660,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
94 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 37.8D08.0907 | 187,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
95 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 37.8D09.1026 | 194,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
96 | 18.0141.0020 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 37.2A02.0020 | 524,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
97 | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 37.2A03.0032 | 594,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
98 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 37.1E03.1610 | 90,100.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
99 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | 37.8B00.0163 | 216,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
100 | 27.0088.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | 37.8B00.0124 | 4,982,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
101 | 27.0187.0583 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
102 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | 37.1E03.1594 | 42,400.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
103 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 37.8D07.0785 | 33,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
104 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
105 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
106 | 10.0391.0435 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
107 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
108 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 37.8D05.0410 | 1,689,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
109 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 37.8D05.0414 | 6,567,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
110 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
111 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
112 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 37.8B00.0104 | 904,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
113 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
114 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
115 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
116 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
117 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
118 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
119 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
120 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
121 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
122 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
123 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
124 | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | 37.8D05.0487 | 5,430,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
125 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
126 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
127 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
128 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
129 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
130 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
131 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
132 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
133 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
134 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
135 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
136 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
137 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
138 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
139 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
140 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
141 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
142 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
143 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 37.8D05.0493 | 2,709,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
144 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
145 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
146 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 37.8D05.0489 | 4,482,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
147 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
148 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
149 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
150 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
151 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
152 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
153 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
154 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
155 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
156 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
157 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
158 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
159 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
160 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
161 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
162 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
163 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
164 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
165 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
166 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
167 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
168 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
169 | 10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
170 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
171 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
172 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
173 | 10.0540.0465 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
174 | 10.0541.0465 | Đóng rò trực tràng – bàng quang | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
175 | 10.0543.0465 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
176 | 10.0544.0465 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
177 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
178 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
179 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
180 | 10.0632.0481 | Nối mật ruột bên - bên | 37.8D05.0481 | 4,211,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
181 | 10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
182 | 10.0639.0469 | Các phẫu thuật đường mật khác | 37.8D05.0469 | 4,511,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
183 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 37.8D05.0484 | 4,284,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
184 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
185 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
186 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
187 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
188 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
189 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
190 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
191 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
192 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
193 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
194 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
195 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
196 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
197 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
198 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
199 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
200 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
201 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
202 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
203 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
204 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
205 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
206 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
207 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
208 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
209 | 10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 37.8D05.0573 | 3,167,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
210 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
211 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
212 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
213 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
214 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
215 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
216 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
217 | 10.0936.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 37.8D05.0573 | 3,167,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
218 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 37.8D05.0537 | 2,597,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
219 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
220 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
221 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
222 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 37.8D05.0576 | 2,531,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
223 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
224 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 37.8D05.0575 | 2,689,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
225 | 10.0972.0407 | Phẫu thuật U máu | 37.8D05.0407 | 2,896,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
226 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
227 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 37.8D05.0528 | 236,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
228 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
229 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 37.8D05.0528 | 236,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
230 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
231 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 37.8D05.0528 | 236,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
232 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 37.8D05.0511 | 635,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
233 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 37.8D05.0512 | 265,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
234 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 37.8D05.0532 | 135,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
235 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 37.8D05.0517 | 310,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
236 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | 37.8D05.0518 | 155,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
237 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
238 | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 37.8D05.0581 | 4,335,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
239 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
240 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 37.8D05.0434 | 3,963,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
241 | 10.0374.0435 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
242 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
243 | 22.0001.1352.K64001 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 37.1E01.1352 | 61,600.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
244 | 22.0002.1352.K64001 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 37.1E01.1352 | 61,600.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
245 | 22.0005.1354.K64001 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 37.1E01.1354 | 39,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
246 | 22.0006.1354.K64001 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 37.1E01.1354 | 39,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
247 | 22.0008.1353.K64001 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 37.1E01.1353 | 39,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
248 | 22.0009.1353.K64001 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 37.1E01.1353 | 39,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
249 | 22.0011.1254.K64001 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 37.1E01.1254 | 54,800.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
250 | 22.0117.1503.K64001 | Định lượng sắt huyết thanh | 37.1E03.1503 | 31,800.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
251 | 23.0003.1494.K64001 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
252 | 23.0018.1457.K64001 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 37.1E03.1457 | 90,100.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
253 | 23.0029.1473.K64001 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 37.1E03.1473 | 12,700.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
254 | 23.0030.1472.K64001 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 37.1E03.1472 | 15,900.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
255 | 23.0033.1470.K64001 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 37.1E03.1470 | 137,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
256 | 23.0039.1476.K64001 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 37.1E03.1476 | 84,800.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
257 | 23.0143.1503.K64001 | Định lượng Sắt [Máu] | 37.1E03.1503 | 31,800.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
258 | 20.0079.0134.K64001 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 37.8B00.0134 | 288,500.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
259 | 23.0147.1561.K64001 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 37.1E03.1561 | 63,600.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
260 | 23.0148.1561.K64001 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 37.1E03.1561 | 63,600.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
261 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
262 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
263 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
264 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 37.8D05.0557 | 4,981,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
265 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
266 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 37.8D05.0574 | 4,040,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
267 | 10.0331.0423 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | 37.8D05.0423 | 2,950,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
268 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
269 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
270 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
271 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
272 | 10.0535.0455 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
273 | 10.0536.0465 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
274 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 37.8D06.0624 | 1,810,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
275 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
276 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
277 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
278 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
279 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 37.8D03.0344 | 2,167,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
280 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 37.8D03.0344 | 2,167,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
281 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 37.8D03.0344 | 2,167,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
282 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
283 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 37.8D05.0551 | 2,657,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
284 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 37.8D05.0551 | 2,657,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
285 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
286 | 10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
287 | 10.0370.0436 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
288 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
289 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
290 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
291 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
292 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
293 | 10.0694.0582 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
294 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 37.8D05.0551 | 2,657,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
295 | 11.0049.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1127 | 6,265,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
296 | 12.0159.1063 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 37.8D09.1063 | 3,085,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
297 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 37.8D07.0836 | 689,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
298 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, 1 mắt, gây mê] | 37.8D07.0777 | 640,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
299 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 37.8D07.0778 | 75,300.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
300 | 15.0278.0980 | Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh | 37.8D08.0980 | 4,487,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
301 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 37.8D08.0955 | 2,867,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
302 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 37.8D09.1010 | 316,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
303 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 37.8D09.1024 | 180,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
304 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
305 | 18.0009.0069 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 882A/QĐ-SYT | 3 |
306 | 18.0142.0021 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [có tiêm thuốc cản quảng] | 37.2A02.0021 | 514,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
307 | 10.1113.0398 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | 37.8D05.0398 | 7,055,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
308 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] | 37.8D09.1016 | 261,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
309 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] | 37.8D09.1017 | 369,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
310 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 37.8D08.0971 | 2,973,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
311 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 37.8D09.1022 | 100,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
312 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
313 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 37.8D05.0528 | 236,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
314 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 37.8B00.0075 | 30,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
315 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 37.8B00.0074 | 458,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
316 | 18.0155.0040.K64001 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 536,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
317 | 18.0156.0041.K64001 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 970,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
318 | 18.0159.0041.K64001 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 970,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
319 | 18.0256.0041.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 970,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
320 | 18.0258.0041.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 970,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
321 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 37.8D05.0414 | 6,567,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
322 | 10.0156.0404 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | 37.8D05.0404 | 13,460,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
323 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 37.8D05.0411 | 6,404,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
324 | 10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày | 37.8D05.0449 | 6,890,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
325 | 10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 37.8D05.0449 | 6,890,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
326 | 10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày | 37.8D05.0449 | 6,890,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
327 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 37.8D05.0489 | 4,482,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
328 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 37.8D05.0489 | 4,482,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
329 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 37.8D05.0474 | 4,311,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
330 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 37.8D05.0474 | 4,311,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
331 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 37.8D05.0486 | 4,297,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
332 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
333 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
334 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
335 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
336 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | 37.8D05.0486 | 4,297,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
337 | 10.0648.0482 | Cắt khối tá tụy | 37.8D05.0482 | 10,424,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
338 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | 37.8D05.0484 | 4,284,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
339 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
340 | 10.0712.0489 | Lấy u phúc mạc | 37.8D05.0489 | 4,482,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
341 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
342 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
343 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
344 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
345 | 10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
346 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
347 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
348 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
349 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
350 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
351 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
352 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
353 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
354 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
355 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
356 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
357 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
358 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
359 | 22.0102.1341.K64001 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 37.1E01.1341 | 36,900.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
360 | 22.0347.1439.K64001 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 37.1E02.1439 | 112,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
361 | 22.0352.1227.K64001 | Điện di huyết sắc tố | 37.1E01.1227 | 350,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
362 | 23.0009.1493.K64001 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 37.1E03.1493 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
363 | 23.0011.1459.K64001 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 37.1E03.1459 | 74,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
364 | 23.0032.1468.K64001 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 37.1E03.1468 | 137,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
365 | 23.0034.1469.K64001 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 37.1E03.1469 | 148,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
366 | 23.0035.1471.K64001 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 37.1E03.1471 | 132,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
367 | 23.0076.1494.K64001 | Định lượng Globulin [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
368 | 23.0084.1506.K64001 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 37.1E03.1506 | 26,500.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
369 | 23.0098.1529.K64001 | Định lượng Insulin [Máu] | 37.1E03.1529 | 79,500.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
370 | 23.0103.1531.K64001 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 37.1E03.1531 | 212,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
371 | 23.0156.1566.K64001 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 37.1E03.1566 | 402,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
372 | 23.0169.1571.K64001 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 37.1E03.1571 | 74,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
373 | 24.0028.1682.K64001 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 37.1E04.1682 | 2,200,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
374 | 24.0118.1649.K64001 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1649 | 72,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
375 | 24.0121.1647.K64001 | HBsAg định lượng | 37.1E04.1647 | 460,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
376 | 24.0123.1620.K64001 | HBsAb miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1620 | 69,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
377 | 24.0124.1619.K64001 | HBsAb định lượng | 37.1E04.1619 | 112,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
378 | 24.0131.1644.K64001 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1644 | 92,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
379 | 24.0132.1644.K64001 | HBeAg miễn dịch tự động | 37.1E04.1644 | 92,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
380 | 24.0134.1615.K64001 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1615 | 92,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
381 | 24.0135.1615.K64001 | HBeAb miễn dịch tự động | 37.1E04.1615 | 92,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
382 | 24.0145.1622.K64001 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1622 | 115,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
383 | 24.0146.1622.K64001 | HCV Ab miễn dịch tự động | 37.1E04.1622 | 115,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
384 | 24.0147.1622.K64001 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1622 | 115,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
385 | 24.0148.1622.K64001 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 37.1E04.1622 | 115,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
386 | 24.0156.1612.K64001 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1612 | 103,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
387 | 24.0157.1612.K64001 | HAV IgM miễn dịch tự động | 37.1E04.1612 | 103,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
388 | 24.0165.1660.K64001 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1660 | 305,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
389 | 24.0166.1660.K64001 | HEV IgM miễn dịch tự động | 37.1E04.1660 | 305,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
390 | 24.0167.1659.K64001 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1659 | 305,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
391 | 24.0168.1659.K64001 | HEV IgG miễn dịch tự động | 37.1E04.1659 | 305,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
392 | 24.0189.1635.K64001 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1635 | 149,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
393 | 24.0294.1717.K64001 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1717 | 290,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
394 | 24.0296.1717.K64001 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1717 | 290,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
395 | 25.0013.1758.K64001 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 37.1E05.1758 | 238,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
396 | 25.0015.1758.K64001 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 37.1E05.1758 | 238,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
397 | 25.0019.1758.K64001 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 37.1E05.1758 | 238,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
398 | 25.0024.1735.K64001 | Tế bào học dịch chải phế quản | 37.1E05.1735 | 147,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
399 | 25.0030.1751.K64001 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 37.1E05.1751 | 304,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
400 | 25.0074.1736.K64001 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 37.1E05.1736 | 322,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
401 | 18.0220.0040.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 37.2A04.0040 | 536,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
402 | 03.1014.0128.K64001 | Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, không sinh thiết] | 37.8B00.0128 | 1,443,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
403 | 03.1014.0129.K64001 | Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật] | 37.8B00.0129 | 3,243,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
404 | 03.1014.0131.K64001 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] | 37.8B00.0131 | 1,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
405 | 02.0046.0129.K64001 | Nội soi phế quản ống cứng [gây mê] | 37.8B00.0129 | 3,243,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
406 | 10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
407 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
408 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
409 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
410 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
411 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
412 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
413 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
414 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
415 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
416 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
417 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
418 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
419 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
420 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
421 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
422 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
423 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
424 | 10.0841.0559 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
425 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
426 | 23.0083.1523.K64001 | Định lượng HbA1c [Máu] | 37.1E03.1523 | 99,600.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
427 | 24.0282.1703.K64001 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | 37.1E04.1703 | 172,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
428 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, 1 mắt, gây tê] | 37.8D07.0778 | 75,300.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
429 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | 37.8D05.0484 | 4,284,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
430 | 18.0339.0065.K64001 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 37.2A04.0065 | 2,336,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
431 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 37.8D03.0329 | 307,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
432 | 03.3234.0400 | Mở lồng ngực thăm dò | 37.8D05.0400 | 3,162,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
433 | 03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | 37.8D05.0411 | 6,404,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
434 | 03.3250.0411 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | 37.8D05.0411 | 6,404,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
435 | 03.3251.0411 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | 37.8D05.0411 | 6,404,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
436 | 03.3260.0414 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | 37.8D05.0414 | 6,567,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
437 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 37.8D05.0411 | 6,404,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
438 | 03.3266.0442 | Phẫu thuật điều trị thực quản đôi | 37.8D05.0442 | 6,907,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
439 | 03.3269.0446 | Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản | 37.8D05.0446 | 7,172,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
440 | 03.3273.0446 | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | 37.8D05.0446 | 7,172,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
441 | 03.3275.0446 | Phẫu thuật điều trị rò thực quản | 37.8D05.0446 | 7,172,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
442 | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 37.8D05.0493 | 2,709,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
443 | 03.3289.0491 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
444 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
445 | 03.3292.0491 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
446 | 03.3293.0456 | Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
447 | 03.3294.0448 | Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi | 37.8D05.0448 | 4,681,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
448 | 03.3295.0465 | Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
449 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
450 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
451 | 03.3491.0422 | Cắt nối niệu quản | 37.8D05.0422 | 4,997,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
452 | 03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
453 | 03.3493.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
454 | 03.3494.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
455 | 03.3498.0464 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
456 | 03.3501.0422 | Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | 37.8D05.0422 | 4,997,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
457 | 03.3516.0429 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | 37.8D05.0429 | 4,227,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
458 | 03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
459 | 03.3521.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 37.8D05.0429 | 4,227,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
460 | 03.3527.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 37.8D05.0425 | 5,152,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
461 | 03.3530.0429 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 37.8D05.0429 | 4,227,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
462 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
463 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 37.8B00.0121 | 360,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
464 | 03.3536.0434 | Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | 37.8D05.0434 | 3,963,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
465 | 03.3537.0434 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | 37.8D05.0434 | 3,963,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
466 | 03.3538.0434 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | 37.8D05.0434 | 3,963,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
467 | 03.3300.0456 | Phẫu thuật điều trị ruột đôi | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
468 | 03.3301.0458 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
469 | 03.3302.0458 | Phẫu thuật điều trị teo ruột | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
470 | 03.3303.0465 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
471 | 03.3304.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt dây chằng gỡ dính ruột] | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
472 | 03.3304.0458 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt ruột non] | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
473 | 03.3305.0456 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
474 | 03.3306.0456 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
475 | 03.3307.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
476 | 03.3308.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
477 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
478 | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
479 | 03.3311.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt dây chằng gỡ dính ruột] | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
480 | 03.3320.0454 | Cắt đoạn đại tràng | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
481 | 03.4079.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
482 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 37.8B00.0114 | 10,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
483 | 03.0040.0081 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim | 37.8B00.0081 | 234,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
484 | 03.4080.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột non | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
485 | 03.4122.0435 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
486 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 37.8B00.0198 | 49,500.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
487 | 03.1014.0128 | Nội soi phế quản ống mềm [gây mê không sinh thiết] | 37.8B00.0128 | 1,443,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
488 | 03.1014.0129 | Nội soi phế quản ống mềm [gây mê lấy dị vật] | 37.8B00.0129 | 3,243,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
489 | 03.1014.0130 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] | 37.8B00.0130 | 738,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
490 | 03.1014.0131 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] | 37.8B00.0131 | 1,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
491 | 03.1055.0143 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | 37.8B00.0143 | 937,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
492 | 03.1060.0145 | Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản | 37.8B00.0145 | 1,152,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
493 | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | 37.8D07.0740 | 1,060,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
494 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 37.8D07.0857 | 44,600.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
495 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 37.8D09.1041 | 276,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
496 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 37.8D09.1041 | 276,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
497 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 37.8D09.1031 | 234,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
498 | 03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4,5] | 37.8D09.1012 | 539,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
499 | 03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 37.8D09.1013 | 769,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
500 | 03.1848.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1,2,3] | 37.8D09.1014 | 409,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
501 | 03.1848.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 37.8D09.1015 | 899,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
502 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | 37.8D09.1011 | 941,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
503 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4,5] | 37.8D09.1012 | 539,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
504 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
505 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
506 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
507 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
508 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
509 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
510 | 03.3790.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | 37.8D05.0537 | 2,597,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
511 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
512 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 37.8D05.0573 | 3,167,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
513 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
514 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
515 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | 37.8D05.0572 | 2,801,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
516 | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | 37.8D05.0574 | 4,040,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
517 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
518 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
519 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 37.8D05.0573 | 3,167,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
520 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 37.8D05.0575 | 2,689,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
521 | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 37.8D09.1013 | 769,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
522 | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1,2,3] | 37.8D09.1014 | 409,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
523 | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 37.8D09.1015 | 899,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
524 | 03.1859.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 4,5] | 37.8D09.1012 | 539,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
525 | 03.1859.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 37.8D09.1013 | 769,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
526 | 03.1859.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 1,2,3] | 37.8D09.1014 | 409,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
527 | 03.1859.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 37.8D09.1015 | 899,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
528 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 37.8D09.1031 | 234,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
529 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 37.8D09.1018 | 324,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
530 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 37.8D09.1035 | 199,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
531 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 37.8D09.1010 | 316,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
532 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 37.8D09.1016 | 261,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
533 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 37.8D09.1017 | 369,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
534 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 37.8D09.1019 | 90,900.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
535 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 37.8D09.1035 | 199,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
536 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 37.8D09.1019 | 90,900.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
537 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37.8D09.1029 | 33,600.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
538 | 03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
539 | 03.3322.0454 | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
540 | 03.3323.0453 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 37.8D05.0453 | 2,789,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
541 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
542 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 37.8D06.0686 | 4,117,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
543 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 37.8D05.0493 | 2,709,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
544 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
545 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 37.8D05.0493 | 2,709,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
546 | 03.3333.0461 | Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng | 37.8D05.0461 | 4,379,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
547 | 03.3343.0461 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | 37.8D05.0461 | 4,379,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
548 | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 37.8D06.0663 | 3,538,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
549 | 03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
550 | 03.3349.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
551 | 03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
552 | 03.3351.0460 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | 37.8D05.0460 | 6,651,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
553 | 03.3352.0461 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng | 37.8D05.0461 | 4,379,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
554 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
555 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 37.8D05.0498 | 1,010,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
556 | 03.3381.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
557 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
558 | 03.3830.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | 37.8D05.0530 | 331,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
559 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
560 | 03.3831.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán] | 37.8D05.0526 | 236,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
561 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
562 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | 37.8D05.0526 | 236,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
563 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 37.8D05.0563 | 1,681,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
564 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 37.8D05.0563 | 1,681,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
565 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 37.8D05.0563 | 1,681,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
566 | 03.3919.0400 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực] | 37.8D05.0400 | 3,162,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
567 | 03.3919.0491 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo] | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
568 | 03.3955.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 37.8D08.0970 | 3,053,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
569 | 03.3956.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 37.8D08.0969 | 3,738,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
570 | 03.3957.0975 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 37.8D08.0975 | 4,794,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
571 | 03.3958.0969 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | 37.8D08.0969 | 3,738,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
572 | 03.3959.0918 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | 37.8D08.0918 | 647,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
573 | 03.3960.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 37.8D08.0970 | 3,053,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
574 | 03.3961.0958 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | 37.8D08.0958 | 2,722,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
575 | 03.3979.0443 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay | 37.8D05.0443 | 5,611,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
576 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37.8D09.1029 | 33,600.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
577 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 37.8D09.1033 | 30,700.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
578 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 37.8D09.1031 | 234,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
579 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 37.8D09.1031 | 234,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
580 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 37.8D09.1009 | 343,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
581 | 03.2093.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | 37.8D08.0987 | 5,087,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
582 | 03.2101.0987 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 37.8D08.0987 | 5,087,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
583 | 03.2102.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 37.8D08.0987 | 5,087,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
584 | 03.2103.0911 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | 37.8D08.0911 | 3,585,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
585 | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 37.8D08.0997 | 3,585,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
586 | 03.0216.1532 | Đo lactat trong máu | 37.1E03.1532 | 95,400.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
587 | 03.2177.0965 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 37.8D08.0965 | 2,867,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
588 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | 37.8D08.0870 | 1,033,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
589 | 03.2179.0871 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng Coblator, gây mê] | 37.8D08.0871 | 2,303,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
590 | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao plasma/laser/điện] | 37.8D08.0937 | 3,679,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
591 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 37.8D08.0954 | 2,973,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
592 | 03.2212.0912 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | 37.8D08.0912 | 2,620,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
593 | 03.2222.0966 | FESS giải quyết các u lành tính | 37.8D08.0966 | 4,009,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
594 | 03.2238.0894 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | 37.8D08.0894 | 146,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
595 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 37.8D08.0914 | 765,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
596 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | 37.8D08.0871 | 2,303,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
597 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 37.8D05.0493 | 2,709,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
598 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 37.8D06.0686 | 4,117,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
599 | 03.3387.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | 37.8D05.0489 | 4,482,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
600 | 03.3388.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | 37.8D05.0489 | 4,482,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
601 | 03.3389.0456 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
602 | 03.3390.0487 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | 37.8D05.0487 | 5,430,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
603 | 03.3394.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
604 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
605 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
606 | 03.3398.0465 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
607 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
608 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
609 | 03.3411.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | 37.8D05.0466 | 7,757,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
610 | 03.3412.0466 | Cắt hạ phân thùy gan | 37.8D05.0466 | 7,757,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
611 | 03.3413.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 37.8D05.0466 | 7,757,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
612 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 37.8D05.0471 | 5,038,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
613 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 37.8D05.0493 | 2,709,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
614 | 03.3417.0481 | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | 37.8D05.0481 | 4,211,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
615 | 03.3424.0469 | Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan | 37.8D05.0469 | 4,511,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
616 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | 37.8D05.0472 | 4,335,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
617 | 03.4003.0450 | Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột) | 37.8D05.0450 | 4,887,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
618 | 03.4004.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
619 | 03.4005.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
620 | 03.4007.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
621 | 03.4009.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
622 | 03.4011.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn | 37.8D05.0490 | 3,525,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
623 | 03.4013.0470 | Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan | 37.8D05.0470 | 3,130,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
624 | 03.4014.0470 | Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần | 37.8D05.0470 | 3,130,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
625 | 03.4020.0477 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột | 37.8D05.0477 | 4,227,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
626 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 37.8D05.0473 | 2,958,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
627 | 03.4022.0476 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr | 37.8D05.0476 | 3,630,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
628 | 03.4026.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 37.8D05.0502 | 2,679,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
629 | 03.4045.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
630 | 03.4046.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột | 37.8D05.0490 | 3,525,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
631 | 03.4048.0457 | Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
632 | 03.4049.0457 | Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
633 | 03.4062.0461 | Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì | 37.8D05.0461 | 4,379,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
634 | 03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 37.8D09.1045 | 1,094,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
635 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 37.8D09.1045 | 1,094,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
636 | 03.2454.1048 | Cắt nang giáp móng | 37.8D09.1048 | 2,071,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
637 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 679,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
638 | 03.2457.1049 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 37.8D09.1049 | 2,507,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
639 | 03.2458.1049 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1049 | 2,507,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
640 | 03.2628.1059 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | 37.8D09.1059 | 2,935,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
641 | 03.2664.0454 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
642 | 03.2666.0487 | Cắt u sau phúc mạc | 37.8D05.0487 | 5,430,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
643 | 03.2670.0458 | Cắt đoạn ruột non do u | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
644 | 03.2696.0486 | Cắt đuôi tụy và cắt lách | 37.8D05.0486 | 4,297,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
645 | 03.2715.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 37.8D05.0416 | 4,044,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
646 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 37.8D06.0683 | 2,835,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
647 | 03.2764.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | 37.8D05.0562 | 3,536,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
648 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 37.8D03.0329 | 307,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
649 | 03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 37.8D03.0329 | 307,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
650 | 03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 37.8D03.0329 | 307,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
651 | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 37.8D03.0329 | 307,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
652 | 03.3428.0474 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 37.8D05.0474 | 4,311,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
653 | 03.3429.0474 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | 37.8D05.0474 | 4,311,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
654 | 03.3430.0469 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | 37.8D05.0469 | 4,511,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
655 | 03.3434.0475 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | 37.8D05.0475 | 6,498,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
656 | 03.3436.0481 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | 37.8D05.0481 | 4,211,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
657 | 03.3437.0481 | Nối ống mật chủ - hỗng tràng | 37.8D05.0481 | 4,211,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
658 | 03.3438.0464 | Dẫn lưu đường mật ra da | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
659 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
660 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
661 | 03.3453.0484 | Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… | 37.8D05.0484 | 4,284,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
662 | 03.3454.0464 | Nối nang tụy - dạ dày | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
663 | 03.3455.0481 | Nối nang tụy - hỗng tràng | 37.8D05.0481 | 4,211,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
664 | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | 37.8D05.0493 | 2,709,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
665 | 03.3460.0464 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
666 | 03.3461.0484 | Cắt lách bán phần do chấn thương | 37.8D05.0484 | 4,284,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
667 | 03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 37.8D05.0484 | 4,284,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
668 | 03.3471.0416 | Cắt thận đơn thuần | 37.8D05.0416 | 4,044,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
669 | 03.3472.0416 | Cắt một nửa thận | 37.8D05.0416 | 4,044,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
670 | 03.3474.0422 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | 37.8D05.0422 | 4,997,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
671 | 03.3482.0464 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
672 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
673 | 03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 37.8D05.0451 | 4,037,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
674 | 03.4074.0457 | Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
675 | 03.4075.0457 | Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
676 | 03.4076.0451 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | 37.8D05.0451 | 4,037,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
677 | 03.4077.0457 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
678 | 03.4254.1727 | Xét nghiệm cặn dư phân | 37.1E04.1727 | 51,700.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
679 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
680 | 03.0997.0931 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] | 37.8D08.0931 | 1,543,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
681 | 03.0997.0932 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] | 37.8D08.0932 | 500,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
682 | 23.9000.1544 | Phản ứng CRP | 37.1E03.1544 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
683 | 03.3311.0458 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt ruột non] | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
684 | 03.3312.0458 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
685 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
686 | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
687 | 03.3315.0491 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
688 | 03.3316.0491 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
689 | 03.3317.0583 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
690 | 03.3318.0458 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
691 | 03.3319.0454 | Cắt lại đại tràng | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
692 | 03.3544.0434 | Cắt nối niệu đạo sau | 37.8D05.0434 | 3,963,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
693 | 03.3545.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 37.8D05.0434 | 3,963,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
694 | 03.3565.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
695 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
696 | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
697 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
698 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
699 | 03.3595.0662 | Tách màng ngăn âm hộ | 37.8D06.0662 | 2,551,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
700 | 03.3598.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
701 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
702 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
703 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 37.8B00.0156 | 228,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
704 | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
705 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
706 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
707 | 03.3651.0558 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | 37.8D05.0558 | 3,611,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
708 | 03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
709 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
710 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
711 | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
712 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
713 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
714 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
715 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
716 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
717 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
718 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
719 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
720 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
721 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
722 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
723 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
724 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
725 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
726 | 03.3692.0577 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
727 | 03.3695.0571 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
728 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
729 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
730 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
731 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
732 | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
733 | 03.3730.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng | 37.8D05.0543 | 3,109,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
734 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
735 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
736 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
737 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
738 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
739 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
740 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
741 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 37.8D07.0849 | 49,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
742 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 37.8D07.0849 | 49,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
743 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
744 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 37.8D07.0849 | 49,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
745 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 37.3F00.1778 | 45,900.00 | 882A/QĐ-SYT | 3 |
746 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
747 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 37.1E03.1506 | 26,500.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
748 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
749 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | 37.1E03.1544 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
750 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 37.1E03.1484 | 53,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
751 | 18.0149.0040.K64001 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 536,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
752 | 18.0158.0040.K64001 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 536,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
753 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | 37.8D15.1894 | 632,000.00 | 8 | |
754 | 18.0223.0041.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 970,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
755 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 37.1E03.1493 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
756 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 37.1E03.1493 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
757 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 37.1E03.1487 | 28,600.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
758 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 37.1E03.1518 | 19,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
759 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
760 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37.1E03.1557 | 37,100.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
761 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
762 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1575 | 42,400.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
763 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
764 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
765 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 37.1E03.1493 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
766 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 37.1E03.1493 | 21,200.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
767 | 18.0052.0004.K64001 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
768 | 18.0053.0007.K64001 | Siêu âm 3D/4D tim | 37.2A01.0007 | 446,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
769 | 18.0191.0040.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 536,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
770 | 18.0192.0041.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 970,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
771 | 18.0219.0041.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 37.2A04.0041 | 970,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
772 | 18.0220.0041.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 37.2A04.0041 | 970,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
773 | 18.0255.0040.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 536,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
774 | 03.1059.0500.K64001 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 37.8D05.0500 | 1,678,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
775 | 03.1063.0500.K64001 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 37.8D05.0500 | 544,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
776 | 03.1066.0136.K64001 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 37.8B00.0136 | 385,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
777 | 22.0154.1735.K64001 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 37.1E05.1735 | 147,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
778 | 24.0005.1716.K64001 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | 37.1E04.1716 | 287,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 1 |
779 | 24.0130.1645.K64001 | HBeAg test nhanh | 37.1E04.1645 | 57,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
780 | 24.0133.1643.K64001 | HBeAb test nhanh | 37.1E04.1643 | 57,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
781 | 24.0155.1696.K64001 | HAV Ab test nhanh | 37.1E04.1696 | 115,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
782 | 24.0163.1696.K64001 | HEV Ab test nhanh | 37.1E04.1696 | 115,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
783 | 24.0164.1696.K64001 | HEV IgM test nhanh | 37.1E04.1696 | 115,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
784 | 24.0266.1674.K64001 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
785 | 24.0284.1674.K64001 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
786 | 24.0305.1674.K64001 | Demodex soi tươi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
787 | 24.0306.1674.K64001 | Demodex nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
788 | 25.0020.1735.K64001 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 37.1E05.1735 | 147,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
789 | 25.0021.1735.K64001 | Tế bào học dịch màng khớp | 37.1E05.1735 | 147,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
790 | 25.0022.1735.K64001 | Tế bào học nước tiểu | 37.1E05.1735 | 147,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
791 | 25.0023.1735.K64001 | Tế bào học đờm | 37.1E05.1735 | 147,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
792 | 25.0027.1735.K64001 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 37.1E05.1735 | 147,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
793 | 25.0035.1753.K64001 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 37.1E05.1753 | 360,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
794 | 25.0037.1751.K64001 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 37.1E05.1751 | 304,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
795 | 03.1056.0140.K64001 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 37.8B00.0140 | 2,191,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 8 |
796 | 18.0219.0040.K64001 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 536,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
797 | 18.0150.0041.K64001 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 970,000.00 | 882A/QĐ-SYT | 2 |
798 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
799 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
800 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
801 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
802 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
803 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
804 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 37.8D07.0773 | 879,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
805 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | 37.8D07.0839 | 614,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
806 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 37.8D07.0770 | 750,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
807 | 03.1667.0771 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 37.8D07.0771 | 1,060,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
808 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | 37.8D07.0766 | 1,200,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
809 | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 37.8D07.0767 | 1,060,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
810 | 03.1670.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 37.8D07.0770 | 750,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
811 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | 37.8D07.0798 | 516,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
812 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê] | 37.8D07.0788 | 1,189,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
813 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây tê] | 37.8D07.0789 | 614,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
814 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây mê] | 37.8D07.0790 | 1,356,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
815 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê] | 37.8D07.0791 | 809,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
816 | 03.1677.0792 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê] | 37.8D07.0792 | 1,020,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
817 | 03.1677.0793 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê] | 37.8D07.0793 | 1,563,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
818 | 03.1677.0794 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê] | 37.8D07.0794 | 1,745,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
819 | 03.1677.0795 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê] | 37.8D07.0795 | 1,176,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
820 | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê] | 37.8D07.0788 | 1,189,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
821 | 03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê] | 37.8D07.0789 | 614,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
822 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | 37.8D05.0530 | 331,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
823 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 37.8D05.0511 | 635,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
824 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 37.8D05.0512 | 265,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
825 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
826 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 37.8D05.0530 | 331,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
827 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 37.8D05.0526 | 236,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
828 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
829 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 37.8D05.0526 | 236,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
830 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
831 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 37.8D05.0526 | 236,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
832 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
833 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | 37.8D05.0526 | 236,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
834 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
835 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 37.8D05.0522 | 200,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
836 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 37.8D05.0519 | 225,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
837 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
838 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
839 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
840 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
841 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
842 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
843 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
844 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
845 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
846 | 22.0267.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1294 | 39,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
847 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1269 | 38,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
848 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 37.1E01.1269 | 38,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
849 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 37.1E01.1269 | 38,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
850 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 37.1E01.1270 | 56,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
851 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 37.1E01.1267 | 22,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
852 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 37.1E01.1268 | 20,100.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
853 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1280 | 30,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
854 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 37.1E01.1280 | 30,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
855 | 22.0293.1274 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 37.1E01.1274 | 50,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
856 | 22.0294.1273 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn | 37.1E01.1273 | 36,900.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
857 | 22.0295.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1279 | 168,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
858 | 22.0296.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 37.1E01.1279 | 168,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
859 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1306 | 78,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
860 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1306 | 78,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
861 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 37.1E01.1267 | 22,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
862 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 37.1E01.1268 | 20,100.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
863 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 37.1E03.1582 | 21,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
864 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 37.1E03.1593 | 13,700.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
865 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1586 | 42,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
866 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 42,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
867 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 42,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
868 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 42,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
869 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37.1E03.1596 | 37,100.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
870 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 37.1E03.1605 | 12,700.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
871 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 37.1E03.1606 | 8,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
872 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | 37.1E03.1607 | 10,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
873 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 37.1E03.1493 | 21,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
874 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 37.1E03.1506 | 26,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
875 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 37.1E03.1605 | 12,700.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
876 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
877 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 37.1E03.1608 | 8,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
878 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 65,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
879 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 37.1E04.1720 | 230,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
880 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 37.1E04.1715 | 230,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
881 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 37.1E04.1712 | 28,700.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
882 | 24.0021.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 37.1E04.1693 | 11,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
883 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 37.1E04.1714 | 65,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
884 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 65,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
885 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 65,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
886 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập [1 giờ điều trị] | 37.8B00.0209 | 22,208.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
887 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Áp dụng bệnh nhân ngoại trú] | 37.8B00.0075 | 30,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
888 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc [Áp dụng bệnh nhân ngoại trú] | 37.8B00.0075 | 30,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
889 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 37.8D05.0520 | 150,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
890 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
891 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 37.8D05.0516 | 208,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
892 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
893 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 37.8D05.0516 | 208,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
894 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 37.8D05.0513 | 250,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
895 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 37.8D05.0514 | 150,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
896 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 37.8D05.0563 | 1,681,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
897 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 37.2A01.0003 | 176,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
898 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
899 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
900 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
901 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
902 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
903 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
904 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
905 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
906 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
907 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
908 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
909 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
910 | 18.0086.0011 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
911 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
912 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
913 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
914 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
915 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
916 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
917 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
918 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 37.2A03.0030 | 119,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
919 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
920 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
921 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
922 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
923 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
924 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
925 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
926 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
927 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
928 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
929 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
930 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
931 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
932 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
933 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
934 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
935 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
936 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
937 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
938 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
939 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
940 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
941 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
942 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
943 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
944 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
945 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
946 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
947 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
948 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
949 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
950 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
951 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
952 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
953 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 37.2A03.0030 | 119,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
954 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
955 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
956 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
957 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
958 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 37.1E04.1611 | 63,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
959 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | 37.8B00.0071 | 203,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
960 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
961 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
962 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 37.8B00.0077 | 131,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
963 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 37.8D08.0898 | 17,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
964 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 37.8D08.0898 | 17,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
965 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 37.8D01.0300 | 295,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
966 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 37.8B00.0159 | 106,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
967 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 37.8B00.0160 | 576,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
968 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 78,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
969 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 37.8B00.0211 | 78,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
970 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 37.1E03.1510 | 23,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
971 | 03.0273.0224 | Mai hoa châm | 37.8C00.0224 | 81,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
972 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 37.8C00.0252 | 12,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
973 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 37.8C00.0249 | 47,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
974 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | 37.8C00.0222 | 47,700.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
975 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
976 | 03.0291.0224 | Ôn châm | 37.8C00.0224 | 81,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
977 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
978 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
979 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
980 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
981 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
982 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 37.8D05.0520 | 150,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
983 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 37.8D05.0511 | 635,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
984 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 37.8D05.0512 | 265,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
985 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 37.8D05.0532 | 135,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
986 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 37.8D05.0519 | 225,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
987 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 37.8D05.0563 | 1,681,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
988 | 03.3908.0573 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | 37.8D05.0573 | 3,167,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
989 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
990 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
991 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
992 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
993 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
994 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
995 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
996 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
997 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
998 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
999 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1000 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1001 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 37.1E04.1643 | 57,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1002 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1003 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1004 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1005 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1006 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1007 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1008 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1009 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1010 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1011 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd ≤ 15cm] | 37.8B00.0200 | 55,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1012 | 03.3826.0201 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd 15 cm đến 30 cm] | 37.8B00.0201 | 79,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1013 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd 30 cm đến 50 cm] | 37.8B00.0202 | 109,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1014 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd < 30 cm nhiễm trùng] | 37.8B00.0203 | 129,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1015 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 37.8B00.0204 | 174,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1016 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd > 50cm nhiễm trùng] | 37.8B00.0205 | 227,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1017 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [nông cd <10 cm] | 37.8B00.0216 | 172,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1018 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu cd <10 cm] | 37.8B00.0218 | 244,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1019 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1020 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 37.8D05.0533 | 135,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1021 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 37.8D05.0513 | 250,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1022 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 37.8D05.0514 | 150,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1023 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1024 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 37.8D05.0526 | 236,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1025 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1026 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1027 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1028 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1029 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1030 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1031 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1032 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1033 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1034 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1035 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 37.1E04.1697 | 172,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1036 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 37.1E04.1701 | 144,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1037 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 37.1E04.1665 | 36,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1038 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 37.1E04.1664 | 63,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1039 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1040 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1041 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1042 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1043 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1044 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1045 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1046 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1047 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1048 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1049 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 37.8D07.0782 | 61,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1050 | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 37.8D08.0934 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1051 | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ [nội soi] | 37.8D08.0935 | 111,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1052 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 37.8D08.0992 | 81,900.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1053 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 37.8D08.0901 | 60,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1054 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi - gây mê] | 37.8D08.0902 | 508,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1055 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi - gây tê] | 37.8D08.0903 | 150,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1056 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 37.8D08.0882 | 47,900.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1057 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1058 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 37.8D08.0899 | 20,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1059 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 37.8D08.0994 | 58,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1060 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 37.8D08.0912 | 2,620,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1061 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 37.8D08.0916 | 107,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1062 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 37.8D08.0916 | 107,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1063 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | 37.8D08.0867 | 120,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1064 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 37.8D08.0897 | 52,900.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1065 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 37.8D08.0869 | 271,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1066 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng [gây tê] | 37.8D08.0879 | 250,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1067 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng [gây mê] | 37.8D08.0996 | 713,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1068 | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | 37.8D08.0892 | 180,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1069 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 37.8D08.0900 | 40,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1070 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 37.8D08.0878 | 250,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1071 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | 37.8D08.0995 | 713,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1072 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 37.8D08.0895 | 75,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1073 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | 37.8D08.0893 | 126,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1074 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 37.8D08.0899 | 20,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1075 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông cd <10 cm] | 37.8B00.0216 | 172,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1076 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông cd ≥ l0 cm] | 37.8B00.0217 | 224,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1077 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu cd <10 cm] | 37.8B00.0218 | 244,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1078 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu cd ≥ l0 cm] | 37.8B00.0219 | 286,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1079 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 37.8D06.0606 | 267,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1080 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0164 | 172,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1081 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 169,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1082 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 169,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1083 | 03.2352.0087 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 37.8B00.0087 | 145,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1084 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 37.8B00.0077 | 131,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1085 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 37.8B00.0077 | 131,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1086 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1087 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 37.8B00.0211 | 78,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1088 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 78,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1089 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 37.8B00.0212 | 10,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1090 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 37.8B00.0212 | 10,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1091 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 37.8B00.0212 | 10,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1092 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 37.8B00.0212 | 10,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1093 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 37.8B00.0215 | 20,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1094 | 03.2453.1093 | Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết | 37.8D09.1093 | 834,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1095 | 03.2762.1059 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | 37.8D09.1059 | 2,935,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1096 | 03.3007.0351 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | 37.8D03.0351 | 365,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1097 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 37.8B00.0094 | 583,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1098 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi [tối thiểu] | 37.8B00.0094 | 583,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1099 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1100 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1101 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1102 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1103 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1104 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1105 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1106 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1107 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1108 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1109 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1110 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1111 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang] | 37.2A02.0016 | 98,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1112 | 03.0018.0081 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | 37.8B00.0081 | 234,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1113 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 37.3F00.1798 | 191,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 3 |
1114 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | 37.8B00.0097 | 533,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1115 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] | 37.8B00.0099 | 640,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1116 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 85,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1117 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1118 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1119 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1120 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1121 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1122 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1123 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1124 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1125 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1126 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1127 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1128 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1129 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1130 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1131 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1132 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1133 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1134 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1135 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1136 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1137 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1138 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1139 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1140 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1141 | 03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1142 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1143 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1144 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1145 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1146 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 37.8D07.0764 | 380,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1147 | 03.1663.0768 | Khâu da mi [kết mạc mi bị rách - gây mê] | 37.8D07.0768 | 1,379,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1148 | 03.1663.0769 | Khâu da mi [kết mạc mi bị rách - gây tê] | 37.8D07.0769 | 774,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1149 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 37.8D07.0772 | 645,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1150 | 03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn của siêu âm] | 37.8B00.0095 | 658,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1151 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 37.8D05.0506 | 124,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1152 | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1153 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 37.8D06.0600 | 781,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1154 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 37.8D06.0632 | 2,147,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1155 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | 37.1E04.1675 | 133,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1156 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | 37.1E04.1720 | 230,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1157 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | 37.1E04.1703 | 172,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1158 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 37.1E04.1623 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1159 | 24.0095.1714 | Treponema pallidum soi tươi | 37.1E04.1714 | 65,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1160 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1161 | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 37.8D05.0508 | 46,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1162 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 37.8D06.0600 | 781,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1163 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1164 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 37.8D05.0493 | 2,709,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1165 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1166 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1167 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [sâu cd <10 cm] | 37.8B00.0218 | 244,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1168 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [nông cd <10 cm] | 37.8B00.0216 | 172,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1169 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [nông ≥ l0 cm] | 37.8B00.0217 | 224,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1170 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu ≥ l0 cm] | 37.8B00.0219 | 286,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1171 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 37.8D05.0530 | 331,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1172 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1173 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] | 37.8D05.0530 | 331,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1174 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1175 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | 37.8D05.0530 | 331,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1176 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 37.8D05.0523 | 701,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1177 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 37.8D05.0524 | 306,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1178 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 37.8D05.0517 | 310,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1179 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 37.8D05.0518 | 155,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1180 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1181 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 37.8D05.0528 | 236,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1182 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1183 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 37.8D05.0528 | 236,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1184 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1185 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 37.8D05.0528 | 236,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1186 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1187 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 37.8D05.0522 | 200,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1188 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1189 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] | 37.8D05.0522 | 200,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1190 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 37.8D05.0519 | 225,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1191 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 37.8D05.0513 | 250,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1192 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 37.8D05.0514 | 150,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1193 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [Bột liền] | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1194 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [Bột tự cán] | 37.8D05.0526 | 236,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1195 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu [Bột liền] | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1196 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu [Bột tự cán] | 37.8D05.0530 | 331,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1197 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1198 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1199 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1200 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1201 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1202 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1203 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1204 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1205 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1206 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1207 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1208 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1209 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1210 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1211 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 37.8D05.0516 | 208,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1212 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1213 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 37.8D05.0516 | 208,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1214 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1215 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 37.8D05.0516 | 208,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1216 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1217 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 37.8D05.0528 | 236,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1218 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [Bột liền] | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1219 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [Bột tự cán] | 37.8D05.0528 | 236,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1220 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1221 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 37.8D05.0522 | 200,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1222 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [Bột liền] | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1223 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [Bột tự cán] | 37.8D05.0522 | 200,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1224 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1225 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 37.8D05.0522 | 200,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1226 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1227 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 37.2A03.0030 | 119,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1228 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1229 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1230 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1231 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1232 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1233 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1234 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1235 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1236 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1237 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1238 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1239 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1240 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1241 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1242 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1243 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1244 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1245 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang] | 37.2A02.0017 | 113,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1246 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang số hóa] | 37.2A03.0035 | 209,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1247 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang] | 37.2A02.0017 | 113,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1248 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang số hóa] | 37.2A03.0035 | 209,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1249 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng [có uống thuốc cản quang] | 37.2A02.0018 | 153,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1250 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng [có uống thuốc cản quang số hóa] | 37.2A03.0036 | 249,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1251 | 18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 37.2A02.0019 | 225,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1252 | 18.0135.0025 | Chụp Xquang đường dò | 37.2A02.0025 | 391,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1253 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang (UIV)] | 37.2A02.0020 | 524,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1254 | 18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] | 37.2A03.0032 | 594,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1255 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 37.2A03.0033 | 549,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1256 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1362 | 35,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1257 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 37.1E01.1360 | 33,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1258 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 37.1E04.1637 | 126,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1259 | 24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | 37.1E04.1720 | 230,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1260 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 37.1E04.1637 | 126,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1261 | 24.0225.1627 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 37.1E04.1627 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1262 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 37.1E04.1671 | 164,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1263 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1264 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1265 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1266 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1267 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1268 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1269 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1270 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1271 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1272 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1273 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1274 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1275 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1276 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1277 | 03.0677.0228 | Cứu điều trịliệt thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1278 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1279 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1280 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1281 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1282 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1283 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1284 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1285 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1286 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1287 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 37.8D05.0520 | 150,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1288 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1289 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | 37.1E04.1720 | 230,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1290 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1291 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 37.3F00.1778 | 45,900.00 | 1270/QĐ-SYT | 3 |
1292 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 37.8B00.0165 | 2,058,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1293 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 37.1E01.1269 | 38,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1294 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 37.8C00.0277 | 29,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1295 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 37.8B00.0210 | 85,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1296 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1297 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1298 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 37.8C00.0272 | 84,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1299 | 08.0010.0224 | Chích lể | 37.8C00.0224 | 81,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1300 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 37.8C00.0267 | 44,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1301 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1330 | 28,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1302 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1326 | 72,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1303 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1304 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1305 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1306 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1307 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1308 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1309 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1310 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1311 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1312 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1313 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1314 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1315 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1316 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1317 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1318 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 37.8D07.0748 | 27,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1319 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 37.8D07.0796 | 704,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1320 | 03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 37.8D07.0732 | 804,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1321 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 37.8D07.0823 | 834,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1322 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây mê)] | 37.8D07.0777 | 640,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1323 | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê] | 37.8D07.0790 | 1,356,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1324 | 03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê] | 37.8D07.0791 | 809,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1325 | 03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê] | 37.8D07.0792 | 1,020,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1326 | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê] | 37.8D07.0793 | 1,563,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1327 | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê] | 37.8D07.0794 | 1,745,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1328 | 03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê] | 37.8D07.0795 | 1,176,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1329 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 37.8D07.0856 | 44,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1330 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 37.8D07.0857 | 44,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1331 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 37.8D07.0854 | 89,900.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1332 | 03.1686.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 37.8D07.0784 | 49,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1333 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc [gây mê] | 37.8D07.0768 | 1,379,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1334 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc [gây tê] | 37.8D07.0769 | 774,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1335 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 37.8D07.0785 | 33,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1336 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 37.8B00.0075 | 30,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1337 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 37.8D07.0730 | 35,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1338 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 37.8D07.0738 | 75,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1339 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37.8D07.0799 | 33,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1340 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 37.8D07.0842 | 39,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1341 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 37.8B00.0075 | 30,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1342 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] | 37.8B00.0100 | 1,113,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1343 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 37.8B00.0081 | 234,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1344 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 37.8B00.0081 | 234,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1345 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1346 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1347 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1348 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 37.8D08.1002 | 906,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1349 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 37.8D08.0920 | 265,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1350 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 37.8C00.0267 | 44,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1351 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 37.8C00.0267 | 44,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1352 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1353 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1354 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 37.8B00.0114 | 10,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1355 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 37.8B00.1888 | 555,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1356 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 37.8B00.0120 | 704,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1357 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 37.8B00.0077 | 131,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1358 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1359 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1360 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1361 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1362 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1363 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1364 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1365 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1366 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1367 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1368 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1369 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1370 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [thanh toán hồi sức sơ sinh sau đẻ] | 37.8B00.0071 | 203,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1371 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1372 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1373 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1374 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1375 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1376 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1377 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1378 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1379 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1380 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang số hóa] | 37.2A03.0034 | 209,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1381 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1382 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1383 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1384 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1385 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 37.1E04.1720 | 230,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1386 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 37.1E04.1694 | 31,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1387 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 37.1E04.1720 | 230,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1388 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1389 | 24.0308.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1390 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1391 | 24.0310.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1392 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1393 | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 40,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1394 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1395 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1396 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 37.8D05.0516 | 208,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1397 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 37.8D11.1190 | 1,642,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1398 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 37.8D11.1190 | 1,642,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1399 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 37.8D11.1190 | 1,642,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1400 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 37.8D11.1191 | 1,107,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1401 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 37.8D05.0558 | 3,611,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1402 | 13.0178.0727 | Thay máu sơ sinh | 37.8D06.0727 | 523,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1403 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | 37.8B00.0074 | 458,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1404 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1405 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 37.8D08.0900 | 40,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1406 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 37.8D08.0899 | 20,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1407 | K18.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi | 245,700.00 | 15 | ||
1408 | K18.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 133,800.00 | 15 | ||
1409 | K18.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 180,800.00 | 15 | ||
1410 | K18.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | 159,800.00 | 15 | ||
1411 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 149,800.00 | 15 | ||
1412 | K18.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | 112,900.00 | 15 | ||
1413 | K18.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi | 133,800.00 | 15 | ||
1414 | 03.0080.0094 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 37.8B00.0094 | 583,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1415 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 37.8B00.0120 | 704,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1416 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 37.8B00.0206 | 241,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1417 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 37.8B00.0200 | 55,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1418 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 37.8D05.0508 | 46,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1419 | 03.0113.0297 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 37.8D01.0297 | 1,149,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1420 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 37.8B00.0086 | 104,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1421 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 37.8B00.0121 | 360,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1422 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 37.8B00.0210 | 85,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1423 | 03.0143.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1424 | 03.0146.0083 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 37.8B00.0083 | 100,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1425 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 37.8B00.0083 | 100,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1426 | 03.0153.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 37.8B00.0162 | 812,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1427 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 37.8B00.0077 | 131,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1428 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 37.8B00.0077 | 131,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1429 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1430 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1431 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1432 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1433 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây tê)] | 37.8D07.0778 | 75,300.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1434 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây mê)] | 37.8D07.0779 | 829,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1435 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây tê)] | 37.8D07.0780 | 314,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1436 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1437 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1438 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1439 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1440 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1441 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 37.2A03.0029 | 94,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1442 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1443 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim >24x30 cm, 2 tư thế] | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1444 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 37.8B00.0087 | 145,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1445 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0166 | 547,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1446 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 37.8B00.0165 | 2,058,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1447 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0165 | 2,058,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1448 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 37.1E01.1347 | 47,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1449 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 37.1E01.1219 | 14,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1450 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1368 | 35,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1451 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 37.1E01.1370 | 39,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1452 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 37.1E01.1369 | 44,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1453 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1297 | 63,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1454 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 37.1E01.1298 | 67,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1455 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 37.1E01.1298 | 67,200.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1456 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1296 | 25,700.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1457 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1304 | 22,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1458 | 22.0144.1364 | Tìm tế bào Hargraves | 37.1E01.1364 | 62,700.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1459 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E03.1594 | 42,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1460 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 37.1E03.1594 | 42,400.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1461 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 37.1E03.1609 | 55,100.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1462 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 37.1E01.1345 | 16,800.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1463 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 37.1E01.1292 | 29,100.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1464 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1412 | 33,600.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1465 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 65,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1466 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 37.1E04.1627 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1467 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 37.1E04.1658 | 57,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1468 | 24.0096.1714 | Treponema pallidum nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 65,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1469 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | 37.1E04.1720 | 230,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1470 | 24.0103.1720 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 37.1E04.1720 | 230,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1471 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 37.1E04.1720 | 230,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1472 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 37.1E04.1646 | 51,700.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1473 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 37.1E04.1643 | 57,500.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1474 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 37.1E04.1621 | 51,700.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1475 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 37.1E04.1616 | 51,700.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1476 | 24.0170.1616 | HIV Ag/Ab test nhanh | 37.1E04.1616 | 51,700.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1477 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 37.1E04.1637 | 126,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 1 |
1478 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 37.8D05.0585 | 932,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1479 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1480 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1481 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1482 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1483 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1484 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1485 | 10.9002.0504 | Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) | 37.8D05.0504 | 224,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 8 |
1486 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |
1487 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 1270/QĐ-SYT | 2 |