BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT TẠI TTYT ĐAK ĐOA THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023

Ngày đăng: 26/01, 16:09

          SỞ Y TẾ GIA LAI







TRUNG TÂM Y TẾ ĐAK ĐOA















BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT TẠI TTYT ĐAK ĐOA THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023




 

STT
(1)

Mã chương
(2)

Mã tương đương
(3)

Tên theo TT43,50,21
(5)

Tên theo TT22/2023
(11)

Giá TT22/202023
(12)

Chuyên khoa theo TT22/2023
(20)

1

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0012.0298

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)

Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)

807,000

Hồi sức cấp cứu và Chống độc

2

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

3

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

4

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

5

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

6

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

7

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

8

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

9

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

10

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

11

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

12

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

13

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0144.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

14

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định gãy xương sườn

53,000

Ngoại khoa

15

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

498,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

16

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Thông đái

94,300

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

17

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)

384,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

18

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)

384,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

19

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0164.0210

Thông bàng quang

Thông đái

94,300

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

20

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang

209,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

21

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0202.0083

Chọc dịch tuỷ sống

Chọc dò tuỷ sống

114,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

22

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm

49,300

Siêu âm

23

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt sonde dạ dày

94,300

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

24

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày

131,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

25

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín

601,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

26

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

85,900

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

27

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

85,900

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

28

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

85,900

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

29

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm

49,300

Siêu âm

30

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

143,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

31

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

620,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

32

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

Lọc máu liên tục  (01 lần)

2,248,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

33

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

139,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

34

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

35

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

253,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

36

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Đường máu mao mạch

15,500

Hóa sinh

37

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

40,200

Huyết học

38

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Thời gian máu đông

13,000

Huyết học

39

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Điện tâm đồ

35,400

Thăm dò chức năng

40

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm

49,300

Siêu âm

41

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)

485,000

Hồi sức cấp cứu và Chống độc

42

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Cắt chỉ

35,600

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

43

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm

12,200

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

44

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0065.0071

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

Bơm rửa khoang màng phổi

227,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

45

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0066.1888

Đặt ống nội khí quản

Đặt nội khí quản

579,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

46

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Truyền tĩnh mạch

22,800

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

47

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0068.0298

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)

807,000

Hồi sức cấp cứu và Chống độc

48

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

Mở khí quản

734,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

49

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản

734,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

50

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản

734,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

51

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm

60,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

52

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Đặt nội khí quản

579,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

53

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

664,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

54

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

253,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

55

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vật lý trị liệu hô hấp

31,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

56

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung

23,000

Tai Mũi Họng

57

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung

23,000

Tai Mũi Họng

58

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng

Thay canuyn mở khí quản

253,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

59

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0093.0079

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

Chọc hút khí màng phổi

150,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

60

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

188,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

61

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Dẫn lưu màng phổi tối thiểu

607,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

62

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Dẫn lưu màng phổi tối thiểu

607,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

63

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

188,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

64

II. NỘI KHOA

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

227,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

65

II. NỘI KHOA

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

183,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

66

II. NỘI KHOA

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

143,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

67

II. NỘI KHOA

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

150,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

68

II. NỘI KHOA

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

697,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

69

II. NỘI KHOA

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

188,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

70

II. NỘI KHOA

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung

23,000

Tai Mũi Họng

71

II. NỘI KHOA

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

72

II. NỘI KHOA

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm

49,300

Siêu âm

73

II. NỘI KHOA

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

253,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

74

II. NỘI KHOA

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vật lý trị liệu hô hấp

31,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

75

II. NỘI KHOA

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tâm đồ

35,400

Thăm dò chức năng

76

II. NỘI KHOA

02.0111.1798

Nghiệm pháp Atropin

Holter điện tâm đồ/ huyết áp

204,000

Thăm dò chức năng

77

II. NỘI KHOA

02.0112.0004

Siêu âm Doppler mạch máu

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu

233,000

Siêu âm

78

II. NỘI KHOA

02.0121.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

Thủ thuật loại II (Nội khoa)

336,000

Nội khoa

79

II. NỘI KHOA

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tuỷ

Chọc dò tuỷ sống

114,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

80

II. NỘI KHOA

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm

12,200

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

81

II. NỘI KHOA

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

139,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

82

II. NỘI KHOA

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp toàn thân

55,800

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

83

II. NỘI KHOA

02.0175.0121

Chọc hút dịch quanh thận  dưới hướng dẫn của siêu âm

Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)

384,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

84

II. NỘI KHOA

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút hạch hoặc u

116,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

85

II. NỘI KHOA

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Thông đái

94,300

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

86

II. NỘI KHOA

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

209,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

87

II. NỘI KHOA

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

143,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

88

II. NỘI KHOA

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

183,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

89

II. NỘI KHOA

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

143,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

90

II. NỘI KHOA

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt sonde dạ dày

94,300

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

91

II. NỘI KHOA

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

85,900

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

92

II. NỘI KHOA

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày

131,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

93

II. NỘI KHOA

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm

49,300

Siêu âm

94

II. NỘI KHOA

02.0317.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

620,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

95

II. NỘI KHOA

02.0325.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng

568,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

96

II. NỘI KHOA

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

183,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

97

II. NỘI KHOA

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng

568,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

98

II. NỘI KHOA

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

85,900

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

99

II. NỘI KHOA

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

85,900

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

100

II. NỘI KHOA

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp

120,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

101

II. NỘI KHOA

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút dịch khớp

120,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

102

II. NỘI KHOA

02.0363.0086

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

Chọc hút hạch hoặc u

116,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

103

III. NHI KHOA

03.0029.0192

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực

1,008,000

 

104

III. NHI KHOA

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Điện tâm đồ

35,400

Thăm dò chức năng

105

III. NHI KHOA

03.0076.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

Hút đờm

12,200

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

106

III. NHI KHOA

03.0077.1888

Đặt ống nội khí quản

Đặt nội khí quản

579,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

107

III. NHI KHOA

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

143,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

108

III. NHI KHOA

03.0083.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

109

III. NHI KHOA

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

143,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

110

III. NHI KHOA

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Khí dung

23,000

Tai Mũi Họng

111

III. NHI KHOA

03.0101.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

253,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

112

III. NHI KHOA

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm

60,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

113

III. NHI KHOA

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định gãy xương sườn

53,000

Ngoại khoa

114

III. NHI KHOA

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

498,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

115

III. NHI KHOA

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút hạch hoặc u

116,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

116

III. NHI KHOA

03.0129.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)

384,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

117

III. NHI KHOA

03.0130.0262

Vận động trị liệu bàng quang

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)

308,000

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

118

III. NHI KHOA

03.0133.0210

Thông tiểu

Thông đái

94,300

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

119

III. NHI KHOA

03.0148.0083

Chọc dịch tuỷ sống

Chọc dò tuỷ sống

114,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

120

III. NHI KHOA

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

143,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

121

III. NHI KHOA

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt sonde dạ dày

94,300

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

122

III. NHI KHOA

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày

131,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

123

III. NHI KHOA

03.0169.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín

601,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

124

III. NHI KHOA

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

85,900

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

125

III. NHI KHOA

03.0179.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

85,900

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

126

III. NHI KHOA

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Đường máu mao mạch

15,500

Hóa sinh

127

III. NHI KHOA

03.0276.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang (1 thang)

13,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

128

III. NHI KHOA

03.0284.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang (1 thang)

13,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

129

III. NHI KHOA

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc y học cổ truyền

51,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

130

III. NHI KHOA

03.0461.0230

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

131

III. NHI KHOA

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

132

III. NHI KHOA

03.0463.0230

Điện châm điều trị liệt chi dưới

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

133

III. NHI KHOA

03.0464.0230

Điện châm điều trị liệt nửa người

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

134

III. NHI KHOA

03.0465.0230

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

135

III. NHI KHOA

03.0466.0230

Điện châm điều trị teo cơ

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

136

III. NHI KHOA

03.0467.0230

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

137

III. NHI KHOA

03.0478.0230

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

138

III. NHI KHOA

03.0479.0230

Điện châm điều trị mất ngủ

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

139

III. NHI KHOA

03.0480.0230

Điện châm điều trị stress

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

140

III. NHI KHOA

03.0482.0230

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

141

III. NHI KHOA

03.0483.0230

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

142

III. NHI KHOA

03.0484.0230

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

143

III. NHI KHOA

03.0486.0230

Điện châm điều trị sụp mi

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

144

III. NHI KHOA

03.0492.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

145

III. NHI KHOA

03.0495.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

146

III. NHI KHOA

03.0504.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

147

III. NHI KHOA

03.0507.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

148

III. NHI KHOA

03.0513.0230

Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

149

III. NHI KHOA

03.0522.0230

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

150

III. NHI KHOA

03.0523.0230

Điện châm điều trị đau ngực sườn

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

151

III. NHI KHOA

03.0525.0230

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

152

III. NHI KHOA

03.0526.0230

Điện châm điều trị thoái hoá khớp

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

153

III. NHI KHOA

03.0527.0230

Điện châm điều trị đau lưng

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

154

III. NHI KHOA

03.0528.0230

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

155

III. NHI KHOA

03.0529.0230

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

156

III. NHI KHOA

03.0530.0230

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

157

III. NHI KHOA

03.0532.0271

Thuỷ châm điều trị liệt

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

158

III. NHI KHOA

03.0533.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

159

III. NHI KHOA

03.0534.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

160

III. NHI KHOA

03.0535.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

161

III. NHI KHOA

03.0536.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

162

III. NHI KHOA

03.0538.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

163

III. NHI KHOA

03.0549.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

164

III. NHI KHOA

03.0553.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

165

III. NHI KHOA

03.0554.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

166

III. NHI KHOA

03.0555.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

167

III. NHI KHOA

03.0556.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

168

III. NHI KHOA

03.0561.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

169

III. NHI KHOA

03.0570.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

170

III. NHI KHOA

03.0571.0271

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

171

III. NHI KHOA

03.0578.0271

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

172

III. NHI KHOA

03.0579.0271

Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

173

III. NHI KHOA

03.0580.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

174

III. NHI KHOA

03.0581.0271

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

175

III. NHI KHOA

03.0582.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

176

III. NHI KHOA

03.0583.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

177

III. NHI KHOA

03.0585.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

178

III. NHI KHOA

03.0591.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

179

III. NHI KHOA

03.0594.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

180

III. NHI KHOA

03.0602.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

181

III. NHI KHOA

03.0603.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

182

III. NHI KHOA

03.0604.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

183

III. NHI KHOA

03.0605.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

184

III. NHI KHOA

03.0606.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

185

III. NHI KHOA

03.0607.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

186

III. NHI KHOA

03.0609.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

187

III. NHI KHOA

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

188

III. NHI KHOA

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

189

III. NHI KHOA

03.0612.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

190

III. NHI KHOA

03.0616.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

191

III. NHI KHOA

03.0617.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

192

III. NHI KHOA

03.0618.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

193

III. NHI KHOA

03.0622.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

194

III. NHI KHOA

03.0623.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

195

III. NHI KHOA

03.0624.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

196

III. NHI KHOA

03.0625.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

197

III. NHI KHOA

03.0626.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

198

III. NHI KHOA

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

199

III. NHI KHOA

03.0629.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

200

III. NHI KHOA

03.0630.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

201

III. NHI KHOA

03.0631.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

202

III. NHI KHOA

03.0635.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

203

III. NHI KHOA

03.0642.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

204

III. NHI KHOA

03.0643.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

205

III. NHI KHOA

03.0644.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

206

III. NHI KHOA

03.0645.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

207

III. NHI KHOA

03.0646.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

208

III. NHI KHOA

03.0647.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

209

III. NHI KHOA

03.0648.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

210

III. NHI KHOA

03.0649.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

211

III. NHI KHOA

03.0650.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

212

III. NHI KHOA

03.0651.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

213

III. NHI KHOA

03.0653.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

214

III. NHI KHOA

03.0654.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

215

III. NHI KHOA

03.0656.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

216

III. NHI KHOA

03.0657.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

217

III. NHI KHOA

03.0658.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

218

III. NHI KHOA

03.0659.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

219

III. NHI KHOA

03.0660.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

220

III. NHI KHOA

03.0661.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

221

III. NHI KHOA

03.0663.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

222

III. NHI KHOA

03.0664.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

223

III. NHI KHOA

03.0665.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

224

III. NHI KHOA

03.0666.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

225

III. NHI KHOA

03.0670.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

226

III. NHI KHOA

03.0671.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

227

III. NHI KHOA

03.0672.0228

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

228

III. NHI KHOA

03.0673.0228

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

229

III. NHI KHOA

03.0674.0228

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

230

III. NHI KHOA

03.0675.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

231

III. NHI KHOA

03.0676.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

232

III. NHI KHOA

03.0677.0228

Cứu điều trị  liệt thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

233

III. NHI KHOA

03.0678.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

234

III. NHI KHOA

03.0679.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

235

III. NHI KHOA

03.0680.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

236

III. NHI KHOA

03.0681.0228

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

237

III. NHI KHOA

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

238

III. NHI KHOA

03.0689.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

239

III. NHI KHOA

03.0695.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

240

III. NHI KHOA

03.0696.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

241

III. NHI KHOA

03.1001.2048

Nội soi tai

Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng

40,000

Tai Mũi Họng

242

III. NHI KHOA

03.1002.2048

Nội soi mũi

Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng

40,000

Tai Mũi Họng

243

III. NHI KHOA

03.1003.2048

Nội soi họng

Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng

40,000

Tai Mũi Họng

244

III. NHI KHOA

03.1655.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ

772,000

Mắt

245

III. NHI KHOA

03.1658.0779

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)

893,000

Mắt

246

III. NHI KHOA

03.1658.0777

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)

688,000

Mắt

247

III. NHI KHOA

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)

88,400

Mắt

248

III. NHI KHOA

03.1658.0780

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)

338,000

Mắt

249

III. NHI KHOA

03.1663.0768

Khâu da mi

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê

1,497,000

Mắt

250

III. NHI KHOA

03.1663.0769

Khâu da mi

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê

841,000

Mắt

251

III. NHI KHOA

03.1664.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

737,000

Mắt

252

III. NHI KHOA

03.1665.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt

968,000

Mắt

253

III. NHI KHOA

03.1681.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ

35,600

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

254

III. NHI KHOA

03.1690.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ

35,600

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

255

III. NHI KHOA

03.1691.0759

Đốt lông xiêu

Đốt lông xiêu

50,000

Mắt

256

III. NHI KHOA

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

38,300

Mắt

257

III. NHI KHOA

03.1693.0738

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc

Chích chắp hoặc lẹo

81,000

Mắt

258

III. NHI KHOA

03.1694.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi

37,300

Mắt

259

III. NHI KHOA

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ mắt

44,000

Mắt

260

III. NHI KHOA

03.1699.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng

55,300

Mắt

261

III. NHI KHOA

03.1700.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng

55,300

Mắt

262

III. NHI KHOA

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

Cắt chỉ

35,600

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

263

III. NHI KHOA

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

67,000

Mắt

264

III. NHI KHOA

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng đơn giản

105,000

Răng Hàm Mặt

265

III. NHI KHOA

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng

200,000

Răng Hàm Mặt

266

III. NHI KHOA

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm

166,000

Răng Hàm Mặt

267

III. NHI KHOA

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite

Răng sâu ngà

259,000

Răng Hàm Mặt

268

III. NHI KHOA

03.1930.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

Hàn composite cổ răng

348,000

Răng Hàm Mặt

269

III. NHI KHOA

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Hàn composite cổ răng

348,000

Răng Hàm Mặt

270

III. NHI KHOA

03.1938.1035

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh

224,000

Răng Hàm Mặt

271

III. NHI KHOA

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp

Trám bít hố rãnh

224,000

Răng Hàm Mặt

272

III. NHI KHOA

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh

224,000

Răng Hàm Mặt

273

III. NHI KHOA

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

351,000

Răng Hàm Mặt

274

III. NHI KHOA

03.1944.1016

Điều trị tuỷ răng sữa

Điều trị tuỷ răng sữa một chân

280,000

Răng Hàm Mặt

275

III. NHI KHOA

03.1944.1017

Điều trị tuỷ răng sữa

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

394,000

Răng Hàm Mặt

276

III. NHI KHOA

03.1949.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh

224,000

Răng Hàm Mặt

277

III. NHI KHOA

03.1951.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

Hàn răng sữa sâu ngà

102,000

Răng Hàm Mặt

278

III. NHI KHOA

03.1953.1035

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

Trám bít hố rãnh

224,000

Răng Hàm Mặt

279

III. NHI KHOA

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC)

Hàn răng sữa sâu ngà

102,000

Răng Hàm Mặt

280

III. NHI KHOA

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa

40,700

Răng Hàm Mặt

281

III. NHI KHOA

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa

40,700

Răng Hàm Mặt

282

III. NHI KHOA

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)

33,900

Răng Hàm Mặt

283

III. NHI KHOA

03.1970.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

Răng sâu ngà

259,000

Răng Hàm Mặt

284

III. NHI KHOA

03.1971.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

Răng sâu ngà

259,000

Răng Hàm Mặt

285

III. NHI KHOA

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Răng sâu ngà

259,000

Răng Hàm Mặt

286

III. NHI KHOA

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn trật khớp thái dương hàm

105,000

Răng Hàm Mặt

287

III. NHI KHOA

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)

382,000

Răng Hàm Mặt

288

III. NHI KHOA

03.2117.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)

520,000

Tai Mũi Họng

289

III. NHI KHOA

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

65,600

Tai Mũi Họng

290

III. NHI KHOA

03.2117.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

161,000

Tai Mũi Họng

291

III. NHI KHOA

03.2118.0882

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

Chọc hút dịch vành tai

56,800

Tai Mũi Họng

292

III. NHI KHOA

03.2119.0505

Chích nhọt ống tai ngoài

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

197,000

Ngoại khoa

293

III. NHI KHOA

03.2120.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc thanh quản hoặc tai

21,100

Tai Mũi Họng

294

III. NHI KHOA

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét meche hoặc bấc mũi

124,000

Tai Mũi Họng

295

III. NHI KHOA

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét meche hoặc bấc mũi

124,000

Tai Mũi Họng

296

III. NHI KHOA

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

279,000

Tai Mũi Họng

297

III. NHI KHOA

03.2175.0996

Chích áp xe thành sau họng

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

745,000

Tai Mũi Họng

298

III. NHI KHOA

03.2175.0879

Chích áp xe thành sau họng

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

274,000

Tai Mũi Họng

299

III. NHI KHOA

03.2176.0892

Áp lạnh Amidan

Đốt Amidan áp lạnh

204,000

Tai Mũi Họng

300

III. NHI KHOA

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật họng

41,600

Tai Mũi Họng

301

III. NHI KHOA

03.2181.0995

Chích áp xe quanh Amidan

Trích rạch apxe Amidan (gây mê)

745,000

Tai Mũi Họng

302

III. NHI KHOA

03.2181.0878

Chích áp xe quanh Amidan

Chích rạch apxe Amidan (gây tê)

274,000

Tai Mũi Họng

303

III. NHI KHOA

03.2182.0895

Đốt nhiệt họng hạt

Đốt họng hạt

82,900

Tai Mũi Họng

304

III. NHI KHOA

03.2183.0893

Đốt lạnh họng hạt

Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)

134,000

Tai Mũi Họng

305

III. NHI KHOA

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

Làm thuốc thanh quản hoặc tai

21,100

Tai Mũi Họng

306

III. NHI KHOA

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung

23,000

Tai Mũi Họng

307

III. NHI KHOA

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

308

III. NHI KHOA

03.2245.0217

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

248,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

309

III. NHI KHOA

03.2245.0218

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

268,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

310

III. NHI KHOA

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

323,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

311

III. NHI KHOA

03.2258.0601

Chích áp xe tuyến Bartholin

Chích áp xe tuyến Bartholin

875,000

Phụ Sản

312

III. NHI KHOA

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

602,000

Phụ Sản

313

III. NHI KHOA

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1,979,000

Phụ Sản

314

III. NHI KHOA

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2,943,000

Phụ Sản

315

III. NHI KHOA

03.2329.0095

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

697,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

316

III. NHI KHOA

03.2331.0164

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

317

III. NHI KHOA

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

183,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

318

III. NHI KHOA

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

183,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

319

III. NHI KHOA

03.2352.0087

Chọc áp xe gan qua siêu âm

Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

159,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

320

III. NHI KHOA

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

143,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

321

III. NHI KHOA

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

143,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

322

III. NHI KHOA

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

197,000

Ngoại khoa

323

III. NHI KHOA

03.2357.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

85,900

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

324

III. NHI KHOA

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

85,900

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

325

III. NHI KHOA

03.2382.0313

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)

383,000

Nội khoa

326

III. NHI KHOA

03.2383.0314

Test nội bì

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh

482,000

Nội khoa

327

III. NHI KHOA

03.2383.0315

Test nội bì

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh

395,000

Nội khoa

328

III. NHI KHOA

03.2384.0307

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm

530,000

Nội khoa

329

III. NHI KHOA

03.2387.0212

Tiêm trong da

Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)

12,800

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

330

III. NHI KHOA

03.2388.0212

Tiêm dưới da

Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)

12,800

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

331

III. NHI KHOA

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)

12,800

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

332

III. NHI KHOA

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)

12,800

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

333

III. NHI KHOA

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

Truyền tĩnh mạch

22,800

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

334

III. NHI KHOA

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

729,000

Răng Hàm Mặt

335

III. NHI KHOA

03.2457.1044

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

729,000

Răng Hàm Mặt

336

III. NHI KHOA

03.2535.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

2,737,000

Răng Hàm Mặt

337

III. NHI KHOA

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo

2,576,000

Ngoại khoa

338

III. NHI KHOA

03.3045.0329

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

357,000

Da liễu

339

III. NHI KHOA

03.3046.0329

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

357,000

Da liễu

340

III. NHI KHOA

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu

2,660,000

Ngoại khoa

341

III. NHI KHOA

03.3327.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

Phẫu thuật cắt ruột thừa

2,654,000

Ngoại khoa

342

III. NHI KHOA

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4,447,000

Phụ Sản

343

III. NHI KHOA

03.3330.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

2,945,000

Ngoại khoa

344

III. NHI KHOA

03.3332.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

2,945,000

Ngoại khoa

345

III. NHI KHOA

03.3399.0600

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

Chích áp xe tầng sinh môn

831,000

Phụ Sản

346

III. NHI KHOA

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2,340,000

Phụ Sản

347

III. NHI KHOA

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,351,000

Ngoại khoa

348

III. NHI KHOA

03.3405.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

291,000

Phụ Sản

349

III. NHI KHOA

03.3406.0600

Chích áp xe tầng sinh môn

Chích áp xe tầng sinh môn

831,000

Phụ Sản

350

III. NHI KHOA

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang

4,270,000

Ngoại khoa

351

III. NHI KHOA

03.3532.0121

Mở thông bàng quang

Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)

384,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

352

III. NHI KHOA

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,351,000

Ngoại khoa

353

III. NHI KHOA

03.3606.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo và đặt thông đái

252,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

354

III. NHI KHOA

03.3608.0505

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

197,000

Ngoại khoa

355

III. NHI KHOA

03.3649.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

356

III. NHI KHOA

03.3665.0556

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

357

III. NHI KHOA

03.3673.0556

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

358

III. NHI KHOA

03.3676.0556

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

359

III. NHI KHOA

03.3684.0556

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

360

III. NHI KHOA

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

361

III. NHI KHOA

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

362

III. NHI KHOA

03.3688.0556

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

363

III. NHI KHOA

03.3689.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

364

III. NHI KHOA

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

365

III. NHI KHOA

03.3703.0556

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

366

III. NHI KHOA

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

367

III. NHI KHOA

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

368

III. NHI KHOA

03.3712.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

369

III. NHI KHOA

03.3754.0556

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

370

III. NHI KHOA

03.3755.0534

Tháo khớp gối

Phẫu thuật cắt cụt chi

3,833,000

Ngoại khoa

371

III. NHI KHOA

03.3758.0556

Đóng đinh xương chày mở

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

372

III. NHI KHOA

03.3759.0556

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

373

III. NHI KHOA

03.3779.0556

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

374

III. NHI KHOA

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

375

III. NHI KHOA

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

376

III. NHI KHOA

03.3817.0505

Chích áp xe phần mềm lớn

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

197,000

Ngoại khoa

377

III. NHI KHOA

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

268,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

378

III. NHI KHOA

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

379

III. NHI KHOA

03.3820.0573

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

3,469,000

Ngoại khoa

380

III. NHI KHOA

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

381

III. NHI KHOA

03.3824.0575

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

2,883,000

Ngoại khoa

382

III. NHI KHOA

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

248,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

383

III. NHI KHOA

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

323,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

384

III. NHI KHOA

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm

60,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

385

III. NHI KHOA

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

115,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

386

III. NHI KHOA

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

387

III. NHI KHOA

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

253,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

388

III. NHI KHOA

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

139,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

389

III. NHI KHOA

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Cắt chỉ

35,600

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

390

III. NHI KHOA

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

85,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

391

III. NHI KHOA

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

268,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

392

III. NHI KHOA

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

393

III. NHI KHOA

03.3834.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)

637,000

Ngoại khoa

394

III. NHI KHOA

03.3834.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)

357,000

Ngoại khoa

395

III. NHI KHOA

03.3835.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)

637,000

Ngoại khoa

396

III. NHI KHOA

03.3835.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)

357,000

Ngoại khoa

397

III. NHI KHOA

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn trật khớp vai (bột liền)

327,000

Ngoại khoa

398

III. NHI KHOA

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn trật khớp vai (bột tự cán)

172,000

Ngoại khoa

399

III. NHI KHOA

03.3841.0528

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

400

III. NHI KHOA

03.3841.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

401

III. NHI KHOA

03.3842.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

402

III. NHI KHOA

03.3842.0528

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

403

III. NHI KHOA

03.3843.0528

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

404

III. NHI KHOA

03.3843.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

405

III. NHI KHOA

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

412,000

Ngoại khoa

406

III. NHI KHOA

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

234,000

Ngoại khoa

407

III. NHI KHOA

03.3845.0515

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

412,000

Ngoại khoa

408

III. NHI KHOA

03.3845.0516

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

234,000

Ngoại khoa

409

III. NHI KHOA

03.3846.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

412,000

Ngoại khoa

410

III. NHI KHOA

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

234,000

Ngoại khoa

411

III. NHI KHOA

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

412

III. NHI KHOA

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

413

III. NHI KHOA

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

414

III. NHI KHOA

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

223,000

Ngoại khoa

415

III. NHI KHOA

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

416

III. NHI KHOA

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

223,000

Ngoại khoa

417

III. NHI KHOA

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

418

III. NHI KHOA

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

223,000

Ngoại khoa

419

III. NHI KHOA

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

420

III. NHI KHOA

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

223,000

Ngoại khoa

421

III. NHI KHOA

03.3853.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

422

III. NHI KHOA

03.3853.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

223,000

Ngoại khoa

423

III. NHI KHOA

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

242,000

Ngoại khoa

424

III. NHI KHOA

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)

173,000

Ngoại khoa

425

III. NHI KHOA

03.3855.0511

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn trật khớp háng (bột liền)

652,000

Ngoại khoa

426

III. NHI KHOA

03.3855.0512

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn trật khớp háng (bột tự cán)

282,000

Ngoại khoa

427

III. NHI KHOA

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

428

III. NHI KHOA

03.3857.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

429

III. NHI KHOA

03.3859.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)

637,000

Ngoại khoa

430

III. NHI KHOA

03.3859.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)

357,000

Ngoại khoa

431

III. NHI KHOA

03.3860.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Nắn trật khớp háng (bột tự cán)

282,000

Ngoại khoa

432

III. NHI KHOA

03.3860.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Nắn trật khớp háng (bột liền)

652,000

Ngoại khoa

433

III. NHI KHOA

03.3861.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)

637,000

Ngoại khoa

434

III. NHI KHOA

03.3861.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)

357,000

Ngoại khoa

435

III. NHI KHOA

03.3862.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ

152,000

Ngoại khoa

436

III. NHI KHOA

03.3863.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)

267,000

Ngoại khoa

437

III. NHI KHOA

03.3863.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)

167,000

Ngoại khoa

438

III. NHI KHOA

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

439

III. NHI KHOA

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

440

III. NHI KHOA

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

441

III. NHI KHOA

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

442

III. NHI KHOA

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

443

III. NHI KHOA

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

444

III. NHI KHOA

03.3867.0525

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

445

III. NHI KHOA

03.3867.0526

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

446

III. NHI KHOA

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

447

III. NHI KHOA

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

448

III. NHI KHOA

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

223,000

Ngoại khoa

449

III. NHI KHOA

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

450

III. NHI KHOA

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

242,000

Ngoại khoa

451

III. NHI KHOA

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)

173,000

Ngoại khoa

452

III. NHI KHOA

03.3871.0532

Nắn, bó bột gẫy xương gót

Nắn, bó gẫy xương gót

152,000

Ngoại khoa

453

III. NHI KHOA

03.3872.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

242,000

Ngoại khoa

454

III. NHI KHOA

03.3872.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)

173,000

Ngoại khoa

455

III. NHI KHOA

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

412,000

Ngoại khoa

456

III. NHI KHOA

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

234,000

Ngoại khoa

457

III. NHI KHOA

03.3874.0515

Nắn, cố định trật khớp hàm

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

412,000

Ngoại khoa

458

III. NHI KHOA

03.3874.0516

Nắn, cố định trật khớp hàm

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

234,000

Ngoại khoa

459

III. NHI KHOA

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)

267,000

Ngoại khoa

460

III. NHI KHOA

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)

167,000

Ngoại khoa

461

III. NHI KHOA

03.3900.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương

1,777,000

Ngoại khoa

462

III. NHI KHOA

03.3901.0563

Rút đinh các loại

Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương

1,777,000

Ngoại khoa

463

III. NHI KHOA

03.3905.0563

Rút chỉ thép xương ức

Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương

1,777,000

Ngoại khoa

464

III. NHI KHOA

03.3909.0505

Chích rạch áp xe nhỏ

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

197,000

Ngoại khoa

465

III. NHI KHOA

03.3910.0505

Chích hạch viêm mủ

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

197,000

Ngoại khoa

466

III. NHI KHOA

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm

60,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

467

III. NHI KHOA

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

85,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

468

III. NHI KHOA

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

115,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

469

III. NHI KHOA

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

139,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

470

III. NHI KHOA

03.3911.0204

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

471

III. NHI KHOA

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

253,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

472

III. NHI KHOA

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo (gây tê)

1,429,000

Phụ Sản

473

III. NHI KHOA

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp (gây tê)

2,366,000

Phụ Sản

474

III. NHI KHOA

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo (gây tê)

2,169,000

Ngoại khoa

475

III. NHI KHOA

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu (gây tê)

2,042,000

Ngoại khoa

476

III. NHI KHOA

03.3327.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

Phẫu thuật cắt ruột thừa (gây tê)

2,116,000

Ngoại khoa

477

III. NHI KHOA

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (gây tê)

2,992,000

Phụ Sản

478

III. NHI KHOA

03.3330.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (gây tê)

2,236,000

Ngoại khoa

479

III. NHI KHOA

03.3332.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (gây tê)

2,236,000

Ngoại khoa

480

III. NHI KHOA

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (gây tê)

1,798,000

Phụ Sản

481

III. NHI KHOA

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê)

2,655,000

Ngoại khoa

482

III. NHI KHOA

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang (gây tê)

3,248,000

Ngoại khoa

483

III. NHI KHOA

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê)

2,655,000

Ngoại khoa

484

III. NHI KHOA

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

485

III. NHI KHOA

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

486

III. NHI KHOA

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

487

III. NHI KHOA

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

488

III. NHI KHOA

03.3755.0534

Tháo khớp gối

Phẫu thuật cắt cụt chi (gây tê)

3,014,000

Ngoại khoa

489

III. NHI KHOA

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

490

III. NHI KHOA

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

491

III. NHI KHOA

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

492

III. NHI KHOA

03.3824.0575

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 (gây tê)

2,422,000

Ngoại khoa

493

IX. GÂY MÊ HỒI SỨC

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

Khí dung

23,000

Tai Mũi Họng

494

V. DA LIỄU

05.0003.0272

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

Thuỷ trị liệu

64,200

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

495

V. DA LIỄU

05.0044.0329

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

357,000

Da liễu

496

V. DA LIỄU

05.0045.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

357,000

Da liễu

497

V. DA LIỄU

05.0046.0329

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

357,000

Da liễu

498

V. DA LIỄU

05.0047.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

357,000

Da liễu

499

V. DA LIỄU

05.0048.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

357,000

Da liễu

500

V. DA LIỄU

05.0049.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

357,000

Da liễu

501

V. DA LIỄU

05.0050.0329

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

357,000

Da liễu

502

V. DA LIỄU

05.0051.0324

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

Điều  trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn

350,000

Da liễu

503

VI. TÂM THẦN

06.0073.1589

Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu

Opiate định tính

43,700

Hóa sinh

504

VII. NỘI TIẾT

07.0227.0367

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Thủ thuật loại II (Nội tiết)

414,000

Nội tiết

505

VII. NỘI TIẾT

07.0220.1144

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

2,621,000

Bỏng

506

VII. NỘI TIẾT

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm

60,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

507

VII. NỘI TIẾT

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

85,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

508

VII. NỘI TIẾT

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

115,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

509

VII. NỘI TIẾT

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

139,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

510

VII. NỘI TIẾT

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

511

VII. NỘI TIẾT

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

253,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

512

VII. NỘI TIẾT

07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính

258,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

513

VII. NỘI TIẾT

07.0228.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Thủ thuật loại I (Nội tiết)

654,000

Nội tiết

514

VII. NỘI TIẾT

07.0229.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Thủ thuật loại I (Nội tiết)

654,000

Nội tiết

515

VII. NỘI TIẾT

07.0230.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính

258,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

516

VII. NỘI TIẾT

07.0231.0505

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

197,000

Ngoại khoa

517

VII. NỘI TIẾT

07.0232.0367

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

Thủ thuật loại II (Nội tiết)

414,000

Nội tiết

518

VII. NỘI TIẾT

07.0233.0355

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

271,000

Nội tiết

519

VII. NỘI TIẾT

07.0220.1144

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính (gây tê)

1,842,000

Bỏng

520

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0002.0224

Hào châm

Châm (kim ngắn)

69,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

521

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

522

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm (có kim dài)

78,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

523

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0006.0271

Thủy châm

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

524

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0008.2045

Ôn châm

Châm (có kim dài)

76,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

525

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0008.0224

Ôn châm

Châm (kim ngắn)

69,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

526

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0009.0228

Cứu

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

527

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0010.0224

Chích lể

Châm (kim ngắn)

69,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

528

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp

48,700

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

529

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp

48,700

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

530

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang (1 thang)

13,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

531

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang (1 thang)

13,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

532

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc y học cổ truyền

51,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

533

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0026.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

53,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

534

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0027.0228

Chườm ngải

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

535

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Tập dưỡng sinh

27,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

536

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

537

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

538

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

539

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0281.0230

Điện châm điều trị  hội chứng stress

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

540

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

541

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

542

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

543

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

544

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

545

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

546

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

547

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

548

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

549

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

550

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

551

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

552

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

553

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm (kim ngắn)

71,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

554

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

555

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

556

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

557

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

558

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

559

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

560

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0331.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

561

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0336.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

562

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0337.0271

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

563

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0339.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

564

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

565

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0341.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

566

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

567

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

568

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0347.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

569

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0348.0271

Thuỷ châm điều trị thống kinh

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

570

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0349.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

571

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

572

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

573

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

574

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

575

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

576

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

577

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

578

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

579

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

580

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

581

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

582

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0371.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

583

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

584

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

585

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

586

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

587

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0388.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

Thuỷ châm

70,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

588

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

589

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

590

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

591

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

592

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

593

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

594

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

595

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

596

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

597

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

598

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

599

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

600

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

601

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

602

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

603

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

604

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

605

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

606

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

607

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

608

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

609

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

610

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

611

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

612

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

613

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

614

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

615

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

616

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0427.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

617

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

618

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

619

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

620

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

621

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

622

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

623

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

624

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

625

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

626

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

627

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

628

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

629

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

630

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

631

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt

69,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

632

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

633

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

634

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

635

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

636

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

637

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

638

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

639

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

640

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

641

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

642

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

643

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

36,100

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

644

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi

34,500

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

645

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi

34,500

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

646

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi

34,500

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

647

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi

34,500

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

648

X. NGOẠI KHOA

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4,830,000

Ngoại khoa

649

X. NGOẠI KHOA

10.0057.0083

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

Chọc dò tuỷ sống

114,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

650

X. NGOẠI KHOA

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

729,000

Răng Hàm Mặt

651

X. NGOẠI KHOA

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1,156,000

Răng Hàm Mặt

652

X. NGOẠI KHOA

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi

1,818,000

Ngoại khoa

653

X. NGOẠI KHOA

10.0153.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương)

7,011,000

Ngoại khoa

654

X. NGOẠI KHOA

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)

3,063,000

Ngoại khoa

655

X. NGOẠI KHOA

10.0278.0583

Phẫu thuật cắt u thành ngực

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

2,122,000

Ngoại khoa

656

X. NGOẠI KHOA

10.0288.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

2,122,000

Ngoại khoa

657

X. NGOẠI KHOA

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa)

1,021,000

Ngoại khoa

658

X. NGOẠI KHOA

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Rửa bàng quang

209,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

659

X. NGOẠI KHOA

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang

4,270,000

Ngoại khoa

660

X. NGOẠI KHOA

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ

1,813,000

Ngoại khoa

661

X. NGOẠI KHOA

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ

1,813,000

Ngoại khoa

662

X. NGOẠI KHOA

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,340,000

Ngoại khoa

663

X. NGOẠI KHOA

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ

1,813,000

Ngoại khoa

664

X. NGOẠI KHOA

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ

1,813,000

Ngoại khoa

665

X. NGOẠI KHOA

10.0405.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo và đặt thông đái

252,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

666

X. NGOẠI KHOA

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn

2,383,000

Ngoại khoa

667

X. NGOẠI KHOA

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn

2,383,000

Ngoại khoa

668

X. NGOẠI KHOA

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,340,000

Ngoại khoa

669

X. NGOẠI KHOA

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,340,000

Ngoại khoa

670

X. NGOẠI KHOA

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,340,000

Ngoại khoa

671

X. NGOẠI KHOA

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,340,000

Ngoại khoa

672

X. NGOẠI KHOA

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo

2,576,000

Ngoại khoa

673

X. NGOẠI KHOA

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

3,730,000

Ngoại khoa

674

X. NGOẠI KHOA

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

3,730,000

Ngoại khoa

675

X. NGOẠI KHOA

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột

2,574,000

Ngoại khoa

676

X. NGOẠI KHOA

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

Phẫu thuật cắt ruột non

4,801,000

Ngoại khoa

677

X. NGOẠI KHOA

10.0488.0458

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

Phẫu thuật cắt ruột non

4,801,000

Ngoại khoa

678

X. NGOẠI KHOA

10.0490.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

Phẫu thuật cắt ruột non

4,801,000

Ngoại khoa

679

X. NGOẠI KHOA

10.0491.0455

Gỡ dính sau mổ lại

Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột

2,574,000

Ngoại khoa

680

X. NGOẠI KHOA

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

2,945,000

Ngoại khoa

681

X. NGOẠI KHOA

10.0493.0465

Đóng mở thông ruột non

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

3,730,000

Ngoại khoa

682

X. NGOẠI KHOA

10.0495.0456

Nối tắt ruột non - ruột non

Phẫu thuật cắt nối ruột

4,465,000

Ngoại khoa

683

X. NGOẠI KHOA

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

Phẫu thuật u trong ổ bụng

4,842,000

Ngoại khoa

684

X. NGOẠI KHOA

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

Phẫu thuật u trong ổ bụng

4,842,000

Ngoại khoa

685

X. NGOẠI KHOA

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

Phẫu thuật u trong ổ bụng

4,842,000

Ngoại khoa

686

X. NGOẠI KHOA

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Phẫu thuật cắt ruột thừa

2,654,000

Ngoại khoa

687

X. NGOẠI KHOA

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Phẫu thuật cắt ruột thừa

2,654,000

Ngoại khoa

688

X. NGOẠI KHOA

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

Phẫu thuật cắt ruột thừa

2,654,000

Ngoại khoa

689

X. NGOẠI KHOA

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

2,945,000

Ngoại khoa

690

X. NGOẠI KHOA

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo

2,576,000

Ngoại khoa

691

X. NGOẠI KHOA

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo

2,576,000

Ngoại khoa

692

X. NGOẠI KHOA

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn

2,655,000

Ngoại khoa

693

X. NGOẠI KHOA

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,340,000

Ngoại khoa

694

X. NGOẠI KHOA

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,340,000

Ngoại khoa

695

X. NGOẠI KHOA

10.0620.0583

Mở thông túi mật

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

2,122,000

Ngoại khoa

696

X. NGOẠI KHOA

10.0621.0472

Cắt túi mật

Phẫu thuật cắt túi mật

4,694,000

Ngoại khoa

697

X. NGOẠI KHOA

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,351,000

Ngoại khoa

698

X. NGOẠI KHOA

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,351,000

Ngoại khoa

699

X. NGOẠI KHOA

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,351,000

Ngoại khoa

700

X. NGOẠI KHOA

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,351,000

Ngoại khoa

701

X. NGOẠI KHOA

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,351,000

Ngoại khoa

702

X. NGOẠI KHOA

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,351,000

Ngoại khoa

703

X. NGOẠI KHOA

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,351,000

Ngoại khoa

704

X. NGOẠI KHOA

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,351,000

Ngoại khoa

705

X. NGOẠI KHOA

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

2,122,000

Ngoại khoa

706

X. NGOẠI KHOA

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2,693,000

Phụ Sản

707

X. NGOẠI KHOA

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

2,122,000

Ngoại khoa

708

X. NGOẠI KHOA

10.0719.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

709

X. NGOẠI KHOA

10.0721.0556

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

710

X. NGOẠI KHOA

10.0725.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

711

X. NGOẠI KHOA

10.0734.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

4,109,000

Ngoại khoa

712

X. NGOẠI KHOA

10.0739.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

713

X. NGOẠI KHOA

10.0740.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

714

X. NGOẠI KHOA

10.0743.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

715

X. NGOẠI KHOA

10.0745.0556

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

716

X. NGOẠI KHOA

10.0746.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

717

X. NGOẠI KHOA

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

718

X. NGOẠI KHOA

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

719

X. NGOẠI KHOA

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

720

X. NGOẠI KHOA

10.0765.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

721

X. NGOẠI KHOA

10.0772.0548

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

4,109,000

Ngoại khoa

722

X. NGOẠI KHOA

10.0775.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

723

X. NGOẠI KHOA

10.0776.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

724

X. NGOẠI KHOA

10.0779.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

725

X. NGOẠI KHOA

10.0780.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

726

X. NGOẠI KHOA

10.0781.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

727

X. NGOẠI KHOA

10.0793.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

728

X. NGOẠI KHOA

10.0798.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

729

X. NGOẠI KHOA

10.0801.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

730

X. NGOẠI KHOA

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4,830,000

Ngoại khoa

731

X. NGOẠI KHOA

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

2,122,000

Ngoại khoa

732

X. NGOẠI KHOA

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

733

X. NGOẠI KHOA

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

734

X. NGOẠI KHOA

10.0815.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

735

X. NGOẠI KHOA

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

736

X. NGOẠI KHOA

10.0820.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

737

X. NGOẠI KHOA

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Phẫu thuật giải áp thần kinh

2,457,000

Da liễu

738

X. NGOẠI KHOA

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

739

X. NGOẠI KHOA

10.0843.0550

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp

3,699,000

Ngoại khoa

740

X. NGOẠI KHOA

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp

2,850,000

Ngoại khoa

741

X. NGOẠI KHOA

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

2,883,000

Ngoại khoa

742

X. NGOẠI KHOA

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

743

X. NGOẠI KHOA

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4,830,000

Ngoại khoa

744

X. NGOẠI KHOA

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

745

X. NGOẠI KHOA

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt chi

3,833,000

Ngoại khoa

746

X. NGOẠI KHOA

10.0870.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

747

X. NGOẠI KHOA

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

748

X. NGOẠI KHOA

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

749

X. NGOẠI KHOA

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

750

X. NGOẠI KHOA

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

751

X. NGOẠI KHOA

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

752

X. NGOẠI KHOA

10.0915.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

753

X. NGOẠI KHOA

10.0920.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

3,878,000

Ngoại khoa

754

X. NGOẠI KHOA

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương

1,777,000

Ngoại khoa

755

X. NGOẠI KHOA

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

756

X. NGOẠI KHOA

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

757

X. NGOẠI KHOA

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu

2,660,000

Ngoại khoa

758

X. NGOẠI KHOA

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4,830,000

Ngoại khoa

759

X. NGOẠI KHOA

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

760

X. NGOẠI KHOA

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,011,000

Ngoại khoa

761

X. NGOẠI KHOA

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương

1,777,000

Ngoại khoa

762

X. NGOẠI KHOA

10.0985.0519

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

242,000

Ngoại khoa

763

X. NGOẠI KHOA

10.0985.0520

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)

173,000

Ngoại khoa

764

X. NGOẠI KHOA

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)

357,000

Ngoại khoa

765

X. NGOẠI KHOA

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)

637,000

Ngoại khoa

766

X. NGOẠI KHOA

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn trật khớp vai (bột liền)

327,000

Ngoại khoa

767

X. NGOẠI KHOA

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn trật khớp vai (bột tự cán)

172,000

Ngoại khoa

768

X. NGOẠI KHOA

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

412,000

Ngoại khoa

769

X. NGOẠI KHOA

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

234,000

Ngoại khoa

770

X. NGOẠI KHOA

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

771

X. NGOẠI KHOA

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

772

X. NGOẠI KHOA

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

773

X. NGOẠI KHOA

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

774

X. NGOẠI KHOA

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

775

X. NGOẠI KHOA

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

776

X. NGOẠI KHOA

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

412,000

Ngoại khoa

777

X. NGOẠI KHOA

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

234,000

Ngoại khoa

778

X. NGOẠI KHOA

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

412,000

Ngoại khoa

779

X. NGOẠI KHOA

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

234,000

Ngoại khoa

780

X. NGOẠI KHOA

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

781

X. NGOẠI KHOA

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

782

X. NGOẠI KHOA

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

783

X. NGOẠI KHOA

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

784

X. NGOẠI KHOA

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

785

X. NGOẠI KHOA

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

786

X. NGOẠI KHOA

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

787

X. NGOẠI KHOA

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

788

X. NGOẠI KHOA

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

789

X. NGOẠI KHOA

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

223,000

Ngoại khoa

790

X. NGOẠI KHOA

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

791

X. NGOẠI KHOA

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

223,000

Ngoại khoa

792

X. NGOẠI KHOA

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

242,000

Ngoại khoa

793

X. NGOẠI KHOA

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)

173,000

Ngoại khoa

794

X. NGOẠI KHOA

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

795

X. NGOẠI KHOA

10.1012.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

796

X. NGOẠI KHOA

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ

152,000

Ngoại khoa

797

X. NGOẠI KHOA

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)

267,000

Ngoại khoa

798

X. NGOẠI KHOA

10.1018.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)

167,000

Ngoại khoa

799

X. NGOẠI KHOA

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

800

X. NGOẠI KHOA

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

801

X. NGOẠI KHOA

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

802

X. NGOẠI KHOA

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

803

X. NGOẠI KHOA

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

804

X. NGOẠI KHOA

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

805

X. NGOẠI KHOA

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

242,000

Ngoại khoa

806

X. NGOẠI KHOA

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)

173,000

Ngoại khoa

807

X. NGOẠI KHOA

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó gẫy xương gót

152,000

Ngoại khoa

808

X. NGOẠI KHOA

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

242,000

Ngoại khoa

809

X. NGOẠI KHOA

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)

173,000

Ngoại khoa

810

X. NGOẠI KHOA

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

811

X. NGOẠI KHOA

10.1026.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

271,000

Ngoại khoa

812

X. NGOẠI KHOA

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

348,000

Ngoại khoa

813

X. NGOẠI KHOA

10.1027.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

223,000

Ngoại khoa

814

X. NGOẠI KHOA

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

242,000

Ngoại khoa

815

X. NGOẠI KHOA

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)

173,000

Ngoại khoa

816

X. NGOẠI KHOA

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

412,000

Ngoại khoa

817

X. NGOẠI KHOA

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

234,000

Ngoại khoa

818

X. NGOẠI KHOA

10.1030.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

412,000

Ngoại khoa

819

X. NGOẠI KHOA

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

234,000

Ngoại khoa

820

X. NGOẠI KHOA

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)

267,000

Ngoại khoa

821

X. NGOẠI KHOA

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)

167,000

Ngoại khoa

822

X. NGOẠI KHOA

10.9003.0205

Thay băng

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

253,000

Ngoại khoa

823

X. NGOẠI KHOA

10.9003.0204

Thay băng

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

184,000

Ngoại khoa

824

X. NGOẠI KHOA

10.9003.0203

Thay băng

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

139,000

Ngoại khoa

825

X. NGOẠI KHOA

10.9003.0202

Thay băng

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

115,000

Ngoại khoa

826

X. NGOẠI KHOA

10.9003.0201

Thay băng

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

85,000

Ngoại khoa

827

X. NGOẠI KHOA

10.9003.0200

Thay băng

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm

60,000

Ngoại khoa

828

X. NGOẠI KHOA

10.9005.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

248,000

Ngoại khoa

829

X. NGOẠI KHOA

10.9005.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

323,000

Ngoại khoa

830

X. NGOẠI KHOA

10.9005.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

268,000

Ngoại khoa

831

X. NGOẠI KHOA

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

184,000

Ngoại khoa

832

X. NGOẠI KHOA

10.9004.0075

Cắt chỉ

Cắt chỉ

35,600

Ngoại khoa

833

X. NGOẠI KHOA

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê)

3,930,000

Ngoại khoa

834

X. NGOẠI KHOA

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi (gây tê)

1,589,000

Ngoại khoa

835

X. NGOẠI KHOA

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang (gây tê)

3,248,000

Ngoại khoa

836

X. NGOẠI KHOA

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ (gây tê)

1,368,000

Ngoại khoa

837

X. NGOẠI KHOA

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ (gây tê)

1,368,000

Ngoại khoa

838

X. NGOẠI KHOA

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ (gây tê)

1,368,000

Ngoại khoa

839

X. NGOẠI KHOA

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ (gây tê)

1,368,000

Ngoại khoa

840

X. NGOẠI KHOA

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn (gây tê)

1,928,000

Ngoại khoa

841

X. NGOẠI KHOA

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn (gây tê)

1,928,000

Ngoại khoa

842

X. NGOẠI KHOA

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo (gây tê)

2,169,000

Ngoại khoa

843

X. NGOẠI KHOA

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (gây tê)

2,236,000

Ngoại khoa

844

X. NGOẠI KHOA

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Phẫu thuật cắt ruột thừa (gây tê)

2,116,000

Ngoại khoa

845

X. NGOẠI KHOA

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Phẫu thuật cắt ruột thừa (gây tê)

2,116,000

Ngoại khoa

846

X. NGOẠI KHOA

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

Phẫu thuật cắt ruột thừa (gây tê)

2,116,000

Ngoại khoa

847

X. NGOẠI KHOA

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (gây tê)

2,236,000

Ngoại khoa

848

X. NGOẠI KHOA

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo (gây tê)

2,169,000

Ngoại khoa

849

X. NGOẠI KHOA

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo (gây tê)

2,169,000

Ngoại khoa

850

X. NGOẠI KHOA

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn (gây tê)

2,115,000

Ngoại khoa

851

X. NGOẠI KHOA

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê)

2,655,000

Ngoại khoa

852

X. NGOẠI KHOA

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê)

3,351,000

Ngoại khoa

853

X. NGOẠI KHOA

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê)

2,655,000

Ngoại khoa

854

X. NGOẠI KHOA

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê)

2,655,000

Ngoại khoa

855

X. NGOẠI KHOA

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê)

2,655,000

Ngoại khoa

856

X. NGOẠI KHOA

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê)

2,655,000

Ngoại khoa

857

X. NGOẠI KHOA

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê)

2,655,000

Ngoại khoa

858

X. NGOẠI KHOA

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê)

2,655,000

Ngoại khoa

859

X. NGOẠI KHOA

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (gây tê)

1,964,000

Phụ Sản

860

X. NGOẠI KHOA

10.0734.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định (gây tê)

3,362,000

Ngoại khoa

861

X. NGOẠI KHOA

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

862

X. NGOẠI KHOA

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

863

X. NGOẠI KHOA

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

864

X. NGOẠI KHOA

10.0772.0548

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định (gây tê)

3,362,000

Ngoại khoa

865

X. NGOẠI KHOA

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê)

3,930,000

Ngoại khoa

866

X. NGOẠI KHOA

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

867

X. NGOẠI KHOA

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

868

X. NGOẠI KHOA

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

869

X. NGOẠI KHOA

10.0843.0550

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp (gây tê)

2,960,000

Ngoại khoa

870

X. NGOẠI KHOA

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp (gây tê)

2,229,000

Ngoại khoa

871

X. NGOẠI KHOA

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 (gây tê)

2,422,000

Ngoại khoa

872

X. NGOẠI KHOA

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

873

X. NGOẠI KHOA

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê)

3,930,000

Ngoại khoa

874

X. NGOẠI KHOA

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

875

X. NGOẠI KHOA

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt chi (gây tê)

3,014,000

Ngoại khoa

876

X. NGOẠI KHOA

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

877

X. NGOẠI KHOA

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

878

X. NGOẠI KHOA

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

879

X. NGOẠI KHOA

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

880

X. NGOẠI KHOA

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2,389,000

Ngoại khoa

881

X. NGOẠI KHOA

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

882

X. NGOẠI KHOA

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

883

X. NGOẠI KHOA

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu (gây tê)

2,042,000

Ngoại khoa

884

X. NGOẠI KHOA

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê)

3,930,000

Ngoại khoa

885

X. NGOẠI KHOA

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

886

X. NGOẠI KHOA

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê)

2,278,000

Ngoại khoa

887

XI. BỎNG

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể

428,000

Bỏng

888

XI. BỎNG

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể

250,000

Bỏng

889

XI. BỎNG

11.0005.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể

121,000

Bỏng

890

XI. BỎNG

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể

428,000

Bỏng

891

XI. BỎNG

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể

250,000

Bỏng

892

XI. BỎNG

11.0010.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể

121,000

Bỏng

893

XI. BỎNG

11.0015.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Thủ thuật loại I  (Bỏng)

591,000

Bỏng

894

XI. BỎNG

11.0016.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Thủ thuật loại III (Bỏng)

193,000

Bỏng

895

XI. BỎNG

11.0019.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,378,000

Bỏng

896

XI. BỎNG

11.0022.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,378,000

Bỏng

897

XI. BỎNG

11.0025.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,407,000

Bỏng

898

XI. BỎNG

11.0028.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,407,000

Bỏng

899

XI. BỎNG

11.0031.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,908,000

Bỏng

900

XI. BỎNG

11.0034.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,908,000

Bỏng

901

XI. BỎNG

11.0056.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại dưới  10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)

1,922,000

Bỏng

902

XI. BỎNG

11.0057.1159

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

Thủ thuật loại II (Bỏng)

352,000

Bỏng

903

XI. BỎNG

11.0087.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Mở khí quản

734,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

904

XI. BỎNG

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng

Truyền tĩnh mạch

22,800

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

905

XI. BỎNG

11.0090.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

906

XI. BỎNG

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

3,432,000

Bỏng

907

XI. BỎNG

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính

258,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

908

XI. BỎNG

11.0056.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại dưới  10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) (gây tê)

1,140,000

Bỏng

909

XI. BỎNG

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín (gây tê)

2,139,000

Bỏng

910

XII. UNG BƯỚU

12.0002.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

729,000

Răng Hàm Mặt

911

XII. UNG BƯỚU

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

2,737,000

Răng Hàm Mặt

912

XII. UNG BƯỚU

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

1,353,000

Tai Mũi Họng

913

XII. UNG BƯỚU

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

849,000

Tai Mũi Họng

914

XII. UNG BƯỚU

12.0261.1191

Cắt u sùi đầu miệng sáo

Phẫu thuật loại III (Ung bướu)

1,298,000

Ung bướu

915

XII. UNG BƯỚU

12.0263.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

Phẫu thuật loại II (Ung bướu)

1,914,000

Ung bướu

916

XII. UNG BƯỚU

12.0264.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

Phẫu thuật loại I (Ung bướu)

2,953,000

Ung bướu

917

XII. UNG BƯỚU

12.0265.0583

Cắt u lành dương vật

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

2,122,000

Ngoại khoa

918

XII. UNG BƯỚU

12.0267.0653

Cắt u vú lành  tính

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

2,962,000

Phụ Sản

919

XII. UNG BƯỚU

12.0268.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

Bóc nhân xơ vú

1,019,000

Phụ Sản

920

XII. UNG BƯỚU

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

1,997,000

Phụ Sản

921

XII. UNG BƯỚU

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,044,000

Phụ Sản

922

XII. UNG BƯỚU

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,044,000

Phụ Sản

923

XII. UNG BƯỚU

12.0283.0683

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,044,000

Phụ Sản

924

XII. UNG BƯỚU

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,044,000

Phụ Sản

925

XII. UNG BƯỚU

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2,838,000

Phụ Sản

926

XII. UNG BƯỚU

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2,128,000

Phụ Sản

927

XII. UNG BƯỚU

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1,309,000

Phụ Sản

928

XII. UNG BƯỚU

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

Phẫu thuật loại II (Ung bướu)

1,914,000

Ung bướu

929

XII. UNG BƯỚU

12.0321.1190

Cắt u bao gân

Phẫu thuật loại II (Ung bướu)

1,914,000

Ung bướu

930

XII. UNG BƯỚU

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Phẫu thuật loại III (Ung bướu)

1,298,000

Ung bướu

931

XII. UNG BƯỚU

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

3,870,000

Ngoại khoa

932

XII. UNG BƯỚU

12.0267.0653

Cắt u vú lành  tính

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính (gây tê)

2,422,000

Phụ Sản

933

XII. UNG BƯỚU

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (gây tê)

1,428,000

Phụ Sản

934

XII. UNG BƯỚU

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê)

4,465,000

Phụ Sản

935

XII. UNG BƯỚU

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê)

4,465,000

Phụ Sản

936

XII. UNG BƯỚU

12.0283.0683

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê)

4,465,000

Phụ Sản

937

XII. UNG BƯỚU

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê)

4,465,000

Phụ Sản

938

XII. UNG BƯỚU

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (gây tê)

2,116,000

Phụ Sản

939

XII. UNG BƯỚU

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo (gây tê)

1,577,000

Phụ Sản

940

XII. UNG BƯỚU

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Phẫu thuật lấy bỏ u xương (gây tê)

3,123,000

Ngoại khoa

941

XIII. PHỤ SẢN

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên

3,102,000

Phụ Sản

942

XIII. PHỤ SẢN

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

2,431,000

Phụ Sản

943

XIII. PHỤ SẢN

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

4,336,000

Phụ Sản

944

XIII. PHỤ SẢN

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

3,435,000

Phụ Sản

945

XIII. PHỤ SẢN

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

4,972,000

Phụ Sản

946

XIII. PHỤ SẢN

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng

2,881,000

Phụ Sản

947

XIII. PHỤ SẢN

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring

55000

Phụ Sản

948

XIII. PHỤ SẢN

13.0024.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Đỡ đẻ ngôi ngược

1,071,000

Phụ Sản

949

XIII. PHỤ SẢN

13.0025.0638

Nội xoay thai

Nội xoay thai

1,430,000

Phụ Sản

950

XIII. PHỤ SẢN

13.0026.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

1,330,000

Phụ Sản

951

XIII. PHỤ SẢN

13.0027.0617

Forceps

Forceps hoặc Giác hút sản khoa

1,021,000

Phụ Sản

952

XIII. PHỤ SẢN

13.0028.0617

Giác hút

Forceps hoặc Giác hút sản khoa

1,021,000

Phụ Sản

953

XIII. PHỤ SẢN

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1,600,000

Phụ Sản

954

XIII. PHỤ SẢN

13.0031.0727

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

Thủ thuật loại I (Sản khoa)

628,000

Phụ Sản

955

XIII. PHỤ SẢN

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2,340,000

Phụ Sản

956

XIII. PHỤ SẢN

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

736,000

Phụ Sản

957

XIII. PHỤ SẢN

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

88,900

Phụ Sản

958

XIII. PHỤ SẢN

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

292,000

Phụ Sản

959

XIII. PHỤ SẢN

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

355,000

Phụ Sản

960

XIII. PHỤ SẢN

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Hồng ngoại

37,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

961

XIII. PHỤ SẢN

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Sóng ngắn

37,200

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

962

XIII. PHỤ SẢN

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

Khâu vòng cổ tử cung

561,000

Phụ Sản

963

XIII. PHỤ SẢN

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

125,000

Phụ Sản

964

XIII. PHỤ SẢN

13.0054.0600

Chích áp xe tầng sinh môn

Chích áp xe tầng sinh môn

831,000

Phụ Sản

965

XIII. PHỤ SẢN

13.0067.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

3,894,000

Phụ Sản

966

XIII. PHỤ SẢN

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

4,034,000

Phụ Sản

967

XIII. PHỤ SẢN

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

4,034,000

Phụ Sản

968

XIII. PHỤ SẢN

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

4,034,000

Phụ Sản

969

XIII. PHỤ SẢN

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

3,455,000

Phụ Sản

970

XIII. PHỤ SẢN

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,044,000

Phụ Sản

971

XIII. PHỤ SẢN

13.0086.0680

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

3,665,000

Phụ Sản

972

XIII. PHỤ SẢN

13.0091.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

3,883,000

Phụ Sản

973

XIII. PHỤ SẢN

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,044,000

Phụ Sản

974

XIII. PHỤ SẢN

13.0093.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

3,923,000

Phụ Sản

975

XIII. PHỤ SẢN

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2,693,000

Phụ Sản

976

XIII. PHỤ SẢN

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

1,997,000

Phụ Sản

977

XIII. PHỤ SẢN

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung

406,000

Phụ Sản

978

XIII. PHỤ SẢN

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser

170,000

Phụ Sản

979

XIII. PHỤ SẢN

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2,128,000

Phụ Sản

980

XIII. PHỤ SẢN

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

602,000

Phụ Sản

981

XIII. PHỤ SẢN

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1,979,000

Phụ Sản

982

XIII. PHỤ SẢN

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Phẫu thuật loại II (Sản khoa)

1,581,000

Phụ Sản

983

XIII. PHỤ SẢN

13.0151.0601

Chích áp xe tuyến Bartholin

Chích áp xe tuyến Bartholin

875,000

Phụ Sản

984

XIII. PHỤ SẢN

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1,309,000

Phụ Sản

985

XIII. PHỤ SẢN

13.0153.0603

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

825,000

Phụ Sản

986

XIII. PHỤ SẢN

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

393,000

Phụ Sản

987

XIII. PHỤ SẢN

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn

758,000

Da liễu

988

XIII. PHỤ SẢN

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết

215,000

Phụ Sản

989

XIII. PHỤ SẢN

13.0158.0634

Nạo hút thai trứng

Nạo hút thai trứng

824,000

Phụ Sản

990

XIII. PHỤ SẢN

13.0159.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

869,000

Phụ Sản

991

XIII. PHỤ SẢN

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

291,000

Phụ Sản

992

XIII. PHỤ SẢN

13.0162.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

949,000

Phụ Sản

993

XIII. PHỤ SẢN

13.0163.0602

Chích áp xe vú

Chích apxe tuyến vú

230,000

Phụ Sản

994

XIII. PHỤ SẢN

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung

63,900

Phụ Sản

995

XIII. PHỤ SẢN

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

2,962,000

Phụ Sản

996

XIII. PHỤ SẢN

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

Bóc nhân xơ vú

1,019,000

Phụ Sản

997

XIII. PHỤ SẢN

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2,838,000

Phụ Sản

998

XIII. PHỤ SẢN

13.0185.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

664,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

999

XIII. PHỤ SẢN

13.0187.0209

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

Thở máy (01 ngày điều trị)

583,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1000

XIII. PHỤ SẢN

13.0188.0083

Chọc dò tủy sống sơ sinh

Chọc dò tuỷ sống

114,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1001

XIII. PHỤ SẢN

13.0191.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

Chọc hút khí màng phổi

150,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1002

XIII. PHỤ SẢN

13.0192.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Đặt sonde dạ dày

94,300

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1003

XIII. PHỤ SẢN

13.0193.0159

Rửa dạ dày sơ sinh

Rửa dạ dày

131,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1004

XIII. PHỤ SẢN

13.0199.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

85,900

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1005

XIII. PHỤ SẢN

13.0200.0074

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

498,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1006

XIII. PHỤ SẢN

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2,981,000

Phụ Sản

1007

XIII. PHỤ SẢN

13.0223.0700

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

4,906,000

Phụ Sản

1008

XIII. PHỤ SẢN

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2,981,000

Phụ Sản

1009

XIII. PHỤ SẢN

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc

189,000

Phụ Sản

1010

XIII. PHỤ SẢN

13.0240.0631

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2,981,000

Phụ Sản

1011

XIII. PHỤ SẢN

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (gây tê)

2,357,000

Phụ Sản

1012

XIII. PHỤ SẢN

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê)

1,600,000

Phụ Sản

1013

XIII. PHỤ SẢN

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) (gây tê)

2,978,000

Phụ Sản

1014

XIII. PHỤ SẢN

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa (gây tê)

2,635,000

Phụ Sản

1015

XIII. PHỤ SẢN

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (gây tê)

3,480,000

Phụ Sản

1016

XIII. PHỤ SẢN

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng (gây tê)

2,303,000

Phụ Sản

1017

XIII. PHỤ SẢN

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (gây tê)

1,798,000

Phụ Sản

1018

XIII. PHỤ SẢN

13.0067.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo (gây tê)

3,122,000

Phụ Sản

1019

XIII. PHỤ SẢN

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung (gây tê)

3,262,000

Phụ Sản

1020

XIII. PHỤ SẢN

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung (gây tê)

3,262,000

Phụ Sản

1021

XIII. PHỤ SẢN

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung (gây tê)

3,262,000

Phụ Sản

1022

XIII. PHỤ SẢN

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (gây tê)

2,699,000

Phụ Sản

1023

XIII. PHỤ SẢN

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê)

4,465,000

Phụ Sản

1024

XIII. PHỤ SẢN

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê)

4,465,000

Phụ Sản

1025

XIII. PHỤ SẢN

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (gây tê)

1,964,000

Phụ Sản

1026

XIII. PHỤ SẢN

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (gây tê)

1,428,000

Phụ Sản

1027

XIII. PHỤ SẢN

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo (gây tê)

1,577,000

Phụ Sản

1028

XIII. PHỤ SẢN

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo (gây tê)

1,429,000

Phụ Sản

1029

XIII. PHỤ SẢN

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính (gây tê)

2,422,000

Phụ Sản

1030

XIII. PHỤ SẢN

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (gây tê)

2,116,000

Phụ Sản

1031

XIII. PHỤ SẢN

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (gây tê)

2,245,000

Phụ Sản

1032

XIII. PHỤ SẢN

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (gây tê)

2,245,000

Phụ Sản

1033

XIII. PHỤ SẢN

13.0240.0631

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (gây tê)

2,245,000

Phụ Sản

1034

XIV. MẮT

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ

35,600

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1035

XIV. MẮT

14.0161.0748

Tập nhược thị

Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị

36,100

Mắt

1036

XIV. MẮT

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)

338,000

Mắt

1037

XIV. MẮT

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)

688,000

Mắt

1038

XIV. MẮT

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)

88,400

Mắt

1039

XIV. MẮT

14.0167.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Chích chắp hoặc lẹo

81,000

Mắt

1040

XIV. MẮT

14.0169.0738

Chích dẫn lưu túi lệ

Chích chắp hoặc lẹo

81,000

Mắt

1041

XIV. MẮT

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê

841,000

Mắt

1042

XIV. MẮT

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

737,000

Mắt

1043

XIV. MẮT

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt

968,000

Mắt

1044

XIV. MẮT

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ

35,600

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1045

XIV. MẮT

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo

Thông lệ đạo một mắt

61,500

Mắt

1046

XIV. MẮT

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

Thông lệ đạo hai mắt

98,600

Mắt

1047

XIV. MẮT

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

67,000

Mắt

1048

XIV. MẮT

14.0201.0769

Khâu kết mạc

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê

841,000

Mắt

1049

XIV. MẮT

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

Lấy sạn vôi kết mạc

37,300

Mắt

1050

XIV. MẮT

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ

35,600

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1051

XIV. MẮT

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ

35,600

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1052

XIV. MẮT

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Đốt lông xiêu

50,000

Mắt

1053

XIV. MẮT

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

38,300

Mắt

1054

XIV. MẮT

14.0207.0738

Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc

Chích chắp hoặc lẹo

81,000

Mắt

1055

XIV. MẮT

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi

37,300

Mắt

1056

XIV. MẮT

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ mắt

44,000

Mắt

1057

XIV. MẮT

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)

340,000

Mắt

1058

XIV. MẮT

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

197,000

Ngoại khoa

1059

XIV. MẮT

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

197,000

Ngoại khoa

1060

XIV. MẮT

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng

55,300

Mắt

1061

XIV. MẮT

14.0221.0849

Soi góc tiền phòng

Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng

55,300

Mắt

1062

XIV. MẮT

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm

115,000

Mắt

1063

XIV. MẮT

14.0252.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm

115,000

Mắt

1064

XIV. MẮT

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Soi bóng đồng tử

31,200

Mắt

1065

XIV. MẮT

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

10,900

Mắt

1066

XIV. MẮT

14.0265.0751

Đo thị giác 2 mắt

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản

68,600

Mắt

1067

XIV. MẮT

14.0267.0750

Đo độ dày giác mạc

Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc

138,000

Mắt

1068

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

1,353,000

Tai Mũi Họng

1069

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0045.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

849,000

Tai Mũi Họng

1070

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0050.0994

Chích rạch màng nhĩ

Trích màng nhĩ

64,200

Tai Mũi Họng

1071

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1072

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0054.0902

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)

520,000

Tai Mũi Họng

1073

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0054.0903

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

161,000

Tai Mũi Họng

1074

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0055.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)

520,000

Tai Mũi Họng

1075

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0055.0903

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

161,000

Tai Mũi Họng

1076

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

56,800

Tai Mũi Họng

1077

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc thanh quản hoặc tai

21,100

Tai Mũi Họng

1078

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai

65,600

Tai Mũi Họng

1079

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)

289,000

Tai Mũi Họng

1080

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

Hút xoang dưới áp lực

61,800

Tai Mũi Họng

1081

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét meche hoặc bấc mũi

124,000

Tai Mũi Họng

1082

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét meche hoặc bấc mũi

124,000

Tai Mũi Họng

1083

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0142.0869

Cầm máu mũi bằng Merocel

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

279,000

Tai Mũi Họng

1084

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0142.0868

Cầm máu mũi bằng Merocel

Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)

209,000

Tai Mũi Họng

1085

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

684,000

Tai Mũi Họng

1086

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

201,000

Tai Mũi Họng

1087

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0144.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

684,000

Tai Mũi Họng

1088

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

201,000

Tai Mũi Họng

1089

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng)

145,000

Tai Mũi Họng

1090

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0206.0879

Chích áp xe sàn miệng

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

274,000

Tai Mũi Họng

1091

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0206.0996

Chích áp xe sàn miệng

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

745,000

Tai Mũi Họng

1092

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0207.0995

Chích áp xe quanh Amidan

Trích rạch apxe Amidan (gây mê)

745,000

Tai Mũi Họng

1093

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0207.0878

Chích áp xe quanh Amidan

Chích rạch apxe Amidan (gây tê)

274,000

Tai Mũi Họng

1094

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0208.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

Nhét meche hoặc bấc mũi

124,000

Tai Mũi Họng

1095

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng

41,600

Tai Mũi Họng

1096

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật họng

41,600

Tai Mũi Họng

1097

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0214.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)

998,000

Tai Mũi Họng

1098

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Đốt họng hạt

82,900

Tai Mũi Họng

1099

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0216.0894

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng

151,000

Tai Mũi Họng

1100

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0216.0893

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)

134,000

Tai Mũi Họng

1101

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

Làm thuốc thanh quản hoặc tai

21,100

Tai Mũi Họng

1102

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

579,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1103

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0220.0206

Thay canuyn

Thay canuyn mở khí quản

253,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1104

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung

23,000

Tai Mũi Họng

1105

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

274,000

Tai Mũi Họng

1106

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0223.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

745,000

Tai Mũi Họng

1107

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0226.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng)

301,000

Tai Mũi Họng

1108

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0227.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng)

301,000

Tai Mũi Họng

1109

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0228.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

524,000

Tai Mũi Họng

1110

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0229.0932

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

524,000

Tai Mũi Họng

1111

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0230.0932

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

524,000

Tai Mũi Họng

1112

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0231.0932

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

524,000

Tai Mũi Họng

1113

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0232.0135

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

255,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1114

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0233.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

255,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1115

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0234.0925

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

722,000

Tai Mũi Họng

1116

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0234.0927

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

234,000

Tai Mũi Họng

1117

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0235.0926

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm

742,000

Tai Mũi Họng

1118

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0235.0928

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm

329,000

Tai Mũi Họng

1119

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0236.0925

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

722,000

Tai Mũi Họng

1120

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0236.0927

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

234,000

Tai Mũi Họng

1121

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0237.0926

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm

742,000

Tai Mũi Họng

1122

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0237.0928

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm

329,000

Tai Mũi Họng

1123

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0238.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng)

523,000

Tai Mũi Họng

1124

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0239.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng)

523,000

Tai Mũi Họng

1125

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0240.0904

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng

722,000

Tai Mũi Họng

1126

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0240.0905

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng

378,000

Tai Mũi Họng

1127

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0241.1003

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)

893,000

Tai Mũi Họng

1128

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0242.1004

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng)

523,000

Tai Mũi Họng

1129

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0243.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

524,000

Tai Mũi Họng

1130

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1131

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

248,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1132

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

268,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1133

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

323,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1134

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ

35,600

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1135

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

115,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1136

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0303.0204

Thay băng vết mổ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

184,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1137

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

253,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1138

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm

60,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1139

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

85,000

Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi

1140

XV. TAI MŨI HỌNG

15.0304.0505

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

197,000

Ngoại khoa

1141

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0043.1020

Lấy cao răng

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

143,000

Răng Hàm Mặt

1142

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0043.1021

Lấy cao răng

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm

82,700

Răng Hàm Mặt

1143

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0044.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới

819,000

Răng Hàm Mặt

1144

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0044.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

949,000

Răng Hàm Mặt

1145

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0044.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

434,000

Răng Hàm Mặt

1146

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0044.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

Điều trị tuỷ răng số  4, 5

589,000

Răng Hàm Mặt

1147

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0046.1013

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội

Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới

819,000

Răng Hàm Mặt

1148

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0046.1015

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

949,000

Răng Hàm Mặt

1149

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0046.1014

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

434,000

Răng Hàm Mặt

1150

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0046.1012

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội

Điều trị tuỷ răng số  4, 5

589,000

Răng Hàm Mặt

1151

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới

819,000

Răng Hàm Mặt

1152

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

949,000

Răng Hàm Mặt

1153

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tuỷ răng số  4, 5

589,000

Răng Hàm Mặt

1154

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

434,000

Răng Hàm Mặt

1155

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0052.1013

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới

819,000

Răng Hàm Mặt

1156

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0052.1015

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

949,000

Răng Hàm Mặt

1157

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0052.1014

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

434,000

Răng Hàm Mặt

1158

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0052.1012

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tuỷ răng số  4, 5

589,000

Răng Hàm Mặt

1159

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0054.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới

819,000

Răng Hàm Mặt

1160

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0054.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

949,000

Răng Hàm Mặt

1161

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0054.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

434,000

Răng Hàm Mặt

1162

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0054.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tuỷ răng số  4, 5

589,000

Răng Hàm Mặt

1163

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0056.1032

Chụp tuỷ bằng MTA

Răng viêm tuỷ hồi phục

280,000

Răng Hàm Mặt

1164

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0057.1032

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi

Răng viêm tuỷ hồi phục

280,000

Răng Hàm Mặt

1165

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tuỷ lại

966,000

Răng Hàm Mặt

1166

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Răng sâu ngà

259,000

Răng Hàm Mặt

1167

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Răng sâu ngà

259,000

Răng Hàm Mặt

1168

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0069.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

Răng sâu ngà

259,000

Răng Hàm Mặt

1169

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Răng sâu ngà

259,000

Răng Hàm Mặt

1170

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Hàn composite cổ răng

348,000

Răng Hàm Mặt

1171

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Hàn composite cổ răng

348,000

Răng Hàm Mặt

1172

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

348,000

Răng Hàm Mặt

1173

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Nhổ răng khó

218,000

Răng Hàm Mặt

1174

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

362,000

Răng Hàm Mặt

1175

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

362,000

Răng Hàm Mặt

1176

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

362,000

Răng Hàm Mặt

1177

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

362,000

Răng Hàm Mặt

1178

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Nhổ răng khó

218,000

Răng Hàm Mặt

1179

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng đơn giản

105,000

Răng Hàm Mặt

1180

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng

200,000

Răng Hàm Mặt

1181

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

Nhổ răng khó

218,000

Răng Hàm Mặt

1182

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm

166,000

Răng Hàm Mặt

1183

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh

224,000

Răng Hàm Mặt

1184

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp

Trám bít hố rãnh

224,000

Răng Hàm Mặt

1185

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh

224,000

Răng Hàm Mặt

1186

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh

224,000

Răng Hàm Mặt

1187

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh

224,000

Răng Hàm Mặt

1188

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

351,000

Răng Hàm Mặt

1189

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0232.1016

Điều trị tuỷ răng sữa

Điều trị tuỷ răng sữa một chân

280,000

Răng Hàm Mặt

1190

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0232.1017

Điều trị tuỷ răng sữa

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

394,000

Răng Hàm Mặt

1191

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

Điều trị đóng cuống răng

472,000

Răng Hàm Mặt

1192

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0234.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

Điều trị đóng cuống răng

472,000

Răng Hàm Mặt

1193

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0235.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

Hàn răng sữa sâu ngà

102,000

Răng Hàm Mặt

1194

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Hàn răng sữa sâu ngà

102,000

Răng Hàm Mặt

1195

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa

40,700

Răng Hàm Mặt

1196

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa

40,700

Răng Hàm Mặt

1197

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)

382,000

Răng Hàm Mặt

1198

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn trật khớp thái dương hàm

105,000

Răng Hàm Mặt

1199

XVI. RĂNG HÀM MẶT

16.0337.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn

1,724,000

Răng Hàm Mặt

1200

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Sóng ngắn

37,200

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1201

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Điện phân

46,700

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1202

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Hồng ngoại

37,300

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1203

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Bàn kéo

47,600

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1204

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Tập vận động đoạn chi

45,700

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1205

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Tập vận động toàn thân

51,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1206

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập vận động toàn thân

51,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1207

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Tập vận động toàn thân

51,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1208

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

30,600

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1209

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0048.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

30,600

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1210

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động toàn thân

51,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1211

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động toàn thân

51,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1212

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi

12,500

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1213

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

12,500

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1214

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Xoa bóp cục bộ bằng tay

45,200

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1215

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Xoa bóp toàn thân

55,800

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1216

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

Tập vận động toàn thân

51,400

Y học dân tộc và Phục hồi chức năng

1217

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1218

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1219

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1220

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1221

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0010.0069

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Đo mật độ xương 1 vị trí

84,800

Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác

1222

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1223

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1224

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1225

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1226

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1227

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0017.0003

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

186,000

Siêu âm

1228

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1229

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1230

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1231

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0021.0069

Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng

Đo mật độ xương 1 vị trí

84,800

Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác

1232

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0022.0069

Siêu âm Doppler gan lách

Đo mật độ xương 1 vị trí

84,800

Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác

1233

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0025.0069

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

Đo mật độ xương 1 vị trí

84,800

Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác

1234

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0026.0069

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Đo mật độ xương 1 vị trí

84,800

Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác

1235

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0029.0004

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu

233,000

Siêu âm

1236

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1237

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

186,000

Siêu âm

1238

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0032.0069

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Đo mật độ xương 1 vị trí

84,800

Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác

1239

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0033.0004

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu

233,000

Siêu âm

1240

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1241

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1242

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1243

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0037.0004

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu

233,000

Siêu âm

1244

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1245

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1246

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1247

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0055.0069

Siêu âm Doppler tuyến vú

Đo mật độ xương 1 vị trí

84,800

Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác

1248

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1249

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm

49,300

Siêu âm

1250

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0067.0013

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1251

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0067.0029

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1252

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0067.0028

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1253

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0067.0010

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1254

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0068.0013

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1255

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0068.0029

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1256

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0068.0028

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1257

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0068.0011

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1258

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0069.0028

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1259

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0069.0010

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1260

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0070.0028

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1261

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0070.0010

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1262

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0071.0029

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1263

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0071.0011

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1264

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0071.0028

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1265

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0072.0028

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1266

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0072.0010

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1267

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0072.0029

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1268

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0073.0028

Chụp Xquang Hirtz

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1269

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0073.0010

Chụp Xquang Hirtz

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1270

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0074.0028

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1271

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0074.0010

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1272

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0075.0028

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1273

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0075.0010

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1274

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0076.0028

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1275

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0076.0010

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1276

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0077.0028

Chụp Xquang Chausse III

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1277

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0077.0010

Chụp Xquang Chausse III

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1278

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0078.0028

Chụp Xquang Schuller

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1279

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0078.0010

Chụp Xquang Schuller

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1280

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0079.0028

Chụp Xquang Stenvers

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1281

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0079.0010

Chụp Xquang Stenvers

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1282

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0080.0028

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1283

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0080.0010

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1284

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0081.2001

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp

14200

Chụp X-quang thường

1285

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0081.2002

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp

20700

Chụp Xquang số hóa

1286

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0082.0028

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1287

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0082.0010

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1288

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0084.0028

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1289

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0085.0028

Chụp Xquang mỏm trâm

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1290

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0085.0010

Chụp Xquang mỏm trâm

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1291

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0086.0029

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1292

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0086.0013

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1293

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0086.0028

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1294

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0087.0029

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1295

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0087.0013

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1296

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0087.0010

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1297

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0087.0028

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1298

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0088.0030

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang số hóa 3 phim

125,000

Chụp Xquang số hóa

1299

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0089.0010

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1300

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0089.0029

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1301

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0089.0028

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1302

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0090.0029

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1303

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0090.0013

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1304

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0090.0011

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1305

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0090.0028

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1306

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0091.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1307

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0091.0013

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1308

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0091.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1309

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0091.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1310

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0092.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1311

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0092.0013

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1312

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0092.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1313

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0092.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1314

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0093.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1315

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0093.0013

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1316

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0093.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1317

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0093.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1318

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0094.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1319

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0094.0013

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1320

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0094.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1321

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0094.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1322

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0095.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1323

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0095.0012

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1324

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0095.0010

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1325

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0096.0029

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1326

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0096.0013

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1327

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0096.0011

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1328

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0096.0028

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1329

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0097.0030

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang số hóa 3 phim

125,000

Chụp Xquang số hóa

1330

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0098.0012

Chụp Xquang khung chậu thẳng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1331

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0098.0028

Chụp Xquang khung chậu thẳng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1332

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0098.0010

Chụp Xquang khung chậu thẳng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1333

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0099.0028

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1334

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0099.0012

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1335

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0099.0010

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1336

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0100.0028

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1337

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0100.0012

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1338

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0100.0010

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1339

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0101.0028

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1340

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0101.0012

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1341

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0101.0010

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1342

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0102.0029

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1343

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0102.0013

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1344

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0102.0010

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1345

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0102.0028

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1346

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0103.0029

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1347

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0103.0013

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1348

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0103.0011

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1349

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0103.0028

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1350

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0104.0029

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1351

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0104.0013

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1352

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0104.0011

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1353

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0104.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1354

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0105.0012

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1355

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0105.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1356

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0105.0010

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1357

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0106.0029

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1358

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0106.0013

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1359

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0106.0011

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1360

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0106.0028

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1361

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0107.0013

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1362

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0107.0029

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1363

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0107.0011

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1364

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0107.0028

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1365

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0108.0013

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1366

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0108.0029

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1367

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0108.0010

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1368

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0108.0028

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1369

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0109.0012

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1370

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0109.0028

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1371

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0110.0012

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1372

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0110.0028

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1373

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0110.0010

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1374

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0111.0013

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1375

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0111.0029

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1376

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0111.0011

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1377

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0111.0028

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1378

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0112.0013

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1379

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0112.0029

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1380

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0112.0011

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1381

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0112.0028

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1382

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0113.0013

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1383

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0113.0029

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1384

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0113.0011

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1385

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0113.0028

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1386

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0114.0013

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1387

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0114.0029

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1388

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0114.0011

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1389

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0114.0028

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1390

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0115.0013

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1391

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0115.0029

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1392

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0115.0011

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1393

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0115.0028

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1394

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0116.0013

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1395

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0116.0029

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1396

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0116.0011

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1397

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0116.0028

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1398

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0117.0011

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1399

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0117.0029

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1400

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0117.0028

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1401

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0119.0012

Chụp Xquang ngực thẳng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1402

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0119.0028

Chụp Xquang ngực thẳng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1403

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0119.0010

Chụp Xquang ngực thẳng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1404

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0120.0012

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1405

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0120.0028

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1406

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0120.0010

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1407

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0121.0013

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1408

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0121.0029

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1409

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0121.0011

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1410

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0121.0028

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1411

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0122.0013

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

72,200

Chụp X-quang thường

1412

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0122.0029

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

100,000

Chụp Xquang số hóa

1413

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0122.0011

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1414

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0122.0028

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1415

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0123.0012

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1416

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0123.0028

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1417

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0123.0010

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

53,200

Chụp X-quang thường

1418

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0125.0012

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

59,200

Chụp X-quang thường

1419

XVIII. ĐIỆN QUANG

18.0125.0028

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68,300

Chụp Xquang số hóa

1420

XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP

20.0008.0932

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

524,000

Tai Mũi Họng

1421

XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP

20.0010.0990

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

224,000

Tai Mũi Họng

1422

XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

Nội soi Tai Mũi Họng

108,000

Tai Mũi Họng

1423

XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng

40,000

Tai Mũi Họng

1424

XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG

21.0004.1790

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay)

77,800

Thăm dò chức năng

1425

XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tâm đồ

35,400

Thăm dò chức năng

1426

XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG

21.0083.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Soi bóng đồng tử

31,200

Mắt

1427

XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG

21.0084.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

10,900

Mắt

1428

XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG

21.0090.0752

Đo đường kính giác mạc

Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi

59,600

Mắt

1429

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0015.1308

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

29,600

Huyết học

1430

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)

13,000

Huyết học

1431

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0020.1347

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)

49,800

Huyết học

1432

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0021.1219

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông

15,300

Huyết học

1433

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0117.1503

Định lượng sắt huyết thanh

Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh

32,800

Hóa sinh

1434

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

37,900

Huyết học

1435

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động

41,500

Huyết học

1436

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

47,500

Huyết học

1437

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0123.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

67,600

Huyết học

1438

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0124.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

71,200

Huyết học

1439

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công

37,900

Huyết học

1440

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

23,700

Huyết học

1441

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

43,700

Hóa sinh

1442

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0151.1594

Cặn Addis

Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

43,700

Hóa sinh

1443

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)

56,800

Hóa sinh

1444

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0153.1610

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào

92,900

Hóa sinh

1445

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

170,000

Giải phẫu bệnh lý

1446

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0160.1345

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)

17,800

Huyết học

1447

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0161.1292

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)

30,800

Huyết học

1448

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0163.1412

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)

35,600

Huyết học

1449

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)

29,600

Huyết học

1450

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0274.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

76,900

Huyết học

1451

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

40,200

Huyết học

1452

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

40,200

Huyết học

1453

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0283.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

40,200

Huyết học

1454

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0284.1270

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)

Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu

59,300

Huyết học

1455

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0285.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

23,700

Huyết học

1456

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0287.1272

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu

47,500

Huyết học

1457

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0288.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

29,600

Huyết học

1458

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

32,000

Huyết học

1459

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

23,700

Huyết học

1460

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

21,200

Huyết học

1461

XXIII. HÓA SINH

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,800

Hóa sinh

1462

XXIII. HÓA SINH

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,800

Hóa sinh

1463

XXIII. HÓA SINH

23.0009.1493

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21,800

Hóa sinh

1464

XXIII. HÓA SINH

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,800

Hóa sinh

1465

XXIII. HÓA SINH

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21,800

Hóa sinh

1466

XXIII. HÓA SINH

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21,800

Hóa sinh

1467

XXIII. HÓA SINH

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21,800

Hóa sinh

1468

XXIII. HÓA SINH

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21,800

Hóa sinh

1469

XXIII. HÓA SINH

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21,800

Hóa sinh

1470

XXIII. HÓA SINH

23.0029.1473

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

Calci

13,000

Hóa sinh

1471

XXIII. HÓA SINH

23.0030.1472

Định lượng Calci ion hoá [Máu]

Ca++ máu

16,400

Hóa sinh

1472

XXIII. HÓA SINH

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

27,300

Hóa sinh

1473

XXIII. HÓA SINH

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,800

Hóa sinh

1474

XXIII. HÓA SINH

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, CL)

29,500

Hóa sinh

1475

XXIII. HÓA SINH

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

Định lượng Ethanol (cồn)

32,800

Hóa sinh

1476

XXIII. HÓA SINH

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,800

Hóa sinh

1477

XXIII. HÓA SINH

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,800

Hóa sinh

1478

XXIII. HÓA SINH

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Gama GT

19,500

Hóa sinh

1479

XXIII. HÓA SINH

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

27,300

Hóa sinh

1480

XXIII. HÓA SINH

23.0112.1506

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

27,300

Hóa sinh

1481

XXIII. HÓA SINH

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,800

Hóa sinh

1482

XXIII. HÓA SINH

23.0143.1503

Định lượng Sắt [Máu]

Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh

32,800

Hóa sinh

1483

XXIII. HÓA SINH

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

27,300

Hóa sinh

1484

XXIII. HÓA SINH

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,800

Hóa sinh

1485

XXIII. HÓA SINH

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)

Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu

29,500

Hóa sinh

1486

XXIII. HÓA SINH

23.0173.1575

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

Amphetamin (định tính)

43,700

Hóa sinh

1487

XXIII. HÓA SINH

23.0176.1598

Định lượng Axit Uric (niệu)

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

16,400

Hóa sinh

1488

XXIII. HÓA SINH

23.0180.1577

Định lượng Canxi (niệu)

Calci niệu

25,000

Hóa sinh

1489

XXIII. HÓA SINH

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

16,400

Hóa sinh

1490

XXIII. HÓA SINH

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

14,000

Hóa sinh

1491

XXIII. HÓA SINH

23.0188.1586

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

Marijuana định tính

43,700

Hóa sinh

1492

XXIII. HÓA SINH

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Opiate định tính

43,700

Hóa sinh

1493

XXIII. HÓA SINH

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Opiate định tính

43,700

Hóa sinh

1494

XXIII. HÓA SINH

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

Opiate định tính

43,700

Hóa sinh

1495

XXIII. HÓA SINH

23.0199.1763

Định tính Porphyrin [niệu]

Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân

56,900

Xét nghiệm độc chất

1496

XXIII. HÓA SINH

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

14,000

Hóa sinh

1497

XXIII. HÓA SINH

23.0202.1592

Định tính Protein Bence -jones [niệu]

Protein Bence - Jone

21,800

Hóa sinh

1498

XXIII. HÓA SINH

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

16,400

Hóa sinh

1499

XXIII. HÓA SINH

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu

27,800

Hóa sinh

1500

XXIII. HÓA SINH

23.0208.1605

Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)

Glucose dịch

13,000

Hóa sinh

1501

XXIII. HÓA SINH

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy

8,600

Hóa sinh

1502

XXIII. HÓA SINH

23.0210.1607

Định lượng Protein (dịch não tuỷ)

Protein dịch

10,900

Hóa sinh

1503

XXIII. HÓA SINH

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21,800

Hóa sinh

1504

XXIII. HÓA SINH

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

27,300

Hóa sinh

1505

XXIII. HÓA SINH

23.0216.1494

Định lượng Creatinin (dịch)

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,800

Hóa sinh

1506

XXIII. HÓA SINH

23.0217.1605

Định lượng Glucose (dịch chọc dò)

Glucose dịch

13,000

Hóa sinh

1507

XXIII. HÓA SINH

23.0219.1494

Định lượng Protein (dịch chọc dò)

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,800

Hóa sinh

1508

XXIII. HÓA SINH

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Rivalta

8,600

Hóa sinh

1509

XXIII. HÓA SINH

23.0221.1506

Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

27,300

Hóa sinh

1510

XXIII. HÓA SINH

23.0223.1494

Định lượng Urê (dịch)

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,800

Hóa sinh

1511

XXIV. VI SINH

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

70,300

Vi sinh

1512

XXIV. VI SINH

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

246,000

Vi sinh

1513

XXIV. VI SINH

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

Vi khuẩn nhuộm soi

70,300

Vi sinh

1514

XXIV. VI SINH

24.0042.1714

Vibrio cholerae soi tươi

Vi khuẩn nhuộm soi

70,300

Vi sinh

1515

XXIV. VI SINH

24.0056.1714

Neisseria meningitidis nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

70,300

Vi sinh

1516

XXIV. VI SINH

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

Chlamydia test nhanh

74,000

Vi sinh

1517

XXIV. VI SINH

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

161,000

Vi sinh

1518

XXIV. VI SINH

24.0080.1675

Leptospira test nhanh

Leptospira test nhanh

143,000

Vi sinh

1519

XXIV. VI SINH

24.0085.1720

Mycoplasma hominis test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

246,000

Vi sinh

1520

XXIV. VI SINH

24.0098.1720

Treponema pallidum test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

246,000

Vi sinh

1521

XXIV. VI SINH

24.0103.1720

Ureaplasma urealyticum test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

246,000

Vi sinh

1522

XXIV. VI SINH

24.0108.1720

Virus test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

246,000

Vi sinh

1523

XXIV. VI SINH

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg (nhanh)

55,400

Vi sinh

1524

XXIV. VI SINH

24.0122.1643

HBsAb test nhanh

HBeAb test nhanh

61,700

Vi sinh

1525

XXIV. VI SINH

24.0127.1643

HBcAb test nhanh

HBeAb test nhanh

61,700

Vi sinh

1526

XXIV. VI SINH

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

Anti-HCV (nhanh)

55,400

Vi sinh

1527

XXIV. VI SINH

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

Anti-HIV (nhanh)

55,400

Vi sinh

1528

XXIV. VI SINH

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

101000

Vi sinh

1529

XXIV. VI SINH

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

135,000

Vi sinh

1530

XXIV. VI SINH

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

135,000

Vi sinh

1531

XXIV. VI SINH

24.0185.1720

Dengue virus IgA test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

246,000

Vi sinh

1532

XXIV. VI SINH

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

135,000

Vi sinh

1533

XXIV. VI SINH

24.0225.2041

EV71 IgM/IgG test nhanh

EV71 IgM/IgG test nhanh

118000

Vi sinh

1534

XXIV. VI SINH

24.0243.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Influenza virus A, B test nhanh

175,000

Vi sinh

1535

XXIV. VI SINH

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

Rotavirus Ag test nhanh

184,000

Vi sinh

1536

XXIV. VI SINH

24.0254.1701

Rubella virus Ab test nhanh

Rubella virus Ab test nhanh

154,000

Vi sinh

1537

XXIV. VI SINH

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp

39,500

Vi sinh

1538

XXIV. VI SINH

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

67,800

Vi sinh

1539

XXIV. VI SINH

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

43,100

Vi sinh

1540

XXIV. VI SINH

24.0266.1674

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

43,100

Vi sinh

1541

XXIV. VI SINH

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

43,100

Vi sinh

1542

XXIV. VI SINH

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

43,100

Vi sinh

1543

XXIV. VI SINH

24.0269.1674

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

43,100

Vi sinh

1544

XXIV. VI SINH

24.0270.1720

Cryptosporidium test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

246,000

Vi sinh

1545

XXIV. VI SINH

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

33,200

Vi sinh

1546

XXIV. VI SINH

24.0291.1720

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

246,000

Vi sinh

1547

XXIV. VI SINH

24.0314.1674

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

43,100

Vi sinh

1548

XXIV. VI SINH

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

43,100

Vi sinh

1549

XXIV. VI SINH

24.0318.1674

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

43,100

Vi sinh

1550

XXIV. VI SINH

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

43,100

Vi sinh

1551

XXIV. VI SINH

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

246,000

Vi sinh

1552

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0009.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

729,000

Răng Hàm Mặt

1553

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0010.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

729,000

Răng Hàm Mặt

1554

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0033.0773

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt

968,000

Mắt

1555

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0110.0584

Khâu vết thương vùng môi

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,340,000

Ngoại khoa

1556

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0158.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

1,353,000

Tai Mũi Họng

1557

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0158.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

849,000

Tai Mũi Họng

1558

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu

2,660,000

Ngoại khoa

1559

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu

2,660,000

Ngoại khoa

1560

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0264.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

2,962,000

Phụ Sản

1561

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0266.0653

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

2,962,000

Phụ Sản

1562

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0337.0559

Nối gân gấp

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

1563

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0338.0559

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

1564

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,087,000

Ngoại khoa

1565

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên]

Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên

2,830,000

Răng Hàm Mặt

1566

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu (gây tê)

2042000

Ngoại khoa

1567

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu (gây tê)

2042000

Ngoại khoa

1568

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0264.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính (gây tê)

2422000

Phụ Sản

1569

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0266.0653

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính (gây tê)

2422000

Phụ Sản

1570

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0337.0559

Nối gân gấp

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2389000

Ngoại khoa

1571

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0338.0559

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2389000

Ngoại khoa

1572

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê)

2389000

Ngoại khoa

1573

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên]

Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên (gây tê)

2172000

Răng Hàm Mặt

 
 

 

File đính kèm

    BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KCB BHYT THEO TT 22_ TTYT ĐAK ĐOA (PMBV) hoàn chỉnh.xlsx