BẢNG GIÁ THUỐC TẠI TTYT ĐAK ĐOA NĂM 2024

Ngày đăng: 22/02, 16:45

SỞ Y TẾ GIA LAI






TRUNG TÂM Y TẾ ĐAK ĐOA













                BẢNG GIÁ THUỐC TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐAK ĐOA NĂM 2024   



 
 

STT

MÃ THUỐC

TÊN HOẠT CHẤT

TÊN THUỐC

ĐƠN VỊ TÍNH

DƯỜNG DÙNG

ĐƠN GIÁ

NHA_SX

1

40.451

Tranexamic acid

Transamin Injection

ống

Tiêm

14000

Olic ( Thailand) Ltd

2

40.561

Peptid (Cerebrolysin concentrate)

Cerebrolysin

ống

Tiêm

57160

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

3

40.43

Morphin (hydroclorid,sulfat)

Morphin (Morphin hydroclorid 0,01 g/1ml

ống

Tiêm

3570

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha - Việt Nam

4

40.2

Bupivacain (hydroclorid)

Bupivacaine Aguettant 5mg/ml

Lọ

Tiêm

42900

Laboratoire Aguettant - Pháp

5

40.5

Etomidat

Etomidate Lipuro

ống

Tiêm

120000

B.Braun Melsungen AG - Germany

6

40.553

Fenofibrat

Fenosup Lidose 160mg

Viên

Uống

5090

SMB Technology S.A - Bỉ

7

40.698

Hyoscin butylbromid

Buscopan

Viên

Uống

1120

Delpharm Reims - Pháp

8

40.1005

Kali clorid

Kaldyum

Viên

Uống

1790

Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary

9

40.919

Oxytocin

Oxytocin

ống

Tiêm

3445

Gedeon Richter Plc - Hungary

10

40.292

Itraconazol

Itrazol

Viên

Uống

6300

J.Duncan Healthcare Pvt. Ltd - India

11

40.41

Meloxicam

Mibelcam 15mg/1.5ml

ống

Tiêm

18890

Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S - Thổ Nhĩ Kỳ

12

40.760

Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin

Gensonmax 10g

Tuyp 10g

Dùng ngoài

4440

Quapharco - Việt Nam

13

40.1015

Glucose

Glucose 5%

Chai

Tiêm truyền

6720

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

14

40.772

Hydrocortison

Hydrocortison

Lọ

Tiêm

12390

Bidiphar - Việt Nam

15

40.479

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Biresort 10

Viên

Uống

546

Cty CP Dược TBYT Bình định (Bidiphar ) - Việt Nam

16

40.1020

Manitol

Mannitol

Chai

Tiêm truyền

25200

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

17

40.183

Ceftriaxon

RocephiN1g

Hộp 1 lọbột pha tiêm+1 ống dd pha tiêm

Tiêm

181440

F.Hoffmann-La Roche Ltd

18

40.287

Econazol

Gyno-pevaryl depot 150mg

Viên đặt

Đặt âm đạo

34350

Xian-Janssen Pharmaceutical Ltd.

19

40.698

Hyoscin butylbromid

BuscopaN20mg/1ml

ống

Tiêm

8376

Boehringer Ingelheim Espana, S.A

20

40.451

Tranexamic acid

Transamin

Viên

Uống

2000

Olic ( Thailand) Ltd

21

40.519

Nifedipin

Adalat LA 30mg

Viên

Uống

9198

Bayer Pharma AG

22

40.30

Diclofenac

Voltaren 75mg/3ml

ống

Tiêm

16424

Novartis Pharma

23

40.6

Fentanyl

Fenilham

ống

Tiêm

10500

Hameln Pharmaceutical GmbH - Germany

24

40.478

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml

ống

Tiêm

72975

Hameln Pharmaceuticals GmbH - Germany

25

40.212

Metronidazol

Metronidazol Kabi

Chai / Lọ/ Túi

Tiêm truyền

9450

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

26

40.212

Metronidazol

Metronidazol 250

Viên

Uống

120

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam

27

40.213

Metronidazol + neomycin + nystatin

Neo-Gynoternan (Viên đặt PK)

Viên

Đặt âm đạo

1350

Mekophar - Việt Nam

28

40.776

Prednisolon acetat

Hydrocolacyl

Viên

Uống

139

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

29

40.715

Sorbitol

Sorbitol

Gói

Uống

432

Tipharco - Việt Nam

30

40.242

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Cotriseptol 480mg

Viên

Uống

219

Quapharco - Việt Nam

31

40.579

Vincamin + rutin

Vifucamin

Viên

Uống

5300

Hà Tây-Việt Nam

32

40.1050

Vitamin B1 +B6 +B12

Tricobion H5000

Lọ

Tiêm

9300

Pymepharco - Việt Nam

33

40.1050

Vitamin B1 +B6 +B12

Neutrifore

Viên

Uống

693

Bidiphar - Việt Nam

34

40.807

Metformin

Glucofine 500mg

Viên

Uống

191

DOMESCO-Việt Nam

35

40.808

Metformin + Glibenclamid

Tyrozet forte 500/5mg

Viên

Uống

557

Cty CP DP Phương Đông - Việt Nam

36

40.73

Methocarbamol

KUPMEBAMOL

Viên

Uống

1230

Công ty TNHH Korea United pharm. Int'L Inc - Việt Nam

37

40.775

Methyl prednisolon

Methyl prednisolon 4

Viên

Uống

332

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

38

40.775

Methyl Prednisolon

Soli-Medon 125

Lọ

Tiêm

60795

Bidiphar - Việt Nam

39

40.18

Pethidin

Pethidine-hameln 50mg/ml

ống

Tiêm

14490

Hameln Pharmaceuticals GmbH - Germany

40

40.10

Ketamin

Ketamine HCL 0,5g 10ml

Lọ

Tiêm

38500

Rotex - Germany

41

40.998

N-acetylcystein

Acetylcystein

Gói

Uống

480

Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam

42

40.980

Salbutamol (sulfat)

Salbutamol 2mg

Viên

Uống

53

Cty CP Dược TBYT Bình định (Bidiphar ) - Việt Nam

43

40.984

Terbutalin sulfat + guaiphenesin

Dasutam

Chai

Uống

21000

Trung Ương 3 - Việt Nam

44

40.519

Nifedipin

Macorel

Viên

Uống

4770

CSSX : Valpharma Company _San Marino CSĐG : Elpen Pharmaceuticals Inc., Ltd - Greece

45

40.725

Kẽm gluconat

Sirozinc 100ml

Chai

Uống

30000

Nexus - Pakistan

46

40.123

Pralidoxim iodid

Oridoxime 500mg/ml

ống

Tiêm

40000

Oriental Chemical - Taiwan

47

40.427

Sắt ascorbat + folic acid

FERIUM XT

Viên

Uống

5600

Emcure - India

48

40.659

Furosemid

Vinzix

ống

Tiêm

1875

Vĩnh Phúc - Việt Nam

49

40.1015

Glucose

GLUCOSE 30% 500ML

Chai

Tiêm truyền

13650

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

50

40.478

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Sustonit 6,5mg

Viên

Uống

3800

Warsaw - Poland

51

40.698

Hyoscin Butylbromid

Vincopane

ống

Tiêm

7937

Vĩnh Phúc - Việt Nam

52

40.29

Dexibuprofen

Anyfen (NQ: Korea United Pharm.INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)

Viên

Uống

2700

Công ty Cổ phần Korea United Pharm. Int I - Việt Nam

53

40.1011

Acid Amin

Amigold 8,5% Injection

Bịch/ chai/ túi

Tiêm truyền

64900

JW Pharmaceutical Corporation - Korea

54

40.1055

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

Magnesium - B6

Viên

Uống

134

Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam

55

40.161

Cefaclor

Pyfaclor 500mg

Viên

Uống

7980

Pymepharco - Việt Nam

56

40.288

Fluconazol

Dilarem 150mg

Viên

Uống

29700

Remedica LTD - Cyprus

57

40.933

Diazepam

Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection

ống

Tiêm

6888

Hameln Pharmaceutical GmbH - Germany

58

40.9

Isofluran

Isiflura

Chai

Đường hô hấp

825000

Piramal Critical Care, Inc - USA

59

40.114

Naloxon (hydroclorid)

Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection

ống

Tiêm

36225

Hameln Pharmaceutical GmbH - Germany

60

40.832

Neostigmin metylsulfat

Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection

ống

Tiêm

6825

Hameln Pharmaceutical GmbH - Germany

61

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Rifaxon

Lọ

Tiêm truyền tĩnh mạch

41475

Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH - Germany

62

40.512

Losartan

Pyzacar 50

Viên

Uống

4137

Pymepharco - Việt Nam

63

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

GRANGEL

Gói

Uống

2890

Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam

64

40.519

Nifedipin

Nifedipin 10mg

Viên

Uống

170

Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà-Việt Nam

65

40.1028

Nước cất pha tiêm

Nước cất pha tiêm

ống

Tiêm

651

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

66

40.619

Nước oxy già

Nước oxy già 10 thể tích

Chai/ Lọ

Dùng ngoài

1379

CN OPC Bình Dương - Việt Nam

67

40.235

Ofloxacin

VIFLOXACOL

Lọ

Nhỏ mắt

4620

VIDIPHA- VIệT NAM

68

40.235

Ofloxacin

Ofloxacin

Viên

Uống

342

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

69

40.677

Omeprazol

Ovac - 20

Viên

Uống

175

Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam

70

40.677

Omeprazol

Antimezol 40

Viên

Uống

376

CETECO US- VN

71

40.573+583

Omeprazol + Domperidon

Stomedon

Viên

Uống

2200

Pymepharco - Việt Nam

72

40.919

Oxytocin

Vinphatoxin

ống

Tiêm

2062

Vĩnh Phúc - Việt Nam

73

40.700

Papaverin hydroclorid

Paparin

ống

Tiêm

4190

Vĩnh Phúc - Việt Nam

74

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Acepron 80

Gói

Uống

419

Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam

75

40.469

Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)

Tetraspan 6% Solution for infusion

Chai/ Túi

Tiêm truyền

105000

B.Braun Medical AG - Switzerland

76

40.162

Cefadroxil

Biodroxil 500mg

Viên

Uống

3031

Sandoz GmbH - Austria

77

40.105

Ephedrin (hydroclorid)

Ephedrine Aguettant 30mg/ml

ống

Tiêm

55000

Aguettant - France

78

40.1043

Mecobalamin

Methycobal 500mcg

Viên

Uống

3507

Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory - Nhật

79

40.41

Meloxicam

Merulo 7,5mg

Viên

Uống

1780

S.C. Laropharm - Romania

80

40.501

Enalapril

Enamigal 10mg

Viên

Uống

609

Mibe Arzneimittel GmbH, Đức nhượng quyền Hasan Dermapharm -VN

81

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Panactol

Viên

Uống

99

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

82

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Biragan 150

Viên đạn

Đặt

1470

Cty CP Dược TBYT Bình định (Bidiphar ) - Việt Nam

83

40.448

Phytomenadion (vitamin K1)

Vinphyton

ống

Tiêm

2843

Vĩnh Phúc - Việt Nam

84

40.576

Piracetam

Kacetam

Viên

Uống

325

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

85

40.487

Propranolol (hydroclorid)

Dorocardyl

Viên

Uống

256

DOMESCO-Việt Nam

86

40.1026

Ringer lactat

Ringer Lactate

Chai

Tiêm truyền

6668

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

87

40.519

Nifedipin

Nifedipin Hasan 20 Retard

Viên

Uống

499

Hasan Dermapharm -Việt Nam

88

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Tatanol

Viên

Uống

399

Pymepharco - Việt Nam

89

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Mypara

Viên sủi

Uống

1180

SPM - Việt Nam

90

40.260

Aciclovir

Acyclovir 200mg

Viên

Uống

407

DOMESCO-Việt Nam

91

40.145

Albendazol

Albendazole

Viên

Uống

1400

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam

92

40.987

Alimemazin

Thelizin

Viên

Uống

68

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

93

40.59

Allopurinol

Allopurinol

Viên

Uống

450

DOMESCO-Việt Nam

94

40.67

Alpha chymotrypsin

α Chymotrypsin 5000 IU

Lọ

Tiêm

5397

Bidiphar - Việt Nam

95

40.67

Alpha Chymotrypsin

Katrypsin

Viên

Uống

186

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

96

40.988

Ambroxol

Ambroxol 30mg

Viên

Uống

168

Tipharco - Việt Nam

97

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

AUGXICINE 250mg/31,25mg

Gói

Uống

1764

VIDIPHA- VIệT NAM

98

40.155

Amoxicilin + Acid Clavulanic

Midatan 500/125

Viên

Uống

2436

CTCPDP Minh Dân- Việt Nam

99

40.743

Arginin hydroclorid

Amp-Ginine

Viên

Uống

279

Cty Cổ phần dược Đồng Nai - Việt Nam

100

40.476

Atenolol

Atenolol

Viên

Uống

228

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

101

40.219

Azithromycin

Azithromycin 250mg

Viên

Uống

1911

Bidiphar - Việt Nam

102

40.1033

Calci carbonat + vitamin D3

CALCITRA

Viên

Uống

900

Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam

103

40.184

Cefuroxim

Furacin 125

Gói

Uống

1490

Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam

104

40.184

Cefuroxim

Travinat 500mg

Viên

Uống

2620

TV.Pharm - Việt Nam

105

40.184

Cefuroxim

Cefuroxim VCP 750mg

Lọ

Tiêm

9990

VCP - Việt Nam

106

40.184

Cefuroxim

Furacin 250

Viên

Uống

1579

Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam

107

40.28

Celecoxib

Vicoxib 200

Viên

Uống

490

Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam

108

40.28

Celecoxib

AGILECOX 100

Viên

Uống

314

Cty CP DP Agimexpharm - Việt Nam

109

40.79

Cetirizin

Kacerin

Viên

Uống

63

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

110

40.81

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Clorpheniramin

Viên

Uống

32

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

111

40.80

Cinnarizin

Cinnarizin

Viên

Uống

54

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

112

40.227

Ciprofloxacin

Cifga

Viên

Uống

495

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam

113

40.61

Colchicin

Colchicine ARTH 1 mg

Viên

Uống

298

Cty Cổ phần dược Đồng Nai - Việt Nam

114

40.653

Cồn 70

Alcool 700

Lọ

Dùng ngoài

2200

Công ty TNHH OPC tại Bình Dương - Việt Nam

115

40.247+183

Clotrimazol+ metronidazol

Meclon

Viên

Đặt âm đạo

16000

Doppel - Italy

116

40.765

Dexamethason

Dexamethason Kabi

ống

Tiêm

924

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

117

40.63

Diacerein

Cytan

Viên

Uống

793

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

118

40.604

Diethylphtalat

D.E.P

Lọ

Dùng ngoài

5102

Mekophar-Việt Nam

119

40.532

Digoxin

DigoxineQualy

Viên

Uống

562

Dược phẩm 3/2 - Việt Nam

120

40.688

Domperidon

Domperidon

Viên

Uống

72

Vacopharm - Việt Nam

121

40.245

Doxycyclin

Doxycyclin

Viên

Uống

274

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

122

40.697

Drotaverin Clohydrat

No-panes

Viên

Uống

329

Tipharco - Việt Nam

123

40.287

Econazol

VOGYNO

Viên

Đặt âm đạo

7990

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam

124

40.501

Enalapril

Meyerlapril 10

Viên

Uống

228

Meyer BPC - Việt Nam

125

40.86

Epinephrin (adrenalin)

Adrenalin

ống

Tiêm

2224

Vĩnh Phúc - Việt Nam

126

40.336

Flunarizin

Dofluzol

Viên

Uống

331

DOMESCO-Việt Nam

127

40.659

Furosemid

Furosemide

Viên

Uống

144

Mekophar-Việt Nam

128

40.198

Gentamicin

Gentamicin 0,3%

Lọ

Nhỏ mắt

2163

Bidiphar1 - Việt Nam

129

40.198

Gentamicin

Gentamicin Kabi 40mg/ml

ống

Tiêm

998

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

130

40.198

Gentamicin

Gentamicin Kabi 80mg/2ml

ống

Tiêm

966

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

131

40.566

Ginkgo biloba

Ginkgo biloba

Viên

Uống

102

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

132

40.64

Glucosamin

Glucosamin 500

Viên

Uống

284

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

133

40.293

Ketoconazol

Bikozol

Tube

Dùng ngoài

3444

Bidiphar1 - Việt Nam

134

40.726

Lactobacillus acidophilus

Bacivit H

Gói

Uống

840

Cty LD DP Mebiphar_Austrapharm - Việt Nam

135

40.981

Salbutamol + ipratropium

Combivent

ống

Khí dung

16074

Laboratoire Unither - Pháp

136

40.668

Lanzoprazol

Lansoprazol

Viên

Uống

394

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

137

40.569+583

Lanzoprazole + Domperidon

Molingas

Viên

Uống

2390

Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam - Việt Nam

138

40.91

Loratadin

Vaco Loratadine

Viên

Uống

128

Vacopharm- Việt Nam

139

40.670

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

HULL

Gói

Uống

2990

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam

140

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

FUMAGATE - FORT

Gói

Uống

4000

Công ty CP DP Phương Đông - Việt Nam

141

40.1055

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

Neurolaxan

Viên sủi

Uống

2050

Trường Thọ-Việt Nam

142

40.1018

Magnesi Sulfat

Magnesi sulfat Kabi 15%

ống

Tiêm truyền

2394

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

143

40.148

Mebendazol

Fucavina 500mg

Viên

Uống

900

XNDP 150 - Việt Nam

144

40.1043

Mecobalamin

Me2B injection

ống

Tiêm

15800

Công ty cổ phần dược, vật tư y tế Thanh Hóa - Việt Nam

145

40.576

Piracetam

Memotropil

Chai/ Lọ/ Túi

Tiêm truyền

91000

Polpharma - Ba Lan

146

40.21

Propofol

Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's

ống

Tiêm

65700

Fresenius Kabi Austria GmbH- áo

147

40.436

Sắt sulfat + folic acid

Tardyferon B9

Viên

Uống

2849

Pierre Fabre Medicament production - Pháp

148

40.684

Sucralfat

Ventinat 1g

Gói

Uống

4580

KRKA - Slovenia

149

40.1043

Mecobalamin

MECOB-500

Viên

Uống

590

Đạt Vi Phú- Việt Nam

150

40.41

Meloxicam

Meloxicam

Viên

Uống

64

Vacopharm- Việt Nam

151

40.775

Methyl prednisolon

Soli-medon 40

Lọ

Tiêm

15597

Bidiphar - Việt Nam

152

40.514

Methyldopa

Domepa

Viên

Uống

814

DOMESCO-Việt Nam

153

40.690

Metoclopramid

Metoclopramid Kabi 10mg

ống

Tiêm

1470

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

154

40.998

N-acetylcystein

Uscmusol 200mg

Viên sủi

Uống

2400

US Pharma USA - Việt Nam

155

40.233

Nalidixic acid

AGINALXIC

Viên

Uống

790

Cty CP DP Agimexpharm - Việt Nam

156

40.1021

Natri clorid

Natri clorid 0,9%

Chai

Tiêm truyền

6405

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

157

40.730

Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan

Oresol 4,1g

Gói

Uống

554

CETECO US- VN

158

40.883

Natri clorid

Natri clorid 0,9%

Lọ

Nhỏ mắt

1390

Hải Dương - Việt Nam

159

40.98

Calci Gluconat

Growpone 10%/10ml

Lọ

Tiêm

13300

Farmak JSC - Ukraine

160

40.161

Cefaclor

Ceplor VPC 125

Gói

Uống

1285

Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam

161

40.184

Cefuroxim

Cefuroxim 250mg

Viên

Uống

1740

Tipharco - Việt Nam

162

40.227

Ciprofloxacin

Amfacin

Viên

Uống

820

Ampharco U.S.A - Việt Nam

163

40.220

Clarithromycin

Clarithromycin 500mg

Viên

Uống

2704

DOMESCO-Việt Nam

164

40.63

Diacerein

Artreil

Viên

Uống

3800

Đạt Vi Phú-Việt Nam

165

40.534

Dopamin (hydroclorid)

Inopan injection 200mg

ống

Tiêm

14000

Myungmoon Pharm -Korea

166

40.155

Amoxicilin + Acid clavulanic

Duonasa 500mg

Viên

Uống

6500

Normon - Spain

167

40.800

Gliclazid

Clazic SR Tab 50x10's

Viên

Uống

656

Công Ty TNHH United International Pharma , Việt Nam

168

40.801

Glimepirid

Diaprid 4mg

Viên

Uống

3990

Pymepharco - Việt Nam

169

40.801

Glimepirid

Diaprid 2mg

Viên

Uống

2000

Pymepharco - Việt Nam

170

40.154

Amoxicilin

Praverix 500mg

Viên

Uống

1970

S.C. Antibiotice S.A. - Romani

171

40.549

Atorvastatin

Atoris 10mg

Viên

Uống

2850

KRKA - Slovenia

172

40.184

Cefuroxim

Bio-dacef 250mg

Viên

Uống

6500

Polpharma - Poland

173

40.1011

Acid Amin

Amigold 8,5% Injection

Bịch/ chai/ túi

Tiêm truyền

87000

JW Pharmaceutical Corporation - Korea

174

40.988

Ambroxol

Halixol

Viên

Uống

925

Egis Pharmaceuticals Public Ltd,.Co. - Hungary

175

40.491

Amlodipin

Cardilopin

Viên

Uống

900

Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary

176

40.30

Diclofenac

Diclofenac 50

Viên

Uống

99

Vacopharm- Việt Nam

177

40.722

Diosmectit

Diosmectit

Gói

Uống

939

Vacopharm- Việt Nam

178

40.221

Erythromycin

Erythromycin

Viên

uống

1256

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

179

40.1034

Calci lactat

CLIPOXID-300

Viên

Uống

1750

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam

180

40.496

Captopril

Captopril

Viên

Uống

99

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

181

40.1048

Vitamin A+D

Vitamin A-D

Viên

Uống

240

Cty CP Dược phẩm Medisun - Việt Nam

182

40.169

Cefixim

Docifix 200mg

Viên

Uống

1349

DOMESCO-Việt Nam

183

40.184

Cefuroxim

CEFUROVID 125

Gói

Uống

1827

VIDIPHA- VIệT NAM

184

40.703

Tiropramid Hydroclorid

TIRAM

Viên

Uống

1250

Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam

185

40.206

Tobramycin

Tobcol

Lọ

Nhỏ mắt

4500

Cty CP DP 3/2 - Việt Nam

186

40.207

Tobramycin + dexamethason

Tobcol - Dex

Lọ

Nhỏ mắt

10112

Dược phẩm 3/2 - Việt Nam

187

40.216

Tinidazol

Tinidazol 500mg

Viên

Uống

402

TV.Pharm - Việt Nam

188

40.1057

Vitamin C

Vitamin C 500mg

Viên

Uống

139

Quapharco - Việt Nam

189

40.184

Cefuroxim

Negacef 250

Viên

Uống

6300

Pymepharco - Việt Nam

190

40.1061

Vitamin E

Vitamin E 400IU

Viên

Uống

580

Cty CP Dược phẩm Medisun - Việt Nam

191

40.212

Metronidazol

Trichopol

Túi

Tiêm truyền

26950

Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Ba Lan

192

40.15

Midazolam

Midanium 5mg/1ml

ống

Tiêm

17470

Warsaw - Poland

193

40.998

N-Acetylcystein

Paratriam 200mg Powder

Gói

Uống

2115

Lindopharm GmbH - Germany

194

40.998

N-Acetylcystein

Suresh 200mg

Viên sủi

Uống

6679

Temmler Pharma GmbH & Co.KG - Germany

195

40.55

Piroxicam

Pimoint

Viên

Uống

6099

S.C.Arena Group S.A. - Romania

196

40.838

Rocuronium bromid

Rocuronium-hameln 10mg/ml Injection

ống

Tiêm

74575

Hameln Pharmaceuticals GmbH - Germany

197

40.980

Salbutamol (sulfat)

Buto-Asma

Lọ

Xịt

61000

Laboratorio Aldo Union, S.A. - Spain

198

40.982

Salmeterol + fluticason propionat

Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d

Bình xịt

Khí dung

225996

Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha

199

40.737

Trimebutin + ruscogenines

Proctolog

Viên

Đặt hậu môn

5152

Farmea - France

200

40.905

Naphazolin

Naphazolin 0,05%

Lọ

Nhỏ mũi

3150

Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam

201

40.116

Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)

Natri bicarbonat 1,4%

Chai

Tiêm

37800

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam

202

40.988

Ambroxol

Olesom

Chai

Uống

39500

Gracure- India

203

40.155

Amoxicilin + Acid clavulanic

Koact 625

Viên

Uống

4800

Aurobindo Pharma - India

204

40.161

Cefaclor

Pyfaclor 250mg

Viên

Uống

4473

Pymepharco - Việt Nam

205

40.43+79+812

Paracetamol + Loratadin +Dextromethorphan HBr

Ravonol

viên sủi

Uống

1750

Trường Thọ-Việt Nam

206

40.576

Piracetam

ORILOPE 800mg

ống

Uống

3800

Cty CP DP Phương Đông - Việt Nam

207

40.167

Cefdinir

Ceftanir

Viên

Uống

7980

Pymepharco - Việt Nam

208

40.179

Ceftazidim

ZIDIMBIOTIC 1000

Lọ

Tiêm

21850

Tenamyd Pharma (CSNQ: Labesfal Laboratorios Almiro S.A, Portugal)- Việt Nam

209

40.698

Hyoscin butylbromid

Buscopan

Viên

Uống

1120

Delpharm Reims - Pháp

210

40.21

Propofol

Fresofol 1% MCT/LCT

ống

Tiêm

72000

Fresenius Kabi Austria GmbH

211

40.629

Xanh methylen + tím gentian

Dung dịch Milian

Lọ

Dùng ngoài

5880

CN OPC Bình Dương - Việt Nam

212

40.922

Alverin citrat

Alverin

Viên

Uống

122

Cty CP Dược,VTYT Thanh Hãa - Việt Nam

213

40.154

Amoxicilin

Amoxicillin 250mg

Gói

Uống

692

CTCPDP Minh Dân- Việt Nam

214

40.720

Berberin (hydroclorid)

Berberin 50mg

Viên

Uống

171

CETECO US- VN

215

40.163

Cefalexin

Cefacyl 250

Gói

Uống

775

Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam

216

40.163

Cefalexin

Cephalexin 500mg

Viên

Uống

714

Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam

217

40.487

Propranolol (hydroclorid)

Dorocardyl

Viên

Uống

257

DOMESCO

218

40.715

Sorbitol

Sorbitol 5 gam

Gói

Uống

423

DOMESCO

219

40.807

Metformin

Glucofine 500mg

Viên

Uống

294

DOMESCO

220

40.603

Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5)

Panthenol

Chai

Dùng ngoài

88000

Aeropharm GmbH

221

40.703

Tiropramid Hydroclorid

TIRAM

Viên

Uống

1250

Cty TNHH DP Shinpoong Daewoo

222

40.974

Budesonid + formoterol

Formonide 200 In haler

Bình xịt

Dạng hít

229500

Cadila Healthcare Ltd.

223

40.1034

Calci lactat

Calactate 300

Viên

Uống

2000

Hovid Bhd

224

40.260

Aciclovir

Kem Zonaarme

Tuyp

Dùng ngoài

4200

Xí nghiệp dược phẩm 120

225

40.67

Alpha chymotrypsin

Alpha chymotrypsin

Viên

Uống

2295

Sao Kim

226

40.693

Alverin (citrat)

Harine

Viên

Uống

107

Hà Tây

227

40.743

Arginin hydroclorid

Amp-Ginine

Viên

Uống

310

Đồng Nai

228

40.61

Colchicin

Colchicine ARTH 1 mg

Viên

Uống

340

Đồng Nai

229

40.245

Doxycyclin

DoxycycliN100mg

Viên

Uống

280

Hà Tây

230

40.697

Drotaverin clohydrat

Dros - Ta

Viên

Uống

254

Hà Tây

231

40.86

Epinephrin (adrenalin)

Adrenalin

ống

Tiêm

2600

Vĩnh Phúc

232

40.198

Gentamicin

Gentamicin 80mg

ống

Tiêm

1045

Thanh Hóa

233

40.800

Gliclazid

Gliclazid 80

Viên

Uống

326

Euvipharm

234

40.18

Pethidin

Pethidine-hamelN50mg/ml

ống

Tiêm

16800

Hameln Pharmaceuticals

235

40.807

Metformin

Metformin Savi 500

Viên

Uống

570

Savipharm

236

40.575+583

Pantoprazole + Domperidone

Bipando

Viên

Uống

6000

SPM

237

40.680

Rabeprazol

Souzal

Viên

Uống

1155

Đạt Vi Phú

238

40.775

Methyl prednisolon

Soli-MedoN125

Lọ

Tiêm

57960

Bidiphar 1

239

40.514

Methyldopa

Methyldopa 250mg

Viên

Uống

840

Bidiphar 1

240

40.883

Natri clorid

Natri Clorid F.T

Chai

Nhỏ mắt

1331

DP 3/2

241

40.478

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Nicerol 2,5mg

Viên

Ngậm dưới lưỡi

609

Bidiphar 1

242

40.1042

Lysin + Vitamin + Khoáng chất

Daysamin

Viên

Uống

1395

Phương Đông

243

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Fumagate-Fort

Gói

Uống

4085

Phương Đông

244

40.1055

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

Neurolaxan

Viên sủi

Uống

2000

Trường Thọ

245

40.1020

Manitol

Mannitol

Chai

Tiêm truyền

25200

Fresenius Kabi Bidiphar

246

40.838

Rocuronium bromid

Rocuronium Kabi 10mg/ml

ống

Tiêm

80500

Hameln Pharmaceuticals GmbH

247

40.469

Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)

Voluven

Túi

Tiêm truyền

101000

Fresenius Kabi Deutschland GmbH

248

40.737

Trimebutin + ruscogenines

Proctolog

Viên

Đặt hậu môn

5152

Farmea

249

40.1015

Glucose

Glucose 30%

Chai

Tiêm truyền

13999

Công ty TNHH B.Braun Việt Nam - Việt Nam

250

40.179

Ceftazidim

POXIMVID

Lọ

Tiêm

14910

VIDIPHA

251

40.1043

Mecobalamin

Meconer 500 mcg

Viên

Uống

819

Bidiphar 1

252

40.775

Methyl prednisolon

Soli-medoN40

Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi

Tiêm

19698

Bidiphar 1

253

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

BiragaN150

Viên

Đặt

1596

Bidiphar

254

40.169

Cefixim

Bicebid 200

Viên

Uống

2247

Bidiphar 1

255

40.2

Bupivacain (hydroclorid)

Marcaine Spinal Heavy

ống

Tiêm

39766

Cenexi

256

40.5

Etomidat

Etomidate Lipuro

ống

Tiêm

120000

B.Braun Melsungen AG

257

40.1005

Kali clorid

Kaldyum

Viên

Uống

1539

Egis

258

40.235

Ofloxacin

Ofloxacin

Viên

Uống

355

Khánh Hòa

259

40.677

Omeprazol

Kagasdine

Viên

Uống

218

Khánh Hòa

260

40.576

Piracetam

Kacetam

Viên

Uống

344

Khánh Hòa

261

40.1055

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

Magnesi B6

Viên

Uống

133

Khánh Hòa

262

40.50

Paracetamol + codein phosphat

Panactol codein

Viên

Uống

338

Khánh Hòa

263

40.79

Cetirizin

Kacerin

Viên

Uống

68

Khánh Hòa

264

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

MidagentiN500/125

Viên

Uống

2645

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

265

40.184

Cefuroxim

Midancef 125mg

Gói

Uống

1995

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

266

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Cledomox 625

Viên

Uống

4930

Medopharm (EU-GMP)

267

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

SANBECLANEKSI

Chai (bột pha hỗn dịch)

Uống

70000

PT Sanbe Farma

268

40.37

Ibuprofen

DHABIFEN

Chai

Uống

53000

Drug Houses of Australia

269

40.154

Amoxicilin

AMOXYCILLIN500mg

Viên

Uống

536

VIDIPHA

270

40.161

Cefaclor

CEFACLORVID 250

Viên

Uống

1575

VIDIPHA

271

40.173

Cefotaxim

Cefotaxone 1g

Lọ

Tiêm

7287

Bidiphar 1

272

40.184

Cefuroxim

Cefuroxime tvp 250mg

Viên

Uống

1650

TV.PHARM

273

40.776

Prednisolon acetat

PrednisoloN5mg (C/500)

Viên

Uống

160

TV.PHARM

274

40.216

Tinidazol

Tinidazol 500mg

Viên

Uống

410

TV.PHARM

275

40.501

Enalapril

EnafraN10

Viên

Uống

178

DP 3/2

276

40.659

Furosemid

Vinzix

ống

Tiêm

2597

Vĩnh Phúc

277

40.760

Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin

Genpharmason

Tube

Dùng ngoài

3638

DP 120

278

40.198

Gentamicin

Gentamicin Kabi 40mg/ml

ống

Tiêm

966

Fresenius Kabi Bidiphar

279

40.198

Gentamicin

Gentamicin 0,3%

Lọ

Nhỏ mắt

2100

Bidiphar 1

280

40.726

Lactobacillus acidophilus

Lacbio Pro

Gói

Uống

872

Bidiphar 1

281

40.730

Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan

Oresol 4,1g

Gói

Uống

595

Trung ương 3

282

40.1028

Nước cất pha tiêm

N­íc cÊt pha Tiêm

ống

Tiêm

714

Fresenius Kabi Bidiphar

283

40.619

Nước oxy già

N­íc oxy giµ 10 thÓ tÝch

chai

Dùng ngoài

1355

OPC

284

40.700

Papaverin hydroclorid

Paparin

ống

Tiêm

3941

Vĩnh Phúc

285

40.980

Salbutamol (sulfat)

Salbutamol 2mg

Viên

Uống

46

Bidiphar 1

286

40.242

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Cotriseptol 480 mg

Viên

Uống

218

Quảng Bình

287

40.1061

Vitamin E

Ampha E-400

Viên

Uống

628

Ampharco U.S.A

288

40.436

Sắt sulfat + folic acid

Enpovid Fe-FOLIC

Viên

Uống

329

SPM

289

40.184

Cefuroxim

Eucinat 250

Viên

Uống

1742

Euvipharm

290

40.63

Diacerein

Cytan

Viên

Uống

916

Khánh Hòa

291

40.1021

Natri clorid

Natri clorid 0,9%

Chai

Tiêm truyền

7245

Fresenius Kabi Bidiphar

292

40.1026

Ringer lactat

Ringer lactate

Chai

Tiêm truyền

7350

Fresenius Kabi Bidiphar

293

40.677

Omeprazol

PRAZAV

Viên

Uống

9440

Laboratorios Liconsa - Spain

294

40.980

Salbutamol (sulfat)

Buto-Asma

bình

Xịt

64000

Laboratorio Aldo Union SA

295

40.288

Fluconazol

Salgad

Viên

Uống

7000

Davipharm

296

40.1043

Mecobalamin

Me2B injection

ống

Tiêm

16000

Dược VTYT Thanh Hóa

297

40.519

Nifedipin

NifedipiN10 mg

Viên

Uống

180

XN120-Armephaco

298

40.301

Nystatin + neomycin + polymyxin B

Valygyno

Viên

Đặt âm đạo

3800

Medisun

299

40.247+183

Clotrimazol+ metronidazol

Meclon

Viên

Đặt âm đạo

16000

Doppel

300

40.532

Digoxin

Digoxin 0,5mg/2ml

ống

Tiêm

17350

Sterop

301

40.832

Neostigmin metylsulfat

Neostigmine 0,5mg/1ml

ống

Tiêm

8715

Rotex

302

40.839

Suxamethonium clorid

Suxamethonium 100mg/2ml

ống

Tiêm

16000

Rotex

303

40.41

Meloxicam

Reumokam 15mg

ống

Tiêm

19000

Farmak

304

40.1

Atropin sulfat

Atropin Sulfat

ống

Tiêm

546

Hải Dương

305

40.219

Azithromycin

Azithromycin

Viên

Uống

1944

XN120

306

40.184

Cefuroxim

Oralxim 500

Viên

Uống

2849

Armephaco

307

40.28

Celecoxib

Armecoxib

Viên

Uống

560

XNDP 150

308

40.63

Diacerein

RUZITTU

Viên

Uống

4500

Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú

309

40.659

Furosemid

Furosemid 40mg

Viên

Uống

144

Mekophar

310

40.775

Methyl prednisolon

Methylprednisolone MKP 4mg

Viên

Uống

390

Mekophar

311

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Augbactam 312,5 (Gãi)

Gói

Uống

2220

Mekophar

312

40.213

Metronidazol + neomycin + nystatin

Neo-Gynoternan (Viªn ®Æt PK)

Viên đặt

Đặt âm đạo

1250

Mekophar

313

40.161

Cefaclor

Pyfaclor 250mg

Viên

Uống

4410

Pymepharco

314

40.553

Fenofibrat

Fenohexal 160mg

Viên

Uống

5175

Salutas Pharma GmbH

315

40.998

N-acetylcystein

ACC 200mg

Gói

Uống

2124

Lindopharm GmbH

316

40.998

N-acetylcystein

Suresh 200mg

Viên sủi

Uống

5496

Temmler Pharma GmbH

317

40.982

Salmeterol + fluticason propionat

Seretide Evohaler DC 25/125mcg

Bình xịt

Khí dung

225996

Glaxo Wellcome S.A

318

40.59

Allopurinol

Allopurinol

Viên

Uống

484

Domesco

319

40.67

Alpha chymotrypsin

α ChymotrypsiN5000 IU

Lọ

Tiêm

5817

Bidiphar 1

320

40.212

Metronidazol

Metronidazol

Chai

Tiêm truyền

10000

Công ty TNHH B.Braun Việt Nam - Việt Nam

321

40.491

Amlodipin

Kavasdin

Viên

Uống

123

Khánh Hòa

322

40.227

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin SK

Viên

Uống

493

Sao Kim

323

40.933

Diazepam

Diazepam

Viên

Uống

135

Pharmedic

324

40.532

Digoxin

DigoxineQualy

Viên

Uống

710

DP 3/2

325

40.260

Aciclovir

Acyclovir VPC 200

Viên

Uống

455

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

326

40.549

Atorvastatin

Ator VPC 10

Viên

Uống

395

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

327

40.161

Cefaclor

Ceplorvpc 500

Viên

Uống

3115

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

328

40.184

Cefuroxim

FuraciN125

Gói

Uống

1590

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

329

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Acepron 80mg

Gói

Uống

540

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

330

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

AceproN250mg

Gói

Uống

579

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

331

40.987

Alimemazin

Thelizin

Viên

Uống

76

Khánh Hòa

332

40.169

Cefixim

Euvixim 200

Viên

Uống

1323

Euvipharm

333

40.519

Nifedipin

Adalat LA 30mg

Viên

Uống

9454

Bayer Pharma AG- Đức

334

40.451

Tranexamic acid

Transamin

Viên

Uống

2200

Olic (Thái Lan) Ltd - Thái Lan

335

40.451

Tranexamic acid

Transamin Injection

Ống

Tiêm

15000

Olic (Thái Lan) Ltd - Thái Lan

336

40.81

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Clorpheniramin

Viên

Uống

30

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

337

40.148

Mebendazol

Mebendazol

Viên

Uống

1054

Xí nghiệp dược phẩm 120

338

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Hapacol 150

Gói

Uống

827

Hậu Giang

339

40.725

Kẽm gluconat

Sirozinc 100ml

Chai

Uống

27000

Nexus

340

40.167

Cefdinir

Cefdina

Gói

Uống

8900

Hataphar

341

40.504

Imidapril

Imidagi 10

Viên

Uống

2350

Agimexpharm

342

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Dolnapan

chai

Tiêm truyền

18500

Heibei Tiancheng

343

40.469

Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)

Voluven

Túi

Tiêm truyền

101000

Fresenius Kabi Deutschland GmbH

344

40.206

Tobramycin

Tobramycin

Lọ

Nhỏ mắt

4500

Hà Tây

345

40.43+79+812

Paracetamol + Loratadin +Dextromethorphan

Ravonol

Viên sủi

Uống

2100

Trường Thọ

346

40.534

Dopamin (hydroclorid)

Inopan injectioN200mg

ống

Tiêm

14000

Myungmoon Pharm

347

40.6

Fentanyl

Fenilham

ống

Tiêm

10500

Hameln Pharmaceuticals

348

40.15

Midazolam

Paciflam

ống

Tiêm

16800

Hameln Pharmaceuticals

349

40.9

Isofluran

Isiflura

Chai

Dạng hít

825000

Piramal Critical Care

350

40.919

Oxytocin

OXYTOCIN5IU/1ml

ống

Tiêm

4100

Gedeon Richter Plc

351

40.67

Alpha chymotrypsin

Katrypsin

Viên

Uống

263

Khánh Hòa

352

40.476

Atenolol

Atenolol

Viên

Uống

300

Khánh Hòa

353

40.496

Captopril

Captopril

Viên

Uống

106

Khánh Hòa

354

40.81

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Clorpheniramin

Viên

Uống

36

Khánh Hòa

355

40.688

Domperidon

Domperidon

Viên

Uống

80

Khánh Hòa

356

40.566

Ginkgo biloba

Ginkgo biloba

Viên

Uống

117

Khánh Hòa

357

40.41

Meloxicam

Meloxicam

Viên

Uống

68

Khánh Hòa

358

40.988

Ambroxol

Ambron -30mg

Viên

Uống

152

Vacopharm

359

40.807

Metformin

MetformiN500mg

Viên

Uống

207

Vacopharm

360

40.677

Omeprazol

Vacoomez-40

Viên

Uống

448

Vacopharm

361

40.919

Oxytocin

Oxylpan

ống

Tiêm

2287

Hải Dương

362

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Effalgin

Viên sủi

Uống

664

Tipharco

363

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Vadol 5

Viên

Uống

98

Vacopharm

364

40.992

Codein + terpin hydrat

Terp-Cod 5

Viên

Uống

198

Vacopharm

365

40.154

Amoxicilin

Codamox

Viên

Uống

545

Mekophar

366

40.989

Bromhexin (hydroclorid)

AGI-BROMHEXIN

Chai

Uống

15900

Công ty CP DP Agimexpharm

367

40.98

Calci Gluconat

Calcium Gluconate Proamp

ống

Tiêm

13860

Laboratoire Aguettant - Pháp

368

40.690

Metoclopramid

Metoclopramid Kabi 10mg

ống

Tiêm

1659

Fresenius Kabi Bidiphar

369

40.212

Metronidazol

Metronidazol 250mg

Viên

Uống

126

Hà Tây

370

40.448

Phytomenadion (Vitamin K1)

Vitamin K1 10mg/ml

ống

Tiêm

3400

TW25

371

40.1011

Acid amin*

Amigold 8.5% injection

túi

Tiêm truyền

86000

JW Pharmaceutical Corporation

372

40.1011

Acid amin*

Amigold 8.5% injection

túi

Tiêm truyền

64000

JW Pharmaceutical Corporation

373

40.123

Pralidoxim iodid

Oridoxime Injection

ống

Tiêm

43000

Oriental Chemical Works Inc

374

40.64

Glucosamin

RAMSEY

Viên

Uống

1170

Đạt Vi Phú

375

40.63

Diacerein

Damrin

Viên

Uống

4450

Gracure Pharmaceuticals

376

40.479

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Imidu 60mg

Viên

Uống

1410

Hasan Dermapharm

377

40.519

Nifedipin

Nifedipin HasaN20 Retard

Viên

Uống

499

Hasan Dermapharm

378

40.549

Atorvastatin

TorvalipiN10 mg

Viên

Uống

3400

Actavis HF

379

40.989

Bromhexin (hydroclorid)

Bromhexin

Viên

Uống

840

Balkanpharma Dupnitza AD

380

40.765

Dexamethason

Dexamethasone

ống

Tiêm

945

Hải Dương

381

40.573+583

Omeprazol + Domperidon

Trizodom

Viên

Uống

2400

Meyer

382

40.1057

Vitamin C

Vitamin C

Viên

Uống

149

Quapharco

383

40.163

Cefalexin

CephalexiN250mg

Gói

Uống

805

XNDP 150

384

40.184

Cefuroxim

Cefuroxim VCP

Lọ

Tiêm

11490

VCP

385

40.179

Ceftazidim

Samzin

Lọ

Tiêm

23980

Samrudh

386

05C.36

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng

Bài thạch

Viên

Uống

1029

Công ty Cổ phần Dược Danapha

387

05C.8.9

Cao khô Bìm bìm,Cao khô Artisô, Cao khô Rau đắng đất

Bibiso

Viên

Uống

480

Medisun

388

05C.82.16

Bạch truật, Viễn chí, Long nhãn, Bạch linh, Đương quy, Đảng sâm, Toan táo nhân, Hoàng kỳ, Mộc hương, Đại táo, Cam thảo

Quy tỳ

Viên

Uống

1250

Fitopharma

389

05C.165

Lộc nhung, Nhân sâm, Đỗ trọng, Thục địa, Ngưu tất, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Cam thảo, Đương quy,Phục linh, Xuyên khung, Nhục quế

Song hảo đại bổ tinh

Viên

Uống

1200

Fitopharma

390

05C.211.7

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, câu kỷ tử, Cúc hoa

Viên bổ mắt

Viên

Uống

1000

Fitopharma

391

05C.169.22

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Quế nhục, Phụ tử chế

Hoàn bát vị bổ thận dương

Viên

Uống

172

OPC

392

05C.143

Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến

Hoa đà tái tạo hoàn

Viên

Uống

191

Guangzhou Quixing Pharmaceutical Co., Ltd

393

05C.35

Kim tiền thảo

Kim tiền thảo

Viên

Uống

160

Xí nghiệp dược phẩm 120

394

05C.125.1

Đan sâm, Tam thất, Borneol

Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan)

Viên

Uống

460

Tianjin Tasly Pharmaceutical Co., Ltd

395

05C.130

Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân

Dưỡng huyết thanh não

Gói

Uống

10200

Tianjin Tasly Pharmaceutical Co., Ltd

396

05C.181.9

Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa

Hoạt huyết thông mạch K/H

Chai 125ml

Uống

19500

Cty CPTM Dược VTTY KhảI Hà

397

05C.62.2

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác.

Rheumapain - f

Viên

Uống

760

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam

398

05C.143

Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến.

Hoa đà tái tạo hoàn

Viên

Uống

189

Guangzhou Qixing Pharmaceutical Co., Ltd - China

399

05C.27

Diệp hạ châu, Tam thất , Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa.

Diệp hạ châu Vạn Xuân

Gói

Uống

4200

Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam

400

05C.186.3

Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật.

Hamov

Viên

Uống

828

Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam

401

05C.189.1

Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu.

Superyin

Viên

Uống

1260

Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam

402

05C.165

Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo.

Song hảo đại bổ tinh – f

Viên

Uống

1200

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam

403

05C.103

Ngưu nhĩ phong, La liễu

Phong liễu tràng vị khang

Gói

Uống

5990

Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd

404

05C.54.1

Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì Bạch thược, Can khương, Thục địa

Dưỡng cốt hoàn

Gói

Uống

3499

CTy CP Công Nghệ Cao Traphaco - Việt Nam

405

05C.88.1

Chỉ thực, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên.

Chỉ thực tiêu bĩ – f

Viên

Uống

1400

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam

406

05C.21

Diệp hạ châu

Diệp hạ châu

Viên

Uống

294

Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam

407

05C.127.1

Đinh lăng, Bạch quả.

Hoạt huyết duỡng não ACP

Viên

Uống

198

Cty CP Dược phẩm Medisun - Việt Nam

408

05C.181.9

Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa.

Hoạt huyết thông mạch K/H

Chai/ 125ml

Uống

39900

CÔNG TY Cổ PHầN TM DƯợC VTYT KHảI Hà - Việt Nam

409

05C.131

Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Hắc táo nhân, Long nhãn.

Dưỡng tâm an thần - HT

Viên

Uống

625

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh - Việt Nam

410

05C.36

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.

Bài thạch

Viên

Uống

1029

Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam

411

05C.37.2

Kim tiền thảo, Râu ngô.

Kim tiền thảo

Viên

Uống

258

VTYT Khải Hà - Việt Nam

412

05C.193.4

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả.

Hoàn lục vị bổ thận âm

Viên

Uống

174

Chi nhánh Công ty CP DP OPC tại Bình Dương _ Nhà máy DP OPC - Việt Nam

413

05C.8.2

Cao đặc Actiso, Cao đặc Biển súc, Bìm bìm biếc.

Kahagan

Viên

Uống

258

VTYT Khải Hà - Việt Nam

414

05C.49

Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo.

Thanh nhiệt tiêu độc – f

Viên

Uống

800

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam

415

05C.138.2

Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.

An thần bổ tâm - f

Viên

Uống

800

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam

416

05C.211.7

Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.

Viên bổ mắt

Viên

Uống

975

Công ty CPDP Khang Minh Việt Nam WHO-GMP

417

05C.169.22

Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế nhục.

Hoàn bát vị bổ thận dương

Viên

Uống

174

Chi nhánh Công ty CP DP OPC tại Bình Dương - Nhà máy DP OPC - Việt Nam

418

05C.103

Ngưu nhĩ phong, La liễu

Phong liễu tràng vị khang

Gói

Uống

5985

Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd - China

419

05C.213.1

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà .

Xoang Vạn Xuân

Viên

Uống

790

Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam

420

05C.186.2

Ngưu tất, Nghệ, Rutin.

Cholestin

Viên

Uống

1911

Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam

421

05C.158.3

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol.

Thuốc ho trẻ em - OPC

Chai 90ml

Uống

20948

CN OPC Bình Dương - Việt Nam

422

05C.125.1

Đan sâm, Tam thất, Borneol.

Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan)

Viên

Uống

460

Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd. - China

423

05C.57.1

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Tần giao, Sinh địa, Bạch thược, Cam thảo; Tế tân; Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung

V.Phonte

Viên

Uống

670

Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam

424

05C.183

Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược.

Vạn Xuân Hộ não tâm

Viên

Uống

1082

Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam

425

05C.61.1

Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác.

Phong tê thấp

Chai 200ml

Uống

26000

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam

426

40.561

Peptid (Cerebrolysin concentrate)

Cerebrolysin

Ống

Tiêm

57968

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG - Austria

427

40.561

Peptid (Cerebrolysin concentrate)

Cerebrolysin

Ống

Tiêm

99683

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG - Austria

428

40.736

Diosmin + hesperidin

Daflon

Viên

Uống

2989

Les Laboratories Servier Industrie - Pháp

429

40.220

Clarithromycin

Clathrimax

Viên

Uống

60

SPM

430

40.1018

Magnesi sulfat

Magnesium sulphate Proamp 0.15 g/ml

ống

Tiêm truyền

6599

Laboratoire Aguettant

431

40.933

Diazepam

Diazepam-hamelN5mg/ml Injection

ống

Tiêm

7560

Hameln Pharmaceuticals

432

40.1015

Glucose

Glucose 5%

Chai

Tiêm truyền

7455

Fresenius Kabi Bidiphar

433

40.800

Gliclazid

AZUKON MR

Viên

Uống

1350

Torrent pharmaceuticals ltd

434

40.653

Cồn 70

Alcool 70o

Chai

Dùng ngoài

2168

OPC

435

40.220

Clarithromycin

Clathrimax

Viên

Uống

1752

SPM

436

05C.158.3

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol

Thuốc ho người lớn - OPC

Chai 90ml

Uống

19995

CN OPC Bình Dương - Việt Nam

437

40.80

Cinnarizin

Cinarizin

Viên

Uống

60

Hà Tây

438

40.30

Diclofenac

Diclofenac

Ống

Tiêm

1067.33

Thanh Hóa

439

40.933

Diazepam

Diazepam

Viên

Uống

180

Vidiphar

440

40.1

Atropin sulfat

Atropin sulfat

Ống

Tiêm

748

Thanh Hóa

441

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Tovalgan

Gói

Uống

1600

Trường Thọ

442

40.1

Atropin sulfat

Atropin sulfat

Ống

Tiêm

750

Thanh Hóa

443

40.30

Diclofenac

Diclofenac

Ống

Tiêm

1070

Thanh Hóa

444

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Tovalgan

Gói

Uống

1680

Trường Thọ

445

05C.204

Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà.

Fitôrhi – f

Viên

Uống

1100

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam

446

05C.158.3

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol.

Thuốc ho người lớn - OPC

Chai 90ml

Uống

19995

CN OPC Bình Dương - Việt Nam

447

40.677

Omeprazol

Arpizol

Viên

Uống

380

RPG Lifesciences Ltd - India

448

05C.58.13

Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm.

Bạch y phong tê thấp

Viên

Uống

260

Công ty cố phần TM Dược-Vật tư y tế Khải Hà

449

40.301

Nystatin + neomycin + polymyxin B

LADYVAGI

Viên

Đặt âm đạo

4550

Phil Inter Pharma - Việt Nam

450

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Acepron 80

Gói

Uống

378

Cty CPDP Cửu Long

451

40.1055

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

Magnesium - B6

Viên

Uống

135

Cty CPDP Cửu Long

452

40.1057

Vitamin C

Ascorbic 500mg

Viên

Uống

120

Cty CPDP Cửu Long

453

40.161

Cefaclor

Pyfaclor 500mg

Viên

Uống

8000

Pymepharco

454

40.167

Cefdinir

Ceftanir

Viên

Uống

7490

Pymepharco

455

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Tatanol

Viên

Uống

420

Pymepharco

456

40.184

Cefuroxim

Furacin 125

Gói

Uống

1370

Cty CPDP Cửu Long

457

40.245

Doxycyclin

Doxycyclin 100

Viên

Uống

275

Cty CPDP Cửu Long

458

40.220

Clarithromycin

Clarithromycin 500

Viên

Uống

2318

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

459

40.1005

Kali clorid

Kalium chloratum biomedica 500mg

Viên

Uống

1400

Biomedica

460

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Paracetamol B.Braun 1g/100ml

Lọ

Tiêm truyền

41300

B.Braun Medical

461

40.725

Kẽm gluconat

Sirozinc 100ml

Chai

Uống

30000

Nexus

462

40.677

Omeprazol

Omeptul

Viên

Uống

380

Gracure Pharmaceuticals

463

05C.181.9

Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa

Hoạt huyết thông mạch K/H

Chai/ 125ml

Uống

39800

Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà

464

05C.58.49

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Dây đau xương, Tần giao, Ngưu tất, Đỗ trọng, Cam thảo, Quế chi, Xuyên khung, Sinh địa, Bạch thược, Đương quy, Đảng sâm, Phục linh

Bạch y phong tê thấp

Viên

Uống

280

Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà

465

05C.211.7

Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.

Viên bổ mắt

Viên

Uống

975

Cty CPDP Khang Minh

466

40.179

Ceftazidim

Tenamyd-Ceftazidime 1000

Lọ

Tiêm

11900

Tenamyd Pharma

467

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Midagentin 250/31,25

Gói

Uống

1596

CTCPDP Minh Dân

468

40.1014

Calci clorid

Calci clorid 500mg/ 5ml

ống

Tiêm

1145

CTCPDP Minh Dân

469

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Paracetamol 500mg

Viên

Uống

89

CTCPDP Minh Dân

470

40.67

Alpha Chymotrypsin

Katrypsin

Viên

Uống

153

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

471

40.549

Atorvastatin

Atorvastatin 10

Viên

Uống

178

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

472

40.496

Captopril

Captopril

Viên

Uống

96

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

473

40.80

Cinnarizin

Cinnarizin

Viên

Uống

52

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

474

40.61

Colchicin

Colchicin

Viên

Uống

218

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

475

40.81

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Clorpheniramin

Viên

Uống

30

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

476

40.63

Diacerein

Cytan

Viên

Uống

622

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

477

40.64

Glucosamin

Glucosamin 500

Viên

Uống

240

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

478

40.668

Lanzoprazol

Lansoprazol

Viên

Uống

348

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

479

40.775

Methyl prednisolon

Methyl prednisolon 4

Viên

Uống

305

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

480

40.235

Ofloxacin

Ofloxacin

Viên

Uống

325

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

481

40.677

Omeprazol

Kagasdine

Viên

Uống

157

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

482

40.141

Valproat natri

Dalekine

Viên

Uống

1258

Công ty CP Dược Danapha

483

05C.183

Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược

Vạn Xuân Hộ não tâm

Viên

Uống

1082

Công ty TNHH Vạn Xuân

484

05C.36

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng

Bài thạch

Viên

Uống

1029

Danapha

485

05C.189.1

Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu

Superyin

Viên

Uống

1260

Công ty TNHH Vạn Xuân

486

40.491

Amlodipin

Kavasdin 5

Viên

Uống

94

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

487

40.1034

Calci lactat

CLIPOXID-300

Viên

Uống

1800

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

488

40.79

Cetirizin

Kacerin

Viên

Uống

56

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

489

40.670

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

HULL

Gói

Uống

3000

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

490

40.690

Metoclopramid

Metoran

ống

Tiêm

1470

Công ty CP Dược Danapha

491

40.776

Prednisolon acetat

Hydrocolacyl

Viên

Uống

117

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

492

40.715

Sorbitol

Sorbitol 5g

Gói

Uống

418

Công ty CP Dược Danapha

493

40.730

Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan

Oresol 4,1g

gói

Uống

478

Trung ương 3

494

40.883

Natri clorid

Natri clorid 0,9%

Lọ

Nhỏ mắt

1145

CTCPDP Minh Dân

495

40.700

Papaverin hydroclorid

Paparin

ống

Tiêm

4200

Vĩnh Phúc

496

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Hapacol 150

Gói

Uống

1210

Dược phẩm DHG

497

40.775

Methyl prednisolon

Vinsolon

Lọ

Tiêm

13020

Vĩnh Phúc

498

05C.100.4

Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du.

Đại tràng – f

Viên

Uống

1450

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

499

05C.61.1

Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác

Phong tê thấp

Chai

Uống

26000

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

500

40.161

Cefaclor

Cophalen 500mg

Viên

Uống

2754

XNDP 150

501

40.28

Celecoxib

Celecoxib 100mg

Viên

Uống

278

XNDP 150

502

40.79

Cetirizin

Cetimed

Viên

Uống

3945

Medochemie Ltd

503

40.114

Naloxon (hydroclorid)

Naloxone-hameln 0,4mg/ml Injection

ống

Tiêm

37800

Hameln Pharmaceuticals GmbH

504

40.971

Aminophylin

DIAPHYLLIN VENOSUM 4.8%

ống

Tiêm

10815

Gedeon Richter Plc

505

40.532

Digoxin

DIGOXIN-RICHTER

Viên

Uống

777

Gedeon Richter Plc

506

05C.213.1

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà

Xoang Vạn Xuân

Viên

Uống

830

Công ty TNHH Vạn Xuân

507

40.227

Ciprofloxacin

Viprolox 500

Viên

Uống

4200

Delorbis Pharmaceuticals Ltd.

508

40.988

Ambroxol

OLESOM

Chai

Uống

39500

Gracure

509

40.260

Aciclovir

Cadirovib

Tube

Dùng ngoài

3885

US Pharma USA

510

40.86

Epinephrin (adrenalin)

Adrenalin

ống

Tiêm

2050

Vĩnh Phúc

511

40.659

Furosemid

Vinzix

ống

Tiêm

1550

Vĩnh Phúc

512

40.801

Glimepirid

Mekoaryl 4

Viên

Uống

438

Mekophar

513

40.1043

Mecobalamin

Me2B injection

ống

Tiêm

15700

Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa

514

40.448

Phytomenadion (vitamin K1)

Vinphyton

ống

Tiêm

2100

Vĩnh Phúc

515

40.242

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Vamidol 480

Viên

Uống

200

SPM

516

40.206

Tobramycin

Tobcol

Lọ

Nhỏ mắt

3784

Dược phẩm 3/2

517

40.1061

Vitamin E

Vinpha E

Viên

Uống

498

Vĩnh Phúc

518

40.629

Xanh methylen + tím gentian

Dung dịch Milian

Lọ

Dùng ngoài

6140

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược

519

05C.155.2

Ma hoàng,Khổ hạnh nhân, Quế Chi, Cam thảo

Thuốc ho K/H

Chai

Uống

20000

Công ty CPTM dược VTYT Khải Hà

520

05C.165

Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo

Song hảo đại bổ tinh – f

Viên

Uống

1200

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

521

05C.49

Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo

Thanh nhiệt tiêu độc – f

Viên

Uống

800

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

522

05C.138.2

Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.

An thần bổ tâm - f

Viên

Uống

800

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

523

40.161

Cefaclor

Cefaclor 250mg

Viên

Uống

1430

XNDP 150

524

40.677

Omeprazol

Omeprazol Normon 40mg

Lọ

Tiêm

46000

Laboratorios Normon S.A

525

40.9

Isofluran

Isiflura

Chai

Đường hô hấp

740000

Piramal Critical Care, Inc

526

40.78

Alimemazin

Thelizin

Viên

Uống

66

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

527

40.921

Misoprostol

Misoprostol

Viên

Uống

3780

Công Ty Cổ Phần Sinh Học Dược Phẩm Ba Đình

528

40.576

Piracetam

MEMORIL

Viên

Uống

2037

Meditop Pharmaceutical Ltd.

529

40.67

Alpha chymotrypsin

α Chymotrypsin 5000 IU

Lọ

Tiêm

5166

Bidiphar

530

40.988

Ambroxol

Ambroxol 30mg

Viên

Uống

164

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

531

40.688

Domperidon

Domperidon

Viên

Uống

67

Công ty cổ phần dược Vacopharm

532

40.697

Drotaverin Clohydrat

No - panes

Viên

Uống

289

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

533

40.198

Gentamicin

Gentamicin 0,3%

Lọ

Nhỏ mắt

2142

Bidiphar

534

40.293

Ketoconazol

Bikozol

Tube

Bôi

3591

Bidiphar

535

40.1043

Mecobalamin

Meconer 500àg

Viên

Uống

520

Bidiphar

536

40.41

Meloxicam

Meloxicam

Viên

Uống

64

Công ty cổ phần dược Vacopharm

537

40.807

Metformin

Metformin 500mg

Viên

Uống

160

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

538

40.775

Methyl Prednisolon

Soli-Medon 125

Lọ

Tiêm

52374

Bidiphar

539

40.235

Ofloxacin

Biloxcin Eye

Lọ

Nhỏ mắt

3990

Bidiphar

540

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Biragan 150

Viên

Đặt hậu môn

1491

Bidiphar

541

40.207

Tobramycin + dexamethason

Tobidex

Lọ

Nhỏ mắt

7791

Bidiphar

542

05C.28.2

Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực

ATILIVER Diệp hạ châu

Viên

Uống

1950

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

543

40.5

Etomidat

Etomidate Lipuro

ống

Tiêm

120000

B.Braun Melsungen AG

544

40.698

Hyoscin butylbromid

Hyoscin butylbromide Injection BP 20mg

ống

Tiêm

8250

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwek

545

40.919

Oxytocin

Oxytocin Injection BP 10UI

ống

Tiêm

10000

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

546

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Ofmantine-Domesco 625mg

Viên

Uống

2079

Domesco

547

40.1

Atropin Sulfat

Atropin sulfat

ống

Tiêm

497

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

548

40.220

Clarithromycin

Ceteco Cenclar 250

Viên

Uống

1357

Ceteco US

549

40.501

Enalapril

Enalapril 10 mg

Viên

Uống

173

Ceteco US

550

40.726

Lactobacillus acidophilus

Bacivit - H

Gói

Uống

840

Mebiphar - Austrapharm

551

40.1028

Nước cất pha tiêm

Nước cất tiêm

ống

Tiêm

634

Công ty CP Dược Danapha

552

40.487

Propranolol (hydroclorid)

Dorocardyl

Viên

Uống

270

Domesco

553

40.98

Calci gluconat

Growpone 10%

Ống

Tiêm

13300

Farmak JSC

554

40.154

Amoxicilin

AMOXYCILIN 500mg

Viên

Uống

473

Vidipha

555

40.1033

Calci carbonat + vitamin D3

Nutrios

Viên

Uống

790

Mebiphar - Austrapharm

556

40.998

N-acetylcystein

USCmusol

Viên

Uống

2400

US Pharma

557

40.519

Nifedipin

Macorel

Viên

Uống

4180

Valpharma Company, San Marino

558

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình nhỏ (4 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

6000

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

559

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình lớn (0.5 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

450

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

560

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình lớn (1 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

900

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

561

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình lớn (2 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

1800

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

562

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình lớn (3 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

2700

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

563

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình lớn (4 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

3600

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

564

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình lớn (5 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

4500

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

565

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình nhỏ (1 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

1500

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

566

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Curam 625mg

Viên

Uống

6050

Sandoz GmbH

567

40.513

Losartan + hydroclorothiazid

Lousartan

Viên

Uống

5150

Atlantic Pharma-Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira)

568

40.184

Cefuroxim

CEFUROXIM 500mg

Viên

Uống

2415

Vidipha

569

05C.67

Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh.

Viên phong thấp TOPPHOTE

Viên

Uống

2200

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

570

40.659

Furosemid

Vinzix

Viên

Uống

135

Vĩnh Phúc

571

40.198

Gentamicin

Gentamicin Kabi 40mg/ml

ống

Tiêm

1000

Fresenius Kabi Bidiphar

572

40.198

Gentamicin

Gentamicin Kabi 80mg/2ml

ống

Tiêm

966

Fresenius Kabi Bidiphar

573

40.1021

Natri clorid

Natri clorid 0,9%

Chai

Tiêm truyền

7035

Fresenius Kabi Bidiphar

574

40.1026

Ringer lactat

Ringer lactate

Chai

Tiêm truyền

7245

Fresenius Kabi Bidiphar

575

40.980

Salbutamol (sulfat)

Serbutam

Lọ

Khí dung

59385

Aeropharm GmbH

576

40.1050

Vitamin B1 +B6 +B12

Hemblood

Viên

Uống

680

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

577

05C.186.3

Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật

Hamov

Viên

Uống

830

Công ty TNHH Vạn Xuân

578

40.1058

Vitamin C + rutine

VENRUTINE

Viên

Uống

2500

Công ty cổ phần BV Pharma

579

40.606+612

Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus

Biosubtyl DL

Gói

Uống

770

Vắc xin Pasteur Đà Lạt

580

40.775

Methyl prednisolon

Solu-Medrol Inj 40mg 1's

Lọ

Tiêm

33100

Pfizer Manufacturing Belgium NV

581

40.983

Terbutalin

Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5's

ống

Tiêm tĩnh mạch

11990

Cenexi

582

40.469

Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)

Volulyte IV 6% 1's

Túi

Tiêm truyền

91500

Fresenius Kabi Deutschland GmbH

583

40.737

Trimebutin + ruscogenines

Proctolog Sup 10's

Viên

Đặt hậu môn

5152

Farmea

584

40.436

Sắt sulfat + folic acid

Bidiferon

Viên

Uống

609

Bidiphar

585

40.800

Gliclazid

Clazic SR Tab 50x10's

Viên

Uống

548

Công Ty TNHH United International Pharma

586

40.142

Valproat natri + valproic acid

Depakine Chrono

Viên

Uống

6972

Sanofi Winthrop Industrie

587

40.519

Nifedipin

Adalat LA 30mg

Viên

Uống

9454

Bayer Pharma AG

588

40.184

Cefuroxim

Cefuroxim 250mg

Viên

Uống

1365

XNDP 150

589

40.478

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Glyceryl Trinitrate-Hameln 1mg/ml

ống

Tiêm

72975

Hameln Pharmaceuticals GmbH

590

40.832

Neostigmin metylsulfat

Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection

ống

Tiêm

7350

Hameln Pharmaceuticals GmbH

591

40.43

Morphin (hydroclorid,sulfat)

Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)

ống

Tiêm

4200

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương

592

40.2

Bupivacain (hydroclorid)

Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml-4ml

ống

Tiêm

37350

Aguettant

593

40.212

Metronidazol

Metronidazol Kabi

Chai

Tiêm truyền

8915

Fresenius Kabi Bidiphar

594

05C.8.10

Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm biếc

Kahagan

Viên

Uống

248

Công ty CP TM Dược VTYT Khải Hà

595

05C.54.1

Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa

Dưỡng cốt hoàn

Gói 5g

Uống

3495

Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco

596

05C.127.1

Đinh lăng, Bạch quả

Hoạt huyết dưỡng não

Viên

Uống

160

Công ty CP Dược - TTB y tế Hòa Bình

597

05C.143.1

Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến.

Hoa đà tái tạo hoàn

Gói

Uống

9450

Guangzhou Qixing Pharmaceutical Co., Ltd

598

40.838

Rocuronium bromid

Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml

Lọ

Tiêm truyền tĩnh mạch

70200

Fresenius Kabi Austria GmbH

599

40.1020

Manitol

Mannitol

Chai

Tiêm truyền

25200

Fresenius Kabi Bidiphar

600

40.43+79+812

Paracetamol (acetaminophen) + Loratadin + Dextromethorphan HBr

Ravonol

Viên

Uống

1750

Trường Thọ

601

40.219

Azithromycin

Quafa-Azi 250mg

Viên

Uống

1584

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

602

40.227

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

Viên

Uống

459

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

603

40.760

Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin

Gensonmax

Tube

Dùng ngoài

3700

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

604

40.212

Metronidazol

Metronidazol

Viên

Uống

106

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

605

40.933

Diazepam

Diazepam injection BP 10mg/2ml

ống

Tiêm

6930

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

606

40.105

Ephedrin (hydroclorid)

Ephedrine Aguettant 30mg/ml

ống

Tiêm truyền tĩnh mạch

56700

Aguettant

607

40.6

Fentanyl

Fentanyl 0,1mg/2ml

ống

Tiêm

10350

Warsaw

608

40.604

Diethylphtalat

D.E.P

Lọ

Bôi

5102

Mekophar

609

40.451

Tranexamic acid

Transamin Capsules 250mg

Viên

Uống

2200

Olic Ltd

610

40.451

Tranexamic acid

Transamin Injection

ống

Tiêm

15000

Olic Ltd

611

40.566

Ginkgo biloba

Cerekan

Viên

Uống

600

Agimexpharm

612

40.301

Nystatin + neomycin + polymyxin B

Valygyno

Viên

Đặt âm đạo

4860

Medisun

613

40.703

Tiropramid hydroclorid

TIRAM

Viên

Uống

1250

Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo

614

40.260

Aciclovir

Aciclovir 200mg

Viên

Uống

376

CTCPDP Minh Dân

615

40.693

Alverin Citrat

Alverin

Viên

Uống

107

Thephaco

616

05C.61.1

Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác

Phong tê thấp

Chai

Uống

26000

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

617

40.184

Cefuroxim

Furocap 250

Viên

Uống

5500

Pymepharco

618

40.561

Peptid (Cerebrolysin concentrate)

Cerebrolysin

ống

Tiêm truyền

99800

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

619

40.436

Sắt sulfat + folic acid

Tardyferon B9

Viên

Uống

2849

Pierre Fabre Medicament production

620

05C.161.3

Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược

Thập toàn đại bổ

Viên

Uống

263

CN Công ty CP DP OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC

621

05C.193.4

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả

Hoàn lục vị bổ thận âm

Viên

Uống

175

CN Công ty CP DP OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC

622

40.690

Metoclopramid

Metoran

ống

Tiêm

1470

Công ty CP Dược Danapha

623

40.41

Meloxicam

Reumokam

ống

Tiêm

19800

Farmak JSC

624

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Tatanol

Viên

Uống

420

Pymepharco

625

40.18

Pethidin

Dolcontral 50mg/ml

ống

Tiêm

14800

Warsaw

626

40.981

Salbutamol + ipratropium

Combivent

ống

Dạng hít

16074

Laboratoire Unither

627

40.21

Propofol

Propofol 1% Kabi

Ống

Tiêm

53025

Fresenius Kabi Austria GmbH

628

40.726

Lactobacillus acidophilus

LACBIOSYN

Gói

Uống

769

Bidiphar

629

40.1015

Glucose

Glucose 30%

Chai

Tiêm truyền

13650

Fresenius Kabi Bidiphar

630

05C.157

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol

Thuốc Ho bổ phế

Chai 200ml

Uống

28000

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

631

40.63

Diacerein

Artreil

Viên

Uống

4000

Đạt Vi Phú

632

40.512

Losartan

Losartan

Viên

Uống

344

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

633

40.736

Diosmin + Hesperidin

Daflon

Viên

Uống

3258

Les Laboratoires Servier Industrie

634

40.476

Atenolol

Tenocar 100

Viên

Uống

1000

Pymepharco

635

40.1026

Ringer lactat

Ringer lactate

Chai

Tiêm truyền

7280

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

636

40.1015

Glucose

Glucose 5%

Chai

Tiêm truyền

7600

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

637

40.933

Diazepam

Seduxen 5mg

Viên

Uống

525

Gedeon Richter

638

40.825

Huyết thanh kháng uốn ván

Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế

ống

Tiêm

22943

Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC)

639

40.13

Lidocain + epinephrin (adrenalin)

Lidonalin

ống

Tiêm

4410

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

640

40.775

Methyl prednisolon

Vinsolon

Lọ

Tiêm

9429

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

641

40.775

Methyl prednisolon

Methylprednisolon 4

Viên

Uống

236

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

642

40.212

Metronidazol

Metronidazol

Viên

Uống

95

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

643

40.41

Meloxicam

Meloxicam

Viên

Uống

52

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

644

40.688

Domperidon

Domperidon

Viên

Uống

54

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

645

40.677

Omeprazol

Kagasdine

Viên

Uống

132

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

646

40.245

Doxycyclin

Doxycyclin

Viên

Uống

254

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

647

40.479

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Isosorbid

Viên

Uống

274

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

648

40.64

Glucosamin

Glucosamin 500

Viên

Uống

213

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

649

40.67

Alpha chymotrypsin

Katrypsin

Viên

Uống

127

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

650

40.496

Captopril

Captopril

Viên

Uống

78

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

651

05C.54.1

Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa

Dưỡng cốt hoàn

Gói

Uống

3495

Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco

652

05C.143

Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến

Hoa đà tái tạo hoàn

Gói

Uống

9450

Guangzhou Baiyunshan Qixing Pharmaceutical Co.,Ltd.

653

40.1021

Natri clorid

Natri clorid 0,9%

Chai

Tiêm truyền

7170

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

654

40.448

Phytomenadion (vitamin K1)

Vinphyton

ống

Tiêm

1450

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

655

40.55

Piroxicam

Pimoint

Viên

Uống

4350

S.C.Arena Group S.A.

656

40.980

Salbutamol (sulfat)

Vinsalmol

ống

Tiêm

2205

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

657

40.1061

Vitamin E

Vinpha E

Viên

Uống

512

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

658

40.629

Xanh methylen + tím gentian

Dung dịch Milian

Chai

Dùng ngoài

6700

CN công ty CP dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC

659

40.260

Aciclovir

Cadirovib

Tuýp

Dùng ngoài

3885

Công ty TNHH US Pharma USA

660

40.693

Alverin (citrat)

Alverin

Viên

Uống

95

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

661

40.86

Epinephrin (adrenalin)

Adrenalin

ống

Tiêm

2205

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

662

40.659

Furosemid

Vinzix

ống

Tiêm

1197

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

663

40.980

Salbutamol (sulfat)

Buto-Asma

Hộp

Khí dung

58000

Laboratorio Aldo Union, S.A

664

40.730

Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan

Oresol 4,1g

Gói

Uống

467

Công ty dược trung ương 3

665

40.79

Cetirizin

Kacerin

Viên

Uống

51

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

666

40.227

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

Viên

Uống

399

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

667

40.220

Clarithromycin

Clarithromycin 500

Viên

Uống

2159

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

668

40.301

Nystatin + neomycin + polymyxin B

Valygyno

Viên

Đặt âm đạo

4200

Công ty CPDP Medisun

669

05C.224.8

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng

Cồn xoa bóp

Chai

Dùng ngoài

21000

Công ty cổ phần dược phẩm OPC

670

40.179

Ceftazidim

Greadim

lọ

Tiêm

10900

Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi

671

40.142

Valproat natri + valproic acid

Encorate Chrono 500

Viên

Uống

2350

Sun pharmaceutical Industries Ltd

672

40.553

Fenofibrat

Lipagim 160

Viên

Uống

641

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

673

40.161

Cefaclor

CEFACLORVID 250

Viên

Uống

1418

Vidipha

674

40.659

Furosemid

Vinzix

Viên

Uống

120

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

675

40.549

Atorvastatin

Atorvastatin 10

Viên

Uống

159

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

676

40.78

Alimemazin

Thelizin

Viên

Uống

66

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

677

40.61

Colchicin

Colchicin

Viên

Uống

240

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

678

40.491

Amlodipin

Kavasdin 5

Viên

Uống

85

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

679

40.776

Prednisolon acetat

Hydrocolacyl

Viên

Uống

94

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

680

40.184

Cefuroxim

Travinat 500mg

Viên

Uống

2118

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

681

40.801

Glimepirid

Glimepiride 2mg

Viên

Uống

282

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

682

40.501

Enalapril

Meyerlapril 10

Viên

Uống

147

Cty LD Meyer - BPC

683

40.1055

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

Magnesium - B6

Viên

Uống

96

Công ty Cổ phần Dược Becamex

684

40.1043

Mecobalamin

Golvaska

ống

Tiêm

14700

XNDP 120

685

40.184

Cefuroxim

Cefuroxime 125mg

Gói

Uống

1174

Công ty CPDP Minh Dân

686

40.161

Cefaclor

Vitraclor 125mg

Gói

Uống

1191

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

687

40.1014

Calci clorid

Calci clorid 500mg/ 5ml

ống

Tiêm

1024

Công ty CPDP Minh Dân

688

40.518

Nicardipin

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml

ống

Tiêm

124999

Laboratoire Aguettant

689

40.519

Nifedipin

Macorel

Viên

Uống

4100

Valpharma Company, San Marino

690

40.161

Cefaclor

CEFACLOR 500mg

Viên

Uống

2709

Vidipha

691

40.436

Sắt sulfat + folic acid

PymeFERON-B9

Viên

Uống

610

Công Ty Cổ Phần Pymepharco

692

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Augbidil 625

Viên

Uống

1949

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

693

40.206

Tobramycin

Biracin-E

Lọ

Nhỏ mắt

3444

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

694

40.207

Tobramycin + dexamethason

Tobidex

Lọ

Nhỏ mắt

6993

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

695

40.293

Ketoconazol

Bikozol

Tube

Dùng ngoài

3486

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

696

40.235

Ofloxacin

Biloxcin Eye

Lọ

Nhỏ mắt

3591

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

697

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Biragan 150

Viên

Đặt

1638

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

698

40.167

Cefdinir

Ceftanir

Viên

Uống

7800

Công Ty Cổ Phần Pymepharco

699

40.184

Cefuroxim

Travinat 250mg

Viên

Uống

1205

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

700

40.184

Cefuroxim

Travinat 250mg

Viên

Uống

1205

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

701

40.198

Gentamicin

Gentamicin 0,3%

Lọ

Nhỏ mắt

2121

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

702

05C.211.7

Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.

Viên bổ mắt

Viên

Uống

935

Công ty CPDP Khang Minh

703

05C.36

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng

Bài thạch

Viên

Uống

1260

Công ty CP Dược Danapha

704

40.534

Dopamin (hydroclorid)

Inopan injection 200mg

ống

Tiêm

14000

Myungmoon Pharmaceurical Co., Ltd

705

40.715

Sorbitol

Sorbitol

Gói/Túi

Uống

416

Công ty cổ phần dược S.Pharm

706

40.213

Metronidazol + neomycin + nystatin

Agimycob

Viên

Đặt âm đạo

1208

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

707

40.576

Piracetam

Pracetam 800

Viên

Uống

1395

Công ty TNHH LD Stada

708

40.722

Diosmectit

Hamett

gói

Uống

735

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

709

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Hapacol 150

gói

Uống

1273

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

710

40.501

Enalapril

Enalapril Stada 10mg

Viên

Uống

900

Công ty TNHH LD Stada

711

40.703

Tiropramid hydroclorid

TIRAM

Viên

Uống

1470

Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo

712

40.989

Bromhexin (hydroclorid)

Novahexin 5ml

ống

Uống

2700

Công ty CP DP Phương Đông

713

40.1034

Calci lactat

A.T Calmax 500

ống

Uống

2600

Công ty CP DP An Thiên

714

40.43+79+812

Paracetamol (acetaminophen) + Loratadin + Dextromethorphan HBr

Ravonol

Viên

Uống

2400

Công ty CPDP Trường Thọ

715

40.579

Vincamin + rutin

Vifucamin

Viên

Uống

5300

Công ty CPDP Hà Tây

716

40.807

Metformin

GLUDIPHA 500

Viên

Uống

158

Vidipha

717

40.981

Salbutamol + ipratropium

Combivent

Lọ

Khí dung

16074

Laboratoire Unither

718

05C.58.49

Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm.

Bạch y phong tê thấp

Viên

Uống

275

Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà

719

05C.213.1

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà

Xoang Vạn Xuân

Viên

Uống

830

Công ty TNHH Vạn Xuân

720

05C.186.3

Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật

Hamov

Viên

Uống

830

Công ty TNHH Vạn Xuân

721

05C.189.1

Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu

Superyin

Viên

Uống

1260

Công ty TNHH Vạn Xuân

722

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

SACENDOL E

Gói

Uống

360

Cty CP Dược Vacopharm

723

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

DOPAGAN 500 MG

Viên

Uống

340

Cty CP XNK Y tế Domesco

724

40.154

Amoxicilin

Amoxicilin 250mg

Gói

Uống

525

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

725

40.1050

Vitamin B1 +B6 +B12

Neutrifore

Viên

Uống

987

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

726

40.235

Ofloxacin

Ofloxacin

Viên

Uống

289

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

727

40.668

Lanzoprazol

Lansoprazol

Viên

Uống

312

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

728

40.80

Cinnarizin

Cinnarizin

Viên

Uống

45

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

729

40.59

Allopurinol

Allopurinol

Viên

Uống

306

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

730

40.63

Diacerein

Cytan

Viên

Uống

574

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

731

40.576

Piracetam

Kacetam

Viên

Uống

265

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

732

40.81

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Clorpheniramin

Viên

Uống

25

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

733

40.1034

Calci lactat

CLIPOXID-300

Viên

Uống

1800

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

734

40.670

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

ANTILOX

Gói

Uống

3200

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

735

40.988

Ambroxol

OLESOM

Chai

Uống

39480

Gracure

736

05C.127.1

Đinh lăng, Bạch quả

Hoạt huyết dưỡng não

Viên

Uống

175

Công ty Cổ Phần Dược Phúc Vinh

737

05C.28

Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực.

ATILIVER DIệP Hạ CHÂU

Viên

Uống

1950

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

738

05C.206

Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor

XOANGSPRAY

Chai

Dùng ngoài

35000

Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam

739

05C.67

Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh.

KHANG MINH PHONG THấP NANG

Viên

Uống

2200

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

740

05C.181.9

Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa

Hoạt huyết thông mạch K/H

Chai

Uống

39400

Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà

741

40.724

Kẽm sulfat

Tozinax syrup

Chai

Uống

26985

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

742

05C.61.1

Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ Tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác

Phong tê thấp

Chai

Uống

29000

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

743

05C.157

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol

Thuốc Ho bổ phế

Chai

Uống

29000

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

744

05C.165

Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo

Song hảo đại bổ tinh – f

Viên

Uống

1200

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

745

05C.138.2

Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.

An thần bổ tâm - f

Viên

Uống

800

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

746

05C.193.4

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả

Lục vị – f

Viên

Uống

600

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

747

05C.125.2

Đan sâm, Tam thất,Băng phiến

Fitôcoron – f

Viên

Uống

950

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

748

40.1011

Acid amin

Aminoleban

Chai

Tiêm truyền

104000

Công ty cổ phần Otsuka OPV

749

05C.161.3

Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược

Thập toàn đại bổ-HT

Viên

Uống

1890

Công ty CP dược Hà Tĩnh

750

05C.100.1

Mộc hương,Berberin

Viên nang Bermoric

Viên

Uống

600

Công ty CP dược Hà Tĩnh

751

40.760

Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin

Gensonmax

Tube

Dùng ngoài

3396

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

752

40.606+612

Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus

Labavie

gói

Uống

2184

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

753

40.574

Panax notoginseng saponins

Huyết tắc thông

Viên

Uống

1900

Shineway Pharmaceuticals Co. Ltd

754

40.1043

Mecobalamin

Hasancob 500mcg

viên

Uống

546

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

755

40.242

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Cotriseptol 480mg

Viên

Uống

198

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

756

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

FUMAGATE

Gói

Uống

2320

Cty CP DP Phương Đông

757

40.832

Neostigmin metylsulfat

Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection

ống

Tiêm

6888

Hameln Pharmaceuticals GmbH

758

40.1028

Nước cất pha tiêm

Nước cất pha tiêm

ống

Tiêm

540

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

759

40.984

Terbutalin sulfat + guaiphenesin

Dasutam

Chai

Uống

23940

Trung Ương 3

760

40.1058

Vitamin C + rutine

VENRUTINE

Viên

Uống

2600

Công ty cổ phần BV Pharma

761

40.86

Epinephrin (adrenalin)

Adrenalin

ống

Tiêm

2205

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

762

05C.57.1

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất , Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng , Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung

Phong tê thấp

Viên

Uống

670

Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành

763

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Curam 625mg

Viên

Uống

5258

Lek Pharmaceuticals d.d,

764

40.690

Metoclopramid

Vincomid

ống

Tiêm

1500

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

765

40.700

Papaverin hydroclorid

Paparin

ống

Tiêm

4400

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

766

40.1015

Glucose

Glucose 10%

Chai

Tiêm truyền

9660

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

767

40.184

Cefuroxim

Rylid-250

Viên

Uống

4448

Pharmaniaga Manufacturing Berhad

768

40.998

N-acetylcystein

Aecysmux 200 Effer

Viên

Uống

1250

Công ty CPDP Cửu Long

769

40.260

Aciclovir

Acyclovir VPC 200

Viên

Uống

339

Công ty CPDP Cửu Long

770

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Vigentin 875mg/125mg

Viên

Uống

5790

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 Pharbaco

771

40.114

Naloxon (hydroclorid)

Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection

ống

Tiêm

38000

Hameln Pharmaceuticals GmbH

772

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Augclamox 250

Gói

Uống

1411

Cty CPDP Hà Tây

773

40.725

Kẽm gluconat

Sirozinc

Chai

Uống

21880

Nexus

774

05C.49

Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, bạch chỉ, Cam thảo

Thanh nhiệt tiêu độc – f

Viên

Uống

800

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

775

40.1050

Vitamin B1 +B6 +B12

Vitamin B1+B6+B12

Viên

Uống

368

Công ty CPDP Cửu Long

776

40.161

Cefaclor

Pyfaclor 500mg

Viên

Uống

7980

Công Ty Cổ Phần Pymepharco

777

40.603

Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5)

Panthenol

Bình

Dùng ngoài

97000

Aeropharm GmbH

778

40.41

Meloxicam

Reumokam

ống

Tiêm

19950

Farmak JSC

779

40.998

N-acetylcystein

Paratriam 200mg Powder

Gói

Uống

2085

Lindopharm GmbH

780

40.919

Oxytocin

Vinphatoxin

ống

Tiêm

2289

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

781

40.1015

Glucose

Glucose 5%

Chai

Tiêm truyền

7600

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

782

40.519

Nifedipin

Adalat LA Tab 30mg 30's

Viên

Uống

9454

Bayer Pharma AG

783

05C.56

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ

Thấp khớp Nam Dược

Viên

Uống

2150

Công ty TNHH Nam Dược

784

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Augbidil 625

Viên

Uống

1949

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

785

40.207

Tobramycin + dexamethason

Tobidex

Lọ

Nhỏ mắt

6993

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

786

40.726

Lactobacillus acidophilus

LACBIOSYN

Gói

Uống

756

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

787

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Antilox forte

Gói

Uống

3120

Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên

788

40.519

Nifedipin

Nifedipin Hasan 20 retard

viên

Uống

504

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

789

40.198

Gentamicin

Gentamicin 0,3%

Lọ

Nhỏ mắt

2121

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

790

40.1018

Magnesi sulfat

Magnesi sulfat Kabi 15%

ống

Tiêm

2500

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

791

40.18

Pethidin

Dolcontral 50mg/ml

ống

Tiêm

16800

Warsaw

792

40.6

Fentanyl

Fentanyl

ống

Tiêm

13500

Warsaw

793

40.1057

Vitamin C

Vitamin C 500mg

Viên

Uống

204

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

794

40.883

Natri clorid

Natri clorid 0,9%

Lọ

Nhỏ mắt

1350

Hải Dương Pharma

795

40.198

Gentamicin

Gentamicin 80mg

Ống

Tiêm

1250

Hải Dương Pharma

796

40.67

Alpha chymotrypsin

α- Chymotrypsin 5000

Lọ

Tiêm

4641

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

797

40.512

Losartan

Losartan

Viên

Uống

233

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

798

40.566

Ginkgo biloba

Taginko

Viên

Uống

295

Mekophar

799

40.28

Celecoxib

Agilecox 100

Viên

Uống

273

Công ty CP DP Agimexpharm

800

40.148

Mebendazol

Mebendazol

Viên

Uống

1155

CN Cty CP DP Agimexpharm

801

40.730

Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan

Oresol 4,1g

Gói

Uống

467

Công ty dược trung ương 3

802

05V.181

Lạc tiên

Lạc tiên

gam

Uống

40

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

803

05V.92

Liên kiều

Liên kiều

gam

Uống

421

CTCPDP Bắc Ninh

804

05V.282

Liên nhục

Liên nhục

gam

Uống

115.5

Công ty CP Dược Sơn Lâm

805

05V.182

Liên tâm

Liên tâm

gam

Uống

286

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

806

05V.299

Long nhãn

Long nhãn

gam

Uống

292.95

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

807

05V.305

Mạch môn

Mạch môn

gam

Uống

501

CTCPDP Bắc Ninh

808

05V.275

Mạch nha

Mạch nha

gam

Uống

75.6

Công ty CP Dược Sơn Lâm

809

05V.133

Mẫu đơn bì

Mẫu đơn bì

gam

Uống

269.85

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

810

05V.200

Mộc hương

Mộc hương

gam

Uống

176.4

Công ty CP Dược Sơn Lâm

811

05V.44

Mộc qua

Mộc qua

gam

Uống

162

CTCPDP Bắc Ninh

812

05V.45

Ngũ gia bì chân chim

Ngũ gia bì chân chim

gam

Uống

46.2

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

813

05V.286

Ngũ vị tử

Ngũ vị tử

gam

Uống

268.6

CTCPDP Bắc Ninh

814

05V.221

Ngưu tất

Ngưu tất

gam

Uống

199.5

Trường Thọ

815

05V.124

Nhân trần

Nhân trần

gam

Uống

40

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

816

05V.179

Bá tử nhân

Bá tử nhân

gam

Uống

569.6

CTCPDP Bắc Ninh

817

05V.14

Bạc hà

Bạc hà

gam

Uống

66.15

Công ty CP Dược Sơn Lâm

818

05V.151

Bách bộ

Bách bộ

gam

Uống

106.9

CTCPDP Bắc Ninh

819

05V.1

Bạch chỉ

Bạch chỉ

gam

Uống

99.2

CTCPDP Bắc Ninh

820

05V.236

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

gam

Uống

219

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

821

05V.295

Bạch thược

Bạch thược

gam

Uống

210

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

822

05V.328

Bạch truật

Bạch truật

gam

Uống

245.7

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

823

05V.78

Bồ công anh

Bồ công anh

gam

Uống

53.55

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

824

05V.329

Cam thảo

Cam thảo

gam

Uống

229.95

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

825

05V.15

Cát căn

Cát căn

gam

Uống

75.6

Công ty CP Dược Sơn Lâm

826

05V.156

Cát cánh

Cát cánh

gam

Uống

362.25

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

827

05V.171

Câu đằng

Câu đằng

gam

Uống

212.5

CTCPDP Bắc Ninh

828

05V.303

Câu kỷ tử

Câu kỷ tử

gam

Uống

320.25

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

829

05V.315

Cẩu tích

Cẩu tích

gam

Uống

46.2

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

830

50V.228

Cỏ nhọ nồi

Cỏ nhọ nồi

gam

Uống

42

CTCPDP Bắc Ninh

831

05V.316

Cốt toái bổ

Cốt toái bổ

gam

Uống

94.5

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

832

05V.17

Cúc hoa

Cúc hoa

gam

Uống

409.5

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

833

05V.330

Đại táo

Đại táo

gam

Uống

101.85

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

834

05V.317

Dâm dương hoắc

Dâm dương hoắc

gam

Uống

123

CTCPDP Bắc Ninh

835

05V.211

Đan sâm

Đan sâm

gam

Uống

229.95

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

836

05V.331

Đảng sâm

Đảng sâm

gam

Uống

568.6

CTCPDP Bắc Ninh

837

05V.35

Dây đau xương

Dây đau xương

gam

Uống

46.2

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

838

05V.131

Địa cốt bì

Địa cốt bì

gam

Uống

184.5

CTCPDP Bắc Ninh

839

05V.319

Đỗ trọng

Đỗ trọng

gam

Uống

164.85

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

840

05V.37

Độc hoạt

Độc hoạt

gam

Uống

164.85

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

841

05V.296

Đương quy (Toàn quy)

Đương quy (Toàn quy)

gam

Uống

401.1

Trường Thọ

842

05V.298

Hà thủ ô đỏ

Hà thủ ô đỏ

gam

Uống

213.15

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

843

05V.157

Hạnh nhân

Hạnh nhân

gam

Uống

216.3

Công ty CP Dược Sơn Lâm

844

05V.196

Hậu phác

Hậu phác

gam

Uống

109

CTCPDP Bắc Ninh

845

05V.333

Hoài sơn

Hoài sơn

gam

Uống

118

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

846

05V.116

Hoàng cầm

Hoàng cầm

gam

Uống

269.85

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

847

05V.334

Hoàng kỳ

Hoàng kỳ

gam

Uống

268.8

Trường Thọ

848

05V.213

Hồng hoa

Hồng hoa

gam

Uống

590.1

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

849

05V.106

Huyền sâm

Huyền sâm

gam

Uống

156.45

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

850

05V.321

ích trí nhân

ích trí nhân

gam

Uống

480

Công ty CPDP Bắc Ninh

851

05V.40

Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử)

Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử)

gam

Uống

71.4

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

852

05V.41

Khương hoạt

Khương hoạt

gam

Uống

1260

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

853

05V.245

Kim tiền thảo

Kim tiền thảo

gam

Uống

53.55

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

854

05V.4

Kinh giới

Kinh giới

gam

Uống

76.8

CTCPDP Bắc Ninh

855

05V.323

Nhục thung dung

Nhục thung dung

gam

Uống

1379.7

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

856

05V.324

Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ)

Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ)

gam

Uống

102.5

CTCPDP Bắc Ninh

857

05V.184

Phục thần

Phục thần

gam

Uống

320.25

Công ty CP Dược Sơn Lâm

858

05V.6

Quế chi

Quế chi

gam

Uống

40

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

859

05V.68

Quế nhục

Quế nhục

gam

Uống

102.6

CTCPDP Bắc Ninh

860

05V.309

Sa sâm

Sa sâm

gam

Uống

389.6

CTCPDP Bắc Ninh

861

05V.27

Sài hồ

Sài hồ

gam

Uống

655.2

Trường Thọ

862

05V.135

Sinh địa

Sinh địa

gam

Uống

135.45

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

863

05V.7

Sinh khương

Sinh khương

gam

Uống

46

CTCPDP Bắc Ninh

864

05V.278

Sơn tra

Sơn tra

gam

Uống

75.6

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

865

05V.50

Tang ký sinh

Tang ký sinh

gam

Uống

46.2

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

866

05V.185

Táo nhân

Táo nhân

gam

Uống

430.5

Công ty CP Dược Sơn Lâm

867

05V.9

Tế tân

Tế tân

gam

Uống

576.45

Công ty CP Dược Sơn Lâm

868

05V.29

Thăng ma

Thăng ma

gam

Uống

369.6

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

869

05V.187

Thảo quyết minh

Thảo quyết minh

gam

Uống

42

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

870

05V.311

Thiên môn đông

Thiên môn đông

gam

Uống

316

CTCPDP Bắc Ninh

871

05V.54

Thiên niên kiện

Thiên niên kiện

gam

Uống

73.5

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

872

05V.97

Thổ phục linh

Thổ phục linh

gam

Uống

79

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

873

05V.326

Thỏ ty tử

Thỏ ty tử

gam

Uống

325.5

Công ty CP Dược Sơn Lâm

874

05V.301

Thục địa

Thục địa

gam

Uống

150.15

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

875

05V.279

Thương truật

Thương truật

gam

Uống

470

Công ty CPDP Bắc Ninh

876

05V.225

Tô mộc

Tô mộc

gam

Uống

66.15

Công ty CP Dược Sơn Lâm

877

05V.254

Trạch tả

Trạch tả

gam

Uống

135.45

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

878

05V.208

Trần bì

Trần bì

gam

Uống

53

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

879

05V.56

Uy linh tiên

Uy linh tiên

gam

Uống

280.35

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

880

05V.189

Viễn chí

Viễn chí

gam

Uống

139.65

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

881

05V.137

Xích thược

Xích thược

gam

Uống

286.8

CTCPDP Bắc Ninh

882

05V.226

Xuyên khung

Xuyên khung

gam

Uống

207

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

883

05V.258

ý dĩ

ý dĩ

gam

Uống

77.7

Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân

884

40.775

Methyl prednisolon

Soli-Medon 125

lọ

Tiêm

34986

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

885

40.169

Cefixim

Orenko

Viên

Uống

1022

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

886

05C.179.3

Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược,Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo

Bát trân

Viên

Uống

950

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

887

05C.155.2

Ma hoàng,Khổ hạnh nhân, Quế Chi, Cam thảo

Thuốc ho K/H

Chai

Uống

22000

Công ty Cp TM Dược VTYT Khải Hà

888

40.988

Ambroxol

AMBRON

Viên

Uống

139

Cty CP Dược Vacopharm

889

40.561

Peptid (Cerebrolysin concentrate)

Cerebrolysin (Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH; Địa chỉ: Otto-Schott-Str. 15, 07745 Jena, Germany)

ống

Tiêm

63000

Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH

890

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình lớn (2 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

1800

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

891

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình lớn (3 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

2700

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

892

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình lớn (4 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

3600

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

893

40.17

Oxy Dược Dụng

Oxygen Dược Dụng bình lớn (5 lít/phút)

Giờ

Đường hô hấp

4500

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC

894

40.697

Drotaverin clohydrat

Drotaverin

Viên

Uống

215

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

895

40.688

Domperidon

Domperidon

Viên

Uống

54

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

896

40.478

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Nitralmyl

Viên

Uống

1250

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

897

40.15

Midazolam

Dung dịch tiêm Midanium

ống

Tiêm

18000

Warsaw

898

40.1050

Vitamin B1 +B6 +B12

Setblood

Viên

Uống

1050

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

899

40.559

Simvastatin

Agisimva 20

Viên

Uống

473

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dượ

900

40.765

Dexamethason

Dexamethason

ống

Tiêm

838

Công ty CPDP Minh Dân

901

05C.189.1

Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu

Superyin

Viên

Uống

1260

Công ty TNHH Vạn Xuân

902

40.933

Diazepam

Diazepam - Hameln

Ống

Tiêm

7720

Hameln

903

40.43

Morphin (hydroclorid, sulfat)

Morphin 0.01g/ 1ml

Ống

Tiêm

3800

Vidipha

904

40.220

Clarithromycin

Clarithromycin

Viên

Uống

1288

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

905

40.677

Omeprazol

Alzole

Viên

Uống

318

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

906

40.677

Omeprazol

Omeptul

Viên

Uống

330

Gracure Pharmaceuticals Ltd

907

40.167

Cefdinir

Cefdina 250

Gói

Uống

7790

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

908

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Panactol

Viên

Uống

77

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

909

40.293

Ketoconazol

Bikozol

Tube

Dùng ngoài

3486

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

910

40.169

Cefixim

MECEFIX-B.E

Gói

Uống

5000

CTY CP TậP ĐOàN MERAP

911

40.659

Furosemid

Vinzix

Viên

Uống

120

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

912

40.693

Alverin (citrat)

Alverin

Viên

Uống

95

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

913

40.1055

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

Magnesium - B6

Viên

Uống

96

Công ty Cổ phần Dược Becamex

914

40.427

Sắt ascorbat + folic acid

Ferium XT

Viên

Uống

5250

Emcure Pharmaceuticals Limited

915

40.513

Losartan + hydroclorothiazid

Lorista H

Viên

Uống

4850

KRKA, D.D., Novo Mesto

916

40.726

Lactobacillus acidophilus

Bacivit-H

Gói/Túi

Uống

810

Công ty liên danh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm

917

40.179

Ceftazidim

Zidimbiotic 1000

Lọ

Tiêm

17850

Tenamyd Pharma (EU-GMP)

918

40.677

Omeprazol

Omeprazol Normon 40mg

Lọ

Tiêm

38700

Normon

919

40.838

Rocuronium bromid

Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml

Lọ

Tiêm

66000

Fresenius Kabi Austria GmbH

920

40.982

Salmeterol + fluticason propionat

Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d

Bình xịt

Khí dung

225996

Glaxo Wellcome SA

921

40.808

Metformin + glibenclamid

Hasanbest 500/5

viên

Uống

630

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

922

40.288

Fluconazol

Fluconazole

Viên

Uống

2900

Công ty TNHH US Pharma USA

923

40.142

Valproat natri + valproic acid

DEPAKINE CHRONO 500mg B/ 1 Lọ x 30 Tabs

Viên

Uống

6972

Sanofi Winthrop Industrie

924

40.724

Kẽm sulfat

Tozinax syrup

Chai

Uống

26985

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

925

40.161

Cefaclor

pms - Imeclor 250mg

Viên

Uống

3850

Chi nhánh 3 - công ty cỏ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương

926

40.933

Diazepam

Seduxen 5mg

Viên

Uống

630

Gedeon Richter

927

40.1034

Calci lactat

Calactate 300 Tablet

Viên

Uống

1700

Hovid Bhd

928

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Midatan 500/125

Viên

Uống

1748

Công ty CPDP Minh Dân

929

40.1015

Glucose

Glucose 30%

Chai

Tiêm truyền

14070

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

930

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Fumagate - Fort

Gói

Uống

3900

Công ty cổ phần DP Phương Đông

931

40.116

Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)

Natri bicarbonat 1,4%

Chai

Tiêm truyền

40000

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

932

40.700

Papaverin hydroclorid

Paparin

ống

Tiêm

3255

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

933

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Hapacol 250

gói

Uống

1500

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

934

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Hapacol 150

gói

Uống

1190

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

935

40.1026

Ringer lactat

Lactate Ringer

Chai

Tiêm truyền

8400

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

936

40.688

Domperidon

Domperidon

Viên

Uống

61

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

937

40.775

Methyl Prednisolon

Soli-Medon 125

Lọ

Tiêm

28791

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

938

40.776

Prednisolon acetat

Hydrocolacyl

Viên

Uống

89

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

939

40.1050

Vitamin B1 +B6 +B12

Neutrifore

Viên

Uống

987

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

940

40.775

Methyl prednisolon

Soli-Medon 125

Lọ

Tiêm

28791

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

941

40.161

Cefaclor

Pyfaclor 500mg

Viên

Uống

8000

Công Ty CP Pymepharco

942

40.167

Cefdinir

Ceftanir

Viên

Uống

7840

Công Ty CP Pymepharco

943

40.61

Colchicin

Colchicine galien

Viên

Uống

235

Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2

944

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Acepron 80

Gói

Uống

357

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

945

40.1050

Vitamin B1 +B6 +B12

Setblood

Viên

Uống

1059

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

946

40.1061

Vitamin E

Vitamin E 400

Viên

Uống

480

Công Ty CP Pymepharco

947

40.800

Gliclazid

Pyme Diapro MR

Viên

Uống

380

Công Ty CP Pymepharco

948

40.801

Glimepirid

Diaprid 4

Viên

Uống

3800

Công Ty CP Pymepharco

949

40.1057

Vitamin C

Vitamin C 500mg

Viên

Uống

178

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

950

40.79

Cetirizin

Bluecezine

Viên

Uống

3775

Bluepharma - Industria Farmaceutica, S.A

951

40.161

Cefaclor

Vitraclor 125mg

Gói

Uống

1189

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

952

40.169

Cefixim

Orenko

Viên

Uống

978

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

953

40.807

Metformin

GLUDIPHA 500

Viên

Uống

154

Vidipha

954

40.807

Metformin

GLUDIPHA 500

Viên

Uống

154

Vidipha

955

40.469

Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)

Volulyte IV 6% 1's

Túi

Tiêm truyền

87000

Fresenius Kabi Deutschland GmbH

956

40.184

Cefuroxim

Cefuroxime 125mg

Gói

Uống

1168

Công ty CPDP Minh Dân

957

40.184

Cefuroxim

Cefuroxime 500mg

Viên

Uống

1974

Công ty CPDP Minh Dân

958

40.301

Nystatin + neomycin + polymyxin B

Vaginapoly

Viên

Đặt âm đạo

3762

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

959

40.184

Cefuroxim

Cefuroxime 125mg

Gói

Uống

1168

Công ty CPDP Minh Dân

960

40.561

Peptide (Cerebrolysin concentrate)

Cerebrolysin

Ống

Tiêm truyền

92505

Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH, Áo

961

40.561

Peptide (Cerebrolysin concentrate)

Cerebrolysin

Ống

Tiêm truyền

53865

Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH, Áo

962

40.1009

Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

Oresol 245

gói

Uống

550

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

963

40.921

Misoprostol

Misoprostol Stada 200mcg

viên

Uống

4200

Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam

964

40.979

Natri montelukast

Montemac 5

Viên

Uống

1700

Macleods Pharmaceuticals Ltd

965

40.78

Alimemazin

Thelizin

Viên

Uống

74

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

966

40.67

Alpha Chymotrypsin

Katrypsin

Viên

Uống

123

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

967

40.549

Atorvastatin

Atorvastatin 10

Viên

Uống

133

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

968

40.1043

Mecobalamin

Golvaska

ống

Tiêm

13500

Xí nghiệp dược phẩm 120 - Công ty Dược và TTBYT Quân Đội

969

40.220

Clarithromycin

Clarithromycin 500

Viên

Uống

2145

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

970

40.715

Sorbitol

Sorbitol 5g

Gói

Uống

399

Công ty Cổ phần Dược Danapha

971

40.41

Meloxicam

Reumokam

ống

Tiêm

20000

Farmak JSC

972

40.1005

Kali clorid

Kaldyum

Viên

Uống

1950

Egis Pharmaceuticals Private Limited company

973

40.720

Berberin (hydroclorid)

Berberin

Viên

Uống

355

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

974

40.532

Digoxin

Denxif

Viên

Uống

350

Công ty TNHH MTV 120 ARMEPHACO

975

40.198

Gentamicin

Gentamicin 0,3%

Lọ

Nhỏ mắt

2100

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

976

40.293

Ketoconazol

Bikozol

Tube

Dùng ngoài

3444

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

977

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Biragan 150

Viên

Đặt

1386

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

978

40.436

Sắt sulfat + folic acid

Bidiferon

Viên

Uống

546

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

979

40.1057

Vitamin C

Vitamin C

Chai

Uống

24465

Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây

980

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Augbidil 250mg/31,25mg

Gói

Uống

1298

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

981

40.883

Natri clorid

Natri clorid 0,9%

Lọ

Nhỏ mắt

1320

Công ty CPDP Minh Dân

982

40.203

Neomycin + polymyxin B + dexamethason

MEPOLY

Lọ

Nhỏ mắt

37000

CTY CP TậP ĐOàN MERAP

983

40.989

Bromhexin (hydroclorid)

Novahexin 5ml

ống

Uống

2700

Công ty CP DP Phương Đông

984

40.1034

Calci lactat

A.T Calmax 500

ống

Uống

3300

Công ty CP DP An Thiên

985

40.28

Celecoxib

Agilecox 100

Viên

Uống

273

Agimexpharm

986

40.903

Fluticason propionat

MESECA

Lọ

Xịt

96000

CTY CP TậP ĐOàN MERAP

987

40.154

Amoxicilin

Amoxicilin 500mg

Viên

Uống

472

Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế

988

40.184

Cefuroxim

Travinat 250mg

Viên

Uống

1100

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

989

40.184

Cefuroxim

Travinat 250mg

Viên

Uống

1100

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

990

40.703

Tiropramid hydroclorid

Tiram

Viên

Uống

1470

Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo

991

40.1025

Nhũ dịch lipid

Smoflipid 20% Inf 100ml 1's

Chai

Tiêm truyền

97000

Fresenius Kabi Austria GmbH

992

40.148

Mebendazol

Mebendazol

Viên

Uống

1470

Agimexpharm

993

40.775

Methyl prednisolon

Menison 4mg

Viên

Uống

890

Công Ty CP Pymepharco

994

40.496

Captopril

Captagim

Viên

Uống

84

Agimexpharm

995

40.161

Cefaclor

CEFACLOR 500mg

Viên

Uống

2772

Vidipha

996

40.725

Kẽm gluconat

Sirozinc

Chai

Uống

16200

Nexus Pharma (Pvt) Ltd

997

40.724

Kẽm sulfat

Tozinax syrup

Chai

Uống

24990

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

998

40.519

Nifedipin

NifeHexal 30 LA

Viên

Uống

3800

Lek Pharmaceuticals d.d,

999

40.427

Sắt ascorbat + folic acid

Ferium- XT

Viên

Uống

5300

Emcure Pharmaceuticals Limited

1000

40.242

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Cotriseptol 480mg

Viên

Uống

212

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

1001

40.726

Lactobacillus acidophilus

LACBIOSYN

Gói

Uống

748

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1002

40.207

Tobramycin + dexamethason

Tobidex

Lọ

Nhỏ mắt

6741

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1003

40.429

Sắt fumarat + acid folic

Folihem

Viên

Uống

1930

Remedica Ltd.

1004

40.998

N-Acetylcystein

ACC 200

Gói

Uống

1990

Lindopharm GmbH

1005

40.1015

Glucose

Glucose 5%

Chai

Tiêm truyền

8295

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1006

40.212

Metronidazol

Metronidazol Kabi

Chai

Tiêm truyền

9083

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1007

40.501

Enalapril

Enalapril Stada 10mg

viên

Uống

820

Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam

1008

40.757

Beclometason (dipropionat)

MECLONATE

Lọ

Xịt

56000

CTY CP TậP ĐOàN MERAP

1009

40.725

Kẽm gluconat

A.T Zinc Siro

ống

Uống

4380

Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

1010

40.670

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

ANTILOX

Gói

Uống

3000

Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

1011

40.775

Methyl prednisolon

Soli-medon 40

Lọ

Tiêm

8079

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1012

40.519

Nifedipin

Nifephabaco

Viên

Uống

420

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

1013

40.576

Piracetam

PIRACETAM 800mg

Viên

Uống

273

Vidipha

1014

40.161

Cefaclor

SCD Cefaclor 250mg

Viên

Uống

3490

Công Ty CP Pymepharco

1015

40.839

Suxamethonium clorid

Suxamethonium Chloride

ống

Tiêm

16300

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

1016

40.534

Dopamin (hydroclorid)

Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml

ống

Tiêm truyền

20000

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

1017

40.491

Amlodipin

Kavasdin 5

Viên

Uống

82

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1018

40.697

Drotaverin Clohydrat

Drotaverin

Viên

Uống

196

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1019

40.998

N-acetylcystein

Uscmusol

Viên

Uống

1000

Cty TNHH Us Pharma USA

1020

40.684

Sucralfat

Ventinat 1g

Gói

Uống

4788

Krka, d.d., Novo Mesto

1021

40.801

Glimepirid

USABETIC 4

Viên

Uống

342

Công ty CPDP Ampharco U.S.A

1022

40.235

Ofloxacin

Ofloxacin 0,3%

Lọ

Nhỏ mắt

2925

Công ty CPDP Minh Dân

1023

40.448

Phytomenadion (vitamin K1)

Vitamin K1 10mg/1ml

ống

Tiêm

1785

Công ty CPDP Minh Dân

1024

40.1028

Nước cất pha tiêm

Nước Cất Pha Tiêm

ống

Tiêm

494

Vidipha

1025

40.690

Metoclopramid

Metoclopramid Kabi 10mg

ống

Tiêm

1365

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1026

40.988

Ambroxol

Olesom

Lọ

Uống

39480

Gracure

1027

40.919

Oxytocin

Vinphatoxin

ống

Tiêm

2394

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1028

40.518

Nicardipin

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml

ống

Tiêm

124999

Laboratoire Aguettant

1029

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

PARTAMOL TAB

Viên

uống

479

Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam

1030

40.1014

Calci clorid

Calci clorid 500mg/ 5ml

ống

Tiêm

984

Công ty CPDP Minh Dân

1031

40.501

Enalapril

ANELIPRA 10

Viên

Uống

168

Vidipha

1032

40.198

Gentamicin

GENTAMICIN 80mg/2ml

ống

Tiêm

1218

Vidipha

1033

40.559

Simvastatin

A.T Simvastatin 20

Viên

Uống

399

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

1034

40.220

Clarithromycin

Clarithromycin 250mg

Viên

Uống

1256

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

1035

40.1050

Vitamin B1 +B6 +B12

Vitamin 3B

Viên

Uống

388

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

1036

40.55

Piroxicam

Hotemin

Viên

Uống

5100

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1037

40.1043

Mecobalamin

Galanmer

Viên

Uống

459

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1038

40.81

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Clorpheniramin

Viên

Uống

27

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1039

40.512

Losartan

Losartan

Viên

Uống

209

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1040

40.677

Omeprazol

Kagasdine

Viên

Uống

127

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1041

40.998

N-acetylcystein

DISMOLAN

ống

Uống

3675

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

1042

40.155

Amoxicilin + Acid clavulanic

Claminat 500mg/125mg

Gói

Uống

9765

Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

1043

40.971

Aminophylin

Diaphyllin Venosum

ống

Tiêm

10815

Gedeon Richter Plc.

1044

40.260

Aciclovir

Cadirovib

Tuýp

Dùng ngoài

4600

Công ty TNHH US pharma USA

1045

40.260

Aciclovir

Agiclovir 200

Viên

Uống

336

Agimexpharm

1046

40.59

Allopurinol

Angut 300

viên

Uống

325

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

1047

40.988

Ambroxol

Ambroxol 30mg

Viên

Uống

147

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

1048

40.719

Bacillus clausii

Enterobella

Gói

Uống

5450

Công ty cổ phần Hóa dược phẩm Mekophar

1049

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Tatanol

Viên

Uống

294

Công Ty CP Pymepharco

1050

40.80

Cinnarizin

Cinnarizin

Viên

Uống

47

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1051

40.235

Ofloxacin

Ofloxacin

Viên

Uống

279

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1052

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Biragan Kids 325

Gói

Uống

1890

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1053

40.80

Cinnarizin

Cinnarizin

Viên

Uống

47

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1054

05V.312

Ba kích

Ba kích

Gam

Uống

488

Công ty cổ phần Thương mại Dược-VTYT Khải Hà

1055

05V.1

Bạch chỉ

Bạch chỉ

Gam

Uống

108.15

Công ty cổ phần Đông y dược Thăng Long

1056

05V.236

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

Gam

Uống

188

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

1057

05V.295

Bạch thược

Bạch thược

Gam

Uống

176

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

1058

05V.328

Bạch truật

Bạch truật

Gam

Uống

208

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

1059

05V.329

Cam thảo

Cam thảo

Gam

Uống

210

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1060

05V.58

Can khương

Can khương

Gam

Uống

129.15

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1061

05V.15

Cát căn

Cát căn

Gam

Uống

65.1

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1062

05V.156

Cát cánh

Cát cánh

Gam

Uống

265

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1063

05V.171

Câu đằng

Câu đằng

Gam

Uống

241.5

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1064

05V.303

Câu kỷ tử

Câu kỷ tử

Gam

Uống

236.4

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

1065

05V.315

Cẩu tích

Cẩu tích

Gam

Uống

46.2

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1066

05V.316

Cốt toái bổ

Cốt toái bổ

Gam

Uống

105

Công ty cổ phần Đông y dược Thăng Long

1067

05V.17

Cúc hoa

Cúc hoa

Gam

Uống

456.5

Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây

1068

05V.330

Đại táo

Đại táo

Gam

Uống

94.5

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1069

05V.135

Sinh địa

Sinh địa

Gam

Uống

120.75

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1070

05V.278

Sơn tra

Sơn tra

Gam

Uống

65.1

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1071

05V.53

Tần giao

Tần giao

Gam

Uống

750

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1072

05V.49

Tang chi

Tang chi

Gam

Uống

37.8

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1073

05V.50

Tang ký sinh

Tang ký sinh

Gam

Uống

40.95

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1074

05V.185

Táo nhân

Táo nhân

Gam

Uống

472.5

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1075

05V.9

Tế tân

Tế tân

Gam

Uống

488

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

1076

05V.176

Thiên ma

Thiên ma

Gam

Uống

1081.5

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1077

05V.54

Thiên niên kiện

Thiên niên kiện

Gam

Uống

73.5

Công ty cổ phần Đông y dược Thăng Long

1078

05V.97

Thổ phục linh

Thổ phục linh

Gam

Uống

97.4

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

1079

05V.301

Thục địa

Thục địa

Gam

Uống

147

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1080

05V.279

Thương truật

Thương truật

Gam

Uống

409.5

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1081

05V.208

Trần bì

Trần bì

Gam

Uống

82

Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi

1082

05V.327

Tục đoạn

Tục đoạn

Gam

Uống

194.25

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1083

05V.56

Uy linh tiên

Uy linh tiên

Gam

Uống

241.5

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1084

05V.189

Viễn chí

Viễn chí

Gam

Uống

960

CTCPDP Hà Tây

1085

05V.137

Xích thược

Xích thược

Gam

Uống

205.8

Công ty CPDL Trường Xuân

1086

05V.226

Xuyên khung

Xuyên khung

Gam

Uống

188

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

1087

05V.258

ý dĩ

ý dĩ

Gam

Uống

64.05

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1088

05V.211

Đan sâm

Đan sâm

Gam

Uống

229.95

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1089

05V.331

Đảng sâm

Đảng sâm

Gam

Uống

455

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

1090

05V.212

Đào nhân

Đào nhân

Gam

Uống

462

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1091

05V.35

Dây đau xương

Dây đau xương

Gam

Uống

40.95

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1092

05V.131

Địa cốt bì

Địa cốt bì

Gam

Uống

378

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1093

05V.319

Đỗ trọng

Đỗ trọng

Gam

Uống

148

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

1094

05V.37

Độc hoạt

Độc hoạt

Gam

Uống

189

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1095

05V.296

Đương quy (Toàn quy)

Đương quy (Toàn quy)

Gam

Uống

422

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

1096

05V.298

Hà thủ ô đỏ

Hà thủ ô đỏ

Gam

Uống

178.5

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1097

05V.157

Hạnh nhân

Hạnh nhân

Gam

Uống

273

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1098

05V.196

Hậu phác

Hậu phác

Gam

Uống

136.6

CTCPDP Hà Tây

1099

05V.333

Hoài sơn

Hoài sơn

Gam

Uống

115.5

Công ty cổ phần Đông y dược Thăng Long

1100

05V.334

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

Gam

Uống

212

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

1101

05V.213

Hồng hoa

Hồng hoa

Gam

Uống

666.8

CTCPDP Hà Tây

1102

05V.106

Huyền sâm

Huyền sâm

Gam

Uống

151.2

Công ty CPDL Trường Xuân

1103

05V.217

Kê huyết đằng

Kê huyết đằng

Gam

Uống

42

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1104

05V.41

Khương hoạt

Khương hoạt

Gam

Uống

1260

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1105

05V.181

Lạc tiên

Lạc tiên

Gam

Uống

42

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1106

05V.282

Liên nhục

Liên nhục

Gam

Uống

89.25

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1107

05V.182

Liên tâm

Liên tâm

Gam

Uống

194.25

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1108

05V.299

Long nhãn

Long nhãn

Gam

Uống

241.5

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1109

05V.305

Mạch môn

Mạch môn

Gam

Uống

420

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1110

05V.275

Mạch nha

Mạch nha

Gam

Uống

54.6

Công ty cổ phần Đông y dược Thăng Long

1111

05V.133

Mẫu đơn bì

Mẫu đơn bì

Gam

Uống

236.25

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1112

05V.200

Mộc hương

Mộc hương

Gam

Uống

210

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1113

05V.44

Mộc qua

Mộc qua

Gam

Uống

157.5

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1114

05V.45

Ngũ gia bì chân chim

Ngũ gia bì chân chim

Gam

Uống

40.95

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1115

05V.286

Ngũ vị tử

Ngũ vị tử

Gam

Uống

292

CTCPDP Hà Tây

1116

05V.221

Ngưu tất

Ngưu tất

Gam

Uống

194.25

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1117

05V.323

Nhục thung dung

Nhục thung dung

Gam

Uống

1312.5

Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm

1118

05V.47

Phòng phong

Phòng phong

Gam

Uống

998.55

Công ty CPDL Trường Xuân

1119

05V.6

Quế chi

Quế chi

Gam

Uống

39.9

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

1120

05V.309

Sa sâm

Sa sâm

Gam

Uống

315

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

1121

40.933

Diazepam

Diazepam injection BP 10mg

ống

Tiêm

7720

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

1122

40.698

Hyoscin butylbromid

Vincopane

ống

Tiêm

6153

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1123

40.41

Meloxicam

Meloxicam

Viên

Uống

63

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1124

40.933

Diazepam

Seduxen 5mg

Viên

Uống

630

Gedeon Richter Plc

1125

40.18

Pethidin

Dolcontral 50mg/ml

ống

Tiêm

16800

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A

1126

40.242

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Cotriseptol 480mg

Viên

Uống

212

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

1127

40.86

Epinephrin (Adrenalin)

Adrenalin

ống

Tiêm

1953

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1128

40.79

Cetirizin

Kacerin

Viên

Uống

56

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1129

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Acefalgan 500

Viên

Uống

555

Công ty cổ phần dược phẩm Euvipharm

1130

40.980

Salbutamol (sulfat)

Zensalbu nebules 5.0

ống

Khí dung

8400

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

1131

40.30

Diclofenac

Elaria

ống

Tiêm

7250

Medochemie Ltd-Ampoule Injectable Facility

1132

40.980

Salbutamol (sulfat)

Pro Salbutamol Inhaler

chai

Khí dung

50000

Laboratorio Aldo-Uinón, S.A

1133

40.659

Furosemid

Becosemid

Viên

Uống

120

Cty LD Meyer - BPC

1134

40.801

Glimepirid

Glimegim 2

Viên

Uống

237

Agimexpharm

1135

40.765

Dexamethason

Dexamethason 3,3mg/1ml

ống

Tiêm

805

Công ty CPDP Minh Dân

1136

40.988

Ambroxol

Olesom

Lọ

Uống

39480

Gracure

1137

40.1028

Nước cất pha tiêm

Nước Cất Pha Tiêm

ống

Tiêm

494

Vidipha

1138

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

PARTAMOL TAB

Viên

uống

479

Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1

1139

40.184

Cefuroxim

Furocap 500

Viên

Uống

8200

Công Ty CP Pymepharco

1140

40.1021

Natri clorid

Sodium Chloride 0,9%

Chai

Tiêm truyền

8295

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

1141

40.677

Omeprazol

Kagasdine

Viên

Uống

127

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1142

40.81

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Clorpheniramin

Viên

Uống

27

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1143

40.736

Diosmin + Hesperidin

DilodinDHG

viên

Uống

720

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

1144

40.436

Sắt sulfat + folic acid

Bidiferon

Viên

Uống

546

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1145

40.659

Furosemid

FUROSEMIDE

ống

Tiêm

998

Vidipha

1146

40.6

Fentanyl

FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML

ống

Tiêm

11800

Siegfried Hameln GmbH

1147

40.16

Morphin (hydroclorid,sulfat)

MORPHIN (MORPHIN HYDROCLORID 10MG/ML)

ống

Tiêm

4750

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm VIDIPHA tại Bình Dương

1148

40.512

Losartan

SaVi Losartan 100

Viên

Uống

3000

Công ty cổ phần dược phẩm Savi

1149

40.219

Azithromycin

Quafa-Azi 250mg

Viên

Uống

1648

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

1150

40.501

Enalapril

Enalapril Stada 10mg

viên

Uống

820

Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1

1151

40.677

Omeprazol

OCID

Viên

Uống

278

Cadila Healthcare Ltd.

1152

40.726

Lactobacillus acidophilus

Bacivit-H

Gói

Uống

840

Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm

1153

40.91

Loratadin

Loratadine

Viên

Uống

98

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

1154

40.448

Phytomenadion (vitamin K1)

Vitamin K1 1mg/1ml

ống

Tiêm

1386

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1155

40.553

Fenofibrat

Lipagim 160

Viên

Uống

588

Agimexpharm

1156

40.479

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Isosorbid

Viên

Uống

217

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1157

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Ardineclav 500/125

Viên

Uống

5040

Laboratorio Reig Jofre S.A

1158

40.56

Tenoxicam

Neo-Endusix

Lọ

Tiêm

54000

Anfarm hellas S.A.

1159

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Antilox plus

Gói

Uống

1512

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

1160

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Parazacol 1000

Lọ

Tiêm truyền

18000

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

1161

05C.204

Bạch chỉ; Tân di hoa; Thương nhĩ tử; Tinh dầu Bạc hà

Fitôrhi – f

Viên

Uống

1050

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1162

05C.62.2

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh,Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác

Rheumapain - f

Viên

Uống

930

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1163

401018

Magnesi sulfat

Magnesi sulfat Kabi 15%

ống

Tiêm

2520

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1164

40.1014

Calci clorid

Calci clorid 500mg/ 5ml

ống

Tiêm

897

Công ty CPDP Minh Dân

1165

40.184

Cefuroxim

Cefuroxime 125mg

Gói

Uống

1675

Công ty CPDP Minh Dân

1166

40.86

Epinephrin (adrenalin)

Adrenalin 1mg/1ml

ống

Tiêm

1460

Công ty CPDP Minh Dân

1167

40.567

Kali clorid

Kali clorid 500mg/ 5ml

ống

Tiêm

1215

Công ty CPDP Minh Dân

1168

40.59

Allopurinol

Darinol 300

Viên

Uống

460

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1169

40.1025

Nhũ dịch lipid

Smoflipid 20% Inf 100ml 10's

Chai

Tiêm truyền

97000

Fresenius Kabi Austria GmbH

1170

40.448

Phytomenadion

Vitamin K1 10mg/1ml

ống

Tiêm

1590

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1171

40.21

Propofol

Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's

ống

Tiêm

27050

Fresenius Kabi Austria GmbH

1172

40.982

Salmeterol+ fluticason propionat

Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d

Bình xịt

Dạng hít

225996

Glaxo Wellcome S.A

1173

40.919

Oxytocin

Oxytocin

ống

Tiêm

3255

Gedeon Richter Plc.

1174

40.1050

Vitamin B1 + B6 + B12

Vitamin 3B Extra

Viên

Uống

1134

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

1175

40.1055

Vitamin B6 + magnesi lactat

Magnesi B6

Viên

Uống

119

Cty CP Dược Medipharco

1176

40.1057

Vitamin C

Vitamin C 500mg

Viên

Uống

140

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

1177

40.801

Glimepirid

USABETIC 4

Viên

Uống

289

Công ty CPDP Ampharco U.S.A

1178

40.698

Hyoscin butylbromid

Atithios inj

ống

Tiêm

4809

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

1179

40.559

Simvastatin

A.T Simvastatin 20

Viên

Uống

320

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

1180

40.260

Aciclovir

Acyclovir 5%

tube

Dùng ngoài

4180

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

1181

40.491

Amlodipin

Cardilopin

Viên

Uống

440

Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

1182

40.549

Atorvastatin

Torvazin

Viên

Uống

1720

Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

1183

40.719

Bacillus clausii

Enterogran

Gói

Uống

3150

Cty CP Vắcxin và Sinh phẩm Nha Trang

1184

40.608

Fusidic acid + betamethason

Pusadin plus

Tube

Dùng ngoài

19887

Cty CP Dược Medipharco

1185

40.293

Ketoconazol

Ketovazol 2%

Tuýp

Dùng ngoài

3360

Công ty CPDP Agimexpharm

1186

40.148

Mebendazol

Mebendazol

Viên

Uống

1449

Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất DP Agimexpharm

1187

40.1043

Mecobalamin

BFS-Mecobal

Lọ

Tiêm

12550

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1188

40.213

Metronidazol + neomycin + nystatin

Agimycob

Viên

Đặt âm đạo

1230

Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất DP Agimexpharm

1189

40.48

Paracetamol

Agimol 325

Gói

Uống

1365

Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất DP Agimexpharm

1190

40.719

Bacillus clausii

Progermila

ống

Uống

5460

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1191

40.1028

Nước cất pha tiêm

Nước cất ống nhựa

ống

Tiêm

350

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1192

40.1011

Acid amin*

Amiparen - 10

Chai

Tiêm truyền

78900

Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam

1193

40.832

Neostigmin metylsulfat (bromid)

Neostigmine-hameln

ống

Tiêm

9345

Siegfried Hameln GmbH

1194

40.48

Paracetamol

Babemol

Gói

Uống

1800

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

1195

40.161

Cefaclor

Bidiclor 125

Gói

Uống

1176

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1196

40.163

Cefalexin

Biceflexin powder

Gói

Uống

733

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1197

40.726

Lactobacillus acidophilus

LACBIOSYN

Gói

Uống

777

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1198

40.206

Tobramycin

Biracin-E

Lọ

Nhỏ mắt

2898

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1199

40.207

Tobramycin + dexamethason

Tobidex

Lọ

Nhỏ mắt

6300

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1200

40.1050

Vitamin B1 + B6 + B12

Neutrifore

Viên

Uống

1260

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1201

40.163

Cefalexin

Firstlexin 250

Viên

Uống

1465

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

1202

40.1015

Glucose

GLUCOSE 5%

Chai nhựa

Tiêm truyền tĩnh mạch

7644

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1203

40.690

Metoclopramid

METOCLOPRAMID KABI 10MG

ống

Tiêm

1208

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1204

40.213

Metronidazol + neomycin + nystatin

Neo-Tergynan

Viên

Đặt âm đạo

11880

Sophartex

1205

40.700

Papaverin hydroclorid

Paparin

ống

Tiêm

2310

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1206

40.1026.1

Ringer lactat

RINGER LACTATE

Chai nhựa

Tiêm truyền

8106

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1207

40.451

Tranexamic acid

Cammic

viên

Uống

1650

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1208

40.169

Cefixim

Orenko

Viên

Uống

980

Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

1209

40.776

Prednisolon acetat

Prednisolone 5mg

Viên

Uống

93

Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

1210

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Medoclav 625mg

Viên

Uống

4998

Medochemie Ltd-Factory B

1211

40.28

Celecoxib

Devitoc 100mg

Viên

Uống

3600

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

1212

40.988

Ambroxol

Drenoxol

ống

Uống

8900

Laboratorios Vitória, S.A

1213

40.1034

Calci lactat

A.T CALCIUM 300

Viên

Uống

1190

Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

1214

40.78

Alimemazin

Thelizin

Viên

Uống

82

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1215

40.67

Alpha chymotrypsin

Katrypsin

Viên

Uống

132

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1216

40.988

Ambroxol

Ambroxol

Viên

Uống

124

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1217

40.154

Amoxicilin

AMOXYCILIN 500mg

viên

Uống

462

Vidipha

1218

40.549

Atorvastatin

Atorvastatin 20

Viên

Uống

194

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1219

40.496

Captopril

Captopril

Viên

Uống

105

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1220

40.161

Cefaclor

CEFACLOR 500mg

Viên

Uống

3192

Vidipha

1221

40.81

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Clorpheniramin

Viên

Uống

32

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1222

40.80

Cinnarizin

Cinnarizin

Viên

Uống

47

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1223

40.227

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

Viên

Uống

890

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1224

40.61

Colchicin

Colchicin

Viên

Uống

310

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1225

40.30.765

Dexamethason

DEXAMETHASON KABI

ống

Tiêm

772

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1226

40.84

Diphenhydramin

Dimedrol

ống

Tiêm

540

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

1227

40.479

Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat)

Imidu 60 mg

viên

Uống

1953

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

1228

40.724

Kẽm sulfat

Atisyrup zinc

Chai

Uống

16170

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

1229

40.668

Lansoprazol

Lansoprazol

Viên

Uống

298

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1230

40.212

Metronidazol

Metronidazol

Viên

Uống

136

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1231

40.883

Natri clorid

Natri Clorid 0,9%

Lọ

Nhỏ mắt

1238

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

1232

40.1021

Natri clorid

NATRI CLORID 0,9%

Chai nhựa

Tiêm truyền tĩnh mạch

7403

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1233

40.519

Nifedipin

Nifedipin Hasan 20 Retard

viên

Uống

504

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

1234

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Para-OPC 150mg

Gói

Uống

882

CN Cty CP DP OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC

1235

40.1061

Vitamin E

Vitamin E 400IU

Viên

Uống

445

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

1236

40.807

Metformin

Metformin Stella 1000

viên

Uống

2000

Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1

1237

40.56

Tenoxicam

Bart

viên

Uống

7840

Special Products line S.P.A

1238

40.757

Beclometason (dipropionat)

MECLONATE

Lọ

Xịt mũi

56000

Công ty CP Tập đoàn MERAP

1239

40.161

Cefaclor

Pyfaclor 500mg

Viên

Uống

8150

Công Ty CP Pymepharco

1240

40.167

Cefdinir

Ceftanir

Viên

Uống

7900

Công Ty CP Pymepharco

1241

40.697

Drotaverin clohydrat

PymeNospain

Viên

Uống

567

Công Ty CP Pymepharco

1242

40.903

Fluticason propionat

MESECA

Lọ

Xịt mũi

96000

Công ty CP Tập đoàn MERAP

1243

40.801

Glimepirid

Diaprid 4

Viên

Uống

1155

Công Ty CP Pymepharco

1244

40.775

Methyl prednisolon

Menison 4mg

Viên

Uống

882

Công Ty CP Pymepharco

1245

40.235

Ofloxacin

Remecilox 200

Viên

Uống

3050

Remedica Ltd

1246

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Hapacol 250

gói

Uống

1450

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

1247

40.670

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

Varogel S

Gói

Uống

2415

Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo

1248

40.703

Tiropramid hydroclorid

Tiram

Viên

Uống

1155

Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo

1249

40.436

Sắt sulfat + folic acid

Pymeferon B9

Viên

Uống

510

Công Ty CP Pymepharco

1250

40.677

Omeprazol

Omeptul

Viên

Uống

230

Gracure Pharmaceuticals Ltd

1251

40.242

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Cotrimoxazol-DNA

Viên

Uống

208

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An

1252

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Parazacol

Viên

Uống

210

Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương I-Pharbaco

1253

40.469

Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch)

Tetraspan 6% solution for infusion

Chai

Tiêm truyền

86000

B.Braun Medical AG

1254

40.6

Fentanyl

FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML

ống

Tiêm

12600

Siegfried Hameln GmbH

1255

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Augbidil 250mg/31,25mg

Gói

Uống

1185

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1256

40.56

Tenoxicam

Neo-Endusix

Lọ

Tiêm

53000

Anfarm hellas S.A.

1257

40.198

Gentamicin

GENTAMICIN KABI 80MG/2ML

ống

Tiêm

1087

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1258

40.807

Metformin

Métforilex MR

Viên

Uống

1200

Chi nhánh Công ty Cổ Phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150

1259

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Lahm

Gói

Uống

3100

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú

1260

40.693

Alverin citrat

Spas-Agi

Viên

Uống

130

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

1261

40.79

Cetirizin

Bluecezine

Viên

Uống

3900

Bluepharma- Industria Farmacêutica, S.A.

1262

40.801

Glimepirid

Canzeal Tab 2mg 3x10's

Viên

Uống

1660

Lek S.A

1263

40.501

Enalapril

Erilcar 10

Viên

Uống

1400

Công Ty CP Pymepharco

1264

40.518

Nicardipin

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml

ống

Tiêm truyền

124999

Laboratoire Aguettant

1265

40.171

Cefoperazon

Cefoperazone 1g

Lọ

Tiêm

41800

Chi nhánh 3-Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương

1266

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

PARACETAMOL KABI 1000

Chai

Tiêm truyền tĩnh mạch

13860

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1267

40.980

Salbutamol (sulfat)

Zensalbu nebules 5.0

ống

Khí dung

8400

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1268

05V.179

Bá tử nhân

Bá tử nhân

Gam

Uống

669.64

CTCPDL Trường Xuân

1269

05V.236

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

Gam

Uống

199.18

CTCPDL Trường Xuân

1270

05V.295

Bạch thược

Bạch thược

Gam

Uống

163.93

CTCPDL Trường Xuân

1271

05V.329

Cam thảo

Cam thảo

Gam

Uống

219.39

Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex

1272

05V.58

Can khương

Can khương

Gam

Uống

120.41

Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex

1273

05V.156

Cát cánh

Cát cánh

Gam

Uống

259.29

Công ty CP DPThành Phát

1274

05V.315

Cẩu tích

Cẩu tích

Gam

Uống

49.29

CTCPDL Trường Xuân

1275

05V.316

Cốt toái bổ

Cốt toái bổ

Gam

Uống

99.64

CTCPDL Trường Xuân

1276

05V.60

Đại hồi

Đại hồi

Gam

Uống

246.43

Công ty CP DPThành Phát

1277

05V.330

Đại táo

Đại táo

Gam

Uống

85.71

Công ty CP DPThành Phát

1278

05V.211

Đan sâm

Đan sâm

Gam

Uống

183.21

CTCPDL Trường Xuân

1279

05V.331

Đảng sâm

Đảng sâm

Gam

Uống

346.07

CTCPDL Trường Xuân

1280

05V.212

Đào nhân

Đào nhân

Gam

Uống

401.79

Công ty CP DPThành Phát

1281

05V.61

Địa liền

Địa liền

Gam

Uống

217.5

CTCPDL Trường Xuân

1282

05V.319

Đỗ trọng

Đỗ trọng

Gam

Uống

132.65

Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex

1283

05V.296

Đương quy (Toàn quy)

Đương quy (Toàn quy)

Gam

Uống

357.14

Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex

1284

05V.334

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

Gam

Uống

199.29

CTCPDL Trường Xuân

1285

05V.213

Hồng hoa

Hồng hoa

Gam

Uống

696.03

Công ty CP DPThành Phát

1286

05V.106

Huyền sâm

Huyền sâm

Gam

Uống

126.43

Công ty CP DPThành Phát

1287

05V.215

Huyết giác

Huyết giác

Gam

Uống

97.94

Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex

1288

05V.41

Khương hoạt

Khương hoạt

Gam

Uống

1262.14

Công ty CP DPThành Phát

1289

05V.305

Mạch môn

Mạch môn

Gam

Uống

167.14

CTCPDL Trường Xuân

1290

05V.221

Ngưu tất

Ngưu tất

Gam

Uống

181.07

CTCPDL Trường Xuân

1291

05V.184

Phục thần

Phục thần

Gam

Uống

202.42

CTCPDL Trường Xuân

1292

05V.6

Quế chi

Quế chi

Gam

Uống

46.39

Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex

1293

05V.135

Sinh địa

Sinh địa

Gam

Uống

124.29

Công ty CP DPThành Phát

1294

05V.49

Tang chi

Tang chi

Gam

Uống

43.3

CTCPDL Trường Xuân

1295

05V.50

Tang ký sinh

Tang ký sinh

Gam

Uống

42.22

Công ty CP DPThành Phát

1296

05V.9

Tế tân

Tế tân

Gam

Uống

392.86

Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex

1297

05V.311

Thiên môn đông

Thiên môn đông

Gam

Uống

362.14

CTCPDL Trường Xuân

1298

05V.54

Thiên niên kiện

Thiên niên kiện

Gam

Uống

76.53

Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex

1299

05V.56

Uy linh tiên

Uy linh tiên

Gam

Uống

343.93

Công ty CP DPThành Phát

1300

05V.189

Viễn chí

Viễn chí

Gam

Uống

928.93

Công ty CP DPThành Phát

1301

05V.137

Xích thược

Xích thược

Gam

Uống

209.18

Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex

1302

05V.226

Xuyên khung

Xuyên khung

Gam

Uống

168.37

Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex

1303

40.2

Bupivacain hydroclorid

Regivell

ống

Tiêm

19971

PT. Novell Pharmaceutical Laboratories

1304

40.12

Lidocain (hydroclorid)

Lidocain

Lọ

phun mù

159000

Egis Pharmaceuticals Private Limited company

1305

40.486

Lidocain

LIDOCAIN KABI 2%

ống

Tiêm

376

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1306

40.2

Bupivacain hydroclorid

Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy

ống

Tiêm

37300

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A

1307

40.30.495

Amlodipin+ atorvastatin

Zoamco - A

Viên

Uống

3150

Công Ty CP Pymepharco

1308

40.161

Cefaclor

Pyfaclor kid

Gói

Uống

3990

Công Ty CP Pymepharco

1309

40.161

Cefaclor

Pyfaclor 250mg

Viên

Uống

4300

Công Ty CP Pymepharco

1310

40.512

Losartan

Savi Losartan 100

Viên

Uống

3180

Công ty cổ phần Dược phẩm Savi

1311

40.808

Metformin + Glibenclamid

GliritDHG 500mg/5mg

viên

Uống

2000

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

1312

40.775

Methyl Prednisolon

Soli-Medon 125

Lọ

Tiêm

22491

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1313

40.138

Pregabalin

Prega 50

Viên

Uống

9500

Hetero Labs Limited

1314

40.486

Lidocain (hydroclorid)

Lidocain Kabi 2%

ống

Tiêm

444

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1315

40.2

Bupivacain hydroclorid

Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml

ống

Tiêm

36200

Delpharm Tours (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant- địa chỉ: Parc

1316

40.973

Budesonid

BENITA

Lọ

Xịt mũi

90000

Công ty CP Tập đoàn MERAP

1317

40.30.775

Gliclazid + metformin

MELANOV-M

Viên

Uống

3800

Micro Labs Limited

1318

40.512

Losartan

SaVi Losartan 50

Viên

uống

800

Công ty CPDP SaVi

1319

40.933

Diazepam

Seduxen 5mg

Viên

Uống

1260

Gedeon Richter Plc.

1320

40.695

Atropin sulfat

Atropin Sulphat

ống

Tiêm

455

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

1321

40.1

Atropin Sulfat

Atropin sulphat

ống

Tiêm

480

HD Pharma

1322

40.838

Rocuronium bromid

Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml

Lọ

Truyền tĩnh mạch

47500

Fresenius Kabi Austria GmbH

1323

40.260

Aciclovir

Agiclovir 200

Viên

Uống

336

Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất DP Agimexpharm

1324

40.451

Tranexamic acid

Toxaxine 500mg Inj

ống

Tiêm

13200

Daihan Pharm. Co., Ltd.

1325

40.721

Dioctahedral smectit

LUFOGEL

Gói

Uống

5880

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú

1326

40.519

Nifedipin

Cordaflex

Viên

Uống

1200

Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

1327

40.487

Propranolol (hydroclorid)

Dorocardyl 40mg

Viên

Uống

989

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

1328

40.1011

Acid amin*

Aminoleban

Chai

Tiêm truyền

104000

Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam

1329

40.478

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Glyceryl Trinitrate-Hameln 1mg/ml

ống

Tiêm

80283

Siegfried Hameln GmbH

1330

40.114

Naloxon hydroclorid

Naloxone-hameln 0.4 mg/ml Injection

ống

Tiêm

43995

Siegfried Hameln GmbH

1331

40.116

Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)

NATRI BICARBONAT 1,4%

Chai

Tiêm truyền tĩnh mạch

39900

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1332

40.715

Sorbitol

Sorbitol 5g

Gói

Uống

430

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1333

40.801

Glimepirid

Diaprid 2

Viên

Uống

1530

Công ty cổ phần Pymepharco

1334

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Augbidil 625

Viên

Uống

1699

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1335

40.491

Amlodipin

Aldan Tablets 10mg

Viên

Uống

870

Polfarmex S.A

1336

40.501

Enalapril

ANELIPRA 10

Viên

Uống

189

Vidipha

1337

40.905

Naphazolin

RHYNIXSOL

Chai

Nhỏ mũi

1974

Vidipha

1338

40.980

Salbutamol sulfat

Pro Salbutamol Inhaler

Chai

Đường hô hấp

52500

Laboratorio Aldo-Uinón, S.L

1339

40.219

Azithromycin

Zaromax 500

viên

Uống

3100

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

1340

HD.100.1

Mộc hương,Berberin

Viên nang Bermoric

Viên

Uống

600

Công ty CP dược Hà Tĩnh

1341

HD.125.1

Đan sâm, Tam thất, Borneol

Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan)

Viên

Uống

460

Tianjin Tasly Pharmaceutical Co., Ltd

1342

HD.125.2

Đan sâm, Tam thất,Băng phiến

Fitôcoron – f

Viên

Uống

950

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1343

HD.157

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol

Thuốc Ho bổ phế

Chai

Uống

29000

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1344

HD.157

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol

Thuốc Ho bổ phế

Chai 200ml

Uống

28000

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1345

HD.206

Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor

XOANGSPRAY

Chai

Dùng ngoài

35000

Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam

1346

HD.224.8

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng

Cồn xoa bóp

Chai

Dùng ngoài

21000

Công ty cổ phần dược phẩm OPC

1347

HD.125.1

Đan sâm, Tam thất, Borneol.

Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan)

Viên

Uống

460

Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd. - China

1348

HD.158.3

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol.

Thuốc ho trẻ em - OPC

Chai 90ml

Uống

20948

CN OPC Bình Dương - Việt Nam

1349

HD.158.3

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol.

Thuốc ho người lớn - OPC

Chai 90ml

Uống

19995

CN OPC Bình Dương - Việt Nam

1350

HD.158.3

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol

Thuốc ho người lớn - OPC

Chai 90ml

Uống

19995

CN OPC Bình Dương - Việt Nam

1351

HD.186.2

Ngưu tất, Nghệ, Rutin.

Cholestin

Viên

Uống

1911

Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam

1352

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Panactol

Viên

Uống

114

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1353

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Paracetamol 500

Viên

uống

1000

Công ty CPDP SaVi

1354

40.808

Metformin + Glibenclamid

Hasanbest 500/5

viên

Uống

2541

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

1355

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

PARTAMOL TAB

Viên

Uống

480

Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1

1356

40.839

Suxamethonium clorid

Suxamethonium Chloride

ống

Tiêm

19564

Panpharma GmbH (* Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk)

1357

40.119

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

Levonor

ống

Tiêm

35000

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.

1358

40.15

Midazolam

Midanium

ống

Tiêm

18200

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.

1359

40.576

Piracetam

Piracetam-Egis

Viên

Uống

1250

Egis Pharmaceuticals Private Limited company

1360

40.82

Desloratadin

Destacure

Chai

Uống

65000

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

1361

40.312

Rifampicin + isoniazid

Turbe

Viên

Uống

1748

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

1362

40.315

Streptomycin

Trepmycin

Lọ

Tiêm

4298

Công ty dược phẩm Trung ương I - Pharbaco

1363

40.308

Isoniazid

Isoniazid 50mg

Viên

Uống

80

Công ty dược phẩm Trung ương I - Pharbaco

1364

40.313

Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid

Turbezid

Viên

Uống

2798

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

1365

40.307

Ethambutol

Ethambutol 400 mg

Viên

Uống

1300

Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

1366

40.736

Diosmin + Hesperidin

Venokern 500mg

Viên

Uống

2930

Kern Pharma S.L.

1367

40.800

Gliclazid

Gliclada 60mg modified-release tablets

Viên

Uống

5145

KRKA, D.d., Novo Mesto

1368

40.730

Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan

Theresol

Gói

Uống

1780

Công ty Cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa(Thephaco)

1369

40.1015

Glucose

GLUCOSE 30%

Chai

Tiêm truyền

15225

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1370

40.1005

Kali clorid

Kalium Chloratum Biomedica

viên

uống

1500

Biomedica, spol.s.r.o

1371

40.725

Kẽm gluconat

Zinbebe

ống

Uống

2299

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây

1372

40.594

Clobetasol propionat

Neutasol

Tube

Dùng ngoài

31500

Cty CP Dược Medipharco

1373

40.79

Cetirizin

Kacerin

Viên

Uống

51

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1374

40.677

Omeprazol

Medoome 40mg Gastro-resistant capsules

Viên

Uống

5565

KRKA, D.d., Novo Mesto

1375

40.184

Cefuroxim

Negacef 250

Viên

Uống

2990

Công Ty Cổ Phần Pymepharco

1376

40.179

Ceftazidim

Ceftazidime 1000

Lọ

Tiêm

14910

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd

1377

40.576

Piracetam

Cerahead

Viên

Uống

669

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú

1378

40.41

Meloxicam

Meloxicam-Teva 7.5mg

Viên

Uống

928

Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company

1379

40.41

Meloxicam

Coxnis

Viên

Uống

176

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú

1380

40.184

Cefuroxim

Cefuroxime STADA 500 mg

Viên

Uống

6160

Công ty cổ phần Pymepharco

1381

40.677

Omeprazol

Omeprazole Normon 40mg

Lọ

Tiêm

31000

Laboratorios Normon S.A.

1382

40.30.64

Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol

SaViPamol Plus

viên

Uống

2310

Công ty CPDP SaVi

1383

40.807

Metformin hydroclorid

Metformin 500

Viên

Uống

435

Lek S.A

1384

40.30

Diclofenac

Elaria

ống

Tiêm

9000

Medochemie Ltd-Ampoule Injectable Facility

1385

40.179

Ceftazidim

Zidimbiotic 1000

Lọ

Tiêm

14910

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd

1386

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Atirlic forte

Gói

Uống

3900

Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên

1387

40.677

Omeprazol

Kagasdine

Viên

Uống

119

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1388

40.775

Methyl prednisolon

Methylprednisolon 4

Viên

Uống

204

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1389

40.659

Furosemid

Agifuros

Viên

Uống

105

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược

1390

40.69

Cytidin-5monophosphat disodium + uridin

HORNOL

Viên

Uống

3990

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú

1391

40.981

Salbutamol + ipratropium

Combivent

Lọ

Khí dung

16074

Laboratoire Unither

1392

40.518

Nicardipin

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml

ống

Tiêm truyền

124999

Laboratoire Aguettant

1393

40.1026

Ringer Lactat

Ringer lactate

Chai

Tiêm truyền

6687

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1394

40.921

Misoprostol

Heraprostol

Viên

Uống

3445

Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera

1395

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Atirlic forte

Gói

Uống

3900

Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên

1396

40.801

Glimepirid

Diaprid 2

Viên

Uống

1100

CTCP Pymepharco

1397

40.549

Atorvastatin

Tormeg-20

Viên

Uống

1660

Pharmathen S.A

1398

40.1056

Vitamin B12

Vitamin B12

ống

Tiêm

452

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1399

40.838

Rocuronium bromid

Rocuronium 50mg

ống

Tiêm

46200

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1400

40.82

Desloratadin

Destacure

Chai

Uống

65000

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

1401

40.736

Diosmin + Hesperidin

Daflon 1000mg

Viên

Uống

6320

Les Laboratoires Servier Industrie

1402

40.501

Enalapril

Anelipra 10

viên

Uống

189

Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha

1403

40.532

Digoxin

Digoxin-BFS

Lọ

Tiêm

16000

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1404

40.973

Budesonid

BENITA

Lọ

Xịt mũi

90000

Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap

1405

40.1034

Calci lactat

A.T Calmax 500

ống

Uống

3180

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

1406

40.688

Domperidon

Domperidon

Viên

Uống

62

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1407

40.86

Epinephrin (adrenalin)

Adrenalin

ống

Tiêm

1268

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1408

40.829

Eperison

Sismyodine

Viên

Uống

260

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1409

40.235

Ofloxacin

Ofloxacin 0,3%

Lọ

Nhỏ mắt

2200

Công ty CPDP Minh Dân

1410

40.805.2

Insulin người trộn, hỗn hợp

Mixtard 30 FlexPen

Bút tiêm

Tiêm

68000

Novo Nordisk Production S.A.S

1411

40.988

Ambroxol

Olesom

Chai

Uống

40992

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

1412

40.198

Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

ống

Tiêm

998

Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha

1413

40.301

Nystatin + neomycin + polymyxin B

Vaginapoly

Viên

Đặt âm đạo

3945

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

1414

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Paracetamol 500

Viên

Uống

160

Cty CP Dược Medipharco

1415

40.12

Lidocain hydroclodrid

Lidocain

Lọ

Phun mù

159000

Egis Pharmaceuticals Private Limited company

1416

40.919

Oxytocin

Vinphatoxin

ống

Tiêm

2800

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1417

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Para-OPC 325mg

Gói

Uống

1600

Chi nhánh công ty CPDP OPC tại Bình Dương -Nhà máy Dược phẩm OPC

1418

40.1050

Vitamin B1 + B6 + B12

Ceteconeurovit Fort

Viên

Uống

1050

Công ty cổ phần dược trung ương 3

1419

40.703

Tiropramid hydroclorid

Tiram

Viên

Uống

980

Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo

1420

40.206

Tobramycin

Tobramycin 0,3%

Lọ

Nhỏ mắt

2719

Công ty CPDP Minh Dân

1421

40.123

Pralidoxim

Pampara

ống

Tiêm

81000

Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.

1422

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Biragan 150

Viên

Đặt hậu môn

1659

Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1423

40.448

Phytomenadion

Vitamin K1 10mg/1ml

ống

Tiêm

1495

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1424

40.6

Fentanyl

Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml

ống

Tiêm

12999

B.Braun Melsungen AG

1425

40.90

Levocetirizin

Lertazin 5mg

Viên

Uống

4095

KRKA, D.D., Novo Mesto

1426

40.1021

Natri clorid

Natri clorid 0,9%

Chai

Tiêm truyền

6220

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1427

40.22

Sevofluran

Sevoflurane

Chai

Dạng hít

1552000

Baxter Healthcare Corporation

1428

40.724

Kẽm sulfat

Tozinax syrup

Chai

Uống

14574

Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1429

40.883

Natri clorid

Natri Clorid 0,9%

Lọ

Nhỏ mắt

1300

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

1430

40.1009

Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan

Oresol 4,1 g

Gói

Uống

800

Công ty cổ phần dược trung ương 3

1431

40.1009

Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan

Theresol

Gói

Uống

1700

Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Thephaco)

1432

40.980

Salbutamol sulfat

Pro Salbutamol Inhaler

Chai

Đường hô hấp

49500

Laboratorio Aldo - Unión, S.L.

1433

40.1043

Mecobalamin

Galanmer

Viên

Uống

410

Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1434

40.41

Meloxicam

Meloxicam

Viên

Uống

82

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1435

40.306

Metronidazol

METRONIDAZOL KABI

Chai

Truyền tĩnh mạch

5489

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1436

40.260

Aciclovir

Acyclovir

Tube

Dùng ngoài

3800

Cty CP Dược Medipharco

1437

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Augxicine 625

viên

Uống

1575

Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha

1438

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Clamogentin 1,2g

Lọ

Tiêm

28500

Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP

1439

40.116

Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)

Natri bicarbonat 1,4%

Chai

Tiêm

40000

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1440

40.203

Neomycin + polymyxin B + dexamethason

MEPOLY

Lọ

Nhỏ mắt

37000

Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap

1441

40.212

Metronidazol

Metronidazol 250mg

Viên

Uống

132

Công ty CPDP Minh Dân

1442

40.260

Aciclovir

Agiclovir 200

Viên

Uống

420

CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm

1443

40.757

Beclometason (dipropionat)

Meclonate

Lọ

Xịt mũi

56000

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

1444

40.1002

Cafein citrat

BFS-Cafein

ống

Tiêm

42000

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1445

40.414

Dutasterid

Dutasteride - 5A FARMA 0,5mg

Viên

Uống

4440

Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm éloge France Việt Nam

1446

40.775

Methyl prednisolon

Vinsolon

Lọ

Tiêm

6050

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1447

40.235

Ofloxacin

Remecilox 200

Viên

Uống

3050

Remedica Ltd

1448

40.807

Metformin

DH-Metglu XR 500

viên

uống

920

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

1449

40.567

Kali clorid

Kali clorid 10%

ống

Tiêm

1320

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1450

40.293

Ketoconazol

Ketoconazol

Tube

Dùng ngoài

3100

Cty CP Dược Medipharco

1451

40.670

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

Varogel S

Gói

Uống

2760

Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo

1452

40.998

N-acetylcystein

Dismolan

ống

Uống

3675

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1453

40.881

Natri hyaluronat

Vitol

Lọ

Nhỏ mắt

39000

Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap

1454

40.519

Nifedipin

Fascapin -10

viên

Uống

430

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2

1455

40.1020

Manitol

Manitol 20%

Chai

Tiêm truyền

36500

Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar

1456

40.85

Ebastin

Atirin 10

Viên

Uống

599

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

1457

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

LAHM

Gói

Uống

3150

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú

1458

40.56

Tenoxicam

Neo-Endusix

Lọ

Tiêm

54000

Anfarm hellas S.A.

1459

40.685

Acetyl leucin

SaViLeucin

Viên

Uống

2200

Công ty CP Dược phẩm SaVi

1460

40.1043

Mecobalamin

BFS-Mecobal

Lọ

Tiêm

13150

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1461

40.775

Methyl prednisolon

Methylprednisolon 4

Viên

Uống

207

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1462

40.677

Omeprazol

Kagasdine

Viên

Uống

132

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1463

40.733

Saccharomyces boulardii

MICEZYM 100

gói

uống

4116

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

1464

40.171

Cefoperazon

Cefoperazone 1g

Lọ

Tiêm

45000

Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương

1465

40.119

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

BFS-Noradrenaline 10mg

Lọ

Tiêm

145000

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1466

40.899

Betahistin

Vertiko 24

Viên

Uống

2198

Cadila Healthcare Ltd.

1467

40.1028

Nước cất pha tiêm

Nước cất pha tiêm 5ml

ống

Tiêm

399

Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1468

40.589

Calcipotriol

Pomonolac

Tuýp

Dùng ngoài

131000

Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2

1469

40.179

Ceftazidim

Poximvid

lọ

Tiêm

9849

Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha

1470

40.184

Cefuroxim

Cefuroxim 500

Viên

Uống

2515

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long

1471

40.776

Prednisolon acetat

Hydrocolacyl

Viên

Uống

89

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1472

40.167

Cefdinir

Ceftanir

Viên

Uống

8300

CTCP Pymepharco

1473

40.30.508

Candesartan + hydrochlorothiazid

Ocedetan 8/12,5

Viên

Uống

2499

Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam

1474

40.554

Fluvastatin

SaVi Fluvastatin 40

Viên

Uống

6750

Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

1475

40.981

Salbutamol + ipratropium

Duolin Respules

ống

Khí dung

15500

Cipla Ltd

1476

40.1036

Calci glucoheptonat + Vitamin D3

Letbaby

ống

Uống

3679

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây

1477

40.161

Cefaclor

Cefaclor 500mg

Viên

Uống

3175

Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

1478

40.988

Ambroxol

Halixol

Viên

Uống

1500

Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

1479

40.114

Naloxon hydroclorid

BFS-Naloxone

ống

Tiêm

29400

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1480

40.832

Neostigmin metylsulfat

BFS-Neostigmine 0.25

ống

Tiêm

5460

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1481

40.30.765

Dexamethason

Dexamethasone

ống

Tiêm

723

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1482

40.721

Dioctahedral smectit

Lufogel

Gói

Uống

5500

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú

1483

40.491

Amlodipin

Aldan Tablets 10mg

Viên

Uống

680

Polfarmex S.A

1484

40.700

Papaverin hydroclorid

Papaverin 2%

ống

Tiêm

2070

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1485

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Agimol 80

Gói

Uống

294

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm

1486

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Paracetamol 10mg/ml

Túi, Chai

Tiêm truyền

9400

Công ty TNHH Dược phẩm Allomed

1487

40.684

Sucralfat

Sucrate gel

Túi

Uống

7400

Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A.

1488

40.61

Colchicin

Colchicin

Viên

Uống

255

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1489

40.576

Piracetam

Pracetam 400

Viên

Uống

882

Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1

1490

40.207

Tobramycin + dexamethason

Tobidex

Lọ

Nhỏ mắt

6720

Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1491

40.736

Diosmin + hesperidin

Dacolfort

Viên

Uống

770

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1492

40.933

Diazepam

Seduxen 5mg

Viên

Uống

1260

Gedeon Richter Plc

1493

40.105

Ephedrin (hydroclorid)

Ephedrine Aguettant 30mg/ml

ống

Tiêm

57750

Laboratoire Aguettant

1494

40.801

Glimepirid

Glimegim 4

Viên

Uống

273

CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm

1495

40.15

Midazolam

Zodalan

ống

Tiêm

15750

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1496

40.213

Metronidazol + neomycin + nystatin

Agimycob

Viên

Đặt âm đạo

2058

CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm

1497

40.608

Fusidic acid + betamethason

Pusadin plus

Tube

Dùng ngoài

19500

Cty CP Dược Medipharco

1498

40.220

Clarithromycin

Agiclari 500

Viên

Uống

2037

CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm

1499

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Klamentin 500/62.5

gói

uống

3700

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

1500

40.444

Ethamsylat

Cyclonamine 12,5%

ống

Tiêm

24990

Pharmaceutical Works Polpharma S.A

1501

40.1050

Vitamin B1 + B6 + B12

Vinrovit 5000

Lọ

Tiêm

6798

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1502

40.1050

Vitamin B1 + B6 + B12

Vitamin 3B extra

Viên

Uống

900

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

1503

40.1055

Vitamin B6 + magnesi lactat

Magnesi B6

Viên

Uống

120

Cty CP Dược Medipharco

1504

40.679

Pantoprazol

SaVi Pantoprazole 40

Viên

Uống

1080

Công ty CPDP SaVi

1505

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Para -OPC 250mg

Gói

Uống

1400

Chi nhánh công ty CPDP OPC tại Bình Dương -Nhà máy Dược phẩm OPC

1506

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Hapacol 150

gói

uống

744

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

1507

40.698

Hyoscin butylbromid

Atithios inj

ống

Tiêm

3780

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

1508

40.697

Drotaverin clohydrat

Drotusc Forte

Viên

Uống

1008

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

1509

40.161

Cefaclor

Pyfaclor kid

Gói

Uống

3830

CTCP Pymepharco

1510

40.213

Metronidazol + neomycin + nystatin

Neo-Tergynan

Viên

Đặt âm đạo

11880

Sophartex

1511

40.1025

Nhũ dịch lipid

Smoflipid 20%

Chai

Tiêm truyền

99000

Fresenius Kabi Austria GmbH

1512

40.41

Meloxicam

Reumokam

ống

Tiêm

19800

Farmak JSC

1513

40.520

Perindopril

Coversyl 5mg

Viên

Uống

5028

Les Laboratoires Servier Industrie

1514

40.184

Cefuroxim

Cefuroxime 125mg

Gói

Uống

1625

Công ty CPDP Minh Dân

1515

40.478

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Glyceryl Trinitrate- Hameln 1mg/ml

ống

Tiêm

80283

Siegfried Hameln GmbH

1516

40.775

Methyl prednisolon

Menison 4mg

Viên

Uống

850

Công Ty Cổ Phần Pymepharco

1517

40.491

Amlodipin

Kavasdin 5

Viên

Uống

96

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1518

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Augxicine 250mg/31,25mg

gói

Uống

1050

Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha

1519

40.30.495

Amlodipin+ atorvastatin

Zoamco - A

Viên

Uống

3250

Công Ty Cổ Phần Pymepharco

1520

40.719

Bacillus clausii

Enterogran

Gói

Uống

3360

Công ty Cổ phần Vắcxin và Sinh phẩm Nha Trang

1521

40.501

Enalapril

Erilcar 5

Viên

Uống

810

Công Ty Cổ Phần Pymepharco

1522

40.436

Sắt sulfat + acid folic

Bidiferon

Viên

Uống

465

Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1523

40.487

Propranolol (hydroclorid)

Propranolol

Viên

Uống

600

Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

1524

40.659

Furosemid

Vinzix

Viên

Uống

93

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1525

40.1015

Glucose

Glucose 5%

Chai

Tiêm truyền

6740

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1526

40.715

Sorbitol

Sorbitol 5g

Gói

Uống

470

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1527

40.922

Alverin citrat

Spas- Agi

Viên

Uống

126

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm

1528

40.451

Tranexamic acid

Cammic

Viên

Uống

1950

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1529

40.2

Bupivacain hydroclorid

Regivell

ống

Tiêm

19500

PT. Novell Pharmaceutical Laboratories

1530

40.429

Sắt fumarat + acid folic

Folihem

Viên

Uống

2250

Remedica Ltd

1531

40.988

Ambroxol

Drenoxol

ống

Uống

8883

Laboratórios Vitória, S.A

1532

40.161

Cefaclor

Ceplorvpc 500

Viên

Uống

8600

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long

1533

40.918

Methyl ergometrin maleat

Vingomin

ống

Tiêm

11900

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1534

40.479

Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat)

Vasotrate-30 OD

Viên

Uống

2553

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

1535

40.30

Diclofenac

Elaria

ống

Tiêm

9000

Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility

1536

40.5

Etomidat

Etomidate -Lipuro

ống

Tiêm truyền

120000

B.Braun Melsungen AG

1537

40.1015

Glucose

Glucose 10%

Chai

Tiêm truyền

9870

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1538

40.576

Piracetam

Agicetam 800

Viên

Uống

357

CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm

1539

40.138

Pregabalin

Dalyric

Viên

Uống

599

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1540

40.184

Cefuroxim

Cefuroxim 250

Viên

Uống

1414

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long

1541

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

Vigentin 875mg/125mg

Viên

Uống

4350

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

1542

40.506

Irbesartan

Irbesartan 150 mg

Viên

Uống

2900

Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco

1543

40.807

Metformin

Gludipha 500

viên

Uống

164

Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha

1544

40.685

Acetyl leucin

Aleucin 500mg/5ml

ống

Tiêm

12999

Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1545

40.1011

Acid amin*

Aminoleban

Chai

Tiêm truyền

104000

Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam

1546

40.67

Alpha chymotrypsin

Katrypsin

Viên

Uống

142

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1547

40.1011

Acid amin*

Amiparen - 10

Chai

Tiêm truyền

78300

Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam

1548

40.980

Salbutamol (sulfat)

Zensalbu nebules 5.0

ống

Khí dung

8400

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1549

40.998

N-Acetylcystein

ACC 200mg Sus. 50's

Gói

Uống

1618

Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH

1550

40.719

Bacillus clausii

PROGERMILA

ống

Uống

5460

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

1551

40.10

Ketamin

Ketamine Hydrochloride Injection

Lọ

Tiêm

60800

Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk)

1552

40.170

Cefmetazol

Cemitaz 1g

Lọ

Tiêm

47000

CTCP Pymepharco

1553

40.30.775

Gliclazid + metformin

MELANOV-M

Viên

Uống

3770

Micro Labs Limited

1554

40.512

Losartan

SaVi Losartan 50

Viên

Uống

680

Công ty CPDP SaVi

1555

40.78

Alimemazin

Thelizin

Viên

Uống

84

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1556

40.989

Bromhexin hydroclorid

Bromhexine A.T

ống

Uống

1512

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

1557

40.659

Furosemid

Furosol

ống

Tiêm

625

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1558

40.30.777

Glimepirid + metformin

Comiaryl 2mg/500mg

viên

uống

2478

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

1559

40.59

Allopurinol

Darinol 300

Viên

Uống

415

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1560

40.161

Cefaclor

Cefaclor Stada 500mg capsules

Viên

Uống

8030

Công Ty Cổ Phần Pymepharco

1561

40.832

Neostigmin metylsulfat (bromid)

Neostigmine-hameln

ống

Tiêm

12800

Siegfried Hameln GmbH

1562

40.919

Oxytocin

Oxytocin

ống

Tiêm

4700

Gedeon Richter Plc.

1563

40.448

Phytomenadion (vitamin K1)

Vitamin K1 1mg/1ml

ống

Tiêm

994

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1564

40.198

Gentamicin

Gentamicin 0,3%

Lọ

Nhỏ mắt

1995

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

1565

40.1015

Glucose

Glucose 30%

Chai

Tiêm truyền

15540

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1566

40.707

Glycerol

Stiprol

Tuýp

Thụt hậu môn/trực tràng

6930

Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh

1567

40.980

Salbutamol sulfat

SALBUTAMOL KABI 0,5MG/1ML

ống

Tiêm

2100

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

1568

40.769

Fluocinolon acetonid

Fluocinolon

Tube

Dùng ngoài

3850

Cty CP Dược Medipharco

1569

40.903

Fluticason propionat

MESECA

Lọ

Xịt mũi

96000

Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap

1570

40.28

Celecoxib

Devitoc 200mg

Viên

Uống

4400

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

1571

40.79

Cetirizin

Kacerin

Viên

Uống

54

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1572

40.81

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Clorpheniramin 4mg

Viên

Uống

40

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1573

40.594

Clobetasol propionat

Neutasol

Tube

Dùng ngoài

31500

Cty CP Dược Medipharco

1574

40.603

Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5)

A.T Panthenol

Tuýp

Dùng ngoài

15540

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

1575

40.84

Diphenhydramin

Dimedrol

ống

Tiêm

485

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

1576

40.242

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Cotrimoxazol 480mg

Viên

Uống

219

Công ty CPDP Minh Dân

1577

40.245

Doxycyclin

Doxycyclin 100 mg

Viên

Uống

520

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

1578

40.549

Atorvastatin

Atorvastatin 20

Viên

Uống

168

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1579

40.451

Tranexamic acid

Trenzamin 500mg inj.

ống

Tiêm

10700

Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.

1580

40.988

Ambroxol

Ambroxol

Viên

Uống

118

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1581

40.695

Atropin sulfat

Atropin sulfat

ống

Tiêm

430

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1582

40.496

Captopril

Captopril

Viên

Uống

108

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1583

40.161

Cefaclor

Pyfaclor 250mg

Viên

Uống

4500

CTCP Pymepharco

1584

40.155

Amoxicilin + Acid clavulanic

Axuka

Lọ

Tiêm

41980

S.C. Antibiotice S.A.

1585

40.501

Enalapril

Erilcar 10

Viên

Uống

1410

Công Ty Cổ Phần Pymepharco

1586

40.1021

Natri clorid

Sodium Chloride Injection

Chai

Tiêm truyền

12480

Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd.

1587

40.979

Natri montelukast

SaVi Montelukast 5

Viên

Uống

966

Công ty CPDP SaVi

1588

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

Paracetamol 500

Viên

Uống

1300

Công ty CPDP SaVi

1589

40.690

Metoclopramid

Vincomid

ống

Tiêm

1010

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1590

40.800

Gliclazid

Gliclada 60mg modified-release tablets

Viên

Uống

4830

KRKA, D.d., Novo Mesto

1591

40.513

Losartan + hydroclorothiazid

Losartan HCT - Sandoz

viên

uống

4599

Lek pharmaceuticals d.d

1592

40.775

Methyl prednisolon

Methyl prednisolon 16

Viên

Uống

840

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

1593

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

PARTAMOL TAB

Viên

Uống

480

Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1

1594

40.1057

Vitamin C

Vitamin C 500mg

Viên

Uống

178

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

1595

40.1014

Calci clorid

CALCI CLORID 0,5g/5ml

ống

Tiêm

840

Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha

1596

40.30.516

Enalapril + hydrochlorothiazid

EBITAC 12.5

Viên

Uống

3548

Farmak JSC

1597

40.455

Albumin

Albutein 20%

Chai

Tiêm truyền

585000

Grifols Biologicals LLC

1598

05C.179.3

Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược,Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo

Bát trân

Viên

Uống

720

Công ty cổ phần dược -VTYT Hải Dương

1599

05C.54.1

Cao Xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa

Dưỡng cốt hoàn

Gói 5g

Uống

2600

Công ty CP CNC Traphaco

1600

05C.27

Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa

Diệp hạ châu Vạn Xuân

Gói

Uống

4620

Công ty TNHH Vạn Xuân

1601

05C.62.1

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác

Phong tê thấp

Viên

Uống

1600

Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương

1602

05C.62.2

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh,Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác

Rheumapain - F

Viên

Uống

945

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1603

05C.36

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng

Bài thạch Danapha

Viên

Uống

670

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1604

05C.189.1

Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu

Superyin

Viên

Uống

1260

Công ty TNHH Vạn Xuân

1605

05C.49

Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, bạch chỉ, Cam thảo

Thanh nhiệt tiêu độc –F

Viên

Uống

798

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1606

05C.138.1

Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.

An thần bổ tâm -F

Viên

Uống

777

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1607

05C.208.1

Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo

Thông xoang tán Nam Dược

Viên

Uống

1900

Công ty TNHH Nam Dược

1608

05C.169.21

Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Trạch tả,Phục linh, Sơn thù,Phụ tử chế, Quế

Bát vị

Viên

Uống

693

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1609

05C.157

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol

Thuốc Ho bổ phế

Chai

Uống

33390

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1610

05C.9

Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính

Chorlatcyn

Viên

Uống

2499

Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex

1611

05C.61.1

Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ Tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác

Phong tê thấp

Chai

Uống

33600

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1612

05C.135.9

Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi

Lopassi

Viên

Uống

924

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

1613

05C.193.4

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả

Bổ thận âm đông dược việt

Viên

Uống

470

Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt)

1614

05C.204

Bạch chỉ; Tân di hoa; Thương nhĩ tử; Tinh dầu Bạc hà

Rhinips

Viên

Uống

924

Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma

1615

05C.56

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ

Thấp khớp Nam Dược

Viên

Uống

2100

Công ty TNHH Nam Dược

1616

05C.58.31

Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo,Nhân sâm

Phong tê thấp - HT

Viên

Uống

580

Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh

1617

05C.129

Đương quy, Bạch quả

Bổ huyết ích não

Viên

Uống

1596

Công ty TNHH Nam Dược

1618

05C.8.9

Actiso, Rau đắng đất,Bìm bìm

Boganic

Viên

Uống

650

Công ty CP CNC Traphaco

1619

05C.181.9

Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa

Hoạt huyết thông mạch K/H

Chai

Uống

39400

Công ty Cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà

1620

05C.34

Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo

Khang Minh thanh huyết

Viên

Uống

1990

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1621

05C.67

Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh.

Khang Minh phong thấp nang

Viên

Uống

2200

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1622

05C.100.1

Mộc hương,Berberin

Bermoric

Viên

Uống

850

Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh

1623

05C.186.3

Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật

Hamov

Viên

Uống

900

Công ty TNHH Vạn Xuân

1624

05C.165

Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo

Song hảo đại bổ tinh –F

Viên

Uống

1260

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1625

05C.166.2

Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long

Viên nang sâm nhung HT

Viên

Uống

4190

Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh

1626

05C.224.6

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng

Cốt Bình Nguyên

Chai 60ml

Dùng ngoài

18900

Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà

1627

05C.181.19

Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu, Thục địa

Hoạt Huyết Phúc Hưng

Viên

Uống

810

Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng

1628

05C.183

Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược

Vạn Xuân Hộ não tâm

Viên

Uống

1010

Công ty TNHH Vạn Xuân

1629

05C.121

Xuyên tâm liên

Thiên Sứ Thanh Phế

Gói

Uống

11000

Tasly Pharmaceutical Group Co.,Ltd.

1630

40.725

Kẽm gluconat

A.T Zinc Siro

ống

Uống

1848

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên

1631

40.726

Lactobacillus acidophilus

LACBIOSYN®

Viên

Uống

1449

Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1632

40.1057

Vitamin C

VITAMIN C STELLA 1G

Viên

Uống

1900

Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1

1633

05C.213.1

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà

Xoang Vạn Xuân

Viên

Uống

800

Công ty TNHH Vạn Xuân

1634

05C.188

Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm

Thuốc trĩ Tomoko

Viên

Uống

4900

Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex

1635

05C.28.2

Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực

Atiliver Diệp hạ châu

Viên

Uống

1850

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1636

05C.211.5

Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.

Eye tonic - VT

Viên

Uống

720

Công ty CPTM Dược-VTYT Khải Hà

1637

05C.127.1

Đinh lăng, Bạch quả

Hoạt Huyết Dưỡng Não VIBATOP

Viên

Uống

180

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam.

1638

05C.131

Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn

Dưỡng tâm an thần Danapha

Viên

Uống

580

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1639

05C.21

Diệp hạ châu

Diệp hạ châu Danapha

Viên

Uống

220

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1640

40.982

Salmeterol+ fluticason propionat

Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d

Bình xịt

Dạng hít

210176

Glaxo Wellcome S.A

1641

05C.127.1

Đinh lăng, Bạch quả

Hoạt Huyết Dưỡng Não - Vibatop

Viên

Uống

180

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam.

1642

40.838

Rocuronium bromid

Rocuronium Kabi 10mg/ml

Lọ

Tiêm

46300

Fresenius Kabi Austria GmbH

1643

40.998

N-Acetylcystein

ACC 200

Gói

Uống

1618

Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH

1644

40.469

Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch)

Volulyte 6%

Túi

Tiêm truyền

83900

Fresenius Kabi Deutschland GmbH

1645

05C.158.2

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn,Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm,Cineol

Thuốc ho trẻ em OPC

Chai

Uống

25000

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC

1646

40.982

Salmeterol+ fluticason propionat

Seretide Evohaler DC 25/125mcg

Bình xịt

Dạng hít

210176

Glaxo Wellcome S.A

1647

40.148

Mebendazol

Mebendazol

Viên

Uống

1512

CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm

1648

40.718

Bacillus subtilis

Biosyn

Gói

Uống

2940

Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)

1649

40.559

Simvastatin

Simvastatin 20

Viên

Uống

288

Cty CP Dược Medipharco

1650

40.43

Morphin (hydroclorid, sulfat)

Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)

ống

Tiêm

6993

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương

1651

40.486

Lidocain (hydroclorid)

Lidocain

Ống

Tiêm

398

Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

1652

05C.28.2

Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực

ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU

Viên

Uống

1950

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1653

05C.34.2

Kim ngân hoa, Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo

KHANG MINH THANH HUYẾT

Viên

Uống

1930

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1654

05C.36

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng

Bài thạch

Viên

Uống

1323

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1655

05C.224.8

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng

Cồn xoa bóp

Chai

Dùng ngoài

21000

CN Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy DP OPC

1656

05C.158.2

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol

Thuốc ho trẻ em OPC

Chai

Uống

23000

CN Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy DP OPC

1657

05C.54.1

Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa

Dưỡng cốt hoàn

Gói

Uống

3495

Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco

1658

05C.166.2

Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long

Viên nang sâm nhung HT

Viên

Uống

3980

Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh

1659

05C.189.1

Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu

Superyin

Viên

Uống

1260

Công ty TNHH Vạn Xuân

1660

05C.61.1

Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ Tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác

Phong tê thấp

Chai

Uống

31000

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1661

05C.21

Diệp hạ châu

Diệp hạ châu

Viên

Uống

294

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1662

05C.131

Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn

Dưỡng tâm an thần

Viên

Uống

1092

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1663

05C.127.1

Đinh lăng, Bạch quả

Hoạt huyết dưỡng não

Viên

Uống

168

Phúc Vinh

1664

05C.213.2

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa

PV XOANG

Viên

Uống

810

Cty Cp Dược Phúc Vinh

1665

05C.157

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol

Thuốc Ho bổ phế

Chai

Uống

32000

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1666

05C.186.3

Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật

Hamov

Viên

Uống

830

Công ty TNHH Vạn Xuân

1667

05C.181.9

Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa

Hoạt huyết thông mạch K/H

Chai

Uống

39400

Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà

1668

05C.131

Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn

Dưỡng tâm an thần

Viên

Uống

1092

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1669

05C.125.1

Đan sâm, Tam thất, Borneol

Quancardio

Viên

Uống

808

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

1670

05C.67

Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh.

KHANG MINH PHONG THẤP NANG

Viên

Uống

2200

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1671

05C.183

Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược

Vạn Xuân Hộ não tâm

Viên

Uống

1020

Công ty TNHH Vạn Xuân

1672

05C.32.2

Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử

Giải cảm liên ngân

Viên

Uống

680

Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun

1673

05C.224.8

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng

Cồn xoa bóp

Chai

Dùng ngoài

21000

CN Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy DP OPC

1674

05C.186.3

Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật

Hamov

Viên

Uống

830

Công ty TNHH Vạn Xuân

1675

05C.213.2

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa

PV XOANG

Viên

Uống

810

Cty Cp Dược Phúc Vinh

1676

05C.57.1

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất , Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng , Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung

V.phonte

Viên

Uống

655

Công ty TNHH Vạn Xuân

1677

05C.58.23

Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm

Độc hoạt tang ký sinh

Viên

Uống

710

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1678

05C.61.1

Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác

Phong tê thấp

Chai

Uống

34000

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1679

05C.183

Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược

Vạn Xuân Hộ não tâm

Viên

Uống

1010

Công ty TNHH Vạn Xuân

1680

05C.186.3

Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật

Hamov

Viên

Uống

900

Công ty TNHH Vạn Xuân

1681

05C.224.8

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng

Cồn xoa bóp

Chai

Dùng ngoài

19500

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC

1682

05C.189.1

Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu

Superyin

Viên

Uống

1260

Công ty TNHH Vạn Xuân

1683

05C.138.2

Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.

An thần bổ tâm-F

Viên

Uống

820

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1684

05C.157

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol

Thuốc ho bổ phế

Chai

Uống

32000

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1685

05C.129

Đương quy, Bạch quả

Bổ huyết ích não

Viên

Uống

1430

Công ty TNHH Nam Dược

1686

05C.181.9

Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa

Hoạt huyết thông mạch K/H

Chai

Uống

39500

Công ty Cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà

1687

05C.166.2

Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long

Viên nang sâm nhung HT

Viên

Uống

4000

Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh

1688

05C.61.2

Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ

Phong tê thấp

Viên

Uống

1600

Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương

1689

05C.158.2

Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol

Thuốc ho trẻ em OPC

Chai

Uống

23100

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC

1690

05C.56

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ

Thấp khớp Nam Dược

Viên

Uống

2100

Công ty TNHH Nam Dược

1691

HD.125.1

Đan sâm, Tam thất, Borneol

Quancardio

Viên

Uống

808

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

1692

HD.157

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol

Thuốc Ho bổ phế

Chai

Uống

32000

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1693

HD.224.8

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng

Cồn xoa bóp

Chai

Dùng ngoài

21000

CN Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy DP OPC

1694

HD.224.8

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng

Cồn xoa bóp

Chai

Dùng ngoài

21000

CN Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy DP OPC

1695

05C.173

Bột bèo hoa dâu

Mediphylamin

Viên

Uống

1900

Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex

1696

05C.100.4

Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du.

Đại tràng- F

Viên

Uống

1450

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1697

05C.211.7

Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.

Sáng mắt-F

Viên

Uống

900

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1698

05C.49

Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, bạch chỉ, Cam thảo

Thanh nhiệt tiêu độc-F

Viên

Uống

800

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1699

05C.82.16

Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo.

Quy tỳ

Viên

Uống

1150

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế khải hà

1700

05C.169.18

Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh, Sơn thù,Phụ tử chế,Quế nhục

Viên nang bát vị

Viên

Uống

650

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế khải hà

1701

05C.138.2

Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.

An thần bổ tâm-F

Viên

Uống

840

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1702

05C.28.2

Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực

Atiliver Diệp hạ châu

Viên

Uống

1930

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1703

05C.67

Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh.

Khang minh phong thấp nang

Viên

Uống

2200

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1704

05C.82.16

Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo.

Quy tỳ

Viên

Uống

779

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

1705

05C.54.1

Cao Xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa

Dưỡng cốt hoàn

Gói

Uống

2800

Công ty CP CNC Traphaco

1706

05C.34.2

Kim ngân hoa, Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo

Khang Minh thanh huyết

Viên

Uống

1930

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1707

05C.206

Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor

Xoangspray

Chai

Dùng ngoài

35000

Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam

1708

05C.193.4

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả

Lục vị- F

Viên

Uống

500

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1709

05C.127.1

Đinh lăng, Bạch quả

Hoạt huyết dưỡng não - Vibatop

Viên

Uống

170

Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nam

1710

HD.157

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol

Thuốc ho bổ phế

Chai

Uống

32000

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1711

HD.224.8

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng

Cồn xoa bóp

Chai

Dùng ngoài

19500

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC

1712

05C.193.3

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả

Viên nang lục vị

Viên

Uống

550

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế khải hà

1713

40.142

Valproat natri + valproic acid

Depakine Chrono

Viên

Uống

6972

Sanofi Winthrop Industrie

1714

40.142

Valproat natri + valproic acid

Depakine Chrono

Viên

Uống

6972

Sanofi Winthrop Industrie

1715

05C.131

Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn

Dưỡng tâm an thần

Viên

Uống

820

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1716

05C.180

Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì

Xuan

Gói

Uống

3780

Công ty TNHH Vạn Xuân

1717

05C.36

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng

Bài thạch Danapha

Viên

Uống

920

Công ty Cổ phần Dược Danapha

1718

05C.165

Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo

Song hảo đại bổ tinh- F

Viên

Uống

1200

Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma

1719

05C.165

Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo

Song hảo đại bổ tinh- F

Viên

Uống

1350

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1720

05C.179.3

Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược,Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo

Bát trân

Viên

Uống

830

Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma

1721

05C.161.3

Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược

Viên hoàn cứng Hạc lập

Viên

Uống

260

Hoa Việt

1722

05C.183

Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược

Vạn Xuân Hộ não tâm

Viên

Uống

1020

Công ty TNHH Vạn Xuân

1723

05C.211.7

Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.

Viên bổ mắt

viên

Uống

735

Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh

1724

05C.213.1

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà

Xoang Vạn Xuân

Viên

Uống

800

Công ty TNHH Vạn Xuân

1725

05C.56

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ

Thấp khớp Nam Dược

Viên

Uống

2150

Công ty TNHH Nam Dược

1726

05C.58.49

Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm

Bạch y phong tê thấp

Viên

Uống

275

Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà

1727

40.30.495

Amlodipin+ atorvastatin

Zoamco - A

Viên

Uống

3250

Công Ty Cổ Phần Pymepharco

1728

40.30.64

Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol

SaViPamol Plus

viên

Uống

2310

Công ty CPDP SaVi

1729

40.227

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid)

Cifga

Viên

Uống

889

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang

1730

40.807

Metformin hydroclorid

Glumeform 500

Viên

Uống

289

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang

1731

40.998

N-acetylcystein

Aecysmux Effer 200

Viên

Uống

945

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long

1732

40.67

Alpha chymotrypsin

AlphaDHG

viên

uống

594

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

1733

40.1050

Vitamin B1 +B6 +B12

Setblood

Viên

Uống

1060

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

 

File đính kèm

    FileDanhMucThuoc.xlsx