BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT TẠI TTYT ĐAK ĐOA THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023
SỞ Y TẾ GIA LAI |
|||||||
TRUNG TÂM Y TẾ ĐAK ĐOA |
|||||||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT TẠI TTYT ĐAK ĐOA THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023 |
|||||||
STT |
Mã chương |
Mã tương đương |
Tên theo TT43,50,21 |
Tên theo TT22/2023 |
Giá TT22/202023 |
Chuyên khoa theo TT22/2023 |
1 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
807,000 |
Hồi sức cấp cứu và Chống độc |
2 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
3 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
4 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
5 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
6 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
7 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
8 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
9 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
10 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
11 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
12 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
13 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
14 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định gãy xương sườn |
53,000 |
Ngoại khoa |
15 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
498,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
16 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Thông đái |
94,300 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
17 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
384,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
18 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
384,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
19 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Thông đái |
94,300 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
20 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang |
209,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
21 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
Chọc dò tuỷ sống |
114,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
22 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
23 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt sonde dạ dày |
94,300 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
24 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày |
131,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
25 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
601,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
26 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
27 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
28 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
29 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
30 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
31 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
620,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
32 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Lọc máu liên tục (01 lần) |
2,248,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
33 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
139,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
34 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
35 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
253,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
36 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Đường máu mao mạch |
15,500 |
Hóa sinh |
37 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
40,200 |
Huyết học |
38 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Thời gian máu đông |
13,000 |
Huyết học |
39 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Điện tâm đồ |
35,400 |
Thăm dò chức năng |
40 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
41 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
485,000 |
Hồi sức cấp cứu và Chống độc |
42 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Cắt chỉ |
35,600 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
43 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm |
12,200 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
44 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Bơm rửa khoang màng phổi |
227,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
45 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
46 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
Truyền tĩnh mạch |
22,800 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
47 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0068.0298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
807,000 |
Hồi sức cấp cứu và Chống độc |
48 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Mở khí quản |
734,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
49 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Mở khí quản |
734,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
50 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Mở khí quản |
734,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
51 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
52 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
53 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
664,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
54 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
55 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vật lý trị liệu hô hấp |
31,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
56 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung |
23,000 |
Tai Mũi Họng |
57 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Khí dung |
23,000 |
Tai Mũi Họng |
58 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
59 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Chọc hút khí màng phổi |
150,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
60 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
188,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
61 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
607,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
62 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
607,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
63 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
188,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
64 |
II. NỘI KHOA |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Bơm rửa khoang màng phổi |
227,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
65 |
II. NỘI KHOA |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
66 |
II. NỘI KHOA |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
67 |
II. NỘI KHOA |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Chọc hút khí màng phổi |
150,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
68 |
II. NỘI KHOA |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
69 |
II. NỘI KHOA |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
188,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
70 |
II. NỘI KHOA |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Khí dung |
23,000 |
Tai Mũi Họng |
71 |
II. NỘI KHOA |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
72 |
II. NỘI KHOA |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
73 |
II. NỘI KHOA |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
74 |
II. NỘI KHOA |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vật lý trị liệu hô hấp |
31,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
75 |
II. NỘI KHOA |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
Điện tâm đồ |
35,400 |
Thăm dò chức năng |
76 |
II. NỘI KHOA |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
204,000 |
Thăm dò chức năng |
77 |
II. NỘI KHOA |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
233,000 |
Siêu âm |
78 |
II. NỘI KHOA |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Thủ thuật loại II (Nội khoa) |
336,000 |
Nội khoa |
79 |
II. NỘI KHOA |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
Chọc dò tuỷ sống |
114,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
80 |
II. NỘI KHOA |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm |
12,200 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
81 |
II. NỘI KHOA |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
139,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
82 |
II. NỘI KHOA |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp toàn thân |
55,800 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
83 |
II. NỘI KHOA |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
384,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
84 |
II. NỘI KHOA |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút hạch hoặc u |
116,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
85 |
II. NỘI KHOA |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Thông đái |
94,300 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
86 |
II. NỘI KHOA |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
209,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
87 |
II. NỘI KHOA |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
88 |
II. NỘI KHOA |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
89 |
II. NỘI KHOA |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
90 |
II. NỘI KHOA |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt sonde dạ dày |
94,300 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
91 |
II. NỘI KHOA |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
92 |
II. NỘI KHOA |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày |
131,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
93 |
II. NỘI KHOA |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
94 |
II. NỘI KHOA |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
620,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
95 |
II. NỘI KHOA |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
568,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
96 |
II. NỘI KHOA |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
97 |
II. NỘI KHOA |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
568,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
98 |
II. NỘI KHOA |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
99 |
II. NỘI KHOA |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
100 |
II. NỘI KHOA |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
Hút dịch khớp |
120,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
101 |
II. NỘI KHOA |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút dịch khớp |
120,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
102 |
II. NỘI KHOA |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Chọc hút hạch hoặc u |
116,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
103 |
III. NHI KHOA |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
1,008,000 |
|
104 |
III. NHI KHOA |
03.0044.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Điện tâm đồ |
35,400 |
Thăm dò chức năng |
105 |
III. NHI KHOA |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
Hút đờm |
12,200 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
106 |
III. NHI KHOA |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
107 |
III. NHI KHOA |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
108 |
III. NHI KHOA |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
109 |
III. NHI KHOA |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
110 |
III. NHI KHOA |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Khí dung |
23,000 |
Tai Mũi Họng |
111 |
III. NHI KHOA |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
112 |
III. NHI KHOA |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
113 |
III. NHI KHOA |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định gãy xương sườn |
53,000 |
Ngoại khoa |
114 |
III. NHI KHOA |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
498,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
115 |
III. NHI KHOA |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút hạch hoặc u |
116,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
116 |
III. NHI KHOA |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
384,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
117 |
III. NHI KHOA |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
308,000 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
118 |
III. NHI KHOA |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
Thông đái |
94,300 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
119 |
III. NHI KHOA |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
Chọc dò tuỷ sống |
114,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
120 |
III. NHI KHOA |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
121 |
III. NHI KHOA |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt sonde dạ dày |
94,300 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
122 |
III. NHI KHOA |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày |
131,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
123 |
III. NHI KHOA |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
601,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
124 |
III. NHI KHOA |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
125 |
III. NHI KHOA |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
126 |
III. NHI KHOA |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
Đường máu mao mạch |
15,500 |
Hóa sinh |
127 |
III. NHI KHOA |
03.0276.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
13,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
128 |
III. NHI KHOA |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
13,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
129 |
III. NHI KHOA |
03.0285.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc y học cổ truyền |
51,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
130 |
III. NHI KHOA |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
131 |
III. NHI KHOA |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
132 |
III. NHI KHOA |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
133 |
III. NHI KHOA |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
134 |
III. NHI KHOA |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
135 |
III. NHI KHOA |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
136 |
III. NHI KHOA |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
137 |
III. NHI KHOA |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
138 |
III. NHI KHOA |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
139 |
III. NHI KHOA |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
140 |
III. NHI KHOA |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
141 |
III. NHI KHOA |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
142 |
III. NHI KHOA |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
143 |
III. NHI KHOA |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
144 |
III. NHI KHOA |
03.0492.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
145 |
III. NHI KHOA |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
146 |
III. NHI KHOA |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
147 |
III. NHI KHOA |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
148 |
III. NHI KHOA |
03.0513.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
149 |
III. NHI KHOA |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
150 |
III. NHI KHOA |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
151 |
III. NHI KHOA |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
152 |
III. NHI KHOA |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
153 |
III. NHI KHOA |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
154 |
III. NHI KHOA |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
155 |
III. NHI KHOA |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
156 |
III. NHI KHOA |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
157 |
III. NHI KHOA |
03.0532.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
158 |
III. NHI KHOA |
03.0533.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
159 |
III. NHI KHOA |
03.0534.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
160 |
III. NHI KHOA |
03.0535.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
161 |
III. NHI KHOA |
03.0536.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
162 |
III. NHI KHOA |
03.0538.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
163 |
III. NHI KHOA |
03.0549.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
164 |
III. NHI KHOA |
03.0553.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
165 |
III. NHI KHOA |
03.0554.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
166 |
III. NHI KHOA |
03.0555.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
167 |
III. NHI KHOA |
03.0556.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
168 |
III. NHI KHOA |
03.0561.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
169 |
III. NHI KHOA |
03.0570.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
170 |
III. NHI KHOA |
03.0571.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
171 |
III. NHI KHOA |
03.0578.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
172 |
III. NHI KHOA |
03.0579.0271 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
173 |
III. NHI KHOA |
03.0580.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
174 |
III. NHI KHOA |
03.0581.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
175 |
III. NHI KHOA |
03.0582.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
176 |
III. NHI KHOA |
03.0583.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
177 |
III. NHI KHOA |
03.0585.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
178 |
III. NHI KHOA |
03.0591.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
179 |
III. NHI KHOA |
03.0594.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
180 |
III. NHI KHOA |
03.0602.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
181 |
III. NHI KHOA |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
182 |
III. NHI KHOA |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
183 |
III. NHI KHOA |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
184 |
III. NHI KHOA |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
185 |
III. NHI KHOA |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
186 |
III. NHI KHOA |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
187 |
III. NHI KHOA |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
188 |
III. NHI KHOA |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
189 |
III. NHI KHOA |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
190 |
III. NHI KHOA |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
191 |
III. NHI KHOA |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
192 |
III. NHI KHOA |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
193 |
III. NHI KHOA |
03.0622.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
194 |
III. NHI KHOA |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
195 |
III. NHI KHOA |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
196 |
III. NHI KHOA |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
197 |
III. NHI KHOA |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
198 |
III. NHI KHOA |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
199 |
III. NHI KHOA |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
200 |
III. NHI KHOA |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
201 |
III. NHI KHOA |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
202 |
III. NHI KHOA |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
203 |
III. NHI KHOA |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
204 |
III. NHI KHOA |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
205 |
III. NHI KHOA |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
206 |
III. NHI KHOA |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
207 |
III. NHI KHOA |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
208 |
III. NHI KHOA |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
209 |
III. NHI KHOA |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
210 |
III. NHI KHOA |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
211 |
III. NHI KHOA |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
212 |
III. NHI KHOA |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
213 |
III. NHI KHOA |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
214 |
III. NHI KHOA |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
215 |
III. NHI KHOA |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
216 |
III. NHI KHOA |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
217 |
III. NHI KHOA |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
218 |
III. NHI KHOA |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
219 |
III. NHI KHOA |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
220 |
III. NHI KHOA |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
221 |
III. NHI KHOA |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
222 |
III. NHI KHOA |
03.0664.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
223 |
III. NHI KHOA |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
224 |
III. NHI KHOA |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
225 |
III. NHI KHOA |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
226 |
III. NHI KHOA |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
227 |
III. NHI KHOA |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
228 |
III. NHI KHOA |
03.0673.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
229 |
III. NHI KHOA |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
230 |
III. NHI KHOA |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
231 |
III. NHI KHOA |
03.0676.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
232 |
III. NHI KHOA |
03.0677.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
233 |
III. NHI KHOA |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
234 |
III. NHI KHOA |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
235 |
III. NHI KHOA |
03.0680.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
236 |
III. NHI KHOA |
03.0681.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
237 |
III. NHI KHOA |
03.0688.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
238 |
III. NHI KHOA |
03.0689.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
239 |
III. NHI KHOA |
03.0695.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
240 |
III. NHI KHOA |
03.0696.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
241 |
III. NHI KHOA |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
40,000 |
Tai Mũi Họng |
242 |
III. NHI KHOA |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
40,000 |
Tai Mũi Họng |
243 |
III. NHI KHOA |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
40,000 |
Tai Mũi Họng |
244 |
III. NHI KHOA |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ |
772,000 |
Mắt |
245 |
III. NHI KHOA |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
893,000 |
Mắt |
246 |
III. NHI KHOA |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
688,000 |
Mắt |
247 |
III. NHI KHOA |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
88,400 |
Mắt |
248 |
III. NHI KHOA |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
338,000 |
Mắt |
249 |
III. NHI KHOA |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
1,497,000 |
Mắt |
250 |
III. NHI KHOA |
03.1663.0769 |
Khâu da mi |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
841,000 |
Mắt |
251 |
III. NHI KHOA |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
Mắt |
252 |
III. NHI KHOA |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
968,000 |
Mắt |
253 |
III. NHI KHOA |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ |
35,600 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
254 |
III. NHI KHOA |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ |
35,600 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
255 |
III. NHI KHOA |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
Đốt lông xiêu |
50,000 |
Mắt |
256 |
III. NHI KHOA |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
Mắt |
257 |
III. NHI KHOA |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
Chích chắp hoặc lẹo |
81,000 |
Mắt |
258 |
III. NHI KHOA |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi |
37,300 |
Mắt |
259 |
III. NHI KHOA |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ mắt |
44,000 |
Mắt |
260 |
III. NHI KHOA |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
55,300 |
Mắt |
261 |
III. NHI KHOA |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
55,300 |
Mắt |
262 |
III. NHI KHOA |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
Cắt chỉ |
35,600 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
263 |
III. NHI KHOA |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
67,000 |
Mắt |
264 |
III. NHI KHOA |
03.1914.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng đơn giản |
105,000 |
Răng Hàm Mặt |
265 |
III. NHI KHOA |
03.1915.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng |
200,000 |
Răng Hàm Mặt |
266 |
III. NHI KHOA |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm |
166,000 |
Răng Hàm Mặt |
267 |
III. NHI KHOA |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Răng sâu ngà |
259,000 |
Răng Hàm Mặt |
268 |
III. NHI KHOA |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Hàn composite cổ răng |
348,000 |
Răng Hàm Mặt |
269 |
III. NHI KHOA |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Hàn composite cổ răng |
348,000 |
Răng Hàm Mặt |
270 |
III. NHI KHOA |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
Răng Hàm Mặt |
271 |
III. NHI KHOA |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
Răng Hàm Mặt |
272 |
III. NHI KHOA |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
Răng Hàm Mặt |
273 |
III. NHI KHOA |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
351,000 |
Răng Hàm Mặt |
274 |
III. NHI KHOA |
03.1944.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
280,000 |
Răng Hàm Mặt |
275 |
III. NHI KHOA |
03.1944.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
394,000 |
Răng Hàm Mặt |
276 |
III. NHI KHOA |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
Răng Hàm Mặt |
277 |
III. NHI KHOA |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Hàn răng sữa sâu ngà |
102,000 |
Răng Hàm Mặt |
278 |
III. NHI KHOA |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
Răng Hàm Mặt |
279 |
III. NHI KHOA |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Hàn răng sữa sâu ngà |
102,000 |
Răng Hàm Mặt |
280 |
III. NHI KHOA |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
40,700 |
Răng Hàm Mặt |
281 |
III. NHI KHOA |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
40,700 |
Răng Hàm Mặt |
282 |
III. NHI KHOA |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
33,900 |
Răng Hàm Mặt |
283 |
III. NHI KHOA |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
Răng sâu ngà |
259,000 |
Răng Hàm Mặt |
284 |
III. NHI KHOA |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Răng sâu ngà |
259,000 |
Răng Hàm Mặt |
285 |
III. NHI KHOA |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Răng sâu ngà |
259,000 |
Răng Hàm Mặt |
286 |
III. NHI KHOA |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
105,000 |
Răng Hàm Mặt |
287 |
III. NHI KHOA |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
382,000 |
Răng Hàm Mặt |
288 |
III. NHI KHOA |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
520,000 |
Tai Mũi Họng |
289 |
III. NHI KHOA |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
65,600 |
Tai Mũi Họng |
290 |
III. NHI KHOA |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
161,000 |
Tai Mũi Họng |
291 |
III. NHI KHOA |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
56,800 |
Tai Mũi Họng |
292 |
III. NHI KHOA |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
Ngoại khoa |
293 |
III. NHI KHOA |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
21,100 |
Tai Mũi Họng |
294 |
III. NHI KHOA |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
124,000 |
Tai Mũi Họng |
295 |
III. NHI KHOA |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
124,000 |
Tai Mũi Họng |
296 |
III. NHI KHOA |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
279,000 |
Tai Mũi Họng |
297 |
III. NHI KHOA |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
745,000 |
Tai Mũi Họng |
298 |
III. NHI KHOA |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
274,000 |
Tai Mũi Họng |
299 |
III. NHI KHOA |
03.2176.0892 |
Áp lạnh Amidan |
Đốt Amidan áp lạnh |
204,000 |
Tai Mũi Họng |
300 |
III. NHI KHOA |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật họng |
41,600 |
Tai Mũi Họng |
301 |
III. NHI KHOA |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Trích rạch apxe Amidan (gây mê) |
745,000 |
Tai Mũi Họng |
302 |
III. NHI KHOA |
03.2181.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Chích rạch apxe Amidan (gây tê) |
274,000 |
Tai Mũi Họng |
303 |
III. NHI KHOA |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
Đốt họng hạt |
82,900 |
Tai Mũi Họng |
304 |
III. NHI KHOA |
03.2183.0893 |
Đốt lạnh họng hạt |
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
134,000 |
Tai Mũi Họng |
305 |
III. NHI KHOA |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
21,100 |
Tai Mũi Họng |
306 |
III. NHI KHOA |
03.2191.0898 |
Khí dung mũi họng |
Khí dung |
23,000 |
Tai Mũi Họng |
307 |
III. NHI KHOA |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
308 |
III. NHI KHOA |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
248,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
309 |
III. NHI KHOA |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
268,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
310 |
III. NHI KHOA |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
323,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
311 |
III. NHI KHOA |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875,000 |
Phụ Sản |
312 |
III. NHI KHOA |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
Phụ Sản |
313 |
III. NHI KHOA |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,979,000 |
Phụ Sản |
314 |
III. NHI KHOA |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,943,000 |
Phụ Sản |
315 |
III. NHI KHOA |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
316 |
III. NHI KHOA |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
317 |
III. NHI KHOA |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
318 |
III. NHI KHOA |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
319 |
III. NHI KHOA |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
159,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
320 |
III. NHI KHOA |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
321 |
III. NHI KHOA |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
143,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
322 |
III. NHI KHOA |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
Ngoại khoa |
323 |
III. NHI KHOA |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
324 |
III. NHI KHOA |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
325 |
III. NHI KHOA |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) |
383,000 |
Nội khoa |
326 |
III. NHI KHOA |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh |
482,000 |
Nội khoa |
327 |
III. NHI KHOA |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh |
395,000 |
Nội khoa |
328 |
III. NHI KHOA |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm |
530,000 |
Nội khoa |
329 |
III. NHI KHOA |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
12,800 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
330 |
III. NHI KHOA |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
12,800 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
331 |
III. NHI KHOA |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
12,800 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
332 |
III. NHI KHOA |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
12,800 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
333 |
III. NHI KHOA |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
Truyền tĩnh mạch |
22,800 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
334 |
III. NHI KHOA |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
Răng Hàm Mặt |
335 |
III. NHI KHOA |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
Răng Hàm Mặt |
336 |
III. NHI KHOA |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
2,737,000 |
Răng Hàm Mặt |
337 |
III. NHI KHOA |
03.2675.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
Ngoại khoa |
338 |
III. NHI KHOA |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
357,000 |
Da liễu |
339 |
III. NHI KHOA |
03.3046.0329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
357,000 |
Da liễu |
340 |
III. NHI KHOA |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,660,000 |
Ngoại khoa |
341 |
III. NHI KHOA |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,654,000 |
Ngoại khoa |
342 |
III. NHI KHOA |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,447,000 |
Phụ Sản |
343 |
III. NHI KHOA |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
2,945,000 |
Ngoại khoa |
344 |
III. NHI KHOA |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
2,945,000 |
Ngoại khoa |
345 |
III. NHI KHOA |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
Phụ Sản |
346 |
III. NHI KHOA |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,340,000 |
Phụ Sản |
347 |
III. NHI KHOA |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Ngoại khoa |
348 |
III. NHI KHOA |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
291,000 |
Phụ Sản |
349 |
III. NHI KHOA |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
Phụ Sản |
350 |
III. NHI KHOA |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
4,270,000 |
Ngoại khoa |
351 |
III. NHI KHOA |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
384,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
352 |
III. NHI KHOA |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Ngoại khoa |
353 |
III. NHI KHOA |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo và đặt thông đái |
252,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
354 |
III. NHI KHOA |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
Ngoại khoa |
355 |
III. NHI KHOA |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
356 |
III. NHI KHOA |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
357 |
III. NHI KHOA |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
358 |
III. NHI KHOA |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
359 |
III. NHI KHOA |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
360 |
III. NHI KHOA |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
361 |
III. NHI KHOA |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
362 |
III. NHI KHOA |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
363 |
III. NHI KHOA |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
364 |
III. NHI KHOA |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
365 |
III. NHI KHOA |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
366 |
III. NHI KHOA |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
367 |
III. NHI KHOA |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
368 |
III. NHI KHOA |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
369 |
III. NHI KHOA |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
370 |
III. NHI KHOA |
03.3755.0534 |
Tháo khớp gối |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,833,000 |
Ngoại khoa |
371 |
III. NHI KHOA |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
372 |
III. NHI KHOA |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
373 |
III. NHI KHOA |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
374 |
III. NHI KHOA |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
375 |
III. NHI KHOA |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
376 |
III. NHI KHOA |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
Ngoại khoa |
377 |
III. NHI KHOA |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
268,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
378 |
III. NHI KHOA |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
379 |
III. NHI KHOA |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,469,000 |
Ngoại khoa |
380 |
III. NHI KHOA |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
381 |
III. NHI KHOA |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2,883,000 |
Ngoại khoa |
382 |
III. NHI KHOA |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
248,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
383 |
III. NHI KHOA |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
323,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
384 |
III. NHI KHOA |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
385 |
III. NHI KHOA |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
115,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
386 |
III. NHI KHOA |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
387 |
III. NHI KHOA |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
253,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
388 |
III. NHI KHOA |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
139,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
389 |
III. NHI KHOA |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Cắt chỉ |
35,600 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
390 |
III. NHI KHOA |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
85,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
391 |
III. NHI KHOA |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
268,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
392 |
III. NHI KHOA |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
393 |
III. NHI KHOA |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
Ngoại khoa |
394 |
III. NHI KHOA |
03.3834.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
357,000 |
Ngoại khoa |
395 |
III. NHI KHOA |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
Ngoại khoa |
396 |
III. NHI KHOA |
03.3835.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
357,000 |
Ngoại khoa |
397 |
III. NHI KHOA |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
327,000 |
Ngoại khoa |
398 |
III. NHI KHOA |
03.3839.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
172,000 |
Ngoại khoa |
399 |
III. NHI KHOA |
03.3841.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
400 |
III. NHI KHOA |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
401 |
III. NHI KHOA |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
402 |
III. NHI KHOA |
03.3842.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
403 |
III. NHI KHOA |
03.3843.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
404 |
III. NHI KHOA |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
405 |
III. NHI KHOA |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
Ngoại khoa |
406 |
III. NHI KHOA |
03.3844.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
234,000 |
Ngoại khoa |
407 |
III. NHI KHOA |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
Ngoại khoa |
408 |
III. NHI KHOA |
03.3845.0516 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
234,000 |
Ngoại khoa |
409 |
III. NHI KHOA |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
Ngoại khoa |
410 |
III. NHI KHOA |
03.3846.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
234,000 |
Ngoại khoa |
411 |
III. NHI KHOA |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
412 |
III. NHI KHOA |
03.3847.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
413 |
III. NHI KHOA |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
414 |
III. NHI KHOA |
03.3849.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
223,000 |
Ngoại khoa |
415 |
III. NHI KHOA |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
416 |
III. NHI KHOA |
03.3850.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
223,000 |
Ngoại khoa |
417 |
III. NHI KHOA |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
418 |
III. NHI KHOA |
03.3851.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
223,000 |
Ngoại khoa |
419 |
III. NHI KHOA |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
420 |
III. NHI KHOA |
03.3852.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
223,000 |
Ngoại khoa |
421 |
III. NHI KHOA |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
422 |
III. NHI KHOA |
03.3853.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
223,000 |
Ngoại khoa |
423 |
III. NHI KHOA |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
Ngoại khoa |
424 |
III. NHI KHOA |
03.3854.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
173,000 |
Ngoại khoa |
425 |
III. NHI KHOA |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
652,000 |
Ngoại khoa |
426 |
III. NHI KHOA |
03.3855.0512 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
282,000 |
Ngoại khoa |
427 |
III. NHI KHOA |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
428 |
III. NHI KHOA |
03.3857.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
429 |
III. NHI KHOA |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
Ngoại khoa |
430 |
III. NHI KHOA |
03.3859.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
357,000 |
Ngoại khoa |
431 |
III. NHI KHOA |
03.3860.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
282,000 |
Ngoại khoa |
432 |
III. NHI KHOA |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
652,000 |
Ngoại khoa |
433 |
III. NHI KHOA |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
Ngoại khoa |
434 |
III. NHI KHOA |
03.3861.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
357,000 |
Ngoại khoa |
435 |
III. NHI KHOA |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
152,000 |
Ngoại khoa |
436 |
III. NHI KHOA |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
267,000 |
Ngoại khoa |
437 |
III. NHI KHOA |
03.3863.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
167,000 |
Ngoại khoa |
438 |
III. NHI KHOA |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
439 |
III. NHI KHOA |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
440 |
III. NHI KHOA |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
441 |
III. NHI KHOA |
03.3865.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
442 |
III. NHI KHOA |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
443 |
III. NHI KHOA |
03.3866.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
444 |
III. NHI KHOA |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
445 |
III. NHI KHOA |
03.3867.0526 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
446 |
III. NHI KHOA |
03.3868.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
447 |
III. NHI KHOA |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
448 |
III. NHI KHOA |
03.3869.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
223,000 |
Ngoại khoa |
449 |
III. NHI KHOA |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
450 |
III. NHI KHOA |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
Ngoại khoa |
451 |
III. NHI KHOA |
03.3870.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
173,000 |
Ngoại khoa |
452 |
III. NHI KHOA |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
Nắn, bó gẫy xương gót |
152,000 |
Ngoại khoa |
453 |
III. NHI KHOA |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
Ngoại khoa |
454 |
III. NHI KHOA |
03.3872.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
173,000 |
Ngoại khoa |
455 |
III. NHI KHOA |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
Ngoại khoa |
456 |
III. NHI KHOA |
03.3873.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
234,000 |
Ngoại khoa |
457 |
III. NHI KHOA |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
Ngoại khoa |
458 |
III. NHI KHOA |
03.3874.0516 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
234,000 |
Ngoại khoa |
459 |
III. NHI KHOA |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
267,000 |
Ngoại khoa |
460 |
III. NHI KHOA |
03.3875.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
167,000 |
Ngoại khoa |
461 |
III. NHI KHOA |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
Ngoại khoa |
462 |
III. NHI KHOA |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
Ngoại khoa |
463 |
III. NHI KHOA |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
Ngoại khoa |
464 |
III. NHI KHOA |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
Ngoại khoa |
465 |
III. NHI KHOA |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
Ngoại khoa |
466 |
III. NHI KHOA |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
467 |
III. NHI KHOA |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
85,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
468 |
III. NHI KHOA |
03.3911.0202 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
115,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
469 |
III. NHI KHOA |
03.3911.0203 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
139,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
470 |
III. NHI KHOA |
03.3911.0204 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
471 |
III. NHI KHOA |
03.3911.0205 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
253,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
472 |
III. NHI KHOA |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo (gây tê) |
1,429,000 |
Phụ Sản |
473 |
III. NHI KHOA |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp (gây tê) |
2,366,000 |
Phụ Sản |
474 |
III. NHI KHOA |
03.2675.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo (gây tê) |
2,169,000 |
Ngoại khoa |
475 |
III. NHI KHOA |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu (gây tê) |
2,042,000 |
Ngoại khoa |
476 |
III. NHI KHOA |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Phẫu thuật cắt ruột thừa (gây tê) |
2,116,000 |
Ngoại khoa |
477 |
III. NHI KHOA |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (gây tê) |
2,992,000 |
Phụ Sản |
478 |
III. NHI KHOA |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (gây tê) |
2,236,000 |
Ngoại khoa |
479 |
III. NHI KHOA |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (gây tê) |
2,236,000 |
Ngoại khoa |
480 |
III. NHI KHOA |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (gây tê) |
1,798,000 |
Phụ Sản |
481 |
III. NHI KHOA |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê) |
2,655,000 |
Ngoại khoa |
482 |
III. NHI KHOA |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang (gây tê) |
3,248,000 |
Ngoại khoa |
483 |
III. NHI KHOA |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê) |
2,655,000 |
Ngoại khoa |
484 |
III. NHI KHOA |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
485 |
III. NHI KHOA |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
486 |
III. NHI KHOA |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
487 |
III. NHI KHOA |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
488 |
III. NHI KHOA |
03.3755.0534 |
Tháo khớp gối |
Phẫu thuật cắt cụt chi (gây tê) |
3,014,000 |
Ngoại khoa |
489 |
III. NHI KHOA |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
490 |
III. NHI KHOA |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
491 |
III. NHI KHOA |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
492 |
III. NHI KHOA |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 (gây tê) |
2,422,000 |
Ngoại khoa |
493 |
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Khí dung |
23,000 |
Tai Mũi Họng |
494 |
V. DA LIỄU |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
Thuỷ trị liệu |
64,200 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
495 |
V. DA LIỄU |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
357,000 |
Da liễu |
496 |
V. DA LIỄU |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
357,000 |
Da liễu |
497 |
V. DA LIỄU |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
357,000 |
Da liễu |
498 |
V. DA LIỄU |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
357,000 |
Da liễu |
499 |
V. DA LIỄU |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
357,000 |
Da liễu |
500 |
V. DA LIỄU |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
357,000 |
Da liễu |
501 |
V. DA LIỄU |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
357,000 |
Da liễu |
502 |
V. DA LIỄU |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
350,000 |
Da liễu |
503 |
VI. TÂM THẦN |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Opiate định tính |
43,700 |
Hóa sinh |
504 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Thủ thuật loại II (Nội tiết) |
414,000 |
Nội tiết |
505 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2,621,000 |
Bỏng |
506 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
507 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
85,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
508 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
115,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
509 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
139,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
510 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
511 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
253,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
512 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
258,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
513 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Thủ thuật loại I (Nội tiết) |
654,000 |
Nội tiết |
514 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Thủ thuật loại I (Nội tiết) |
654,000 |
Nội tiết |
515 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
258,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
516 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
Ngoại khoa |
517 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Thủ thuật loại II (Nội tiết) |
414,000 |
Nội tiết |
518 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
271,000 |
Nội tiết |
519 |
VII. NỘI TIẾT |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính (gây tê) |
1,842,000 |
Bỏng |
520 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0002.0224 |
Hào châm |
Châm (kim ngắn) |
69,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
521 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0005.0230 |
Điện châm |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
522 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0005.2046 |
Điện châm |
Điện châm (có kim dài) |
78,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
523 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
524 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0008.2045 |
Ôn châm |
Châm (có kim dài) |
76,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
525 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
Châm (kim ngắn) |
69,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
526 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0009.0228 |
Cứu |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
527 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0010.0224 |
Chích lể |
Châm (kim ngắn) |
69,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
528 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
48,700 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
529 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
48,700 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
530 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
13,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
531 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
13,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
532 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc y học cổ truyền |
51,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
533 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
Bó thuốc |
53,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
534 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
535 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Tập dưỡng sinh |
27,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
536 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
537 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
538 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
539 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
540 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
541 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
542 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
543 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
544 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
545 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
546 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
547 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
548 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
549 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
550 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
551 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
552 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
553 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện châm (kim ngắn) |
71,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
554 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
555 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
556 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
557 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0325.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
558 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
559 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
560 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0331.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
561 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0336.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
562 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
563 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0339.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
564 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0340.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
565 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0341.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
566 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
567 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0344.0271 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
568 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
569 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
570 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
571 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
572 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
573 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
574 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
575 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
576 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
577 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
578 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
579 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
580 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
581 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0367.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
582 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
583 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
584 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
585 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
586 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
587 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
Thuỷ châm |
70,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
588 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
589 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
590 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
591 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
592 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
593 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
594 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
595 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
596 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
597 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
598 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
599 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
600 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
601 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
602 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
603 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
604 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
605 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
606 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
607 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
608 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
609 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
610 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
611 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
612 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
613 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
614 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
615 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
616 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
617 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
618 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
619 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
620 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
621 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
622 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
623 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
624 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
625 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
626 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
627 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
628 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
629 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
630 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
631 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm huyệt |
69,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
632 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
633 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
634 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
635 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
636 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
637 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
638 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
639 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
640 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
641 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
642 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
643 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36,100 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
644 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Giác hơi |
34,500 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
645 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Giác hơi |
34,500 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
646 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Giác hơi |
34,500 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
647 |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Giác hơi |
34,500 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
648 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,830,000 |
Ngoại khoa |
649 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Chọc dò tuỷ sống |
114,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
650 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
Răng Hàm Mặt |
651 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1,156,000 |
Răng Hàm Mặt |
652 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi |
1,818,000 |
Ngoại khoa |
653 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) |
7,011,000 |
Ngoại khoa |
654 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
3,063,000 |
Ngoại khoa |
655 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
2,122,000 |
Ngoại khoa |
656 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
2,122,000 |
Ngoại khoa |
657 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
1,021,000 |
Ngoại khoa |
658 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Rửa bàng quang |
209,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
659 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
4,270,000 |
Ngoại khoa |
660 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
1,813,000 |
Ngoại khoa |
661 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
1,813,000 |
Ngoại khoa |
662 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,340,000 |
Ngoại khoa |
663 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
1,813,000 |
Ngoại khoa |
664 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
1,813,000 |
Ngoại khoa |
665 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo và đặt thông đái |
252,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
666 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
2,383,000 |
Ngoại khoa |
667 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
2,383,000 |
Ngoại khoa |
668 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,340,000 |
Ngoại khoa |
669 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,340,000 |
Ngoại khoa |
670 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,340,000 |
Ngoại khoa |
671 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,340,000 |
Ngoại khoa |
672 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
Ngoại khoa |
673 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
3,730,000 |
Ngoại khoa |
674 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
3,730,000 |
Ngoại khoa |
675 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
2,574,000 |
Ngoại khoa |
676 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Phẫu thuật cắt ruột non |
4,801,000 |
Ngoại khoa |
677 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Phẫu thuật cắt ruột non |
4,801,000 |
Ngoại khoa |
678 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
Phẫu thuật cắt ruột non |
4,801,000 |
Ngoại khoa |
679 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
2,574,000 |
Ngoại khoa |
680 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
2,945,000 |
Ngoại khoa |
681 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
3,730,000 |
Ngoại khoa |
682 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
4,465,000 |
Ngoại khoa |
683 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
Phẫu thuật u trong ổ bụng |
4,842,000 |
Ngoại khoa |
684 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Phẫu thuật u trong ổ bụng |
4,842,000 |
Ngoại khoa |
685 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
Phẫu thuật u trong ổ bụng |
4,842,000 |
Ngoại khoa |
686 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,654,000 |
Ngoại khoa |
687 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,654,000 |
Ngoại khoa |
688 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,654,000 |
Ngoại khoa |
689 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
2,945,000 |
Ngoại khoa |
690 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
Ngoại khoa |
691 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
Ngoại khoa |
692 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,655,000 |
Ngoại khoa |
693 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,340,000 |
Ngoại khoa |
694 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,340,000 |
Ngoại khoa |
695 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
2,122,000 |
Ngoại khoa |
696 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
Phẫu thuật cắt túi mật |
4,694,000 |
Ngoại khoa |
697 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Ngoại khoa |
698 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Ngoại khoa |
699 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Ngoại khoa |
700 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Ngoại khoa |
701 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Ngoại khoa |
702 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Ngoại khoa |
703 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Ngoại khoa |
704 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,351,000 |
Ngoại khoa |
705 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
2,122,000 |
Ngoại khoa |
706 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,693,000 |
Phụ Sản |
707 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
2,122,000 |
Ngoại khoa |
708 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
709 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
710 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
711 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
4,109,000 |
Ngoại khoa |
712 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
713 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
714 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
715 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
716 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
717 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
718 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
719 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
720 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
721 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
4,109,000 |
Ngoại khoa |
722 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
723 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
724 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
725 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
726 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
727 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
728 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
729 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
730 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,830,000 |
Ngoại khoa |
731 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
2,122,000 |
Ngoại khoa |
732 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
733 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
734 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
735 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
736 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
737 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Phẫu thuật giải áp thần kinh |
2,457,000 |
Da liễu |
738 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
739 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
3,699,000 |
Ngoại khoa |
740 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
2,850,000 |
Ngoại khoa |
741 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2,883,000 |
Ngoại khoa |
742 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
743 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,830,000 |
Ngoại khoa |
744 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
745 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,833,000 |
Ngoại khoa |
746 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
747 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
748 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
749 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
750 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
751 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
752 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
753 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,878,000 |
Ngoại khoa |
754 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
Ngoại khoa |
755 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
756 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
757 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,660,000 |
Ngoại khoa |
758 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,830,000 |
Ngoại khoa |
759 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
760 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
3,011,000 |
Ngoại khoa |
761 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
Ngoại khoa |
762 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
Ngoại khoa |
763 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0985.0520 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
173,000 |
Ngoại khoa |
764 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
357,000 |
Ngoại khoa |
765 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
637,000 |
Ngoại khoa |
766 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
327,000 |
Ngoại khoa |
767 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
172,000 |
Ngoại khoa |
768 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
Ngoại khoa |
769 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
234,000 |
Ngoại khoa |
770 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
771 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
772 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
773 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
774 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
775 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
776 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
Ngoại khoa |
777 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
234,000 |
Ngoại khoa |
778 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
Ngoại khoa |
779 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
234,000 |
Ngoại khoa |
780 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
781 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
782 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
783 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
784 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
785 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
786 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
787 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
788 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
789 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
223,000 |
Ngoại khoa |
790 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
791 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
223,000 |
Ngoại khoa |
792 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
Ngoại khoa |
793 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
173,000 |
Ngoại khoa |
794 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
795 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
796 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
152,000 |
Ngoại khoa |
797 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
267,000 |
Ngoại khoa |
798 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
167,000 |
Ngoại khoa |
799 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
800 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
801 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
802 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
803 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
804 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
805 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
Ngoại khoa |
806 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
173,000 |
Ngoại khoa |
807 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Nắn, bó gẫy xương gót |
152,000 |
Ngoại khoa |
808 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
Ngoại khoa |
809 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
173,000 |
Ngoại khoa |
810 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
811 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
271,000 |
Ngoại khoa |
812 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
348,000 |
Ngoại khoa |
813 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
223,000 |
Ngoại khoa |
814 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
242,000 |
Ngoại khoa |
815 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
173,000 |
Ngoại khoa |
816 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
Ngoại khoa |
817 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
234,000 |
Ngoại khoa |
818 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
412,000 |
Ngoại khoa |
819 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
234,000 |
Ngoại khoa |
820 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
267,000 |
Ngoại khoa |
821 |
X. NGOẠI KHOA |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
167,000 |
Ngoại khoa |
822 |
X. NGOẠI KHOA |
10.9003.0205 |
Thay băng |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
253,000 |
Ngoại khoa |
823 |
X. NGOẠI KHOA |
10.9003.0204 |
Thay băng |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
Ngoại khoa |
824 |
X. NGOẠI KHOA |
10.9003.0203 |
Thay băng |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
139,000 |
Ngoại khoa |
825 |
X. NGOẠI KHOA |
10.9003.0202 |
Thay băng |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
115,000 |
Ngoại khoa |
826 |
X. NGOẠI KHOA |
10.9003.0201 |
Thay băng |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
85,000 |
Ngoại khoa |
827 |
X. NGOẠI KHOA |
10.9003.0200 |
Thay băng |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Ngoại khoa |
828 |
X. NGOẠI KHOA |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
248,000 |
Ngoại khoa |
829 |
X. NGOẠI KHOA |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
323,000 |
Ngoại khoa |
830 |
X. NGOẠI KHOA |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
268,000 |
Ngoại khoa |
831 |
X. NGOẠI KHOA |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
Ngoại khoa |
832 |
X. NGOẠI KHOA |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
35,600 |
Ngoại khoa |
833 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) |
3,930,000 |
Ngoại khoa |
834 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi (gây tê) |
1,589,000 |
Ngoại khoa |
835 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang (gây tê) |
3,248,000 |
Ngoại khoa |
836 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ (gây tê) |
1,368,000 |
Ngoại khoa |
837 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ (gây tê) |
1,368,000 |
Ngoại khoa |
838 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ (gây tê) |
1,368,000 |
Ngoại khoa |
839 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ (gây tê) |
1,368,000 |
Ngoại khoa |
840 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn (gây tê) |
1,928,000 |
Ngoại khoa |
841 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn (gây tê) |
1,928,000 |
Ngoại khoa |
842 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo (gây tê) |
2,169,000 |
Ngoại khoa |
843 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (gây tê) |
2,236,000 |
Ngoại khoa |
844 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Phẫu thuật cắt ruột thừa (gây tê) |
2,116,000 |
Ngoại khoa |
845 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Phẫu thuật cắt ruột thừa (gây tê) |
2,116,000 |
Ngoại khoa |
846 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Phẫu thuật cắt ruột thừa (gây tê) |
2,116,000 |
Ngoại khoa |
847 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (gây tê) |
2,236,000 |
Ngoại khoa |
848 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo (gây tê) |
2,169,000 |
Ngoại khoa |
849 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo (gây tê) |
2,169,000 |
Ngoại khoa |
850 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn (gây tê) |
2,115,000 |
Ngoại khoa |
851 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê) |
2,655,000 |
Ngoại khoa |
852 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê) |
3,351,000 |
Ngoại khoa |
853 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê) |
2,655,000 |
Ngoại khoa |
854 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê) |
2,655,000 |
Ngoại khoa |
855 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê) |
2,655,000 |
Ngoại khoa |
856 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê) |
2,655,000 |
Ngoại khoa |
857 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê) |
2,655,000 |
Ngoại khoa |
858 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng (gây tê) |
2,655,000 |
Ngoại khoa |
859 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (gây tê) |
1,964,000 |
Phụ Sản |
860 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định (gây tê) |
3,362,000 |
Ngoại khoa |
861 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
862 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
863 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
864 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định (gây tê) |
3,362,000 |
Ngoại khoa |
865 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) |
3,930,000 |
Ngoại khoa |
866 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
867 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
868 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
869 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp (gây tê) |
2,960,000 |
Ngoại khoa |
870 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp (gây tê) |
2,229,000 |
Ngoại khoa |
871 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 (gây tê) |
2,422,000 |
Ngoại khoa |
872 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
873 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) |
3,930,000 |
Ngoại khoa |
874 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
875 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt chi (gây tê) |
3,014,000 |
Ngoại khoa |
876 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
877 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
878 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
879 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
880 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2,389,000 |
Ngoại khoa |
881 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
882 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
883 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu (gây tê) |
2,042,000 |
Ngoại khoa |
884 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) |
3,930,000 |
Ngoại khoa |
885 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
886 |
X. NGOẠI KHOA |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) (gây tê) |
2,278,000 |
Ngoại khoa |
887 |
XI. BỎNG |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
428,000 |
Bỏng |
888 |
XI. BỎNG |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
250,000 |
Bỏng |
889 |
XI. BỎNG |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể |
121,000 |
Bỏng |
890 |
XI. BỎNG |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
428,000 |
Bỏng |
891 |
XI. BỎNG |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
250,000 |
Bỏng |
892 |
XI. BỎNG |
11.0010.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể |
121,000 |
Bỏng |
893 |
XI. BỎNG |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Thủ thuật loại I (Bỏng) |
591,000 |
Bỏng |
894 |
XI. BỎNG |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Thủ thuật loại III (Bỏng) |
193,000 |
Bỏng |
895 |
XI. BỎNG |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,378,000 |
Bỏng |
896 |
XI. BỎNG |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,378,000 |
Bỏng |
897 |
XI. BỎNG |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,407,000 |
Bỏng |
898 |
XI. BỎNG |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,407,000 |
Bỏng |
899 |
XI. BỎNG |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,908,000 |
Bỏng |
900 |
XI. BỎNG |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,908,000 |
Bỏng |
901 |
XI. BỎNG |
11.0056.1119 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) |
1,922,000 |
Bỏng |
902 |
XI. BỎNG |
11.0057.1159 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
Thủ thuật loại II (Bỏng) |
352,000 |
Bỏng |
903 |
XI. BỎNG |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Mở khí quản |
734,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
904 |
XI. BỎNG |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
Truyền tĩnh mạch |
22,800 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
905 |
XI. BỎNG |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
906 |
XI. BỎNG |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
3,432,000 |
Bỏng |
907 |
XI. BỎNG |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
258,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
908 |
XI. BỎNG |
11.0056.1119 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) (gây tê) |
1,140,000 |
Bỏng |
909 |
XI. BỎNG |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín (gây tê) |
2,139,000 |
Bỏng |
910 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
Răng Hàm Mặt |
911 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
2,737,000 |
Răng Hàm Mặt |
912 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
1,353,000 |
Tai Mũi Họng |
913 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
849,000 |
Tai Mũi Họng |
914 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Phẫu thuật loại III (Ung bướu) |
1,298,000 |
Ung bướu |
915 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
1,914,000 |
Ung bướu |
916 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
2,953,000 |
Ung bướu |
917 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
2,122,000 |
Ngoại khoa |
918 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
Phụ Sản |
919 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
Phụ Sản |
920 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,997,000 |
Phụ Sản |
921 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
Phụ Sản |
922 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
Phụ Sản |
923 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
Phụ Sản |
924 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
Phụ Sản |
925 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,838,000 |
Phụ Sản |
926 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
2,128,000 |
Phụ Sản |
927 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
Phụ Sản |
928 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
1,914,000 |
Ung bướu |
929 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
1,914,000 |
Ung bướu |
930 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Phẫu thuật loại III (Ung bướu) |
1,298,000 |
Ung bướu |
931 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,870,000 |
Ngoại khoa |
932 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính (gây tê) |
2,422,000 |
Phụ Sản |
933 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (gây tê) |
1,428,000 |
Phụ Sản |
934 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê) |
4,465,000 |
Phụ Sản |
935 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê) |
4,465,000 |
Phụ Sản |
936 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê) |
4,465,000 |
Phụ Sản |
937 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê) |
4,465,000 |
Phụ Sản |
938 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (gây tê) |
2,116,000 |
Phụ Sản |
939 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo (gây tê) |
1,577,000 |
Phụ Sản |
940 |
XII. UNG BƯỚU |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương (gây tê) |
3,123,000 |
Ngoại khoa |
941 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
3,102,000 |
Phụ Sản |
942 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,431,000 |
Phụ Sản |
943 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,336,000 |
Phụ Sản |
944 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,435,000 |
Phụ Sản |
945 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4,972,000 |
Phụ Sản |
946 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2,881,000 |
Phụ Sản |
947 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
55000 |
Phụ Sản |
948 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
1,071,000 |
Phụ Sản |
949 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
Nội xoay thai |
1,430,000 |
Phụ Sản |
950 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,330,000 |
Phụ Sản |
951 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0027.0617 |
Forceps |
Forceps hoặc Giác hút sản khoa |
1,021,000 |
Phụ Sản |
952 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0028.0617 |
Giác hút |
Forceps hoặc Giác hút sản khoa |
1,021,000 |
Phụ Sản |
953 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,600,000 |
Phụ Sản |
954 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
628,000 |
Phụ Sản |
955 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,340,000 |
Phụ Sản |
956 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
736,000 |
Phụ Sản |
957 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
88,900 |
Phụ Sản |
958 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
292,000 |
Phụ Sản |
959 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355,000 |
Phụ Sản |
960 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Hồng ngoại |
37,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
961 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Sóng ngắn |
37,200 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
962 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Khâu vòng cổ tử cung |
561,000 |
Phụ Sản |
963 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
125,000 |
Phụ Sản |
964 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
Phụ Sản |
965 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,894,000 |
Phụ Sản |
966 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
4,034,000 |
Phụ Sản |
967 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
4,034,000 |
Phụ Sản |
968 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
4,034,000 |
Phụ Sản |
969 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,455,000 |
Phụ Sản |
970 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
Phụ Sản |
971 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,665,000 |
Phụ Sản |
972 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,883,000 |
Phụ Sản |
973 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
Phụ Sản |
974 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,923,000 |
Phụ Sản |
975 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,693,000 |
Phụ Sản |
976 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,997,000 |
Phụ Sản |
977 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
406,000 |
Phụ Sản |
978 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
170,000 |
Phụ Sản |
979 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
2,128,000 |
Phụ Sản |
980 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
Phụ Sản |
981 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,979,000 |
Phụ Sản |
982 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Phẫu thuật loại II (Sản khoa) |
1,581,000 |
Phụ Sản |
983 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875,000 |
Phụ Sản |
984 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
Phụ Sản |
985 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
825,000 |
Phụ Sản |
986 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0154.0712 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
393,000 |
Phụ Sản |
987 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn |
758,000 |
Da liễu |
988 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
215,000 |
Phụ Sản |
989 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
Nạo hút thai trứng |
824,000 |
Phụ Sản |
990 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
869,000 |
Phụ Sản |
991 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
291,000 |
Phụ Sản |
992 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
949,000 |
Phụ Sản |
993 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
Chích apxe tuyến vú |
230,000 |
Phụ Sản |
994 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
Soi cổ tử cung |
63,900 |
Phụ Sản |
995 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
Phụ Sản |
996 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
Bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
Phụ Sản |
997 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,838,000 |
Phụ Sản |
998 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
664,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
999 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
583,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1000 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
Chọc dò tuỷ sống |
114,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1001 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
Chọc hút khí màng phổi |
150,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1002 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Đặt sonde dạ dày |
94,300 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1003 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Rửa dạ dày |
131,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1004 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1005 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
498,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1006 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
Phụ Sản |
1007 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,906,000 |
Phụ Sản |
1008 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
Phụ Sản |
1009 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
189,000 |
Phụ Sản |
1010 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
Phụ Sản |
1011 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (gây tê) |
2,357,000 |
Phụ Sản |
1012 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê) |
1,600,000 |
Phụ Sản |
1013 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) (gây tê) |
2,978,000 |
Phụ Sản |
1014 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa (gây tê) |
2,635,000 |
Phụ Sản |
1015 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (gây tê) |
3,480,000 |
Phụ Sản |
1016 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Khâu tử cung do nạo thủng (gây tê) |
2,303,000 |
Phụ Sản |
1017 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (gây tê) |
1,798,000 |
Phụ Sản |
1018 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo (gây tê) |
3,122,000 |
Phụ Sản |
1019 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung (gây tê) |
3,262,000 |
Phụ Sản |
1020 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung (gây tê) |
3,262,000 |
Phụ Sản |
1021 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung (gây tê) |
3,262,000 |
Phụ Sản |
1022 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (gây tê) |
2,699,000 |
Phụ Sản |
1023 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê) |
4,465,000 |
Phụ Sản |
1024 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê) |
4,465,000 |
Phụ Sản |
1025 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (gây tê) |
1,964,000 |
Phụ Sản |
1026 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (gây tê) |
1,428,000 |
Phụ Sản |
1027 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo (gây tê) |
1,577,000 |
Phụ Sản |
1028 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo (gây tê) |
1,429,000 |
Phụ Sản |
1029 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính (gây tê) |
2,422,000 |
Phụ Sản |
1030 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (gây tê) |
2,116,000 |
Phụ Sản |
1031 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (gây tê) |
2,245,000 |
Phụ Sản |
1032 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (gây tê) |
2,245,000 |
Phụ Sản |
1033 |
XIII. PHỤ SẢN |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (gây tê) |
2,245,000 |
Phụ Sản |
1034 |
XIV. MẮT |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ |
35,600 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1035 |
XIV. MẮT |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
36,100 |
Mắt |
1036 |
XIV. MẮT |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
338,000 |
Mắt |
1037 |
XIV. MẮT |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
688,000 |
Mắt |
1038 |
XIV. MẮT |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
88,400 |
Mắt |
1039 |
XIV. MẮT |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Chích chắp hoặc lẹo |
81,000 |
Mắt |
1040 |
XIV. MẮT |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Chích chắp hoặc lẹo |
81,000 |
Mắt |
1041 |
XIV. MẮT |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
841,000 |
Mắt |
1042 |
XIV. MẮT |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
Mắt |
1043 |
XIV. MẮT |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
968,000 |
Mắt |
1044 |
XIV. MẮT |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ |
35,600 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1045 |
XIV. MẮT |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
Thông lệ đạo một mắt |
61,500 |
Mắt |
1046 |
XIV. MẮT |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Thông lệ đạo hai mắt |
98,600 |
Mắt |
1047 |
XIV. MẮT |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
67,000 |
Mắt |
1048 |
XIV. MẮT |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
841,000 |
Mắt |
1049 |
XIV. MẮT |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy sạn vôi kết mạc |
37,300 |
Mắt |
1050 |
XIV. MẮT |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ |
35,600 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1051 |
XIV. MẮT |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ |
35,600 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1052 |
XIV. MẮT |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu |
50,000 |
Mắt |
1053 |
XIV. MẮT |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
Mắt |
1054 |
XIV. MẮT |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
Chích chắp hoặc lẹo |
81,000 |
Mắt |
1055 |
XIV. MẮT |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi |
37,300 |
Mắt |
1056 |
XIV. MẮT |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ mắt |
44,000 |
Mắt |
1057 |
XIV. MẮT |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
340,000 |
Mắt |
1058 |
XIV. MẮT |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
Ngoại khoa |
1059 |
XIV. MẮT |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
Ngoại khoa |
1060 |
XIV. MẮT |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
55,300 |
Mắt |
1061 |
XIV. MẮT |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
55,300 |
Mắt |
1062 |
XIV. MẮT |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
115,000 |
Mắt |
1063 |
XIV. MẮT |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
115,000 |
Mắt |
1064 |
XIV. MẮT |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Soi bóng đồng tử |
31,200 |
Mắt |
1065 |
XIV. MẮT |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
10,900 |
Mắt |
1066 |
XIV. MẮT |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
68,600 |
Mắt |
1067 |
XIV. MẮT |
14.0267.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
138,000 |
Mắt |
1068 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
1,353,000 |
Tai Mũi Họng |
1069 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
849,000 |
Tai Mũi Họng |
1070 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
Trích màng nhĩ |
64,200 |
Tai Mũi Họng |
1071 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1072 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
520,000 |
Tai Mũi Họng |
1073 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
161,000 |
Tai Mũi Họng |
1074 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
520,000 |
Tai Mũi Họng |
1075 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
161,000 |
Tai Mũi Họng |
1076 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
56,800 |
Tai Mũi Họng |
1077 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
21,100 |
Tai Mũi Họng |
1078 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lấy nút biểu bì ống tai |
65,600 |
Tai Mũi Họng |
1079 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) |
289,000 |
Tai Mũi Họng |
1080 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
Hút xoang dưới áp lực |
61,800 |
Tai Mũi Họng |
1081 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
124,000 |
Tai Mũi Họng |
1082 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
124,000 |
Tai Mũi Họng |
1083 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
279,000 |
Tai Mũi Họng |
1084 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) |
209,000 |
Tai Mũi Họng |
1085 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
684,000 |
Tai Mũi Họng |
1086 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
201,000 |
Tai Mũi Họng |
1087 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
684,000 |
Tai Mũi Họng |
1088 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
201,000 |
Tai Mũi Họng |
1089 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
145,000 |
Tai Mũi Họng |
1090 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
274,000 |
Tai Mũi Họng |
1091 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
745,000 |
Tai Mũi Họng |
1092 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Trích rạch apxe Amidan (gây mê) |
745,000 |
Tai Mũi Họng |
1093 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Chích rạch apxe Amidan (gây tê) |
274,000 |
Tai Mũi Họng |
1094 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
124,000 |
Tai Mũi Họng |
1095 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lấy dị vật họng |
41,600 |
Tai Mũi Họng |
1096 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật họng |
41,600 |
Tai Mũi Họng |
1097 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
998,000 |
Tai Mũi Họng |
1098 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Đốt họng hạt |
82,900 |
Tai Mũi Họng |
1099 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0216.0894 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng |
151,000 |
Tai Mũi Họng |
1100 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
134,000 |
Tai Mũi Họng |
1101 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
21,100 |
Tai Mũi Họng |
1102 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1103 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1104 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
Khí dung |
23,000 |
Tai Mũi Họng |
1105 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
274,000 |
Tai Mũi Họng |
1106 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
745,000 |
Tai Mũi Họng |
1107 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
301,000 |
Tai Mũi Họng |
1108 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
301,000 |
Tai Mũi Họng |
1109 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
524,000 |
Tai Mũi Họng |
1110 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
524,000 |
Tai Mũi Họng |
1111 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
524,000 |
Tai Mũi Họng |
1112 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0231.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
524,000 |
Tai Mũi Họng |
1113 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0232.0135 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
255,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1114 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
255,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1115 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng |
722,000 |
Tai Mũi Họng |
1116 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng |
234,000 |
Tai Mũi Họng |
1117 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm |
742,000 |
Tai Mũi Họng |
1118 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm |
329,000 |
Tai Mũi Họng |
1119 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0236.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng |
722,000 |
Tai Mũi Họng |
1120 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0236.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng |
234,000 |
Tai Mũi Họng |
1121 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm |
742,000 |
Tai Mũi Họng |
1122 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm |
329,000 |
Tai Mũi Họng |
1123 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
523,000 |
Tai Mũi Họng |
1124 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
523,000 |
Tai Mũi Họng |
1125 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng |
722,000 |
Tai Mũi Họng |
1126 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng |
378,000 |
Tai Mũi Họng |
1127 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
893,000 |
Tai Mũi Họng |
1128 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
523,000 |
Tai Mũi Họng |
1129 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
524,000 |
Tai Mũi Họng |
1130 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1131 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
248,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1132 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
268,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1133 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
323,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1134 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Cắt chỉ |
35,600 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1135 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
115,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1136 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1137 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
253,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1138 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1139 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
85,000 |
Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi |
1140 |
XV. TAI MŨI HỌNG |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
Ngoại khoa |
1141 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
143,000 |
Răng Hàm Mặt |
1142 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
82,700 |
Răng Hàm Mặt |
1143 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
819,000 |
Răng Hàm Mặt |
1144 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
949,000 |
Răng Hàm Mặt |
1145 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
434,000 |
Răng Hàm Mặt |
1146 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
589,000 |
Răng Hàm Mặt |
1147 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0046.1013 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
819,000 |
Răng Hàm Mặt |
1148 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0046.1015 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
949,000 |
Răng Hàm Mặt |
1149 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0046.1014 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
434,000 |
Răng Hàm Mặt |
1150 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0046.1012 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
589,000 |
Răng Hàm Mặt |
1151 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
819,000 |
Răng Hàm Mặt |
1152 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
949,000 |
Răng Hàm Mặt |
1153 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
589,000 |
Răng Hàm Mặt |
1154 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
434,000 |
Răng Hàm Mặt |
1155 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0052.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
819,000 |
Răng Hàm Mặt |
1156 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0052.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
949,000 |
Răng Hàm Mặt |
1157 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0052.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
434,000 |
Răng Hàm Mặt |
1158 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
589,000 |
Răng Hàm Mặt |
1159 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
819,000 |
Răng Hàm Mặt |
1160 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
949,000 |
Răng Hàm Mặt |
1161 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
434,000 |
Răng Hàm Mặt |
1162 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
589,000 |
Răng Hàm Mặt |
1163 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0056.1032 |
Chụp tuỷ bằng MTA |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
280,000 |
Răng Hàm Mặt |
1164 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0057.1032 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
280,000 |
Răng Hàm Mặt |
1165 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
Điều trị tuỷ lại |
966,000 |
Răng Hàm Mặt |
1166 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Răng sâu ngà |
259,000 |
Răng Hàm Mặt |
1167 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Răng sâu ngà |
259,000 |
Răng Hàm Mặt |
1168 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Răng sâu ngà |
259,000 |
Răng Hàm Mặt |
1169 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Răng sâu ngà |
259,000 |
Răng Hàm Mặt |
1170 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Hàn composite cổ răng |
348,000 |
Răng Hàm Mặt |
1171 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Hàn composite cổ răng |
348,000 |
Răng Hàm Mặt |
1172 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
348,000 |
Răng Hàm Mặt |
1173 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Nhổ răng khó |
218,000 |
Răng Hàm Mặt |
1174 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
362,000 |
Răng Hàm Mặt |
1175 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
362,000 |
Răng Hàm Mặt |
1176 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
362,000 |
Răng Hàm Mặt |
1177 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
362,000 |
Răng Hàm Mặt |
1178 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Nhổ răng khó |
218,000 |
Răng Hàm Mặt |
1179 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng đơn giản |
105,000 |
Răng Hàm Mặt |
1180 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng |
200,000 |
Răng Hàm Mặt |
1181 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng khó |
218,000 |
Răng Hàm Mặt |
1182 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm |
166,000 |
Răng Hàm Mặt |
1183 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
Răng Hàm Mặt |
1184 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
Răng Hàm Mặt |
1185 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
Răng Hàm Mặt |
1186 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
Răng Hàm Mặt |
1187 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Trám bít hố rãnh |
224,000 |
Răng Hàm Mặt |
1188 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
351,000 |
Răng Hàm Mặt |
1189 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
280,000 |
Răng Hàm Mặt |
1190 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
394,000 |
Răng Hàm Mặt |
1191 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
Điều trị đóng cuống răng |
472,000 |
Răng Hàm Mặt |
1192 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
Điều trị đóng cuống răng |
472,000 |
Răng Hàm Mặt |
1193 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Hàn răng sữa sâu ngà |
102,000 |
Răng Hàm Mặt |
1194 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Hàn răng sữa sâu ngà |
102,000 |
Răng Hàm Mặt |
1195 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
40,700 |
Răng Hàm Mặt |
1196 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
40,700 |
Răng Hàm Mặt |
1197 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
382,000 |
Răng Hàm Mặt |
1198 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
105,000 |
Răng Hàm Mặt |
1199 |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
1,724,000 |
Răng Hàm Mặt |
1200 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Sóng ngắn |
37,200 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1201 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Điện phân |
46,700 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1202 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Hồng ngoại |
37,300 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1203 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Bàn kéo |
47,600 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1204 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Tập vận động đoạn chi |
45,700 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1205 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Tập vận động toàn thân |
51,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1206 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Tập vận động toàn thân |
51,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1207 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Tập vận động toàn thân |
51,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1208 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1209 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1210 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
Tập vận động toàn thân |
51,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1211 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
Tập vận động toàn thân |
51,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1212 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
12,500 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1213 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Tập với xe đạp tập |
12,500 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1214 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
45,200 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1215 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Xoa bóp toàn thân |
55,800 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1216 |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
Tập vận động toàn thân |
51,400 |
Y học dân tộc và Phục hồi chức năng |
1217 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1218 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1219 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1220 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1221 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
84,800 |
Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác |
1222 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1223 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1224 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1225 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1226 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1227 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
186,000 |
Siêu âm |
1228 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1229 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1230 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1231 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
84,800 |
Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác |
1232 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
84,800 |
Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác |
1233 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
84,800 |
Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác |
1234 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
84,800 |
Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác |
1235 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
233,000 |
Siêu âm |
1236 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1237 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
186,000 |
Siêu âm |
1238 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
84,800 |
Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác |
1239 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0033.0004 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
233,000 |
Siêu âm |
1240 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1241 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1242 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1243 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
233,000 |
Siêu âm |
1244 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1245 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1246 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1247 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
84,800 |
Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác |
1248 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1249 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
Siêu âm |
49,300 |
Siêu âm |
1250 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1251 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1252 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1253 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1254 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1255 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1256 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1257 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0068.0011 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1258 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1259 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1260 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1261 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1262 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1263 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1264 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1265 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1266 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1267 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1268 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1269 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1270 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1271 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1272 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1273 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1274 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1275 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1276 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1277 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1278 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1279 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1280 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1281 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1282 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1283 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1284 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0081.2001 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp |
14200 |
Chụp X-quang thường |
1285 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp |
20700 |
Chụp Xquang số hóa |
1286 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1287 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1288 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1289 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1290 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1291 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1292 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1293 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1294 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1295 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1296 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0087.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1297 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1298 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
125,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1299 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1300 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1301 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1302 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1303 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1304 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0090.0011 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1305 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1306 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1307 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1308 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0091.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1309 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1310 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1311 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1312 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0092.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1313 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1314 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1315 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1316 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0093.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1317 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1318 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1319 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1320 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0094.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1321 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1322 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1323 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1324 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0095.0010 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1325 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1326 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1327 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0096.0011 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1328 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1329 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
125,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1330 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1331 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1332 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0098.0010 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1333 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1334 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1335 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0099.0010 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1336 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1337 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1338 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0100.0010 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1339 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1340 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1341 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0101.0010 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1342 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1343 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1344 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0102.0010 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1345 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1346 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1347 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1348 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0103.0011 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1349 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1350 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1351 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1352 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0104.0011 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1353 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1354 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1355 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1356 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0105.0010 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1357 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1358 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1359 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0106.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1360 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1361 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1362 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1363 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0107.0011 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1364 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1365 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1366 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1367 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0108.0010 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1368 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1369 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1370 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1371 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1372 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1373 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0110.0010 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1374 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1375 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1376 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0111.0011 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1377 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1378 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1379 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1380 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0112.0011 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1381 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1382 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1383 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1384 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0113.0011 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1385 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1386 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1387 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1388 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0114.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1389 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1390 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1391 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1392 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0115.0011 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1393 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1394 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1395 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1396 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0116.0011 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1397 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1398 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1399 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1400 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1401 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1402 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1403 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0119.0010 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1404 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1405 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1406 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0120.0010 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1407 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1408 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1409 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0121.0011 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1410 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1411 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
72,200 |
Chụp X-quang thường |
1412 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100,000 |
Chụp Xquang số hóa |
1413 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0122.0011 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1414 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1415 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1416 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1417 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0123.0010 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
53,200 |
Chụp X-quang thường |
1418 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
59,200 |
Chụp X-quang thường |
1419 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68,300 |
Chụp Xquang số hóa |
1420 |
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
524,000 |
Tai Mũi Họng |
1421 |
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
224,000 |
Tai Mũi Họng |
1422 |
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi Tai Mũi Họng |
108,000 |
Tai Mũi Họng |
1423 |
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
40,000 |
Tai Mũi Họng |
1424 |
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) |
77,800 |
Thăm dò chức năng |
1425 |
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Điện tâm đồ |
35,400 |
Thăm dò chức năng |
1426 |
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Soi bóng đồng tử |
31,200 |
Mắt |
1427 |
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
10,900 |
Mắt |
1428 |
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
21.0090.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
59,600 |
Mắt |
1429 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0015.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) |
29,600 |
Huyết học |
1430 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
13,000 |
Huyết học |
1431 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
49,800 |
Huyết học |
1432 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông |
15,300 |
Huyết học |
1433 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
32,800 |
Hóa sinh |
1434 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
37,900 |
Huyết học |
1435 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
41,500 |
Huyết học |
1436 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
47,500 |
Huyết học |
1437 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
67,600 |
Huyết học |
1438 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
71,200 |
Huyết học |
1439 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
37,900 |
Huyết học |
1440 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,700 |
Huyết học |
1441 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
43,700 |
Hóa sinh |
1442 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
43,700 |
Hóa sinh |
1443 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) |
56,800 |
Hóa sinh |
1444 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào |
92,900 |
Hóa sinh |
1445 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
170,000 |
Giải phẫu bệnh lý |
1446 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
17,800 |
Huyết học |
1447 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0161.1292 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) |
30,800 |
Huyết học |
1448 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
35,600 |
Huyết học |
1449 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) |
29,600 |
Huyết học |
1450 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
76,900 |
Huyết học |
1451 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
40,200 |
Huyết học |
1452 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
40,200 |
Huyết học |
1453 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
40,200 |
Huyết học |
1454 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu |
59,300 |
Huyết học |
1455 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,700 |
Huyết học |
1456 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0287.1272 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu |
47,500 |
Huyết học |
1457 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0288.1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
29,600 |
Huyết học |
1458 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
32,000 |
Huyết học |
1459 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,700 |
Huyết học |
1460 |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
21,200 |
Huyết học |
1461 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Hóa sinh |
1462 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Hóa sinh |
1463 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Hóa sinh |
1464 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Hóa sinh |
1465 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Hóa sinh |
1466 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Hóa sinh |
1467 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Hóa sinh |
1468 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Hóa sinh |
1469 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Hóa sinh |
1470 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Calci |
13,000 |
Hóa sinh |
1471 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
Ca++ máu |
16,400 |
Hóa sinh |
1472 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
Hóa sinh |
1473 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Hóa sinh |
1474 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
29,500 |
Hóa sinh |
1475 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Định lượng Ethanol (cồn) |
32,800 |
Hóa sinh |
1476 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Hóa sinh |
1477 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Hóa sinh |
1478 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Gama GT |
19,500 |
Hóa sinh |
1479 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
Hóa sinh |
1480 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
Hóa sinh |
1481 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Hóa sinh |
1482 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
32,800 |
Hóa sinh |
1483 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
Hóa sinh |
1484 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Hóa sinh |
1485 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu |
29,500 |
Hóa sinh |
1486 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Amphetamin (định tính) |
43,700 |
Hóa sinh |
1487 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
16,400 |
Hóa sinh |
1488 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Calci niệu |
25,000 |
Hóa sinh |
1489 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
16,400 |
Hóa sinh |
1490 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
14,000 |
Hóa sinh |
1491 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Marijuana định tính |
43,700 |
Hóa sinh |
1492 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Opiate định tính |
43,700 |
Hóa sinh |
1493 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Opiate định tính |
43,700 |
Hóa sinh |
1494 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Opiate định tính |
43,700 |
Hóa sinh |
1495 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân |
56,900 |
Xét nghiệm độc chất |
1496 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
14,000 |
Hóa sinh |
1497 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
Protein Bence - Jone |
21,800 |
Hóa sinh |
1498 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
16,400 |
Hóa sinh |
1499 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu |
27,800 |
Hóa sinh |
1500 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
Glucose dịch |
13,000 |
Hóa sinh |
1501 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Phản ứng Pandy |
8,600 |
Hóa sinh |
1502 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
Protein dịch |
10,900 |
Hóa sinh |
1503 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Hóa sinh |
1504 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
Hóa sinh |
1505 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Hóa sinh |
1506 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
Glucose dịch |
13,000 |
Hóa sinh |
1507 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Hóa sinh |
1508 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Rivalta |
8,600 |
Hóa sinh |
1509 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27,300 |
Hóa sinh |
1510 |
XXIII. HÓA SINH |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê (dịch) |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21,800 |
Hóa sinh |
1511 |
XXIV. VI SINH |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
Vi sinh |
1512 |
XXIV. VI SINH |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
246,000 |
Vi sinh |
1513 |
XXIV. VI SINH |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
Vi sinh |
1514 |
XXIV. VI SINH |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
Vi sinh |
1515 |
XXIV. VI SINH |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
Vi sinh |
1516 |
XXIV. VI SINH |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
Chlamydia test nhanh |
74,000 |
Vi sinh |
1517 |
XXIV. VI SINH |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
161,000 |
Vi sinh |
1518 |
XXIV. VI SINH |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
Leptospira test nhanh |
143,000 |
Vi sinh |
1519 |
XXIV. VI SINH |
24.0085.1720 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
246,000 |
Vi sinh |
1520 |
XXIV. VI SINH |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
246,000 |
Vi sinh |
1521 |
XXIV. VI SINH |
24.0103.1720 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
246,000 |
Vi sinh |
1522 |
XXIV. VI SINH |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
246,000 |
Vi sinh |
1523 |
XXIV. VI SINH |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg (nhanh) |
55,400 |
Vi sinh |
1524 |
XXIV. VI SINH |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
61,700 |
Vi sinh |
1525 |
XXIV. VI SINH |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
61,700 |
Vi sinh |
1526 |
XXIV. VI SINH |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
Anti-HCV (nhanh) |
55,400 |
Vi sinh |
1527 |
XXIV. VI SINH |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
Anti-HIV (nhanh) |
55,400 |
Vi sinh |
1528 |
XXIV. VI SINH |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
HIV Ag/Ab test nhanh |
101000 |
Vi sinh |
1529 |
XXIV. VI SINH |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
135,000 |
Vi sinh |
1530 |
XXIV. VI SINH |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
135,000 |
Vi sinh |
1531 |
XXIV. VI SINH |
24.0185.1720 |
Dengue virus IgA test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
246,000 |
Vi sinh |
1532 |
XXIV. VI SINH |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
135,000 |
Vi sinh |
1533 |
XXIV. VI SINH |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
118000 |
Vi sinh |
1534 |
XXIV. VI SINH |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
Influenza virus A, B test nhanh |
175,000 |
Vi sinh |
1535 |
XXIV. VI SINH |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
Rotavirus Ag test nhanh |
184,000 |
Vi sinh |
1536 |
XXIV. VI SINH |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
Rubella virus Ab test nhanh |
154,000 |
Vi sinh |
1537 |
XXIV. VI SINH |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp |
39,500 |
Vi sinh |
1538 |
XXIV. VI SINH |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
67,800 |
Vi sinh |
1539 |
XXIV. VI SINH |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
Vi sinh |
1540 |
XXIV. VI SINH |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
Vi sinh |
1541 |
XXIV. VI SINH |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
Vi sinh |
1542 |
XXIV. VI SINH |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
Vi sinh |
1543 |
XXIV. VI SINH |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
Vi sinh |
1544 |
XXIV. VI SINH |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
246,000 |
Vi sinh |
1545 |
XXIV. VI SINH |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
33,200 |
Vi sinh |
1546 |
XXIV. VI SINH |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
246,000 |
Vi sinh |
1547 |
XXIV. VI SINH |
24.0314.1674 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
Vi sinh |
1548 |
XXIV. VI SINH |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
Vi sinh |
1549 |
XXIV. VI SINH |
24.0318.1674 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
Vi sinh |
1550 |
XXIV. VI SINH |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
Vi sinh |
1551 |
XXIV. VI SINH |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
246,000 |
Vi sinh |
1552 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
Răng Hàm Mặt |
1553 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
Răng Hàm Mặt |
1554 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
968,000 |
Mắt |
1555 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,340,000 |
Ngoại khoa |
1556 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0158.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
1,353,000 |
Tai Mũi Họng |
1557 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0158.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
849,000 |
Tai Mũi Họng |
1558 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,660,000 |
Ngoại khoa |
1559 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,660,000 |
Ngoại khoa |
1560 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
Phụ Sản |
1561 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
Phụ Sản |
1562 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
1563 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
1564 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
3,087,000 |
Ngoại khoa |
1565 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] |
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên |
2,830,000 |
Răng Hàm Mặt |
1566 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu (gây tê) |
2042000 |
Ngoại khoa |
1567 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu (gây tê) |
2042000 |
Ngoại khoa |
1568 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính (gây tê) |
2422000 |
Phụ Sản |
1569 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính (gây tê) |
2422000 |
Phụ Sản |
1570 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2389000 |
Ngoại khoa |
1571 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2389000 |
Ngoại khoa |
1572 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) (gây tê) |
2389000 |
Ngoại khoa |
1573 |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] |
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên (gây tê) |
2172000 |
Răng Hàm Mặt |