BẢNG GIÁ THUỐC TẠI TTYT ĐAK ĐOA NĂM 2024
SỞ Y TẾ GIA LAI |
||||||
TRUNG TÂM Y TẾ ĐAK ĐOA |
||||||
BẢNG GIÁ THUỐC TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐAK ĐOA NĂM 2024 |
||||||
STT |
MÃ THUỐC |
TÊN HOẠT CHẤT |
TÊN THUỐC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
DƯỜNG DÙNG |
ĐƠN GIÁ |
NHA_SX |
1 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Transamin Injection |
ống |
Tiêm |
14000 |
Olic ( Thailand) Ltd |
2 |
40.561 |
Peptid (Cerebrolysin concentrate) |
Cerebrolysin |
ống |
Tiêm |
57160 |
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG |
3 |
40.43 |
Morphin (hydroclorid,sulfat) |
Morphin (Morphin hydroclorid 0,01 g/1ml |
ống |
Tiêm |
3570 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha - Việt Nam |
4 |
40.2 |
Bupivacain (hydroclorid) |
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml |
Lọ |
Tiêm |
42900 |
Laboratoire Aguettant - Pháp |
5 |
40.5 |
Etomidat |
Etomidate Lipuro |
ống |
Tiêm |
120000 |
B.Braun Melsungen AG - Germany |
6 |
40.553 |
Fenofibrat |
Fenosup Lidose 160mg |
Viên |
Uống |
5090 |
SMB Technology S.A - Bỉ |
7 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
Buscopan |
Viên |
Uống |
1120 |
Delpharm Reims - Pháp |
8 |
40.1005 |
Kali clorid |
Kaldyum |
Viên |
Uống |
1790 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary |
9 |
40.919 |
Oxytocin |
Oxytocin |
ống |
Tiêm |
3445 |
Gedeon Richter Plc - Hungary |
10 |
40.292 |
Itraconazol |
Itrazol |
Viên |
Uống |
6300 |
J.Duncan Healthcare Pvt. Ltd - India |
11 |
40.41 |
Meloxicam |
Mibelcam 15mg/1.5ml |
ống |
Tiêm |
18890 |
Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S - Thổ Nhĩ Kỳ |
12 |
40.760 |
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin |
Gensonmax 10g |
Tuyp 10g |
Dùng ngoài |
4440 |
Quapharco - Việt Nam |
13 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 5% |
Chai |
Tiêm truyền |
6720 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
14 |
40.772 |
Hydrocortison |
Hydrocortison |
Lọ |
Tiêm |
12390 |
Bidiphar - Việt Nam |
15 |
40.479 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Biresort 10 |
Viên |
Uống |
546 |
Cty CP Dược TBYT Bình định (Bidiphar ) - Việt Nam |
16 |
40.1020 |
Manitol |
Mannitol |
Chai |
Tiêm truyền |
25200 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
17 |
40.183 |
Ceftriaxon |
RocephiN1g |
Hộp 1 lọbột pha tiêm+1 ống dd pha tiêm |
Tiêm |
181440 |
F.Hoffmann-La Roche Ltd |
18 |
40.287 |
Econazol |
Gyno-pevaryl depot 150mg |
Viên đặt |
Đặt âm đạo |
34350 |
Xian-Janssen Pharmaceutical Ltd. |
19 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
BuscopaN20mg/1ml |
ống |
Tiêm |
8376 |
Boehringer Ingelheim Espana, S.A |
20 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Transamin |
Viên |
Uống |
2000 |
Olic ( Thailand) Ltd |
21 |
40.519 |
Nifedipin |
Adalat LA 30mg |
Viên |
Uống |
9198 |
Bayer Pharma AG |
22 |
40.30 |
Diclofenac |
Voltaren 75mg/3ml |
ống |
Tiêm |
16424 |
Novartis Pharma |
23 |
40.6 |
Fentanyl |
Fenilham |
ống |
Tiêm |
10500 |
Hameln Pharmaceutical GmbH - Germany |
24 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml |
ống |
Tiêm |
72975 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH - Germany |
25 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol Kabi |
Chai / Lọ/ Túi |
Tiêm truyền |
9450 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
26 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol 250 |
Viên |
Uống |
120 |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam |
27 |
40.213 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
Neo-Gynoternan (Viên đặt PK) |
Viên |
Đặt âm đạo |
1350 |
Mekophar - Việt Nam |
28 |
40.776 |
Prednisolon acetat |
Hydrocolacyl |
Viên |
Uống |
139 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
29 |
40.715 |
Sorbitol |
Sorbitol |
Gói |
Uống |
432 |
Tipharco - Việt Nam |
30 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Cotriseptol 480mg |
Viên |
Uống |
219 |
Quapharco - Việt Nam |
31 |
40.579 |
Vincamin + rutin |
Vifucamin |
Viên |
Uống |
5300 |
Hà Tây-Việt Nam |
32 |
40.1050 |
Vitamin B1 +B6 +B12 |
Tricobion H5000 |
Lọ |
Tiêm |
9300 |
Pymepharco - Việt Nam |
33 |
40.1050 |
Vitamin B1 +B6 +B12 |
Neutrifore |
Viên |
Uống |
693 |
Bidiphar - Việt Nam |
34 |
40.807 |
Metformin |
Glucofine 500mg |
Viên |
Uống |
191 |
DOMESCO-Việt Nam |
35 |
40.808 |
Metformin + Glibenclamid |
Tyrozet forte 500/5mg |
Viên |
Uống |
557 |
Cty CP DP Phương Đông - Việt Nam |
36 |
40.73 |
Methocarbamol |
KUPMEBAMOL |
Viên |
Uống |
1230 |
Công ty TNHH Korea United pharm. Int'L Inc - Việt Nam |
37 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 4 |
Viên |
Uống |
332 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
38 |
40.775 |
Methyl Prednisolon |
Soli-Medon 125 |
Lọ |
Tiêm |
60795 |
Bidiphar - Việt Nam |
39 |
40.18 |
Pethidin |
Pethidine-hameln 50mg/ml |
ống |
Tiêm |
14490 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH - Germany |
40 |
40.10 |
Ketamin |
Ketamine HCL 0,5g 10ml |
Lọ |
Tiêm |
38500 |
Rotex - Germany |
41 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Acetylcystein |
Gói |
Uống |
480 |
Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
42 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Salbutamol 2mg |
Viên |
Uống |
53 |
Cty CP Dược TBYT Bình định (Bidiphar ) - Việt Nam |
43 |
40.984 |
Terbutalin sulfat + guaiphenesin |
Dasutam |
Chai |
Uống |
21000 |
Trung Ương 3 - Việt Nam |
44 |
40.519 |
Nifedipin |
Macorel |
Viên |
Uống |
4770 |
CSSX : Valpharma Company _San Marino CSĐG : Elpen Pharmaceuticals Inc., Ltd - Greece |
45 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Sirozinc 100ml |
Chai |
Uống |
30000 |
Nexus - Pakistan |
46 |
40.123 |
Pralidoxim iodid |
Oridoxime 500mg/ml |
ống |
Tiêm |
40000 |
Oriental Chemical - Taiwan |
47 |
40.427 |
Sắt ascorbat + folic acid |
FERIUM XT |
Viên |
Uống |
5600 |
Emcure - India |
48 |
40.659 |
Furosemid |
Vinzix |
ống |
Tiêm |
1875 |
Vĩnh Phúc - Việt Nam |
49 |
40.1015 |
Glucose |
GLUCOSE 30% 500ML |
Chai |
Tiêm truyền |
13650 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
50 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Sustonit 6,5mg |
Viên |
Uống |
3800 |
Warsaw - Poland |
51 |
40.698 |
Hyoscin Butylbromid |
Vincopane |
ống |
Tiêm |
7937 |
Vĩnh Phúc - Việt Nam |
52 |
40.29 |
Dexibuprofen |
Anyfen (NQ: Korea United Pharm.INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) |
Viên |
Uống |
2700 |
Công ty Cổ phần Korea United Pharm. Int I - Việt Nam |
53 |
40.1011 |
Acid Amin |
Amigold 8,5% Injection |
Bịch/ chai/ túi |
Tiêm truyền |
64900 |
JW Pharmaceutical Corporation - Korea |
54 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
Magnesium - B6 |
Viên |
Uống |
134 |
Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
55 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor 500mg |
Viên |
Uống |
7980 |
Pymepharco - Việt Nam |
56 |
40.288 |
Fluconazol |
Dilarem 150mg |
Viên |
Uống |
29700 |
Remedica LTD - Cyprus |
57 |
40.933 |
Diazepam |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
ống |
Tiêm |
6888 |
Hameln Pharmaceutical GmbH - Germany |
58 |
40.9 |
Isofluran |
Isiflura |
Chai |
Đường hô hấp |
825000 |
Piramal Critical Care, Inc - USA |
59 |
40.114 |
Naloxon (hydroclorid) |
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection |
ống |
Tiêm |
36225 |
Hameln Pharmaceutical GmbH - Germany |
60 |
40.832 |
Neostigmin metylsulfat |
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection |
ống |
Tiêm |
6825 |
Hameln Pharmaceutical GmbH - Germany |
61 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Rifaxon |
Lọ |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
41475 |
Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH - Germany |
62 |
40.512 |
Losartan |
Pyzacar 50 |
Viên |
Uống |
4137 |
Pymepharco - Việt Nam |
63 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
GRANGEL |
Gói |
Uống |
2890 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam |
64 |
40.519 |
Nifedipin |
Nifedipin 10mg |
Viên |
Uống |
170 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà-Việt Nam |
65 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm |
ống |
Tiêm |
651 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
66 |
40.619 |
Nước oxy già |
Nước oxy già 10 thể tích |
Chai/ Lọ |
Dùng ngoài |
1379 |
CN OPC Bình Dương - Việt Nam |
67 |
40.235 |
Ofloxacin |
VIFLOXACOL |
Lọ |
Nhỏ mắt |
4620 |
VIDIPHA- VIệT NAM |
68 |
40.235 |
Ofloxacin |
Ofloxacin |
Viên |
Uống |
342 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
69 |
40.677 |
Omeprazol |
Ovac - 20 |
Viên |
Uống |
175 |
Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
70 |
40.677 |
Omeprazol |
Antimezol 40 |
Viên |
Uống |
376 |
CETECO US- VN |
71 |
40.573+583 |
Omeprazol + Domperidon |
Stomedon |
Viên |
Uống |
2200 |
Pymepharco - Việt Nam |
72 |
40.919 |
Oxytocin |
Vinphatoxin |
ống |
Tiêm |
2062 |
Vĩnh Phúc - Việt Nam |
73 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
Paparin |
ống |
Tiêm |
4190 |
Vĩnh Phúc - Việt Nam |
74 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Acepron 80 |
Gói |
Uống |
419 |
Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
75 |
40.469 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
Tetraspan 6% Solution for infusion |
Chai/ Túi |
Tiêm truyền |
105000 |
B.Braun Medical AG - Switzerland |
76 |
40.162 |
Cefadroxil |
Biodroxil 500mg |
Viên |
Uống |
3031 |
Sandoz GmbH - Austria |
77 |
40.105 |
Ephedrin (hydroclorid) |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
ống |
Tiêm |
55000 |
Aguettant - France |
78 |
40.1043 |
Mecobalamin |
Methycobal 500mcg |
Viên |
Uống |
3507 |
Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory - Nhật |
79 |
40.41 |
Meloxicam |
Merulo 7,5mg |
Viên |
Uống |
1780 |
S.C. Laropharm - Romania |
80 |
40.501 |
Enalapril |
Enamigal 10mg |
Viên |
Uống |
609 |
Mibe Arzneimittel GmbH, Đức nhượng quyền Hasan Dermapharm -VN |
81 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Panactol |
Viên |
Uống |
99 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
82 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Biragan 150 |
Viên đạn |
Đặt |
1470 |
Cty CP Dược TBYT Bình định (Bidiphar ) - Việt Nam |
83 |
40.448 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vinphyton |
ống |
Tiêm |
2843 |
Vĩnh Phúc - Việt Nam |
84 |
40.576 |
Piracetam |
Kacetam |
Viên |
Uống |
325 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
85 |
40.487 |
Propranolol (hydroclorid) |
Dorocardyl |
Viên |
Uống |
256 |
DOMESCO-Việt Nam |
86 |
40.1026 |
Ringer lactat |
Ringer Lactate |
Chai |
Tiêm truyền |
6668 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
87 |
40.519 |
Nifedipin |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
Viên |
Uống |
499 |
Hasan Dermapharm -Việt Nam |
88 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Tatanol |
Viên |
Uống |
399 |
Pymepharco - Việt Nam |
89 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Mypara |
Viên sủi |
Uống |
1180 |
SPM - Việt Nam |
90 |
40.260 |
Aciclovir |
Acyclovir 200mg |
Viên |
Uống |
407 |
DOMESCO-Việt Nam |
91 |
40.145 |
Albendazol |
Albendazole |
Viên |
Uống |
1400 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
92 |
40.987 |
Alimemazin |
Thelizin |
Viên |
Uống |
68 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
93 |
40.59 |
Allopurinol |
Allopurinol |
Viên |
Uống |
450 |
DOMESCO-Việt Nam |
94 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
α Chymotrypsin 5000 IU |
Lọ |
Tiêm |
5397 |
Bidiphar - Việt Nam |
95 |
40.67 |
Alpha Chymotrypsin |
Katrypsin |
Viên |
Uống |
186 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
96 |
40.988 |
Ambroxol |
Ambroxol 30mg |
Viên |
Uống |
168 |
Tipharco - Việt Nam |
97 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
AUGXICINE 250mg/31,25mg |
Gói |
Uống |
1764 |
VIDIPHA- VIệT NAM |
98 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid Clavulanic |
Midatan 500/125 |
Viên |
Uống |
2436 |
CTCPDP Minh Dân- Việt Nam |
99 |
40.743 |
Arginin hydroclorid |
Amp-Ginine |
Viên |
Uống |
279 |
Cty Cổ phần dược Đồng Nai - Việt Nam |
100 |
40.476 |
Atenolol |
Atenolol |
Viên |
Uống |
228 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
101 |
40.219 |
Azithromycin |
Azithromycin 250mg |
Viên |
Uống |
1911 |
Bidiphar - Việt Nam |
102 |
40.1033 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
CALCITRA |
Viên |
Uống |
900 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam |
103 |
40.184 |
Cefuroxim |
Furacin 125 |
Gói |
Uống |
1490 |
Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
104 |
40.184 |
Cefuroxim |
Travinat 500mg |
Viên |
Uống |
2620 |
TV.Pharm - Việt Nam |
105 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxim VCP 750mg |
Lọ |
Tiêm |
9990 |
VCP - Việt Nam |
106 |
40.184 |
Cefuroxim |
Furacin 250 |
Viên |
Uống |
1579 |
Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
107 |
40.28 |
Celecoxib |
Vicoxib 200 |
Viên |
Uống |
490 |
Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
108 |
40.28 |
Celecoxib |
AGILECOX 100 |
Viên |
Uống |
314 |
Cty CP DP Agimexpharm - Việt Nam |
109 |
40.79 |
Cetirizin |
Kacerin |
Viên |
Uống |
63 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
110 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin |
Viên |
Uống |
32 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
111 |
40.80 |
Cinnarizin |
Cinnarizin |
Viên |
Uống |
54 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
112 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Cifga |
Viên |
Uống |
495 |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam |
113 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicine ARTH 1 mg |
Viên |
Uống |
298 |
Cty Cổ phần dược Đồng Nai - Việt Nam |
114 |
40.653 |
Cồn 70 |
Alcool 700 |
Lọ |
Dùng ngoài |
2200 |
Công ty TNHH OPC tại Bình Dương - Việt Nam |
115 |
40.247+183 |
Clotrimazol+ metronidazol |
Meclon |
Viên |
Đặt âm đạo |
16000 |
Doppel - Italy |
116 |
40.765 |
Dexamethason |
Dexamethason Kabi |
ống |
Tiêm |
924 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
117 |
40.63 |
Diacerein |
Cytan |
Viên |
Uống |
793 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
118 |
40.604 |
Diethylphtalat |
D.E.P |
Lọ |
Dùng ngoài |
5102 |
Mekophar-Việt Nam |
119 |
40.532 |
Digoxin |
DigoxineQualy |
Viên |
Uống |
562 |
Dược phẩm 3/2 - Việt Nam |
120 |
40.688 |
Domperidon |
Domperidon |
Viên |
Uống |
72 |
Vacopharm - Việt Nam |
121 |
40.245 |
Doxycyclin |
Doxycyclin |
Viên |
Uống |
274 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
122 |
40.697 |
Drotaverin Clohydrat |
No-panes |
Viên |
Uống |
329 |
Tipharco - Việt Nam |
123 |
40.287 |
Econazol |
VOGYNO |
Viên |
Đặt âm đạo |
7990 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam |
124 |
40.501 |
Enalapril |
Meyerlapril 10 |
Viên |
Uống |
228 |
Meyer BPC - Việt Nam |
125 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin |
ống |
Tiêm |
2224 |
Vĩnh Phúc - Việt Nam |
126 |
40.336 |
Flunarizin |
Dofluzol |
Viên |
Uống |
331 |
DOMESCO-Việt Nam |
127 |
40.659 |
Furosemid |
Furosemide |
Viên |
Uống |
144 |
Mekophar-Việt Nam |
128 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 0,3% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
2163 |
Bidiphar1 - Việt Nam |
129 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin Kabi 40mg/ml |
ống |
Tiêm |
998 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
130 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin Kabi 80mg/2ml |
ống |
Tiêm |
966 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
131 |
40.566 |
Ginkgo biloba |
Ginkgo biloba |
Viên |
Uống |
102 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
132 |
40.64 |
Glucosamin |
Glucosamin 500 |
Viên |
Uống |
284 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
133 |
40.293 |
Ketoconazol |
Bikozol |
Tube |
Dùng ngoài |
3444 |
Bidiphar1 - Việt Nam |
134 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Bacivit H |
Gói |
Uống |
840 |
Cty LD DP Mebiphar_Austrapharm - Việt Nam |
135 |
40.981 |
Salbutamol + ipratropium |
Combivent |
ống |
Khí dung |
16074 |
Laboratoire Unither - Pháp |
136 |
40.668 |
Lanzoprazol |
Lansoprazol |
Viên |
Uống |
394 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
137 |
40.569+583 |
Lanzoprazole + Domperidon |
Molingas |
Viên |
Uống |
2390 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam - Việt Nam |
138 |
40.91 |
Loratadin |
Vaco Loratadine |
Viên |
Uống |
128 |
Vacopharm- Việt Nam |
139 |
40.670 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
HULL |
Gói |
Uống |
2990 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
140 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
FUMAGATE - FORT |
Gói |
Uống |
4000 |
Công ty CP DP Phương Đông - Việt Nam |
141 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
Neurolaxan |
Viên sủi |
Uống |
2050 |
Trường Thọ-Việt Nam |
142 |
40.1018 |
Magnesi Sulfat |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
ống |
Tiêm truyền |
2394 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
143 |
40.148 |
Mebendazol |
Fucavina 500mg |
Viên |
Uống |
900 |
XNDP 150 - Việt Nam |
144 |
40.1043 |
Mecobalamin |
Me2B injection |
ống |
Tiêm |
15800 |
Công ty cổ phần dược, vật tư y tế Thanh Hóa - Việt Nam |
145 |
40.576 |
Piracetam |
Memotropil |
Chai/ Lọ/ Túi |
Tiêm truyền |
91000 |
Polpharma - Ba Lan |
146 |
40.21 |
Propofol |
Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's |
ống |
Tiêm |
65700 |
Fresenius Kabi Austria GmbH- áo |
147 |
40.436 |
Sắt sulfat + folic acid |
Tardyferon B9 |
Viên |
Uống |
2849 |
Pierre Fabre Medicament production - Pháp |
148 |
40.684 |
Sucralfat |
Ventinat 1g |
Gói |
Uống |
4580 |
KRKA - Slovenia |
149 |
40.1043 |
Mecobalamin |
MECOB-500 |
Viên |
Uống |
590 |
Đạt Vi Phú- Việt Nam |
150 |
40.41 |
Meloxicam |
Meloxicam |
Viên |
Uống |
64 |
Vacopharm- Việt Nam |
151 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Soli-medon 40 |
Lọ |
Tiêm |
15597 |
Bidiphar - Việt Nam |
152 |
40.514 |
Methyldopa |
Domepa |
Viên |
Uống |
814 |
DOMESCO-Việt Nam |
153 |
40.690 |
Metoclopramid |
Metoclopramid Kabi 10mg |
ống |
Tiêm |
1470 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
154 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Uscmusol 200mg |
Viên sủi |
Uống |
2400 |
US Pharma USA - Việt Nam |
155 |
40.233 |
Nalidixic acid |
AGINALXIC |
Viên |
Uống |
790 |
Cty CP DP Agimexpharm - Việt Nam |
156 |
40.1021 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Chai |
Tiêm truyền |
6405 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
157 |
40.730 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan |
Oresol 4,1g |
Gói |
Uống |
554 |
CETECO US- VN |
158 |
40.883 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
1390 |
Hải Dương - Việt Nam |
159 |
40.98 |
Calci Gluconat |
Growpone 10%/10ml |
Lọ |
Tiêm |
13300 |
Farmak JSC - Ukraine |
160 |
40.161 |
Cefaclor |
Ceplor VPC 125 |
Gói |
Uống |
1285 |
Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
161 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxim 250mg |
Viên |
Uống |
1740 |
Tipharco - Việt Nam |
162 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Amfacin |
Viên |
Uống |
820 |
Ampharco U.S.A - Việt Nam |
163 |
40.220 |
Clarithromycin |
Clarithromycin 500mg |
Viên |
Uống |
2704 |
DOMESCO-Việt Nam |
164 |
40.63 |
Diacerein |
Artreil |
Viên |
Uống |
3800 |
Đạt Vi Phú-Việt Nam |
165 |
40.534 |
Dopamin (hydroclorid) |
Inopan injection 200mg |
ống |
Tiêm |
14000 |
Myungmoon Pharm -Korea |
166 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Duonasa 500mg |
Viên |
Uống |
6500 |
Normon - Spain |
167 |
40.800 |
Gliclazid |
Clazic SR Tab 50x10's |
Viên |
Uống |
656 |
Công Ty TNHH United International Pharma , Việt Nam |
168 |
40.801 |
Glimepirid |
Diaprid 4mg |
Viên |
Uống |
3990 |
Pymepharco - Việt Nam |
169 |
40.801 |
Glimepirid |
Diaprid 2mg |
Viên |
Uống |
2000 |
Pymepharco - Việt Nam |
170 |
40.154 |
Amoxicilin |
Praverix 500mg |
Viên |
Uống |
1970 |
S.C. Antibiotice S.A. - Romani |
171 |
40.549 |
Atorvastatin |
Atoris 10mg |
Viên |
Uống |
2850 |
KRKA - Slovenia |
172 |
40.184 |
Cefuroxim |
Bio-dacef 250mg |
Viên |
Uống |
6500 |
Polpharma - Poland |
173 |
40.1011 |
Acid Amin |
Amigold 8,5% Injection |
Bịch/ chai/ túi |
Tiêm truyền |
87000 |
JW Pharmaceutical Corporation - Korea |
174 |
40.988 |
Ambroxol |
Halixol |
Viên |
Uống |
925 |
Egis Pharmaceuticals Public Ltd,.Co. - Hungary |
175 |
40.491 |
Amlodipin |
Cardilopin |
Viên |
Uống |
900 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary |
176 |
40.30 |
Diclofenac |
Diclofenac 50 |
Viên |
Uống |
99 |
Vacopharm- Việt Nam |
177 |
40.722 |
Diosmectit |
Diosmectit |
Gói |
Uống |
939 |
Vacopharm- Việt Nam |
178 |
40.221 |
Erythromycin |
Erythromycin |
Viên |
uống |
1256 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
179 |
40.1034 |
Calci lactat |
CLIPOXID-300 |
Viên |
Uống |
1750 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
180 |
40.496 |
Captopril |
Captopril |
Viên |
Uống |
99 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
181 |
40.1048 |
Vitamin A+D |
Vitamin A-D |
Viên |
Uống |
240 |
Cty CP Dược phẩm Medisun - Việt Nam |
182 |
40.169 |
Cefixim |
Docifix 200mg |
Viên |
Uống |
1349 |
DOMESCO-Việt Nam |
183 |
40.184 |
Cefuroxim |
CEFUROVID 125 |
Gói |
Uống |
1827 |
VIDIPHA- VIệT NAM |
184 |
40.703 |
Tiropramid Hydroclorid |
TIRAM |
Viên |
Uống |
1250 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam |
185 |
40.206 |
Tobramycin |
Tobcol |
Lọ |
Nhỏ mắt |
4500 |
Cty CP DP 3/2 - Việt Nam |
186 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
Tobcol - Dex |
Lọ |
Nhỏ mắt |
10112 |
Dược phẩm 3/2 - Việt Nam |
187 |
40.216 |
Tinidazol |
Tinidazol 500mg |
Viên |
Uống |
402 |
TV.Pharm - Việt Nam |
188 |
40.1057 |
Vitamin C |
Vitamin C 500mg |
Viên |
Uống |
139 |
Quapharco - Việt Nam |
189 |
40.184 |
Cefuroxim |
Negacef 250 |
Viên |
Uống |
6300 |
Pymepharco - Việt Nam |
190 |
40.1061 |
Vitamin E |
Vitamin E 400IU |
Viên |
Uống |
580 |
Cty CP Dược phẩm Medisun - Việt Nam |
191 |
40.212 |
Metronidazol |
Trichopol |
Túi |
Tiêm truyền |
26950 |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Ba Lan |
192 |
40.15 |
Midazolam |
Midanium 5mg/1ml |
ống |
Tiêm |
17470 |
Warsaw - Poland |
193 |
40.998 |
N-Acetylcystein |
Paratriam 200mg Powder |
Gói |
Uống |
2115 |
Lindopharm GmbH - Germany |
194 |
40.998 |
N-Acetylcystein |
Suresh 200mg |
Viên sủi |
Uống |
6679 |
Temmler Pharma GmbH & Co.KG - Germany |
195 |
40.55 |
Piroxicam |
Pimoint |
Viên |
Uống |
6099 |
S.C.Arena Group S.A. - Romania |
196 |
40.838 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium-hameln 10mg/ml Injection |
ống |
Tiêm |
74575 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH - Germany |
197 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Buto-Asma |
Lọ |
Xịt |
61000 |
Laboratorio Aldo Union, S.A. - Spain |
198 |
40.982 |
Salmeterol + fluticason propionat |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d |
Bình xịt |
Khí dung |
225996 |
Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha |
199 |
40.737 |
Trimebutin + ruscogenines |
Proctolog |
Viên |
Đặt hậu môn |
5152 |
Farmea - France |
200 |
40.905 |
Naphazolin |
Naphazolin 0,05% |
Lọ |
Nhỏ mũi |
3150 |
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam |
201 |
40.116 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Natri bicarbonat 1,4% |
Chai |
Tiêm |
37800 |
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam |
202 |
40.988 |
Ambroxol |
Olesom |
Chai |
Uống |
39500 |
Gracure- India |
203 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Koact 625 |
Viên |
Uống |
4800 |
Aurobindo Pharma - India |
204 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor 250mg |
Viên |
Uống |
4473 |
Pymepharco - Việt Nam |
205 |
40.43+79+812 |
Paracetamol + Loratadin +Dextromethorphan HBr |
Ravonol |
viên sủi |
Uống |
1750 |
Trường Thọ-Việt Nam |
206 |
40.576 |
Piracetam |
ORILOPE 800mg |
ống |
Uống |
3800 |
Cty CP DP Phương Đông - Việt Nam |
207 |
40.167 |
Cefdinir |
Ceftanir |
Viên |
Uống |
7980 |
Pymepharco - Việt Nam |
208 |
40.179 |
Ceftazidim |
ZIDIMBIOTIC 1000 |
Lọ |
Tiêm |
21850 |
Tenamyd Pharma (CSNQ: Labesfal Laboratorios Almiro S.A, Portugal)- Việt Nam |
209 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
Buscopan |
Viên |
Uống |
1120 |
Delpharm Reims - Pháp |
210 |
40.21 |
Propofol |
Fresofol 1% MCT/LCT |
ống |
Tiêm |
72000 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
211 |
40.629 |
Xanh methylen + tím gentian |
Dung dịch Milian |
Lọ |
Dùng ngoài |
5880 |
CN OPC Bình Dương - Việt Nam |
212 |
40.922 |
Alverin citrat |
Alverin |
Viên |
Uống |
122 |
Cty CP Dược,VTYT Thanh Hãa - Việt Nam |
213 |
40.154 |
Amoxicilin |
Amoxicillin 250mg |
Gói |
Uống |
692 |
CTCPDP Minh Dân- Việt Nam |
214 |
40.720 |
Berberin (hydroclorid) |
Berberin 50mg |
Viên |
Uống |
171 |
CETECO US- VN |
215 |
40.163 |
Cefalexin |
Cefacyl 250 |
Gói |
Uống |
775 |
Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
216 |
40.163 |
Cefalexin |
Cephalexin 500mg |
Viên |
Uống |
714 |
Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
217 |
40.487 |
Propranolol (hydroclorid) |
Dorocardyl |
Viên |
Uống |
257 |
DOMESCO |
218 |
40.715 |
Sorbitol |
Sorbitol 5 gam |
Gói |
Uống |
423 |
DOMESCO |
219 |
40.807 |
Metformin |
Glucofine 500mg |
Viên |
Uống |
294 |
DOMESCO |
220 |
40.603 |
Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) |
Panthenol |
Chai |
Dùng ngoài |
88000 |
Aeropharm GmbH |
221 |
40.703 |
Tiropramid Hydroclorid |
TIRAM |
Viên |
Uống |
1250 |
Cty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
222 |
40.974 |
Budesonid + formoterol |
Formonide 200 In haler |
Bình xịt |
Dạng hít |
229500 |
Cadila Healthcare Ltd. |
223 |
40.1034 |
Calci lactat |
Calactate 300 |
Viên |
Uống |
2000 |
Hovid Bhd |
224 |
40.260 |
Aciclovir |
Kem Zonaarme |
Tuyp |
Dùng ngoài |
4200 |
Xí nghiệp dược phẩm 120 |
225 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
Alpha chymotrypsin |
Viên |
Uống |
2295 |
Sao Kim |
226 |
40.693 |
Alverin (citrat) |
Harine |
Viên |
Uống |
107 |
Hà Tây |
227 |
40.743 |
Arginin hydroclorid |
Amp-Ginine |
Viên |
Uống |
310 |
Đồng Nai |
228 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicine ARTH 1 mg |
Viên |
Uống |
340 |
Đồng Nai |
229 |
40.245 |
Doxycyclin |
DoxycycliN100mg |
Viên |
Uống |
280 |
Hà Tây |
230 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
Dros - Ta |
Viên |
Uống |
254 |
Hà Tây |
231 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin |
ống |
Tiêm |
2600 |
Vĩnh Phúc |
232 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 80mg |
ống |
Tiêm |
1045 |
Thanh Hóa |
233 |
40.800 |
Gliclazid |
Gliclazid 80 |
Viên |
Uống |
326 |
Euvipharm |
234 |
40.18 |
Pethidin |
Pethidine-hamelN50mg/ml |
ống |
Tiêm |
16800 |
Hameln Pharmaceuticals |
235 |
40.807 |
Metformin |
Metformin Savi 500 |
Viên |
Uống |
570 |
Savipharm |
236 |
40.575+583 |
Pantoprazole + Domperidone |
Bipando |
Viên |
Uống |
6000 |
SPM |
237 |
40.680 |
Rabeprazol |
Souzal |
Viên |
Uống |
1155 |
Đạt Vi Phú |
238 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Soli-MedoN125 |
Lọ |
Tiêm |
57960 |
Bidiphar 1 |
239 |
40.514 |
Methyldopa |
Methyldopa 250mg |
Viên |
Uống |
840 |
Bidiphar 1 |
240 |
40.883 |
Natri clorid |
Natri Clorid F.T |
Chai |
Nhỏ mắt |
1331 |
DP 3/2 |
241 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Nicerol 2,5mg |
Viên |
Ngậm dưới lưỡi |
609 |
Bidiphar 1 |
242 |
40.1042 |
Lysin + Vitamin + Khoáng chất |
Daysamin |
Viên |
Uống |
1395 |
Phương Đông |
243 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Fumagate-Fort |
Gói |
Uống |
4085 |
Phương Đông |
244 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
Neurolaxan |
Viên sủi |
Uống |
2000 |
Trường Thọ |
245 |
40.1020 |
Manitol |
Mannitol |
Chai |
Tiêm truyền |
25200 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
246 |
40.838 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium Kabi 10mg/ml |
ống |
Tiêm |
80500 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
247 |
40.469 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
Voluven |
Túi |
Tiêm truyền |
101000 |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
248 |
40.737 |
Trimebutin + ruscogenines |
Proctolog |
Viên |
Đặt hậu môn |
5152 |
Farmea |
249 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 30% |
Chai |
Tiêm truyền |
13999 |
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam - Việt Nam |
250 |
40.179 |
Ceftazidim |
POXIMVID |
Lọ |
Tiêm |
14910 |
VIDIPHA |
251 |
40.1043 |
Mecobalamin |
Meconer 500 mcg |
Viên |
Uống |
819 |
Bidiphar 1 |
252 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Soli-medoN40 |
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi |
Tiêm |
19698 |
Bidiphar 1 |
253 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
BiragaN150 |
Viên |
Đặt |
1596 |
Bidiphar |
254 |
40.169 |
Cefixim |
Bicebid 200 |
Viên |
Uống |
2247 |
Bidiphar 1 |
255 |
40.2 |
Bupivacain (hydroclorid) |
Marcaine Spinal Heavy |
ống |
Tiêm |
39766 |
Cenexi |
256 |
40.5 |
Etomidat |
Etomidate Lipuro |
ống |
Tiêm |
120000 |
B.Braun Melsungen AG |
257 |
40.1005 |
Kali clorid |
Kaldyum |
Viên |
Uống |
1539 |
Egis |
258 |
40.235 |
Ofloxacin |
Ofloxacin |
Viên |
Uống |
355 |
Khánh Hòa |
259 |
40.677 |
Omeprazol |
Kagasdine |
Viên |
Uống |
218 |
Khánh Hòa |
260 |
40.576 |
Piracetam |
Kacetam |
Viên |
Uống |
344 |
Khánh Hòa |
261 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
Magnesi B6 |
Viên |
Uống |
133 |
Khánh Hòa |
262 |
40.50 |
Paracetamol + codein phosphat |
Panactol codein |
Viên |
Uống |
338 |
Khánh Hòa |
263 |
40.79 |
Cetirizin |
Kacerin |
Viên |
Uống |
68 |
Khánh Hòa |
264 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
MidagentiN500/125 |
Viên |
Uống |
2645 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
265 |
40.184 |
Cefuroxim |
Midancef 125mg |
Gói |
Uống |
1995 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
266 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Cledomox 625 |
Viên |
Uống |
4930 |
Medopharm (EU-GMP) |
267 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
SANBECLANEKSI |
Chai (bột pha hỗn dịch) |
Uống |
70000 |
PT Sanbe Farma |
268 |
40.37 |
Ibuprofen |
DHABIFEN |
Chai |
Uống |
53000 |
Drug Houses of Australia |
269 |
40.154 |
Amoxicilin |
AMOXYCILLIN500mg |
Viên |
Uống |
536 |
VIDIPHA |
270 |
40.161 |
Cefaclor |
CEFACLORVID 250 |
Viên |
Uống |
1575 |
VIDIPHA |
271 |
40.173 |
Cefotaxim |
Cefotaxone 1g |
Lọ |
Tiêm |
7287 |
Bidiphar 1 |
272 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxime tvp 250mg |
Viên |
Uống |
1650 |
TV.PHARM |
273 |
40.776 |
Prednisolon acetat |
PrednisoloN5mg (C/500) |
Viên |
Uống |
160 |
TV.PHARM |
274 |
40.216 |
Tinidazol |
Tinidazol 500mg |
Viên |
Uống |
410 |
TV.PHARM |
275 |
40.501 |
Enalapril |
EnafraN10 |
Viên |
Uống |
178 |
DP 3/2 |
276 |
40.659 |
Furosemid |
Vinzix |
ống |
Tiêm |
2597 |
Vĩnh Phúc |
277 |
40.760 |
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin |
Genpharmason |
Tube |
Dùng ngoài |
3638 |
DP 120 |
278 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin Kabi 40mg/ml |
ống |
Tiêm |
966 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
279 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 0,3% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
2100 |
Bidiphar 1 |
280 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Lacbio Pro |
Gói |
Uống |
872 |
Bidiphar 1 |
281 |
40.730 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan |
Oresol 4,1g |
Gói |
Uống |
595 |
Trung ương 3 |
282 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
Níc cÊt pha Tiêm |
ống |
Tiêm |
714 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
283 |
40.619 |
Nước oxy già |
Níc oxy giµ 10 thÓ tÝch |
chai |
Dùng ngoài |
1355 |
OPC |
284 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
Paparin |
ống |
Tiêm |
3941 |
Vĩnh Phúc |
285 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Salbutamol 2mg |
Viên |
Uống |
46 |
Bidiphar 1 |
286 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Cotriseptol 480 mg |
Viên |
Uống |
218 |
Quảng Bình |
287 |
40.1061 |
Vitamin E |
Ampha E-400 |
Viên |
Uống |
628 |
Ampharco U.S.A |
288 |
40.436 |
Sắt sulfat + folic acid |
Enpovid Fe-FOLIC |
Viên |
Uống |
329 |
SPM |
289 |
40.184 |
Cefuroxim |
Eucinat 250 |
Viên |
Uống |
1742 |
Euvipharm |
290 |
40.63 |
Diacerein |
Cytan |
Viên |
Uống |
916 |
Khánh Hòa |
291 |
40.1021 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Chai |
Tiêm truyền |
7245 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
292 |
40.1026 |
Ringer lactat |
Ringer lactate |
Chai |
Tiêm truyền |
7350 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
293 |
40.677 |
Omeprazol |
PRAZAV |
Viên |
Uống |
9440 |
Laboratorios Liconsa - Spain |
294 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Buto-Asma |
bình |
Xịt |
64000 |
Laboratorio Aldo Union SA |
295 |
40.288 |
Fluconazol |
Salgad |
Viên |
Uống |
7000 |
Davipharm |
296 |
40.1043 |
Mecobalamin |
Me2B injection |
ống |
Tiêm |
16000 |
Dược VTYT Thanh Hóa |
297 |
40.519 |
Nifedipin |
NifedipiN10 mg |
Viên |
Uống |
180 |
XN120-Armephaco |
298 |
40.301 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
Valygyno |
Viên |
Đặt âm đạo |
3800 |
Medisun |
299 |
40.247+183 |
Clotrimazol+ metronidazol |
Meclon |
Viên |
Đặt âm đạo |
16000 |
Doppel |
300 |
40.532 |
Digoxin |
Digoxin 0,5mg/2ml |
ống |
Tiêm |
17350 |
Sterop |
301 |
40.832 |
Neostigmin metylsulfat |
Neostigmine 0,5mg/1ml |
ống |
Tiêm |
8715 |
Rotex |
302 |
40.839 |
Suxamethonium clorid |
Suxamethonium 100mg/2ml |
ống |
Tiêm |
16000 |
Rotex |
303 |
40.41 |
Meloxicam |
Reumokam 15mg |
ống |
Tiêm |
19000 |
Farmak |
304 |
40.1 |
Atropin sulfat |
Atropin Sulfat |
ống |
Tiêm |
546 |
Hải Dương |
305 |
40.219 |
Azithromycin |
Azithromycin |
Viên |
Uống |
1944 |
XN120 |
306 |
40.184 |
Cefuroxim |
Oralxim 500 |
Viên |
Uống |
2849 |
Armephaco |
307 |
40.28 |
Celecoxib |
Armecoxib |
Viên |
Uống |
560 |
XNDP 150 |
308 |
40.63 |
Diacerein |
RUZITTU |
Viên |
Uống |
4500 |
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú |
309 |
40.659 |
Furosemid |
Furosemid 40mg |
Viên |
Uống |
144 |
Mekophar |
310 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Methylprednisolone MKP 4mg |
Viên |
Uống |
390 |
Mekophar |
311 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augbactam 312,5 (Gãi) |
Gói |
Uống |
2220 |
Mekophar |
312 |
40.213 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
Neo-Gynoternan (Viªn ®Æt PK) |
Viên đặt |
Đặt âm đạo |
1250 |
Mekophar |
313 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor 250mg |
Viên |
Uống |
4410 |
Pymepharco |
314 |
40.553 |
Fenofibrat |
Fenohexal 160mg |
Viên |
Uống |
5175 |
Salutas Pharma GmbH |
315 |
40.998 |
N-acetylcystein |
ACC 200mg |
Gói |
Uống |
2124 |
Lindopharm GmbH |
316 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Suresh 200mg |
Viên sủi |
Uống |
5496 |
Temmler Pharma GmbH |
317 |
40.982 |
Salmeterol + fluticason propionat |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg |
Bình xịt |
Khí dung |
225996 |
Glaxo Wellcome S.A |
318 |
40.59 |
Allopurinol |
Allopurinol |
Viên |
Uống |
484 |
Domesco |
319 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
α ChymotrypsiN5000 IU |
Lọ |
Tiêm |
5817 |
Bidiphar 1 |
320 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol |
Chai |
Tiêm truyền |
10000 |
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam - Việt Nam |
321 |
40.491 |
Amlodipin |
Kavasdin |
Viên |
Uống |
123 |
Khánh Hòa |
322 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin SK |
Viên |
Uống |
493 |
Sao Kim |
323 |
40.933 |
Diazepam |
Diazepam |
Viên |
Uống |
135 |
Pharmedic |
324 |
40.532 |
Digoxin |
DigoxineQualy |
Viên |
Uống |
710 |
DP 3/2 |
325 |
40.260 |
Aciclovir |
Acyclovir VPC 200 |
Viên |
Uống |
455 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
326 |
40.549 |
Atorvastatin |
Ator VPC 10 |
Viên |
Uống |
395 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
327 |
40.161 |
Cefaclor |
Ceplorvpc 500 |
Viên |
Uống |
3115 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
328 |
40.184 |
Cefuroxim |
FuraciN125 |
Gói |
Uống |
1590 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
329 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Acepron 80mg |
Gói |
Uống |
540 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
330 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
AceproN250mg |
Gói |
Uống |
579 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
331 |
40.987 |
Alimemazin |
Thelizin |
Viên |
Uống |
76 |
Khánh Hòa |
332 |
40.169 |
Cefixim |
Euvixim 200 |
Viên |
Uống |
1323 |
Euvipharm |
333 |
40.519 |
Nifedipin |
Adalat LA 30mg |
Viên |
Uống |
9454 |
Bayer Pharma AG- Đức |
334 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Transamin |
Viên |
Uống |
2200 |
Olic (Thái Lan) Ltd - Thái Lan |
335 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Transamin Injection |
Ống |
Tiêm |
15000 |
Olic (Thái Lan) Ltd - Thái Lan |
336 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin |
Viên |
Uống |
30 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
337 |
40.148 |
Mebendazol |
Mebendazol |
Viên |
Uống |
1054 |
Xí nghiệp dược phẩm 120 |
338 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol 150 |
Gói |
Uống |
827 |
Hậu Giang |
339 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Sirozinc 100ml |
Chai |
Uống |
27000 |
Nexus |
340 |
40.167 |
Cefdinir |
Cefdina |
Gói |
Uống |
8900 |
Hataphar |
341 |
40.504 |
Imidapril |
Imidagi 10 |
Viên |
Uống |
2350 |
Agimexpharm |
342 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Dolnapan |
chai |
Tiêm truyền |
18500 |
Heibei Tiancheng |
343 |
40.469 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
Voluven |
Túi |
Tiêm truyền |
101000 |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
344 |
40.206 |
Tobramycin |
Tobramycin |
Lọ |
Nhỏ mắt |
4500 |
Hà Tây |
345 |
40.43+79+812 |
Paracetamol + Loratadin +Dextromethorphan |
Ravonol |
Viên sủi |
Uống |
2100 |
Trường Thọ |
346 |
40.534 |
Dopamin (hydroclorid) |
Inopan injectioN200mg |
ống |
Tiêm |
14000 |
Myungmoon Pharm |
347 |
40.6 |
Fentanyl |
Fenilham |
ống |
Tiêm |
10500 |
Hameln Pharmaceuticals |
348 |
40.15 |
Midazolam |
Paciflam |
ống |
Tiêm |
16800 |
Hameln Pharmaceuticals |
349 |
40.9 |
Isofluran |
Isiflura |
Chai |
Dạng hít |
825000 |
Piramal Critical Care |
350 |
40.919 |
Oxytocin |
OXYTOCIN5IU/1ml |
ống |
Tiêm |
4100 |
Gedeon Richter Plc |
351 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
Katrypsin |
Viên |
Uống |
263 |
Khánh Hòa |
352 |
40.476 |
Atenolol |
Atenolol |
Viên |
Uống |
300 |
Khánh Hòa |
353 |
40.496 |
Captopril |
Captopril |
Viên |
Uống |
106 |
Khánh Hòa |
354 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin |
Viên |
Uống |
36 |
Khánh Hòa |
355 |
40.688 |
Domperidon |
Domperidon |
Viên |
Uống |
80 |
Khánh Hòa |
356 |
40.566 |
Ginkgo biloba |
Ginkgo biloba |
Viên |
Uống |
117 |
Khánh Hòa |
357 |
40.41 |
Meloxicam |
Meloxicam |
Viên |
Uống |
68 |
Khánh Hòa |
358 |
40.988 |
Ambroxol |
Ambron -30mg |
Viên |
Uống |
152 |
Vacopharm |
359 |
40.807 |
Metformin |
MetformiN500mg |
Viên |
Uống |
207 |
Vacopharm |
360 |
40.677 |
Omeprazol |
Vacoomez-40 |
Viên |
Uống |
448 |
Vacopharm |
361 |
40.919 |
Oxytocin |
Oxylpan |
ống |
Tiêm |
2287 |
Hải Dương |
362 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Effalgin |
Viên sủi |
Uống |
664 |
Tipharco |
363 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Vadol 5 |
Viên |
Uống |
98 |
Vacopharm |
364 |
40.992 |
Codein + terpin hydrat |
Terp-Cod 5 |
Viên |
Uống |
198 |
Vacopharm |
365 |
40.154 |
Amoxicilin |
Codamox |
Viên |
Uống |
545 |
Mekophar |
366 |
40.989 |
Bromhexin (hydroclorid) |
AGI-BROMHEXIN |
Chai |
Uống |
15900 |
Công ty CP DP Agimexpharm |
367 |
40.98 |
Calci Gluconat |
Calcium Gluconate Proamp |
ống |
Tiêm |
13860 |
Laboratoire Aguettant - Pháp |
368 |
40.690 |
Metoclopramid |
Metoclopramid Kabi 10mg |
ống |
Tiêm |
1659 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
369 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên |
Uống |
126 |
Hà Tây |
370 |
40.448 |
Phytomenadion (Vitamin K1) |
Vitamin K1 10mg/ml |
ống |
Tiêm |
3400 |
TW25 |
371 |
40.1011 |
Acid amin* |
Amigold 8.5% injection |
túi |
Tiêm truyền |
86000 |
JW Pharmaceutical Corporation |
372 |
40.1011 |
Acid amin* |
Amigold 8.5% injection |
túi |
Tiêm truyền |
64000 |
JW Pharmaceutical Corporation |
373 |
40.123 |
Pralidoxim iodid |
Oridoxime Injection |
ống |
Tiêm |
43000 |
Oriental Chemical Works Inc |
374 |
40.64 |
Glucosamin |
RAMSEY |
Viên |
Uống |
1170 |
Đạt Vi Phú |
375 |
40.63 |
Diacerein |
Damrin |
Viên |
Uống |
4450 |
Gracure Pharmaceuticals |
376 |
40.479 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Imidu 60mg |
Viên |
Uống |
1410 |
Hasan Dermapharm |
377 |
40.519 |
Nifedipin |
Nifedipin HasaN20 Retard |
Viên |
Uống |
499 |
Hasan Dermapharm |
378 |
40.549 |
Atorvastatin |
TorvalipiN10 mg |
Viên |
Uống |
3400 |
Actavis HF |
379 |
40.989 |
Bromhexin (hydroclorid) |
Bromhexin |
Viên |
Uống |
840 |
Balkanpharma Dupnitza AD |
380 |
40.765 |
Dexamethason |
Dexamethasone |
ống |
Tiêm |
945 |
Hải Dương |
381 |
40.573+583 |
Omeprazol + Domperidon |
Trizodom |
Viên |
Uống |
2400 |
Meyer |
382 |
40.1057 |
Vitamin C |
Vitamin C |
Viên |
Uống |
149 |
Quapharco |
383 |
40.163 |
Cefalexin |
CephalexiN250mg |
Gói |
Uống |
805 |
XNDP 150 |
384 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxim VCP |
Lọ |
Tiêm |
11490 |
VCP |
385 |
40.179 |
Ceftazidim |
Samzin |
Lọ |
Tiêm |
23980 |
Samrudh |
386 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
Bài thạch |
Viên |
Uống |
1029 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
387 |
05C.8.9 |
Cao khô Bìm bìm,Cao khô Artisô, Cao khô Rau đắng đất |
Bibiso |
Viên |
Uống |
480 |
Medisun |
388 |
05C.82.16 |
Bạch truật, Viễn chí, Long nhãn, Bạch linh, Đương quy, Đảng sâm, Toan táo nhân, Hoàng kỳ, Mộc hương, Đại táo, Cam thảo |
Quy tỳ |
Viên |
Uống |
1250 |
Fitopharma |
389 |
05C.165 |
Lộc nhung, Nhân sâm, Đỗ trọng, Thục địa, Ngưu tất, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Cam thảo, Đương quy,Phục linh, Xuyên khung, Nhục quế |
Song hảo đại bổ tinh |
Viên |
Uống |
1200 |
Fitopharma |
390 |
05C.211.7 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, câu kỷ tử, Cúc hoa |
Viên bổ mắt |
Viên |
Uống |
1000 |
Fitopharma |
391 |
05C.169.22 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Quế nhục, Phụ tử chế |
Hoàn bát vị bổ thận dương |
Viên |
Uống |
172 |
OPC |
392 |
05C.143 |
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến |
Hoa đà tái tạo hoàn |
Viên |
Uống |
191 |
Guangzhou Quixing Pharmaceutical Co., Ltd |
393 |
05C.35 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
Viên |
Uống |
160 |
Xí nghiệp dược phẩm 120 |
394 |
05C.125.1 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol |
Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan) |
Viên |
Uống |
460 |
Tianjin Tasly Pharmaceutical Co., Ltd |
395 |
05C.130 |
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân |
Dưỡng huyết thanh não |
Gói |
Uống |
10200 |
Tianjin Tasly Pharmaceutical Co., Ltd |
396 |
05C.181.9 |
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Chai 125ml |
Uống |
19500 |
Cty CPTM Dược VTTY KhảI Hà |
397 |
05C.62.2 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. |
Rheumapain - f |
Viên |
Uống |
760 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam |
398 |
05C.143 |
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến. |
Hoa đà tái tạo hoàn |
Viên |
Uống |
189 |
Guangzhou Qixing Pharmaceutical Co., Ltd - China |
399 |
05C.27 |
Diệp hạ châu, Tam thất , Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. |
Diệp hạ châu Vạn Xuân |
Gói |
Uống |
4200 |
Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam |
400 |
05C.186.3 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật. |
Hamov |
Viên |
Uống |
828 |
Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam |
401 |
05C.189.1 |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. |
Superyin |
Viên |
Uống |
1260 |
Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam |
402 |
05C.165 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. |
Song hảo đại bổ tinh – f |
Viên |
Uống |
1200 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam |
403 |
05C.103 |
Ngưu nhĩ phong, La liễu |
Phong liễu tràng vị khang |
Gói |
Uống |
5990 |
Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd |
404 |
05C.54.1 |
Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì Bạch thược, Can khương, Thục địa |
Dưỡng cốt hoàn |
Gói |
Uống |
3499 |
CTy CP Công Nghệ Cao Traphaco - Việt Nam |
405 |
05C.88.1 |
Chỉ thực, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên. |
Chỉ thực tiêu bĩ – f |
Viên |
Uống |
1400 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam |
406 |
05C.21 |
Diệp hạ châu |
Diệp hạ châu |
Viên |
Uống |
294 |
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam |
407 |
05C.127.1 |
Đinh lăng, Bạch quả. |
Hoạt huyết duỡng não ACP |
Viên |
Uống |
198 |
Cty CP Dược phẩm Medisun - Việt Nam |
408 |
05C.181.9 |
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa. |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Chai/ 125ml |
Uống |
39900 |
CÔNG TY Cổ PHầN TM DƯợC VTYT KHảI Hà - Việt Nam |
409 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Hắc táo nhân, Long nhãn. |
Dưỡng tâm an thần - HT |
Viên |
Uống |
625 |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh - Việt Nam |
410 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. |
Bài thạch |
Viên |
Uống |
1029 |
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam |
411 |
05C.37.2 |
Kim tiền thảo, Râu ngô. |
Kim tiền thảo |
Viên |
Uống |
258 |
VTYT Khải Hà - Việt Nam |
412 |
05C.193.4 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả. |
Hoàn lục vị bổ thận âm |
Viên |
Uống |
174 |
Chi nhánh Công ty CP DP OPC tại Bình Dương _ Nhà máy DP OPC - Việt Nam |
413 |
05C.8.2 |
Cao đặc Actiso, Cao đặc Biển súc, Bìm bìm biếc. |
Kahagan |
Viên |
Uống |
258 |
VTYT Khải Hà - Việt Nam |
414 |
05C.49 |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. |
Thanh nhiệt tiêu độc – f |
Viên |
Uống |
800 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam |
415 |
05C.138.2 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
An thần bổ tâm - f |
Viên |
Uống |
800 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam |
416 |
05C.211.7 |
Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. |
Viên bổ mắt |
Viên |
Uống |
975 |
Công ty CPDP Khang Minh Việt Nam WHO-GMP |
417 |
05C.169.22 |
Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế nhục. |
Hoàn bát vị bổ thận dương |
Viên |
Uống |
174 |
Chi nhánh Công ty CP DP OPC tại Bình Dương - Nhà máy DP OPC - Việt Nam |
418 |
05C.103 |
Ngưu nhĩ phong, La liễu |
Phong liễu tràng vị khang |
Gói |
Uống |
5985 |
Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd - China |
419 |
05C.213.1 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà . |
Xoang Vạn Xuân |
Viên |
Uống |
790 |
Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam |
420 |
05C.186.2 |
Ngưu tất, Nghệ, Rutin. |
Cholestin |
Viên |
Uống |
1911 |
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam |
421 |
05C.158.3 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol. |
Thuốc ho trẻ em - OPC |
Chai 90ml |
Uống |
20948 |
CN OPC Bình Dương - Việt Nam |
422 |
05C.125.1 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol. |
Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan) |
Viên |
Uống |
460 |
Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd. - China |
423 |
05C.57.1 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Tần giao, Sinh địa, Bạch thược, Cam thảo; Tế tân; Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung |
V.Phonte |
Viên |
Uống |
670 |
Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam |
424 |
05C.183 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. |
Vạn Xuân Hộ não tâm |
Viên |
Uống |
1082 |
Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam |
425 |
05C.61.1 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác. |
Phong tê thấp |
Chai 200ml |
Uống |
26000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam |
426 |
40.561 |
Peptid (Cerebrolysin concentrate) |
Cerebrolysin |
Ống |
Tiêm |
57968 |
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG - Austria |
427 |
40.561 |
Peptid (Cerebrolysin concentrate) |
Cerebrolysin |
Ống |
Tiêm |
99683 |
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG - Austria |
428 |
40.736 |
Diosmin + hesperidin |
Daflon |
Viên |
Uống |
2989 |
Les Laboratories Servier Industrie - Pháp |
429 |
40.220 |
Clarithromycin |
Clathrimax |
Viên |
Uống |
60 |
SPM |
430 |
40.1018 |
Magnesi sulfat |
Magnesium sulphate Proamp 0.15 g/ml |
ống |
Tiêm truyền |
6599 |
Laboratoire Aguettant |
431 |
40.933 |
Diazepam |
Diazepam-hamelN5mg/ml Injection |
ống |
Tiêm |
7560 |
Hameln Pharmaceuticals |
432 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 5% |
Chai |
Tiêm truyền |
7455 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
433 |
40.800 |
Gliclazid |
AZUKON MR |
Viên |
Uống |
1350 |
Torrent pharmaceuticals ltd |
434 |
40.653 |
Cồn 70 |
Alcool 70o |
Chai |
Dùng ngoài |
2168 |
OPC |
435 |
40.220 |
Clarithromycin |
Clathrimax |
Viên |
Uống |
1752 |
SPM |
436 |
05C.158.3 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol |
Thuốc ho người lớn - OPC |
Chai 90ml |
Uống |
19995 |
CN OPC Bình Dương - Việt Nam |
437 |
40.80 |
Cinnarizin |
Cinarizin |
Viên |
Uống |
60 |
Hà Tây |
438 |
40.30 |
Diclofenac |
Diclofenac |
Ống |
Tiêm |
1067.33 |
Thanh Hóa |
439 |
40.933 |
Diazepam |
Diazepam |
Viên |
Uống |
180 |
Vidiphar |
440 |
40.1 |
Atropin sulfat |
Atropin sulfat |
Ống |
Tiêm |
748 |
Thanh Hóa |
441 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Tovalgan |
Gói |
Uống |
1600 |
Trường Thọ |
442 |
40.1 |
Atropin sulfat |
Atropin sulfat |
Ống |
Tiêm |
750 |
Thanh Hóa |
443 |
40.30 |
Diclofenac |
Diclofenac |
Ống |
Tiêm |
1070 |
Thanh Hóa |
444 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Tovalgan |
Gói |
Uống |
1680 |
Trường Thọ |
445 |
05C.204 |
Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. |
Fitôrhi – f |
Viên |
Uống |
1100 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma - Việt Nam |
446 |
05C.158.3 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol. |
Thuốc ho người lớn - OPC |
Chai 90ml |
Uống |
19995 |
CN OPC Bình Dương - Việt Nam |
447 |
40.677 |
Omeprazol |
Arpizol |
Viên |
Uống |
380 |
RPG Lifesciences Ltd - India |
448 |
05C.58.13 |
Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm. |
Bạch y phong tê thấp |
Viên |
Uống |
260 |
Công ty cố phần TM Dược-Vật tư y tế Khải Hà |
449 |
40.301 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
LADYVAGI |
Viên |
Đặt âm đạo |
4550 |
Phil Inter Pharma - Việt Nam |
450 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Acepron 80 |
Gói |
Uống |
378 |
Cty CPDP Cửu Long |
451 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
Magnesium - B6 |
Viên |
Uống |
135 |
Cty CPDP Cửu Long |
452 |
40.1057 |
Vitamin C |
Ascorbic 500mg |
Viên |
Uống |
120 |
Cty CPDP Cửu Long |
453 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor 500mg |
Viên |
Uống |
8000 |
Pymepharco |
454 |
40.167 |
Cefdinir |
Ceftanir |
Viên |
Uống |
7490 |
Pymepharco |
455 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Tatanol |
Viên |
Uống |
420 |
Pymepharco |
456 |
40.184 |
Cefuroxim |
Furacin 125 |
Gói |
Uống |
1370 |
Cty CPDP Cửu Long |
457 |
40.245 |
Doxycyclin |
Doxycyclin 100 |
Viên |
Uống |
275 |
Cty CPDP Cửu Long |
458 |
40.220 |
Clarithromycin |
Clarithromycin 500 |
Viên |
Uống |
2318 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
459 |
40.1005 |
Kali clorid |
Kalium chloratum biomedica 500mg |
Viên |
Uống |
1400 |
Biomedica |
460 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol B.Braun 1g/100ml |
Lọ |
Tiêm truyền |
41300 |
B.Braun Medical |
461 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Sirozinc 100ml |
Chai |
Uống |
30000 |
Nexus |
462 |
40.677 |
Omeprazol |
Omeptul |
Viên |
Uống |
380 |
Gracure Pharmaceuticals |
463 |
05C.181.9 |
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Chai/ 125ml |
Uống |
39800 |
Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
464 |
05C.58.49 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Dây đau xương, Tần giao, Ngưu tất, Đỗ trọng, Cam thảo, Quế chi, Xuyên khung, Sinh địa, Bạch thược, Đương quy, Đảng sâm, Phục linh |
Bạch y phong tê thấp |
Viên |
Uống |
280 |
Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
465 |
05C.211.7 |
Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. |
Viên bổ mắt |
Viên |
Uống |
975 |
Cty CPDP Khang Minh |
466 |
40.179 |
Ceftazidim |
Tenamyd-Ceftazidime 1000 |
Lọ |
Tiêm |
11900 |
Tenamyd Pharma |
467 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Midagentin 250/31,25 |
Gói |
Uống |
1596 |
CTCPDP Minh Dân |
468 |
40.1014 |
Calci clorid |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
ống |
Tiêm |
1145 |
CTCPDP Minh Dân |
469 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol 500mg |
Viên |
Uống |
89 |
CTCPDP Minh Dân |
470 |
40.67 |
Alpha Chymotrypsin |
Katrypsin |
Viên |
Uống |
153 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
471 |
40.549 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 10 |
Viên |
Uống |
178 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
472 |
40.496 |
Captopril |
Captopril |
Viên |
Uống |
96 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
473 |
40.80 |
Cinnarizin |
Cinnarizin |
Viên |
Uống |
52 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
474 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicin |
Viên |
Uống |
218 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
475 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin |
Viên |
Uống |
30 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
476 |
40.63 |
Diacerein |
Cytan |
Viên |
Uống |
622 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
477 |
40.64 |
Glucosamin |
Glucosamin 500 |
Viên |
Uống |
240 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
478 |
40.668 |
Lanzoprazol |
Lansoprazol |
Viên |
Uống |
348 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
479 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 4 |
Viên |
Uống |
305 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
480 |
40.235 |
Ofloxacin |
Ofloxacin |
Viên |
Uống |
325 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
481 |
40.677 |
Omeprazol |
Kagasdine |
Viên |
Uống |
157 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
482 |
40.141 |
Valproat natri |
Dalekine |
Viên |
Uống |
1258 |
Công ty CP Dược Danapha |
483 |
05C.183 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược |
Vạn Xuân Hộ não tâm |
Viên |
Uống |
1082 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
484 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
Bài thạch |
Viên |
Uống |
1029 |
Danapha |
485 |
05C.189.1 |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu |
Superyin |
Viên |
Uống |
1260 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
486 |
40.491 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
Viên |
Uống |
94 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
487 |
40.1034 |
Calci lactat |
CLIPOXID-300 |
Viên |
Uống |
1800 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
488 |
40.79 |
Cetirizin |
Kacerin |
Viên |
Uống |
56 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
489 |
40.670 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
HULL |
Gói |
Uống |
3000 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
490 |
40.690 |
Metoclopramid |
Metoran |
ống |
Tiêm |
1470 |
Công ty CP Dược Danapha |
491 |
40.776 |
Prednisolon acetat |
Hydrocolacyl |
Viên |
Uống |
117 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
492 |
40.715 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
Gói |
Uống |
418 |
Công ty CP Dược Danapha |
493 |
40.730 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan |
Oresol 4,1g |
gói |
Uống |
478 |
Trung ương 3 |
494 |
40.883 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
1145 |
CTCPDP Minh Dân |
495 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
Paparin |
ống |
Tiêm |
4200 |
Vĩnh Phúc |
496 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol 150 |
Gói |
Uống |
1210 |
Dược phẩm DHG |
497 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Vinsolon |
Lọ |
Tiêm |
13020 |
Vĩnh Phúc |
498 |
05C.100.4 |
Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du. |
Đại tràng – f |
Viên |
Uống |
1450 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
499 |
05C.61.1 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác |
Phong tê thấp |
Chai |
Uống |
26000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
500 |
40.161 |
Cefaclor |
Cophalen 500mg |
Viên |
Uống |
2754 |
XNDP 150 |
501 |
40.28 |
Celecoxib |
Celecoxib 100mg |
Viên |
Uống |
278 |
XNDP 150 |
502 |
40.79 |
Cetirizin |
Cetimed |
Viên |
Uống |
3945 |
Medochemie Ltd |
503 |
40.114 |
Naloxon (hydroclorid) |
Naloxone-hameln 0,4mg/ml Injection |
ống |
Tiêm |
37800 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
504 |
40.971 |
Aminophylin |
DIAPHYLLIN VENOSUM 4.8% |
ống |
Tiêm |
10815 |
Gedeon Richter Plc |
505 |
40.532 |
Digoxin |
DIGOXIN-RICHTER |
Viên |
Uống |
777 |
Gedeon Richter Plc |
506 |
05C.213.1 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà |
Xoang Vạn Xuân |
Viên |
Uống |
830 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
507 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Viprolox 500 |
Viên |
Uống |
4200 |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd. |
508 |
40.988 |
Ambroxol |
OLESOM |
Chai |
Uống |
39500 |
Gracure |
509 |
40.260 |
Aciclovir |
Cadirovib |
Tube |
Dùng ngoài |
3885 |
US Pharma USA |
510 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin |
ống |
Tiêm |
2050 |
Vĩnh Phúc |
511 |
40.659 |
Furosemid |
Vinzix |
ống |
Tiêm |
1550 |
Vĩnh Phúc |
512 |
40.801 |
Glimepirid |
Mekoaryl 4 |
Viên |
Uống |
438 |
Mekophar |
513 |
40.1043 |
Mecobalamin |
Me2B injection |
ống |
Tiêm |
15700 |
Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa |
514 |
40.448 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vinphyton |
ống |
Tiêm |
2100 |
Vĩnh Phúc |
515 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Vamidol 480 |
Viên |
Uống |
200 |
SPM |
516 |
40.206 |
Tobramycin |
Tobcol |
Lọ |
Nhỏ mắt |
3784 |
Dược phẩm 3/2 |
517 |
40.1061 |
Vitamin E |
Vinpha E |
Viên |
Uống |
498 |
Vĩnh Phúc |
518 |
40.629 |
Xanh methylen + tím gentian |
Dung dịch Milian |
Lọ |
Dùng ngoài |
6140 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược |
519 |
05C.155.2 |
Ma hoàng,Khổ hạnh nhân, Quế Chi, Cam thảo |
Thuốc ho K/H |
Chai |
Uống |
20000 |
Công ty CPTM dược VTYT Khải Hà |
520 |
05C.165 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo |
Song hảo đại bổ tinh – f |
Viên |
Uống |
1200 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
521 |
05C.49 |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo |
Thanh nhiệt tiêu độc – f |
Viên |
Uống |
800 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
522 |
05C.138.2 |
Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
An thần bổ tâm - f |
Viên |
Uống |
800 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
523 |
40.161 |
Cefaclor |
Cefaclor 250mg |
Viên |
Uống |
1430 |
XNDP 150 |
524 |
40.677 |
Omeprazol |
Omeprazol Normon 40mg |
Lọ |
Tiêm |
46000 |
Laboratorios Normon S.A |
525 |
40.9 |
Isofluran |
Isiflura |
Chai |
Đường hô hấp |
740000 |
Piramal Critical Care, Inc |
526 |
40.78 |
Alimemazin |
Thelizin |
Viên |
Uống |
66 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
527 |
40.921 |
Misoprostol |
Misoprostol |
Viên |
Uống |
3780 |
Công Ty Cổ Phần Sinh Học Dược Phẩm Ba Đình |
528 |
40.576 |
Piracetam |
MEMORIL |
Viên |
Uống |
2037 |
Meditop Pharmaceutical Ltd. |
529 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
α Chymotrypsin 5000 IU |
Lọ |
Tiêm |
5166 |
Bidiphar |
530 |
40.988 |
Ambroxol |
Ambroxol 30mg |
Viên |
Uống |
164 |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
531 |
40.688 |
Domperidon |
Domperidon |
Viên |
Uống |
67 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
532 |
40.697 |
Drotaverin Clohydrat |
No - panes |
Viên |
Uống |
289 |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
533 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 0,3% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
2142 |
Bidiphar |
534 |
40.293 |
Ketoconazol |
Bikozol |
Tube |
Bôi |
3591 |
Bidiphar |
535 |
40.1043 |
Mecobalamin |
Meconer 500àg |
Viên |
Uống |
520 |
Bidiphar |
536 |
40.41 |
Meloxicam |
Meloxicam |
Viên |
Uống |
64 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
537 |
40.807 |
Metformin |
Metformin 500mg |
Viên |
Uống |
160 |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
538 |
40.775 |
Methyl Prednisolon |
Soli-Medon 125 |
Lọ |
Tiêm |
52374 |
Bidiphar |
539 |
40.235 |
Ofloxacin |
Biloxcin Eye |
Lọ |
Nhỏ mắt |
3990 |
Bidiphar |
540 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Biragan 150 |
Viên |
Đặt hậu môn |
1491 |
Bidiphar |
541 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
Tobidex |
Lọ |
Nhỏ mắt |
7791 |
Bidiphar |
542 |
05C.28.2 |
Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực |
ATILIVER Diệp hạ châu |
Viên |
Uống |
1950 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
543 |
40.5 |
Etomidat |
Etomidate Lipuro |
ống |
Tiêm |
120000 |
B.Braun Melsungen AG |
544 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
Hyoscin butylbromide Injection BP 20mg |
ống |
Tiêm |
8250 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwek |
545 |
40.919 |
Oxytocin |
Oxytocin Injection BP 10UI |
ống |
Tiêm |
10000 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
546 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Ofmantine-Domesco 625mg |
Viên |
Uống |
2079 |
Domesco |
547 |
40.1 |
Atropin Sulfat |
Atropin sulfat |
ống |
Tiêm |
497 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
548 |
40.220 |
Clarithromycin |
Ceteco Cenclar 250 |
Viên |
Uống |
1357 |
Ceteco US |
549 |
40.501 |
Enalapril |
Enalapril 10 mg |
Viên |
Uống |
173 |
Ceteco US |
550 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Bacivit - H |
Gói |
Uống |
840 |
Mebiphar - Austrapharm |
551 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất tiêm |
ống |
Tiêm |
634 |
Công ty CP Dược Danapha |
552 |
40.487 |
Propranolol (hydroclorid) |
Dorocardyl |
Viên |
Uống |
270 |
Domesco |
553 |
40.98 |
Calci gluconat |
Growpone 10% |
Ống |
Tiêm |
13300 |
Farmak JSC |
554 |
40.154 |
Amoxicilin |
AMOXYCILIN 500mg |
Viên |
Uống |
473 |
Vidipha |
555 |
40.1033 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Nutrios |
Viên |
Uống |
790 |
Mebiphar - Austrapharm |
556 |
40.998 |
N-acetylcystein |
USCmusol |
Viên |
Uống |
2400 |
US Pharma |
557 |
40.519 |
Nifedipin |
Macorel |
Viên |
Uống |
4180 |
Valpharma Company, San Marino |
558 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình nhỏ (4 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
6000 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
559 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình lớn (0.5 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
450 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
560 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình lớn (1 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
900 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
561 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình lớn (2 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
1800 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
562 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình lớn (3 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
2700 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
563 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình lớn (4 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
3600 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
564 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình lớn (5 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
4500 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
565 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình nhỏ (1 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
1500 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
566 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Curam 625mg |
Viên |
Uống |
6050 |
Sandoz GmbH |
567 |
40.513 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Lousartan |
Viên |
Uống |
5150 |
Atlantic Pharma-Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) |
568 |
40.184 |
Cefuroxim |
CEFUROXIM 500mg |
Viên |
Uống |
2415 |
Vidipha |
569 |
05C.67 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. |
Viên phong thấp TOPPHOTE |
Viên |
Uống |
2200 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
570 |
40.659 |
Furosemid |
Vinzix |
Viên |
Uống |
135 |
Vĩnh Phúc |
571 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin Kabi 40mg/ml |
ống |
Tiêm |
1000 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
572 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin Kabi 80mg/2ml |
ống |
Tiêm |
966 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
573 |
40.1021 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Chai |
Tiêm truyền |
7035 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
574 |
40.1026 |
Ringer lactat |
Ringer lactate |
Chai |
Tiêm truyền |
7245 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
575 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Serbutam |
Lọ |
Khí dung |
59385 |
Aeropharm GmbH |
576 |
40.1050 |
Vitamin B1 +B6 +B12 |
Hemblood |
Viên |
Uống |
680 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
577 |
05C.186.3 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật |
Hamov |
Viên |
Uống |
830 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
578 |
40.1058 |
Vitamin C + rutine |
VENRUTINE |
Viên |
Uống |
2500 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
579 |
40.606+612 |
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus |
Biosubtyl DL |
Gói |
Uống |
770 |
Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
580 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Solu-Medrol Inj 40mg 1's |
Lọ |
Tiêm |
33100 |
Pfizer Manufacturing Belgium NV |
581 |
40.983 |
Terbutalin |
Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5's |
ống |
Tiêm tĩnh mạch |
11990 |
Cenexi |
582 |
40.469 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
Volulyte IV 6% 1's |
Túi |
Tiêm truyền |
91500 |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
583 |
40.737 |
Trimebutin + ruscogenines |
Proctolog Sup 10's |
Viên |
Đặt hậu môn |
5152 |
Farmea |
584 |
40.436 |
Sắt sulfat + folic acid |
Bidiferon |
Viên |
Uống |
609 |
Bidiphar |
585 |
40.800 |
Gliclazid |
Clazic SR Tab 50x10's |
Viên |
Uống |
548 |
Công Ty TNHH United International Pharma |
586 |
40.142 |
Valproat natri + valproic acid |
Depakine Chrono |
Viên |
Uống |
6972 |
Sanofi Winthrop Industrie |
587 |
40.519 |
Nifedipin |
Adalat LA 30mg |
Viên |
Uống |
9454 |
Bayer Pharma AG |
588 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxim 250mg |
Viên |
Uống |
1365 |
XNDP 150 |
589 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Glyceryl Trinitrate-Hameln 1mg/ml |
ống |
Tiêm |
72975 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
590 |
40.832 |
Neostigmin metylsulfat |
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection |
ống |
Tiêm |
7350 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
591 |
40.43 |
Morphin (hydroclorid,sulfat) |
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
ống |
Tiêm |
4200 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
592 |
40.2 |
Bupivacain (hydroclorid) |
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml-4ml |
ống |
Tiêm |
37350 |
Aguettant |
593 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol Kabi |
Chai |
Tiêm truyền |
8915 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
594 |
05C.8.10 |
Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm biếc |
Kahagan |
Viên |
Uống |
248 |
Công ty CP TM Dược VTYT Khải Hà |
595 |
05C.54.1 |
Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa |
Dưỡng cốt hoàn |
Gói 5g |
Uống |
3495 |
Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco |
596 |
05C.127.1 |
Đinh lăng, Bạch quả |
Hoạt huyết dưỡng não |
Viên |
Uống |
160 |
Công ty CP Dược - TTB y tế Hòa Bình |
597 |
05C.143.1 |
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến. |
Hoa đà tái tạo hoàn |
Gói |
Uống |
9450 |
Guangzhou Qixing Pharmaceutical Co., Ltd |
598 |
40.838 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml |
Lọ |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
70200 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
599 |
40.1020 |
Manitol |
Mannitol |
Chai |
Tiêm truyền |
25200 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
600 |
40.43+79+812 |
Paracetamol (acetaminophen) + Loratadin + Dextromethorphan HBr |
Ravonol |
Viên |
Uống |
1750 |
Trường Thọ |
601 |
40.219 |
Azithromycin |
Quafa-Azi 250mg |
Viên |
Uống |
1584 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
602 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
Viên |
Uống |
459 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
603 |
40.760 |
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin |
Gensonmax |
Tube |
Dùng ngoài |
3700 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
604 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol |
Viên |
Uống |
106 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
605 |
40.933 |
Diazepam |
Diazepam injection BP 10mg/2ml |
ống |
Tiêm |
6930 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
606 |
40.105 |
Ephedrin (hydroclorid) |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
ống |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
56700 |
Aguettant |
607 |
40.6 |
Fentanyl |
Fentanyl 0,1mg/2ml |
ống |
Tiêm |
10350 |
Warsaw |
608 |
40.604 |
Diethylphtalat |
D.E.P |
Lọ |
Bôi |
5102 |
Mekophar |
609 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Transamin Capsules 250mg |
Viên |
Uống |
2200 |
Olic Ltd |
610 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Transamin Injection |
ống |
Tiêm |
15000 |
Olic Ltd |
611 |
40.566 |
Ginkgo biloba |
Cerekan |
Viên |
Uống |
600 |
Agimexpharm |
612 |
40.301 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
Valygyno |
Viên |
Đặt âm đạo |
4860 |
Medisun |
613 |
40.703 |
Tiropramid hydroclorid |
TIRAM |
Viên |
Uống |
1250 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
614 |
40.260 |
Aciclovir |
Aciclovir 200mg |
Viên |
Uống |
376 |
CTCPDP Minh Dân |
615 |
40.693 |
Alverin Citrat |
Alverin |
Viên |
Uống |
107 |
Thephaco |
616 |
05C.61.1 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác |
Phong tê thấp |
Chai |
Uống |
26000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
617 |
40.184 |
Cefuroxim |
Furocap 250 |
Viên |
Uống |
5500 |
Pymepharco |
618 |
40.561 |
Peptid (Cerebrolysin concentrate) |
Cerebrolysin |
ống |
Tiêm truyền |
99800 |
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG |
619 |
40.436 |
Sắt sulfat + folic acid |
Tardyferon B9 |
Viên |
Uống |
2849 |
Pierre Fabre Medicament production |
620 |
05C.161.3 |
Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược |
Thập toàn đại bổ |
Viên |
Uống |
263 |
CN Công ty CP DP OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
621 |
05C.193.4 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả |
Hoàn lục vị bổ thận âm |
Viên |
Uống |
175 |
CN Công ty CP DP OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
622 |
40.690 |
Metoclopramid |
Metoran |
ống |
Tiêm |
1470 |
Công ty CP Dược Danapha |
623 |
40.41 |
Meloxicam |
Reumokam |
ống |
Tiêm |
19800 |
Farmak JSC |
624 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Tatanol |
Viên |
Uống |
420 |
Pymepharco |
625 |
40.18 |
Pethidin |
Dolcontral 50mg/ml |
ống |
Tiêm |
14800 |
Warsaw |
626 |
40.981 |
Salbutamol + ipratropium |
Combivent |
ống |
Dạng hít |
16074 |
Laboratoire Unither |
627 |
40.21 |
Propofol |
Propofol 1% Kabi |
Ống |
Tiêm |
53025 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
628 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYN |
Gói |
Uống |
769 |
Bidiphar |
629 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 30% |
Chai |
Tiêm truyền |
13650 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
630 |
05C.157 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
Thuốc Ho bổ phế |
Chai 200ml |
Uống |
28000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
631 |
40.63 |
Diacerein |
Artreil |
Viên |
Uống |
4000 |
Đạt Vi Phú |
632 |
40.512 |
Losartan |
Losartan |
Viên |
Uống |
344 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
633 |
40.736 |
Diosmin + Hesperidin |
Daflon |
Viên |
Uống |
3258 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
634 |
40.476 |
Atenolol |
Tenocar 100 |
Viên |
Uống |
1000 |
Pymepharco |
635 |
40.1026 |
Ringer lactat |
Ringer lactate |
Chai |
Tiêm truyền |
7280 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
636 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 5% |
Chai |
Tiêm truyền |
7600 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
637 |
40.933 |
Diazepam |
Seduxen 5mg |
Viên |
Uống |
525 |
Gedeon Richter |
638 |
40.825 |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế |
ống |
Tiêm |
22943 |
Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) |
639 |
40.13 |
Lidocain + epinephrin (adrenalin) |
Lidonalin |
ống |
Tiêm |
4410 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
640 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Vinsolon |
Lọ |
Tiêm |
9429 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
641 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Methylprednisolon 4 |
Viên |
Uống |
236 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
642 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol |
Viên |
Uống |
95 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
643 |
40.41 |
Meloxicam |
Meloxicam |
Viên |
Uống |
52 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
644 |
40.688 |
Domperidon |
Domperidon |
Viên |
Uống |
54 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
645 |
40.677 |
Omeprazol |
Kagasdine |
Viên |
Uống |
132 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
646 |
40.245 |
Doxycyclin |
Doxycyclin |
Viên |
Uống |
254 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
647 |
40.479 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Isosorbid |
Viên |
Uống |
274 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
648 |
40.64 |
Glucosamin |
Glucosamin 500 |
Viên |
Uống |
213 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
649 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
Katrypsin |
Viên |
Uống |
127 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
650 |
40.496 |
Captopril |
Captopril |
Viên |
Uống |
78 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
651 |
05C.54.1 |
Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa |
Dưỡng cốt hoàn |
Gói |
Uống |
3495 |
Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco |
652 |
05C.143 |
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến |
Hoa đà tái tạo hoàn |
Gói |
Uống |
9450 |
Guangzhou Baiyunshan Qixing Pharmaceutical Co.,Ltd. |
653 |
40.1021 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Chai |
Tiêm truyền |
7170 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
654 |
40.448 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vinphyton |
ống |
Tiêm |
1450 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
655 |
40.55 |
Piroxicam |
Pimoint |
Viên |
Uống |
4350 |
S.C.Arena Group S.A. |
656 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Vinsalmol |
ống |
Tiêm |
2205 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
657 |
40.1061 |
Vitamin E |
Vinpha E |
Viên |
Uống |
512 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
658 |
40.629 |
Xanh methylen + tím gentian |
Dung dịch Milian |
Chai |
Dùng ngoài |
6700 |
CN công ty CP dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
659 |
40.260 |
Aciclovir |
Cadirovib |
Tuýp |
Dùng ngoài |
3885 |
Công ty TNHH US Pharma USA |
660 |
40.693 |
Alverin (citrat) |
Alverin |
Viên |
Uống |
95 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
661 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin |
ống |
Tiêm |
2205 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
662 |
40.659 |
Furosemid |
Vinzix |
ống |
Tiêm |
1197 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
663 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Buto-Asma |
Hộp |
Khí dung |
58000 |
Laboratorio Aldo Union, S.A |
664 |
40.730 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan |
Oresol 4,1g |
Gói |
Uống |
467 |
Công ty dược trung ương 3 |
665 |
40.79 |
Cetirizin |
Kacerin |
Viên |
Uống |
51 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
666 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
Viên |
Uống |
399 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
667 |
40.220 |
Clarithromycin |
Clarithromycin 500 |
Viên |
Uống |
2159 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
668 |
40.301 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
Valygyno |
Viên |
Đặt âm đạo |
4200 |
Công ty CPDP Medisun |
669 |
05C.224.8 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng |
Cồn xoa bóp |
Chai |
Dùng ngoài |
21000 |
Công ty cổ phần dược phẩm OPC |
670 |
40.179 |
Ceftazidim |
Greadim |
lọ |
Tiêm |
10900 |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
671 |
40.142 |
Valproat natri + valproic acid |
Encorate Chrono 500 |
Viên |
Uống |
2350 |
Sun pharmaceutical Industries Ltd |
672 |
40.553 |
Fenofibrat |
Lipagim 160 |
Viên |
Uống |
641 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
673 |
40.161 |
Cefaclor |
CEFACLORVID 250 |
Viên |
Uống |
1418 |
Vidipha |
674 |
40.659 |
Furosemid |
Vinzix |
Viên |
Uống |
120 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
675 |
40.549 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 10 |
Viên |
Uống |
159 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
676 |
40.78 |
Alimemazin |
Thelizin |
Viên |
Uống |
66 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
677 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicin |
Viên |
Uống |
240 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
678 |
40.491 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
Viên |
Uống |
85 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
679 |
40.776 |
Prednisolon acetat |
Hydrocolacyl |
Viên |
Uống |
94 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
680 |
40.184 |
Cefuroxim |
Travinat 500mg |
Viên |
Uống |
2118 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
681 |
40.801 |
Glimepirid |
Glimepiride 2mg |
Viên |
Uống |
282 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
682 |
40.501 |
Enalapril |
Meyerlapril 10 |
Viên |
Uống |
147 |
Cty LD Meyer - BPC |
683 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
Magnesium - B6 |
Viên |
Uống |
96 |
Công ty Cổ phần Dược Becamex |
684 |
40.1043 |
Mecobalamin |
Golvaska |
ống |
Tiêm |
14700 |
XNDP 120 |
685 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg |
Gói |
Uống |
1174 |
Công ty CPDP Minh Dân |
686 |
40.161 |
Cefaclor |
Vitraclor 125mg |
Gói |
Uống |
1191 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
687 |
40.1014 |
Calci clorid |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
ống |
Tiêm |
1024 |
Công ty CPDP Minh Dân |
688 |
40.518 |
Nicardipin |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
ống |
Tiêm |
124999 |
Laboratoire Aguettant |
689 |
40.519 |
Nifedipin |
Macorel |
Viên |
Uống |
4100 |
Valpharma Company, San Marino |
690 |
40.161 |
Cefaclor |
CEFACLOR 500mg |
Viên |
Uống |
2709 |
Vidipha |
691 |
40.436 |
Sắt sulfat + folic acid |
PymeFERON-B9 |
Viên |
Uống |
610 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
692 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augbidil 625 |
Viên |
Uống |
1949 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
693 |
40.206 |
Tobramycin |
Biracin-E |
Lọ |
Nhỏ mắt |
3444 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
694 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
Tobidex |
Lọ |
Nhỏ mắt |
6993 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
695 |
40.293 |
Ketoconazol |
Bikozol |
Tube |
Dùng ngoài |
3486 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
696 |
40.235 |
Ofloxacin |
Biloxcin Eye |
Lọ |
Nhỏ mắt |
3591 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
697 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Biragan 150 |
Viên |
Đặt |
1638 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
698 |
40.167 |
Cefdinir |
Ceftanir |
Viên |
Uống |
7800 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
699 |
40.184 |
Cefuroxim |
Travinat 250mg |
Viên |
Uống |
1205 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
700 |
40.184 |
Cefuroxim |
Travinat 250mg |
Viên |
Uống |
1205 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
701 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 0,3% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
2121 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
702 |
05C.211.7 |
Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. |
Viên bổ mắt |
Viên |
Uống |
935 |
Công ty CPDP Khang Minh |
703 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
Bài thạch |
Viên |
Uống |
1260 |
Công ty CP Dược Danapha |
704 |
40.534 |
Dopamin (hydroclorid) |
Inopan injection 200mg |
ống |
Tiêm |
14000 |
Myungmoon Pharmaceurical Co., Ltd |
705 |
40.715 |
Sorbitol |
Sorbitol |
Gói/Túi |
Uống |
416 |
Công ty cổ phần dược S.Pharm |
706 |
40.213 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
Agimycob |
Viên |
Đặt âm đạo |
1208 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
707 |
40.576 |
Piracetam |
Pracetam 800 |
Viên |
Uống |
1395 |
Công ty TNHH LD Stada |
708 |
40.722 |
Diosmectit |
Hamett |
gói |
Uống |
735 |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
709 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol 150 |
gói |
Uống |
1273 |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
710 |
40.501 |
Enalapril |
Enalapril Stada 10mg |
Viên |
Uống |
900 |
Công ty TNHH LD Stada |
711 |
40.703 |
Tiropramid hydroclorid |
TIRAM |
Viên |
Uống |
1470 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
712 |
40.989 |
Bromhexin (hydroclorid) |
Novahexin 5ml |
ống |
Uống |
2700 |
Công ty CP DP Phương Đông |
713 |
40.1034 |
Calci lactat |
A.T Calmax 500 |
ống |
Uống |
2600 |
Công ty CP DP An Thiên |
714 |
40.43+79+812 |
Paracetamol (acetaminophen) + Loratadin + Dextromethorphan HBr |
Ravonol |
Viên |
Uống |
2400 |
Công ty CPDP Trường Thọ |
715 |
40.579 |
Vincamin + rutin |
Vifucamin |
Viên |
Uống |
5300 |
Công ty CPDP Hà Tây |
716 |
40.807 |
Metformin |
GLUDIPHA 500 |
Viên |
Uống |
158 |
Vidipha |
717 |
40.981 |
Salbutamol + ipratropium |
Combivent |
Lọ |
Khí dung |
16074 |
Laboratoire Unither |
718 |
05C.58.49 |
Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm. |
Bạch y phong tê thấp |
Viên |
Uống |
275 |
Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
719 |
05C.213.1 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà |
Xoang Vạn Xuân |
Viên |
Uống |
830 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
720 |
05C.186.3 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật |
Hamov |
Viên |
Uống |
830 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
721 |
05C.189.1 |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu |
Superyin |
Viên |
Uống |
1260 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
722 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
SACENDOL E |
Gói |
Uống |
360 |
Cty CP Dược Vacopharm |
723 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
DOPAGAN 500 MG |
Viên |
Uống |
340 |
Cty CP XNK Y tế Domesco |
724 |
40.154 |
Amoxicilin |
Amoxicilin 250mg |
Gói |
Uống |
525 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
725 |
40.1050 |
Vitamin B1 +B6 +B12 |
Neutrifore |
Viên |
Uống |
987 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
726 |
40.235 |
Ofloxacin |
Ofloxacin |
Viên |
Uống |
289 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
727 |
40.668 |
Lanzoprazol |
Lansoprazol |
Viên |
Uống |
312 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
728 |
40.80 |
Cinnarizin |
Cinnarizin |
Viên |
Uống |
45 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
729 |
40.59 |
Allopurinol |
Allopurinol |
Viên |
Uống |
306 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
730 |
40.63 |
Diacerein |
Cytan |
Viên |
Uống |
574 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
731 |
40.576 |
Piracetam |
Kacetam |
Viên |
Uống |
265 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
732 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin |
Viên |
Uống |
25 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
733 |
40.1034 |
Calci lactat |
CLIPOXID-300 |
Viên |
Uống |
1800 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
734 |
40.670 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
ANTILOX |
Gói |
Uống |
3200 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
735 |
40.988 |
Ambroxol |
OLESOM |
Chai |
Uống |
39480 |
Gracure |
736 |
05C.127.1 |
Đinh lăng, Bạch quả |
Hoạt huyết dưỡng não |
Viên |
Uống |
175 |
Công ty Cổ Phần Dược Phúc Vinh |
737 |
05C.28 |
Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. |
ATILIVER DIệP Hạ CHÂU |
Viên |
Uống |
1950 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
738 |
05C.206 |
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor |
XOANGSPRAY |
Chai |
Dùng ngoài |
35000 |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
739 |
05C.67 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. |
KHANG MINH PHONG THấP NANG |
Viên |
Uống |
2200 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
740 |
05C.181.9 |
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Chai |
Uống |
39400 |
Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
741 |
40.724 |
Kẽm sulfat |
Tozinax syrup |
Chai |
Uống |
26985 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
742 |
05C.61.1 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ Tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác |
Phong tê thấp |
Chai |
Uống |
29000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
743 |
05C.157 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
Thuốc Ho bổ phế |
Chai |
Uống |
29000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
744 |
05C.165 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo |
Song hảo đại bổ tinh – f |
Viên |
Uống |
1200 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
745 |
05C.138.2 |
Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
An thần bổ tâm - f |
Viên |
Uống |
800 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
746 |
05C.193.4 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả |
Lục vị – f |
Viên |
Uống |
600 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
747 |
05C.125.2 |
Đan sâm, Tam thất,Băng phiến |
Fitôcoron – f |
Viên |
Uống |
950 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
748 |
40.1011 |
Acid amin |
Aminoleban |
Chai |
Tiêm truyền |
104000 |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
749 |
05C.161.3 |
Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược |
Thập toàn đại bổ-HT |
Viên |
Uống |
1890 |
Công ty CP dược Hà Tĩnh |
750 |
05C.100.1 |
Mộc hương,Berberin |
Viên nang Bermoric |
Viên |
Uống |
600 |
Công ty CP dược Hà Tĩnh |
751 |
40.760 |
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin |
Gensonmax |
Tube |
Dùng ngoài |
3396 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
752 |
40.606+612 |
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus |
Labavie |
gói |
Uống |
2184 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
753 |
40.574 |
Panax notoginseng saponins |
Huyết tắc thông |
Viên |
Uống |
1900 |
Shineway Pharmaceuticals Co. Ltd |
754 |
40.1043 |
Mecobalamin |
Hasancob 500mcg |
viên |
Uống |
546 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
755 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Cotriseptol 480mg |
Viên |
Uống |
198 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
756 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
FUMAGATE |
Gói |
Uống |
2320 |
Cty CP DP Phương Đông |
757 |
40.832 |
Neostigmin metylsulfat |
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection |
ống |
Tiêm |
6888 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
758 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm |
ống |
Tiêm |
540 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
759 |
40.984 |
Terbutalin sulfat + guaiphenesin |
Dasutam |
Chai |
Uống |
23940 |
Trung Ương 3 |
760 |
40.1058 |
Vitamin C + rutine |
VENRUTINE |
Viên |
Uống |
2600 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
761 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin |
ống |
Tiêm |
2205 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
762 |
05C.57.1 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất , Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng , Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung |
Phong tê thấp |
Viên |
Uống |
670 |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành |
763 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Curam 625mg |
Viên |
Uống |
5258 |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
764 |
40.690 |
Metoclopramid |
Vincomid |
ống |
Tiêm |
1500 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
765 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
Paparin |
ống |
Tiêm |
4400 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
766 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 10% |
Chai |
Tiêm truyền |
9660 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
767 |
40.184 |
Cefuroxim |
Rylid-250 |
Viên |
Uống |
4448 |
Pharmaniaga Manufacturing Berhad |
768 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Aecysmux 200 Effer |
Viên |
Uống |
1250 |
Công ty CPDP Cửu Long |
769 |
40.260 |
Aciclovir |
Acyclovir VPC 200 |
Viên |
Uống |
339 |
Công ty CPDP Cửu Long |
770 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Vigentin 875mg/125mg |
Viên |
Uống |
5790 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 Pharbaco |
771 |
40.114 |
Naloxon (hydroclorid) |
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection |
ống |
Tiêm |
38000 |
Hameln Pharmaceuticals GmbH |
772 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augclamox 250 |
Gói |
Uống |
1411 |
Cty CPDP Hà Tây |
773 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Sirozinc |
Chai |
Uống |
21880 |
Nexus |
774 |
05C.49 |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, bạch chỉ, Cam thảo |
Thanh nhiệt tiêu độc – f |
Viên |
Uống |
800 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
775 |
40.1050 |
Vitamin B1 +B6 +B12 |
Vitamin B1+B6+B12 |
Viên |
Uống |
368 |
Công ty CPDP Cửu Long |
776 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor 500mg |
Viên |
Uống |
7980 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
777 |
40.603 |
Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) |
Panthenol |
Bình |
Dùng ngoài |
97000 |
Aeropharm GmbH |
778 |
40.41 |
Meloxicam |
Reumokam |
ống |
Tiêm |
19950 |
Farmak JSC |
779 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Paratriam 200mg Powder |
Gói |
Uống |
2085 |
Lindopharm GmbH |
780 |
40.919 |
Oxytocin |
Vinphatoxin |
ống |
Tiêm |
2289 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
781 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 5% |
Chai |
Tiêm truyền |
7600 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
782 |
40.519 |
Nifedipin |
Adalat LA Tab 30mg 30's |
Viên |
Uống |
9454 |
Bayer Pharma AG |
783 |
05C.56 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
Thấp khớp Nam Dược |
Viên |
Uống |
2150 |
Công ty TNHH Nam Dược |
784 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augbidil 625 |
Viên |
Uống |
1949 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
785 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
Tobidex |
Lọ |
Nhỏ mắt |
6993 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
786 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYN |
Gói |
Uống |
756 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
787 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Antilox forte |
Gói |
Uống |
3120 |
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên |
788 |
40.519 |
Nifedipin |
Nifedipin Hasan 20 retard |
viên |
Uống |
504 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
789 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 0,3% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
2121 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
790 |
40.1018 |
Magnesi sulfat |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
ống |
Tiêm |
2500 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
791 |
40.18 |
Pethidin |
Dolcontral 50mg/ml |
ống |
Tiêm |
16800 |
Warsaw |
792 |
40.6 |
Fentanyl |
Fentanyl |
ống |
Tiêm |
13500 |
Warsaw |
793 |
40.1057 |
Vitamin C |
Vitamin C 500mg |
Viên |
Uống |
204 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
794 |
40.883 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
1350 |
Hải Dương Pharma |
795 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 80mg |
Ống |
Tiêm |
1250 |
Hải Dương Pharma |
796 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
α- Chymotrypsin 5000 |
Lọ |
Tiêm |
4641 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
797 |
40.512 |
Losartan |
Losartan |
Viên |
Uống |
233 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
798 |
40.566 |
Ginkgo biloba |
Taginko |
Viên |
Uống |
295 |
Mekophar |
799 |
40.28 |
Celecoxib |
Agilecox 100 |
Viên |
Uống |
273 |
Công ty CP DP Agimexpharm |
800 |
40.148 |
Mebendazol |
Mebendazol |
Viên |
Uống |
1155 |
CN Cty CP DP Agimexpharm |
801 |
40.730 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan |
Oresol 4,1g |
Gói |
Uống |
467 |
Công ty dược trung ương 3 |
802 |
05V.181 |
Lạc tiên |
Lạc tiên |
gam |
Uống |
40 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
803 |
05V.92 |
Liên kiều |
Liên kiều |
gam |
Uống |
421 |
CTCPDP Bắc Ninh |
804 |
05V.282 |
Liên nhục |
Liên nhục |
gam |
Uống |
115.5 |
Công ty CP Dược Sơn Lâm |
805 |
05V.182 |
Liên tâm |
Liên tâm |
gam |
Uống |
286 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
806 |
05V.299 |
Long nhãn |
Long nhãn |
gam |
Uống |
292.95 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
807 |
05V.305 |
Mạch môn |
Mạch môn |
gam |
Uống |
501 |
CTCPDP Bắc Ninh |
808 |
05V.275 |
Mạch nha |
Mạch nha |
gam |
Uống |
75.6 |
Công ty CP Dược Sơn Lâm |
809 |
05V.133 |
Mẫu đơn bì |
Mẫu đơn bì |
gam |
Uống |
269.85 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
810 |
05V.200 |
Mộc hương |
Mộc hương |
gam |
Uống |
176.4 |
Công ty CP Dược Sơn Lâm |
811 |
05V.44 |
Mộc qua |
Mộc qua |
gam |
Uống |
162 |
CTCPDP Bắc Ninh |
812 |
05V.45 |
Ngũ gia bì chân chim |
Ngũ gia bì chân chim |
gam |
Uống |
46.2 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
813 |
05V.286 |
Ngũ vị tử |
Ngũ vị tử |
gam |
Uống |
268.6 |
CTCPDP Bắc Ninh |
814 |
05V.221 |
Ngưu tất |
Ngưu tất |
gam |
Uống |
199.5 |
Trường Thọ |
815 |
05V.124 |
Nhân trần |
Nhân trần |
gam |
Uống |
40 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
816 |
05V.179 |
Bá tử nhân |
Bá tử nhân |
gam |
Uống |
569.6 |
CTCPDP Bắc Ninh |
817 |
05V.14 |
Bạc hà |
Bạc hà |
gam |
Uống |
66.15 |
Công ty CP Dược Sơn Lâm |
818 |
05V.151 |
Bách bộ |
Bách bộ |
gam |
Uống |
106.9 |
CTCPDP Bắc Ninh |
819 |
05V.1 |
Bạch chỉ |
Bạch chỉ |
gam |
Uống |
99.2 |
CTCPDP Bắc Ninh |
820 |
05V.236 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
gam |
Uống |
219 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
821 |
05V.295 |
Bạch thược |
Bạch thược |
gam |
Uống |
210 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
822 |
05V.328 |
Bạch truật |
Bạch truật |
gam |
Uống |
245.7 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
823 |
05V.78 |
Bồ công anh |
Bồ công anh |
gam |
Uống |
53.55 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
824 |
05V.329 |
Cam thảo |
Cam thảo |
gam |
Uống |
229.95 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
825 |
05V.15 |
Cát căn |
Cát căn |
gam |
Uống |
75.6 |
Công ty CP Dược Sơn Lâm |
826 |
05V.156 |
Cát cánh |
Cát cánh |
gam |
Uống |
362.25 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
827 |
05V.171 |
Câu đằng |
Câu đằng |
gam |
Uống |
212.5 |
CTCPDP Bắc Ninh |
828 |
05V.303 |
Câu kỷ tử |
Câu kỷ tử |
gam |
Uống |
320.25 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
829 |
05V.315 |
Cẩu tích |
Cẩu tích |
gam |
Uống |
46.2 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
830 |
50V.228 |
Cỏ nhọ nồi |
Cỏ nhọ nồi |
gam |
Uống |
42 |
CTCPDP Bắc Ninh |
831 |
05V.316 |
Cốt toái bổ |
Cốt toái bổ |
gam |
Uống |
94.5 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
832 |
05V.17 |
Cúc hoa |
Cúc hoa |
gam |
Uống |
409.5 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
833 |
05V.330 |
Đại táo |
Đại táo |
gam |
Uống |
101.85 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
834 |
05V.317 |
Dâm dương hoắc |
Dâm dương hoắc |
gam |
Uống |
123 |
CTCPDP Bắc Ninh |
835 |
05V.211 |
Đan sâm |
Đan sâm |
gam |
Uống |
229.95 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
836 |
05V.331 |
Đảng sâm |
Đảng sâm |
gam |
Uống |
568.6 |
CTCPDP Bắc Ninh |
837 |
05V.35 |
Dây đau xương |
Dây đau xương |
gam |
Uống |
46.2 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
838 |
05V.131 |
Địa cốt bì |
Địa cốt bì |
gam |
Uống |
184.5 |
CTCPDP Bắc Ninh |
839 |
05V.319 |
Đỗ trọng |
Đỗ trọng |
gam |
Uống |
164.85 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
840 |
05V.37 |
Độc hoạt |
Độc hoạt |
gam |
Uống |
164.85 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
841 |
05V.296 |
Đương quy (Toàn quy) |
Đương quy (Toàn quy) |
gam |
Uống |
401.1 |
Trường Thọ |
842 |
05V.298 |
Hà thủ ô đỏ |
Hà thủ ô đỏ |
gam |
Uống |
213.15 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
843 |
05V.157 |
Hạnh nhân |
Hạnh nhân |
gam |
Uống |
216.3 |
Công ty CP Dược Sơn Lâm |
844 |
05V.196 |
Hậu phác |
Hậu phác |
gam |
Uống |
109 |
CTCPDP Bắc Ninh |
845 |
05V.333 |
Hoài sơn |
Hoài sơn |
gam |
Uống |
118 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
846 |
05V.116 |
Hoàng cầm |
Hoàng cầm |
gam |
Uống |
269.85 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
847 |
05V.334 |
Hoàng kỳ |
Hoàng kỳ |
gam |
Uống |
268.8 |
Trường Thọ |
848 |
05V.213 |
Hồng hoa |
Hồng hoa |
gam |
Uống |
590.1 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
849 |
05V.106 |
Huyền sâm |
Huyền sâm |
gam |
Uống |
156.45 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
850 |
05V.321 |
ích trí nhân |
ích trí nhân |
gam |
Uống |
480 |
Công ty CPDP Bắc Ninh |
851 |
05V.40 |
Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử) |
Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử) |
gam |
Uống |
71.4 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
852 |
05V.41 |
Khương hoạt |
Khương hoạt |
gam |
Uống |
1260 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
853 |
05V.245 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
gam |
Uống |
53.55 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
854 |
05V.4 |
Kinh giới |
Kinh giới |
gam |
Uống |
76.8 |
CTCPDP Bắc Ninh |
855 |
05V.323 |
Nhục thung dung |
Nhục thung dung |
gam |
Uống |
1379.7 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
856 |
05V.324 |
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) |
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) |
gam |
Uống |
102.5 |
CTCPDP Bắc Ninh |
857 |
05V.184 |
Phục thần |
Phục thần |
gam |
Uống |
320.25 |
Công ty CP Dược Sơn Lâm |
858 |
05V.6 |
Quế chi |
Quế chi |
gam |
Uống |
40 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
859 |
05V.68 |
Quế nhục |
Quế nhục |
gam |
Uống |
102.6 |
CTCPDP Bắc Ninh |
860 |
05V.309 |
Sa sâm |
Sa sâm |
gam |
Uống |
389.6 |
CTCPDP Bắc Ninh |
861 |
05V.27 |
Sài hồ |
Sài hồ |
gam |
Uống |
655.2 |
Trường Thọ |
862 |
05V.135 |
Sinh địa |
Sinh địa |
gam |
Uống |
135.45 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
863 |
05V.7 |
Sinh khương |
Sinh khương |
gam |
Uống |
46 |
CTCPDP Bắc Ninh |
864 |
05V.278 |
Sơn tra |
Sơn tra |
gam |
Uống |
75.6 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
865 |
05V.50 |
Tang ký sinh |
Tang ký sinh |
gam |
Uống |
46.2 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
866 |
05V.185 |
Táo nhân |
Táo nhân |
gam |
Uống |
430.5 |
Công ty CP Dược Sơn Lâm |
867 |
05V.9 |
Tế tân |
Tế tân |
gam |
Uống |
576.45 |
Công ty CP Dược Sơn Lâm |
868 |
05V.29 |
Thăng ma |
Thăng ma |
gam |
Uống |
369.6 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
869 |
05V.187 |
Thảo quyết minh |
Thảo quyết minh |
gam |
Uống |
42 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
870 |
05V.311 |
Thiên môn đông |
Thiên môn đông |
gam |
Uống |
316 |
CTCPDP Bắc Ninh |
871 |
05V.54 |
Thiên niên kiện |
Thiên niên kiện |
gam |
Uống |
73.5 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
872 |
05V.97 |
Thổ phục linh |
Thổ phục linh |
gam |
Uống |
79 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
873 |
05V.326 |
Thỏ ty tử |
Thỏ ty tử |
gam |
Uống |
325.5 |
Công ty CP Dược Sơn Lâm |
874 |
05V.301 |
Thục địa |
Thục địa |
gam |
Uống |
150.15 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
875 |
05V.279 |
Thương truật |
Thương truật |
gam |
Uống |
470 |
Công ty CPDP Bắc Ninh |
876 |
05V.225 |
Tô mộc |
Tô mộc |
gam |
Uống |
66.15 |
Công ty CP Dược Sơn Lâm |
877 |
05V.254 |
Trạch tả |
Trạch tả |
gam |
Uống |
135.45 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
878 |
05V.208 |
Trần bì |
Trần bì |
gam |
Uống |
53 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
879 |
05V.56 |
Uy linh tiên |
Uy linh tiên |
gam |
Uống |
280.35 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
880 |
05V.189 |
Viễn chí |
Viễn chí |
gam |
Uống |
139.65 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
881 |
05V.137 |
Xích thược |
Xích thược |
gam |
Uống |
286.8 |
CTCPDP Bắc Ninh |
882 |
05V.226 |
Xuyên khung |
Xuyên khung |
gam |
Uống |
207 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
883 |
05V.258 |
ý dĩ |
ý dĩ |
gam |
Uống |
77.7 |
Công ty cổ phần dược liệu Trường Xuân |
884 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Soli-Medon 125 |
lọ |
Tiêm |
34986 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
885 |
40.169 |
Cefixim |
Orenko |
Viên |
Uống |
1022 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
886 |
05C.179.3 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược,Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo |
Bát trân |
Viên |
Uống |
950 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
887 |
05C.155.2 |
Ma hoàng,Khổ hạnh nhân, Quế Chi, Cam thảo |
Thuốc ho K/H |
Chai |
Uống |
22000 |
Công ty Cp TM Dược VTYT Khải Hà |
888 |
40.988 |
Ambroxol |
AMBRON |
Viên |
Uống |
139 |
Cty CP Dược Vacopharm |
889 |
40.561 |
Peptid (Cerebrolysin concentrate) |
Cerebrolysin (Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH; Địa chỉ: Otto-Schott-Str. 15, 07745 Jena, Germany) |
ống |
Tiêm |
63000 |
Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH |
890 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình lớn (2 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
1800 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
891 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình lớn (3 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
2700 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
892 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình lớn (4 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
3600 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
893 |
40.17 |
Oxy Dược Dụng |
Oxygen Dược Dụng bình lớn (5 lít/phút) |
Giờ |
Đường hô hấp |
4500 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC |
894 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
Drotaverin |
Viên |
Uống |
215 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
895 |
40.688 |
Domperidon |
Domperidon |
Viên |
Uống |
54 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
896 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Nitralmyl |
Viên |
Uống |
1250 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
897 |
40.15 |
Midazolam |
Dung dịch tiêm Midanium |
ống |
Tiêm |
18000 |
Warsaw |
898 |
40.1050 |
Vitamin B1 +B6 +B12 |
Setblood |
Viên |
Uống |
1050 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
899 |
40.559 |
Simvastatin |
Agisimva 20 |
Viên |
Uống |
473 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dượ |
900 |
40.765 |
Dexamethason |
Dexamethason |
ống |
Tiêm |
838 |
Công ty CPDP Minh Dân |
901 |
05C.189.1 |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu |
Superyin |
Viên |
Uống |
1260 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
902 |
40.933 |
Diazepam |
Diazepam - Hameln |
Ống |
Tiêm |
7720 |
Hameln |
903 |
40.43 |
Morphin (hydroclorid, sulfat) |
Morphin 0.01g/ 1ml |
Ống |
Tiêm |
3800 |
Vidipha |
904 |
40.220 |
Clarithromycin |
Clarithromycin |
Viên |
Uống |
1288 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
905 |
40.677 |
Omeprazol |
Alzole |
Viên |
Uống |
318 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM |
906 |
40.677 |
Omeprazol |
Omeptul |
Viên |
Uống |
330 |
Gracure Pharmaceuticals Ltd |
907 |
40.167 |
Cefdinir |
Cefdina 250 |
Gói |
Uống |
7790 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
908 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Panactol |
Viên |
Uống |
77 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
909 |
40.293 |
Ketoconazol |
Bikozol |
Tube |
Dùng ngoài |
3486 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
910 |
40.169 |
Cefixim |
MECEFIX-B.E |
Gói |
Uống |
5000 |
CTY CP TậP ĐOàN MERAP |
911 |
40.659 |
Furosemid |
Vinzix |
Viên |
Uống |
120 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
912 |
40.693 |
Alverin (citrat) |
Alverin |
Viên |
Uống |
95 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
913 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
Magnesium - B6 |
Viên |
Uống |
96 |
Công ty Cổ phần Dược Becamex |
914 |
40.427 |
Sắt ascorbat + folic acid |
Ferium XT |
Viên |
Uống |
5250 |
Emcure Pharmaceuticals Limited |
915 |
40.513 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Lorista H |
Viên |
Uống |
4850 |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
916 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Bacivit-H |
Gói/Túi |
Uống |
810 |
Công ty liên danh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm |
917 |
40.179 |
Ceftazidim |
Zidimbiotic 1000 |
Lọ |
Tiêm |
17850 |
Tenamyd Pharma (EU-GMP) |
918 |
40.677 |
Omeprazol |
Omeprazol Normon 40mg |
Lọ |
Tiêm |
38700 |
Normon |
919 |
40.838 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml |
Lọ |
Tiêm |
66000 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
920 |
40.982 |
Salmeterol + fluticason propionat |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d |
Bình xịt |
Khí dung |
225996 |
Glaxo Wellcome SA |
921 |
40.808 |
Metformin + glibenclamid |
Hasanbest 500/5 |
viên |
Uống |
630 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
922 |
40.288 |
Fluconazol |
Fluconazole |
Viên |
Uống |
2900 |
Công ty TNHH US Pharma USA |
923 |
40.142 |
Valproat natri + valproic acid |
DEPAKINE CHRONO 500mg B/ 1 Lọ x 30 Tabs |
Viên |
Uống |
6972 |
Sanofi Winthrop Industrie |
924 |
40.724 |
Kẽm sulfat |
Tozinax syrup |
Chai |
Uống |
26985 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
925 |
40.161 |
Cefaclor |
pms - Imeclor 250mg |
Viên |
Uống |
3850 |
Chi nhánh 3 - công ty cỏ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
926 |
40.933 |
Diazepam |
Seduxen 5mg |
Viên |
Uống |
630 |
Gedeon Richter |
927 |
40.1034 |
Calci lactat |
Calactate 300 Tablet |
Viên |
Uống |
1700 |
Hovid Bhd |
928 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Midatan 500/125 |
Viên |
Uống |
1748 |
Công ty CPDP Minh Dân |
929 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 30% |
Chai |
Tiêm truyền |
14070 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
930 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Fumagate - Fort |
Gói |
Uống |
3900 |
Công ty cổ phần DP Phương Đông |
931 |
40.116 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Natri bicarbonat 1,4% |
Chai |
Tiêm truyền |
40000 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
932 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
Paparin |
ống |
Tiêm |
3255 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
933 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol 250 |
gói |
Uống |
1500 |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
934 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol 150 |
gói |
Uống |
1190 |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
935 |
40.1026 |
Ringer lactat |
Lactate Ringer |
Chai |
Tiêm truyền |
8400 |
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar |
936 |
40.688 |
Domperidon |
Domperidon |
Viên |
Uống |
61 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
937 |
40.775 |
Methyl Prednisolon |
Soli-Medon 125 |
Lọ |
Tiêm |
28791 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
938 |
40.776 |
Prednisolon acetat |
Hydrocolacyl |
Viên |
Uống |
89 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
939 |
40.1050 |
Vitamin B1 +B6 +B12 |
Neutrifore |
Viên |
Uống |
987 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
940 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Soli-Medon 125 |
Lọ |
Tiêm |
28791 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
941 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor 500mg |
Viên |
Uống |
8000 |
Công Ty CP Pymepharco |
942 |
40.167 |
Cefdinir |
Ceftanir |
Viên |
Uống |
7840 |
Công Ty CP Pymepharco |
943 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicine galien |
Viên |
Uống |
235 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
944 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Acepron 80 |
Gói |
Uống |
357 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
945 |
40.1050 |
Vitamin B1 +B6 +B12 |
Setblood |
Viên |
Uống |
1059 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
946 |
40.1061 |
Vitamin E |
Vitamin E 400 |
Viên |
Uống |
480 |
Công Ty CP Pymepharco |
947 |
40.800 |
Gliclazid |
Pyme Diapro MR |
Viên |
Uống |
380 |
Công Ty CP Pymepharco |
948 |
40.801 |
Glimepirid |
Diaprid 4 |
Viên |
Uống |
3800 |
Công Ty CP Pymepharco |
949 |
40.1057 |
Vitamin C |
Vitamin C 500mg |
Viên |
Uống |
178 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
950 |
40.79 |
Cetirizin |
Bluecezine |
Viên |
Uống |
3775 |
Bluepharma - Industria Farmaceutica, S.A |
951 |
40.161 |
Cefaclor |
Vitraclor 125mg |
Gói |
Uống |
1189 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
952 |
40.169 |
Cefixim |
Orenko |
Viên |
Uống |
978 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
953 |
40.807 |
Metformin |
GLUDIPHA 500 |
Viên |
Uống |
154 |
Vidipha |
954 |
40.807 |
Metformin |
GLUDIPHA 500 |
Viên |
Uống |
154 |
Vidipha |
955 |
40.469 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
Volulyte IV 6% 1's |
Túi |
Tiêm truyền |
87000 |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
956 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg |
Gói |
Uống |
1168 |
Công ty CPDP Minh Dân |
957 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 500mg |
Viên |
Uống |
1974 |
Công ty CPDP Minh Dân |
958 |
40.301 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
Vaginapoly |
Viên |
Đặt âm đạo |
3762 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
959 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg |
Gói |
Uống |
1168 |
Công ty CPDP Minh Dân |
960 |
40.561 |
Peptide (Cerebrolysin concentrate) |
Cerebrolysin |
Ống |
Tiêm truyền |
92505 |
Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH, Áo |
961 |
40.561 |
Peptide (Cerebrolysin concentrate) |
Cerebrolysin |
Ống |
Tiêm truyền |
53865 |
Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH, Áo |
962 |
40.1009 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
Oresol 245 |
gói |
Uống |
550 |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
963 |
40.921 |
Misoprostol |
Misoprostol Stada 200mcg |
viên |
Uống |
4200 |
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
964 |
40.979 |
Natri montelukast |
Montemac 5 |
Viên |
Uống |
1700 |
Macleods Pharmaceuticals Ltd |
965 |
40.78 |
Alimemazin |
Thelizin |
Viên |
Uống |
74 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
966 |
40.67 |
Alpha Chymotrypsin |
Katrypsin |
Viên |
Uống |
123 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
967 |
40.549 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 10 |
Viên |
Uống |
133 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
968 |
40.1043 |
Mecobalamin |
Golvaska |
ống |
Tiêm |
13500 |
Xí nghiệp dược phẩm 120 - Công ty Dược và TTBYT Quân Đội |
969 |
40.220 |
Clarithromycin |
Clarithromycin 500 |
Viên |
Uống |
2145 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
970 |
40.715 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
Gói |
Uống |
399 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
971 |
40.41 |
Meloxicam |
Reumokam |
ống |
Tiêm |
20000 |
Farmak JSC |
972 |
40.1005 |
Kali clorid |
Kaldyum |
Viên |
Uống |
1950 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
973 |
40.720 |
Berberin (hydroclorid) |
Berberin |
Viên |
Uống |
355 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
974 |
40.532 |
Digoxin |
Denxif |
Viên |
Uống |
350 |
Công ty TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
975 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 0,3% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
2100 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
976 |
40.293 |
Ketoconazol |
Bikozol |
Tube |
Dùng ngoài |
3444 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
977 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Biragan 150 |
Viên |
Đặt |
1386 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
978 |
40.436 |
Sắt sulfat + folic acid |
Bidiferon |
Viên |
Uống |
546 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
979 |
40.1057 |
Vitamin C |
Vitamin C |
Chai |
Uống |
24465 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
980 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augbidil 250mg/31,25mg |
Gói |
Uống |
1298 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
981 |
40.883 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
1320 |
Công ty CPDP Minh Dân |
982 |
40.203 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
MEPOLY |
Lọ |
Nhỏ mắt |
37000 |
CTY CP TậP ĐOàN MERAP |
983 |
40.989 |
Bromhexin (hydroclorid) |
Novahexin 5ml |
ống |
Uống |
2700 |
Công ty CP DP Phương Đông |
984 |
40.1034 |
Calci lactat |
A.T Calmax 500 |
ống |
Uống |
3300 |
Công ty CP DP An Thiên |
985 |
40.28 |
Celecoxib |
Agilecox 100 |
Viên |
Uống |
273 |
Agimexpharm |
986 |
40.903 |
Fluticason propionat |
MESECA |
Lọ |
Xịt |
96000 |
CTY CP TậP ĐOàN MERAP |
987 |
40.154 |
Amoxicilin |
Amoxicilin 500mg |
Viên |
Uống |
472 |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
988 |
40.184 |
Cefuroxim |
Travinat 250mg |
Viên |
Uống |
1100 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
989 |
40.184 |
Cefuroxim |
Travinat 250mg |
Viên |
Uống |
1100 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
990 |
40.703 |
Tiropramid hydroclorid |
Tiram |
Viên |
Uống |
1470 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
991 |
40.1025 |
Nhũ dịch lipid |
Smoflipid 20% Inf 100ml 1's |
Chai |
Tiêm truyền |
97000 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
992 |
40.148 |
Mebendazol |
Mebendazol |
Viên |
Uống |
1470 |
Agimexpharm |
993 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Menison 4mg |
Viên |
Uống |
890 |
Công Ty CP Pymepharco |
994 |
40.496 |
Captopril |
Captagim |
Viên |
Uống |
84 |
Agimexpharm |
995 |
40.161 |
Cefaclor |
CEFACLOR 500mg |
Viên |
Uống |
2772 |
Vidipha |
996 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Sirozinc |
Chai |
Uống |
16200 |
Nexus Pharma (Pvt) Ltd |
997 |
40.724 |
Kẽm sulfat |
Tozinax syrup |
Chai |
Uống |
24990 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
998 |
40.519 |
Nifedipin |
NifeHexal 30 LA |
Viên |
Uống |
3800 |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
999 |
40.427 |
Sắt ascorbat + folic acid |
Ferium- XT |
Viên |
Uống |
5300 |
Emcure Pharmaceuticals Limited |
1000 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Cotriseptol 480mg |
Viên |
Uống |
212 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
1001 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYN |
Gói |
Uống |
748 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1002 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
Tobidex |
Lọ |
Nhỏ mắt |
6741 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1003 |
40.429 |
Sắt fumarat + acid folic |
Folihem |
Viên |
Uống |
1930 |
Remedica Ltd. |
1004 |
40.998 |
N-Acetylcystein |
ACC 200 |
Gói |
Uống |
1990 |
Lindopharm GmbH |
1005 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 5% |
Chai |
Tiêm truyền |
8295 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1006 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol Kabi |
Chai |
Tiêm truyền |
9083 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1007 |
40.501 |
Enalapril |
Enalapril Stada 10mg |
viên |
Uống |
820 |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
1008 |
40.757 |
Beclometason (dipropionat) |
MECLONATE |
Lọ |
Xịt |
56000 |
CTY CP TậP ĐOàN MERAP |
1009 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
A.T Zinc Siro |
ống |
Uống |
4380 |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
1010 |
40.670 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
ANTILOX |
Gói |
Uống |
3000 |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
1011 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Soli-medon 40 |
Lọ |
Tiêm |
8079 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1012 |
40.519 |
Nifedipin |
Nifephabaco |
Viên |
Uống |
420 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
1013 |
40.576 |
Piracetam |
PIRACETAM 800mg |
Viên |
Uống |
273 |
Vidipha |
1014 |
40.161 |
Cefaclor |
SCD Cefaclor 250mg |
Viên |
Uống |
3490 |
Công Ty CP Pymepharco |
1015 |
40.839 |
Suxamethonium clorid |
Suxamethonium Chloride |
ống |
Tiêm |
16300 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
1016 |
40.534 |
Dopamin (hydroclorid) |
Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml |
ống |
Tiêm truyền |
20000 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
1017 |
40.491 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
Viên |
Uống |
82 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1018 |
40.697 |
Drotaverin Clohydrat |
Drotaverin |
Viên |
Uống |
196 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1019 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Uscmusol |
Viên |
Uống |
1000 |
Cty TNHH Us Pharma USA |
1020 |
40.684 |
Sucralfat |
Ventinat 1g |
Gói |
Uống |
4788 |
Krka, d.d., Novo Mesto |
1021 |
40.801 |
Glimepirid |
USABETIC 4 |
Viên |
Uống |
342 |
Công ty CPDP Ampharco U.S.A |
1022 |
40.235 |
Ofloxacin |
Ofloxacin 0,3% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
2925 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1023 |
40.448 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vitamin K1 10mg/1ml |
ống |
Tiêm |
1785 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1024 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
Nước Cất Pha Tiêm |
ống |
Tiêm |
494 |
Vidipha |
1025 |
40.690 |
Metoclopramid |
Metoclopramid Kabi 10mg |
ống |
Tiêm |
1365 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1026 |
40.988 |
Ambroxol |
Olesom |
Lọ |
Uống |
39480 |
Gracure |
1027 |
40.919 |
Oxytocin |
Vinphatoxin |
ống |
Tiêm |
2394 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1028 |
40.518 |
Nicardipin |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
ống |
Tiêm |
124999 |
Laboratoire Aguettant |
1029 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
PARTAMOL TAB |
Viên |
uống |
479 |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
1030 |
40.1014 |
Calci clorid |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
ống |
Tiêm |
984 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1031 |
40.501 |
Enalapril |
ANELIPRA 10 |
Viên |
Uống |
168 |
Vidipha |
1032 |
40.198 |
Gentamicin |
GENTAMICIN 80mg/2ml |
ống |
Tiêm |
1218 |
Vidipha |
1033 |
40.559 |
Simvastatin |
A.T Simvastatin 20 |
Viên |
Uống |
399 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1034 |
40.220 |
Clarithromycin |
Clarithromycin 250mg |
Viên |
Uống |
1256 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
1035 |
40.1050 |
Vitamin B1 +B6 +B12 |
Vitamin 3B |
Viên |
Uống |
388 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
1036 |
40.55 |
Piroxicam |
Hotemin |
Viên |
Uống |
5100 |
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. |
1037 |
40.1043 |
Mecobalamin |
Galanmer |
Viên |
Uống |
459 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1038 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin |
Viên |
Uống |
27 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1039 |
40.512 |
Losartan |
Losartan |
Viên |
Uống |
209 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1040 |
40.677 |
Omeprazol |
Kagasdine |
Viên |
Uống |
127 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1041 |
40.998 |
N-acetylcystein |
DISMOLAN |
ống |
Uống |
3675 |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1042 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Claminat 500mg/125mg |
Gói |
Uống |
9765 |
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
1043 |
40.971 |
Aminophylin |
Diaphyllin Venosum |
ống |
Tiêm |
10815 |
Gedeon Richter Plc. |
1044 |
40.260 |
Aciclovir |
Cadirovib |
Tuýp |
Dùng ngoài |
4600 |
Công ty TNHH US pharma USA |
1045 |
40.260 |
Aciclovir |
Agiclovir 200 |
Viên |
Uống |
336 |
Agimexpharm |
1046 |
40.59 |
Allopurinol |
Angut 300 |
viên |
Uống |
325 |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
1047 |
40.988 |
Ambroxol |
Ambroxol 30mg |
Viên |
Uống |
147 |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
1048 |
40.719 |
Bacillus clausii |
Enterobella |
Gói |
Uống |
5450 |
Công ty cổ phần Hóa dược phẩm Mekophar |
1049 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Tatanol |
Viên |
Uống |
294 |
Công Ty CP Pymepharco |
1050 |
40.80 |
Cinnarizin |
Cinnarizin |
Viên |
Uống |
47 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1051 |
40.235 |
Ofloxacin |
Ofloxacin |
Viên |
Uống |
279 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1052 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Biragan Kids 325 |
Gói |
Uống |
1890 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1053 |
40.80 |
Cinnarizin |
Cinnarizin |
Viên |
Uống |
47 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1054 |
05V.312 |
Ba kích |
Ba kích |
Gam |
Uống |
488 |
Công ty cổ phần Thương mại Dược-VTYT Khải Hà |
1055 |
05V.1 |
Bạch chỉ |
Bạch chỉ |
Gam |
Uống |
108.15 |
Công ty cổ phần Đông y dược Thăng Long |
1056 |
05V.236 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Gam |
Uống |
188 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
1057 |
05V.295 |
Bạch thược |
Bạch thược |
Gam |
Uống |
176 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
1058 |
05V.328 |
Bạch truật |
Bạch truật |
Gam |
Uống |
208 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
1059 |
05V.329 |
Cam thảo |
Cam thảo |
Gam |
Uống |
210 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1060 |
05V.58 |
Can khương |
Can khương |
Gam |
Uống |
129.15 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1061 |
05V.15 |
Cát căn |
Cát căn |
Gam |
Uống |
65.1 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1062 |
05V.156 |
Cát cánh |
Cát cánh |
Gam |
Uống |
265 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1063 |
05V.171 |
Câu đằng |
Câu đằng |
Gam |
Uống |
241.5 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1064 |
05V.303 |
Câu kỷ tử |
Câu kỷ tử |
Gam |
Uống |
236.4 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
1065 |
05V.315 |
Cẩu tích |
Cẩu tích |
Gam |
Uống |
46.2 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1066 |
05V.316 |
Cốt toái bổ |
Cốt toái bổ |
Gam |
Uống |
105 |
Công ty cổ phần Đông y dược Thăng Long |
1067 |
05V.17 |
Cúc hoa |
Cúc hoa |
Gam |
Uống |
456.5 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
1068 |
05V.330 |
Đại táo |
Đại táo |
Gam |
Uống |
94.5 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1069 |
05V.135 |
Sinh địa |
Sinh địa |
Gam |
Uống |
120.75 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1070 |
05V.278 |
Sơn tra |
Sơn tra |
Gam |
Uống |
65.1 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1071 |
05V.53 |
Tần giao |
Tần giao |
Gam |
Uống |
750 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1072 |
05V.49 |
Tang chi |
Tang chi |
Gam |
Uống |
37.8 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1073 |
05V.50 |
Tang ký sinh |
Tang ký sinh |
Gam |
Uống |
40.95 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1074 |
05V.185 |
Táo nhân |
Táo nhân |
Gam |
Uống |
472.5 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1075 |
05V.9 |
Tế tân |
Tế tân |
Gam |
Uống |
488 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
1076 |
05V.176 |
Thiên ma |
Thiên ma |
Gam |
Uống |
1081.5 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1077 |
05V.54 |
Thiên niên kiện |
Thiên niên kiện |
Gam |
Uống |
73.5 |
Công ty cổ phần Đông y dược Thăng Long |
1078 |
05V.97 |
Thổ phục linh |
Thổ phục linh |
Gam |
Uống |
97.4 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
1079 |
05V.301 |
Thục địa |
Thục địa |
Gam |
Uống |
147 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1080 |
05V.279 |
Thương truật |
Thương truật |
Gam |
Uống |
409.5 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1081 |
05V.208 |
Trần bì |
Trần bì |
Gam |
Uống |
82 |
Công ty TNHH Đông Dược Dân Lợi |
1082 |
05V.327 |
Tục đoạn |
Tục đoạn |
Gam |
Uống |
194.25 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1083 |
05V.56 |
Uy linh tiên |
Uy linh tiên |
Gam |
Uống |
241.5 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1084 |
05V.189 |
Viễn chí |
Viễn chí |
Gam |
Uống |
960 |
CTCPDP Hà Tây |
1085 |
05V.137 |
Xích thược |
Xích thược |
Gam |
Uống |
205.8 |
Công ty CPDL Trường Xuân |
1086 |
05V.226 |
Xuyên khung |
Xuyên khung |
Gam |
Uống |
188 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
1087 |
05V.258 |
ý dĩ |
ý dĩ |
Gam |
Uống |
64.05 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1088 |
05V.211 |
Đan sâm |
Đan sâm |
Gam |
Uống |
229.95 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1089 |
05V.331 |
Đảng sâm |
Đảng sâm |
Gam |
Uống |
455 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
1090 |
05V.212 |
Đào nhân |
Đào nhân |
Gam |
Uống |
462 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1091 |
05V.35 |
Dây đau xương |
Dây đau xương |
Gam |
Uống |
40.95 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1092 |
05V.131 |
Địa cốt bì |
Địa cốt bì |
Gam |
Uống |
378 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1093 |
05V.319 |
Đỗ trọng |
Đỗ trọng |
Gam |
Uống |
148 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
1094 |
05V.37 |
Độc hoạt |
Độc hoạt |
Gam |
Uống |
189 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1095 |
05V.296 |
Đương quy (Toàn quy) |
Đương quy (Toàn quy) |
Gam |
Uống |
422 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
1096 |
05V.298 |
Hà thủ ô đỏ |
Hà thủ ô đỏ |
Gam |
Uống |
178.5 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1097 |
05V.157 |
Hạnh nhân |
Hạnh nhân |
Gam |
Uống |
273 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1098 |
05V.196 |
Hậu phác |
Hậu phác |
Gam |
Uống |
136.6 |
CTCPDP Hà Tây |
1099 |
05V.333 |
Hoài sơn |
Hoài sơn |
Gam |
Uống |
115.5 |
Công ty cổ phần Đông y dược Thăng Long |
1100 |
05V.334 |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
Gam |
Uống |
212 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
1101 |
05V.213 |
Hồng hoa |
Hồng hoa |
Gam |
Uống |
666.8 |
CTCPDP Hà Tây |
1102 |
05V.106 |
Huyền sâm |
Huyền sâm |
Gam |
Uống |
151.2 |
Công ty CPDL Trường Xuân |
1103 |
05V.217 |
Kê huyết đằng |
Kê huyết đằng |
Gam |
Uống |
42 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1104 |
05V.41 |
Khương hoạt |
Khương hoạt |
Gam |
Uống |
1260 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1105 |
05V.181 |
Lạc tiên |
Lạc tiên |
Gam |
Uống |
42 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1106 |
05V.282 |
Liên nhục |
Liên nhục |
Gam |
Uống |
89.25 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1107 |
05V.182 |
Liên tâm |
Liên tâm |
Gam |
Uống |
194.25 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1108 |
05V.299 |
Long nhãn |
Long nhãn |
Gam |
Uống |
241.5 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1109 |
05V.305 |
Mạch môn |
Mạch môn |
Gam |
Uống |
420 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1110 |
05V.275 |
Mạch nha |
Mạch nha |
Gam |
Uống |
54.6 |
Công ty cổ phần Đông y dược Thăng Long |
1111 |
05V.133 |
Mẫu đơn bì |
Mẫu đơn bì |
Gam |
Uống |
236.25 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1112 |
05V.200 |
Mộc hương |
Mộc hương |
Gam |
Uống |
210 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1113 |
05V.44 |
Mộc qua |
Mộc qua |
Gam |
Uống |
157.5 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1114 |
05V.45 |
Ngũ gia bì chân chim |
Ngũ gia bì chân chim |
Gam |
Uống |
40.95 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1115 |
05V.286 |
Ngũ vị tử |
Ngũ vị tử |
Gam |
Uống |
292 |
CTCPDP Hà Tây |
1116 |
05V.221 |
Ngưu tất |
Ngưu tất |
Gam |
Uống |
194.25 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1117 |
05V.323 |
Nhục thung dung |
Nhục thung dung |
Gam |
Uống |
1312.5 |
Liên danh Công ty CP Dược - Vật tư y tế Đắk Lắk và Công ty CP Dược Sơn Lâm |
1118 |
05V.47 |
Phòng phong |
Phòng phong |
Gam |
Uống |
998.55 |
Công ty CPDL Trường Xuân |
1119 |
05V.6 |
Quế chi |
Quế chi |
Gam |
Uống |
39.9 |
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long |
1120 |
05V.309 |
Sa sâm |
Sa sâm |
Gam |
Uống |
315 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
1121 |
40.933 |
Diazepam |
Diazepam injection BP 10mg |
ống |
Tiêm |
7720 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
1122 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
Vincopane |
ống |
Tiêm |
6153 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1123 |
40.41 |
Meloxicam |
Meloxicam |
Viên |
Uống |
63 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1124 |
40.933 |
Diazepam |
Seduxen 5mg |
Viên |
Uống |
630 |
Gedeon Richter Plc |
1125 |
40.18 |
Pethidin |
Dolcontral 50mg/ml |
ống |
Tiêm |
16800 |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A |
1126 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Cotriseptol 480mg |
Viên |
Uống |
212 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
1127 |
40.86 |
Epinephrin (Adrenalin) |
Adrenalin |
ống |
Tiêm |
1953 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1128 |
40.79 |
Cetirizin |
Kacerin |
Viên |
Uống |
56 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1129 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Acefalgan 500 |
Viên |
Uống |
555 |
Công ty cổ phần dược phẩm Euvipharm |
1130 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Zensalbu nebules 5.0 |
ống |
Khí dung |
8400 |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1131 |
40.30 |
Diclofenac |
Elaria |
ống |
Tiêm |
7250 |
Medochemie Ltd-Ampoule Injectable Facility |
1132 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Pro Salbutamol Inhaler |
chai |
Khí dung |
50000 |
Laboratorio Aldo-Uinón, S.A |
1133 |
40.659 |
Furosemid |
Becosemid |
Viên |
Uống |
120 |
Cty LD Meyer - BPC |
1134 |
40.801 |
Glimepirid |
Glimegim 2 |
Viên |
Uống |
237 |
Agimexpharm |
1135 |
40.765 |
Dexamethason |
Dexamethason 3,3mg/1ml |
ống |
Tiêm |
805 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1136 |
40.988 |
Ambroxol |
Olesom |
Lọ |
Uống |
39480 |
Gracure |
1137 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
Nước Cất Pha Tiêm |
ống |
Tiêm |
494 |
Vidipha |
1138 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
PARTAMOL TAB |
Viên |
uống |
479 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
1139 |
40.184 |
Cefuroxim |
Furocap 500 |
Viên |
Uống |
8200 |
Công Ty CP Pymepharco |
1140 |
40.1021 |
Natri clorid |
Sodium Chloride 0,9% |
Chai |
Tiêm truyền |
8295 |
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar |
1141 |
40.677 |
Omeprazol |
Kagasdine |
Viên |
Uống |
127 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1142 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin |
Viên |
Uống |
27 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1143 |
40.736 |
Diosmin + Hesperidin |
DilodinDHG |
viên |
Uống |
720 |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
1144 |
40.436 |
Sắt sulfat + folic acid |
Bidiferon |
Viên |
Uống |
546 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1145 |
40.659 |
Furosemid |
FUROSEMIDE |
ống |
Tiêm |
998 |
Vidipha |
1146 |
40.6 |
Fentanyl |
FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML |
ống |
Tiêm |
11800 |
Siegfried Hameln GmbH |
1147 |
40.16 |
Morphin (hydroclorid,sulfat) |
MORPHIN (MORPHIN HYDROCLORID 10MG/ML) |
ống |
Tiêm |
4750 |
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm VIDIPHA tại Bình Dương |
1148 |
40.512 |
Losartan |
SaVi Losartan 100 |
Viên |
Uống |
3000 |
Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
1149 |
40.219 |
Azithromycin |
Quafa-Azi 250mg |
Viên |
Uống |
1648 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
1150 |
40.501 |
Enalapril |
Enalapril Stada 10mg |
viên |
Uống |
820 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
1151 |
40.677 |
Omeprazol |
OCID |
Viên |
Uống |
278 |
Cadila Healthcare Ltd. |
1152 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Bacivit-H |
Gói |
Uống |
840 |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm |
1153 |
40.91 |
Loratadin |
Loratadine |
Viên |
Uống |
98 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
1154 |
40.448 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vitamin K1 1mg/1ml |
ống |
Tiêm |
1386 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1155 |
40.553 |
Fenofibrat |
Lipagim 160 |
Viên |
Uống |
588 |
Agimexpharm |
1156 |
40.479 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Isosorbid |
Viên |
Uống |
217 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1157 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Ardineclav 500/125 |
Viên |
Uống |
5040 |
Laboratorio Reig Jofre S.A |
1158 |
40.56 |
Tenoxicam |
Neo-Endusix |
Lọ |
Tiêm |
54000 |
Anfarm hellas S.A. |
1159 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Antilox plus |
Gói |
Uống |
1512 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1160 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Parazacol 1000 |
Lọ |
Tiêm truyền |
18000 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
1161 |
05C.204 |
Bạch chỉ; Tân di hoa; Thương nhĩ tử; Tinh dầu Bạc hà |
Fitôrhi – f |
Viên |
Uống |
1050 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1162 |
05C.62.2 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh,Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác |
Rheumapain - f |
Viên |
Uống |
930 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1163 |
401018 |
Magnesi sulfat |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
ống |
Tiêm |
2520 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1164 |
40.1014 |
Calci clorid |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
ống |
Tiêm |
897 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1165 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg |
Gói |
Uống |
1675 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1166 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin 1mg/1ml |
ống |
Tiêm |
1460 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1167 |
40.567 |
Kali clorid |
Kali clorid 500mg/ 5ml |
ống |
Tiêm |
1215 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1168 |
40.59 |
Allopurinol |
Darinol 300 |
Viên |
Uống |
460 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1169 |
40.1025 |
Nhũ dịch lipid |
Smoflipid 20% Inf 100ml 10's |
Chai |
Tiêm truyền |
97000 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
1170 |
40.448 |
Phytomenadion |
Vitamin K1 10mg/1ml |
ống |
Tiêm |
1590 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1171 |
40.21 |
Propofol |
Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's |
ống |
Tiêm |
27050 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
1172 |
40.982 |
Salmeterol+ fluticason propionat |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d |
Bình xịt |
Dạng hít |
225996 |
Glaxo Wellcome S.A |
1173 |
40.919 |
Oxytocin |
Oxytocin |
ống |
Tiêm |
3255 |
Gedeon Richter Plc. |
1174 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Vitamin 3B Extra |
Viên |
Uống |
1134 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1175 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
Magnesi B6 |
Viên |
Uống |
119 |
Cty CP Dược Medipharco |
1176 |
40.1057 |
Vitamin C |
Vitamin C 500mg |
Viên |
Uống |
140 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1177 |
40.801 |
Glimepirid |
USABETIC 4 |
Viên |
Uống |
289 |
Công ty CPDP Ampharco U.S.A |
1178 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
Atithios inj |
ống |
Tiêm |
4809 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1179 |
40.559 |
Simvastatin |
A.T Simvastatin 20 |
Viên |
Uống |
320 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1180 |
40.260 |
Aciclovir |
Acyclovir 5% |
tube |
Dùng ngoài |
4180 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1181 |
40.491 |
Amlodipin |
Cardilopin |
Viên |
Uống |
440 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
1182 |
40.549 |
Atorvastatin |
Torvazin |
Viên |
Uống |
1720 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
1183 |
40.719 |
Bacillus clausii |
Enterogran |
Gói |
Uống |
3150 |
Cty CP Vắcxin và Sinh phẩm Nha Trang |
1184 |
40.608 |
Fusidic acid + betamethason |
Pusadin plus |
Tube |
Dùng ngoài |
19887 |
Cty CP Dược Medipharco |
1185 |
40.293 |
Ketoconazol |
Ketovazol 2% |
Tuýp |
Dùng ngoài |
3360 |
Công ty CPDP Agimexpharm |
1186 |
40.148 |
Mebendazol |
Mebendazol |
Viên |
Uống |
1449 |
Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất DP Agimexpharm |
1187 |
40.1043 |
Mecobalamin |
BFS-Mecobal |
Lọ |
Tiêm |
12550 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1188 |
40.213 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
Agimycob |
Viên |
Đặt âm đạo |
1230 |
Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất DP Agimexpharm |
1189 |
40.48 |
Paracetamol |
Agimol 325 |
Gói |
Uống |
1365 |
Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất DP Agimexpharm |
1190 |
40.719 |
Bacillus clausii |
Progermila |
ống |
Uống |
5460 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1191 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất ống nhựa |
ống |
Tiêm |
350 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1192 |
40.1011 |
Acid amin* |
Amiparen - 10 |
Chai |
Tiêm truyền |
78900 |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
1193 |
40.832 |
Neostigmin metylsulfat (bromid) |
Neostigmine-hameln |
ống |
Tiêm |
9345 |
Siegfried Hameln GmbH |
1194 |
40.48 |
Paracetamol |
Babemol |
Gói |
Uống |
1800 |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
1195 |
40.161 |
Cefaclor |
Bidiclor 125 |
Gói |
Uống |
1176 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1196 |
40.163 |
Cefalexin |
Biceflexin powder |
Gói |
Uống |
733 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1197 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYN |
Gói |
Uống |
777 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1198 |
40.206 |
Tobramycin |
Biracin-E |
Lọ |
Nhỏ mắt |
2898 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1199 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
Tobidex |
Lọ |
Nhỏ mắt |
6300 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1200 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Neutrifore |
Viên |
Uống |
1260 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1201 |
40.163 |
Cefalexin |
Firstlexin 250 |
Viên |
Uống |
1465 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
1202 |
40.1015 |
Glucose |
GLUCOSE 5% |
Chai nhựa |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
7644 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1203 |
40.690 |
Metoclopramid |
METOCLOPRAMID KABI 10MG |
ống |
Tiêm |
1208 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1204 |
40.213 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
Neo-Tergynan |
Viên |
Đặt âm đạo |
11880 |
Sophartex |
1205 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
Paparin |
ống |
Tiêm |
2310 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1206 |
40.1026.1 |
Ringer lactat |
RINGER LACTATE |
Chai nhựa |
Tiêm truyền |
8106 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1207 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Cammic |
viên |
Uống |
1650 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1208 |
40.169 |
Cefixim |
Orenko |
Viên |
Uống |
980 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
1209 |
40.776 |
Prednisolon acetat |
Prednisolone 5mg |
Viên |
Uống |
93 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
1210 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Medoclav 625mg |
Viên |
Uống |
4998 |
Medochemie Ltd-Factory B |
1211 |
40.28 |
Celecoxib |
Devitoc 100mg |
Viên |
Uống |
3600 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1212 |
40.988 |
Ambroxol |
Drenoxol |
ống |
Uống |
8900 |
Laboratorios Vitória, S.A |
1213 |
40.1034 |
Calci lactat |
A.T CALCIUM 300 |
Viên |
Uống |
1190 |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
1214 |
40.78 |
Alimemazin |
Thelizin |
Viên |
Uống |
82 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1215 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
Katrypsin |
Viên |
Uống |
132 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1216 |
40.988 |
Ambroxol |
Ambroxol |
Viên |
Uống |
124 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1217 |
40.154 |
Amoxicilin |
AMOXYCILIN 500mg |
viên |
Uống |
462 |
Vidipha |
1218 |
40.549 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 20 |
Viên |
Uống |
194 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1219 |
40.496 |
Captopril |
Captopril |
Viên |
Uống |
105 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1220 |
40.161 |
Cefaclor |
CEFACLOR 500mg |
Viên |
Uống |
3192 |
Vidipha |
1221 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin |
Viên |
Uống |
32 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1222 |
40.80 |
Cinnarizin |
Cinnarizin |
Viên |
Uống |
47 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1223 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
Viên |
Uống |
890 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1224 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicin |
Viên |
Uống |
310 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1225 |
40.30.765 |
Dexamethason |
DEXAMETHASON KABI |
ống |
Tiêm |
772 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1226 |
40.84 |
Diphenhydramin |
Dimedrol |
ống |
Tiêm |
540 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1227 |
40.479 |
Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) |
Imidu 60 mg |
viên |
Uống |
1953 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
1228 |
40.724 |
Kẽm sulfat |
Atisyrup zinc |
Chai |
Uống |
16170 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1229 |
40.668 |
Lansoprazol |
Lansoprazol |
Viên |
Uống |
298 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1230 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol |
Viên |
Uống |
136 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1231 |
40.883 |
Natri clorid |
Natri Clorid 0,9% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
1238 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1232 |
40.1021 |
Natri clorid |
NATRI CLORID 0,9% |
Chai nhựa |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
7403 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1233 |
40.519 |
Nifedipin |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
viên |
Uống |
504 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
1234 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Para-OPC 150mg |
Gói |
Uống |
882 |
CN Cty CP DP OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC |
1235 |
40.1061 |
Vitamin E |
Vitamin E 400IU |
Viên |
Uống |
445 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1236 |
40.807 |
Metformin |
Metformin Stella 1000 |
viên |
Uống |
2000 |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
1237 |
40.56 |
Tenoxicam |
Bart |
viên |
Uống |
7840 |
Special Products line S.P.A |
1238 |
40.757 |
Beclometason (dipropionat) |
MECLONATE |
Lọ |
Xịt mũi |
56000 |
Công ty CP Tập đoàn MERAP |
1239 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor 500mg |
Viên |
Uống |
8150 |
Công Ty CP Pymepharco |
1240 |
40.167 |
Cefdinir |
Ceftanir |
Viên |
Uống |
7900 |
Công Ty CP Pymepharco |
1241 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
PymeNospain |
Viên |
Uống |
567 |
Công Ty CP Pymepharco |
1242 |
40.903 |
Fluticason propionat |
MESECA |
Lọ |
Xịt mũi |
96000 |
Công ty CP Tập đoàn MERAP |
1243 |
40.801 |
Glimepirid |
Diaprid 4 |
Viên |
Uống |
1155 |
Công Ty CP Pymepharco |
1244 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Menison 4mg |
Viên |
Uống |
882 |
Công Ty CP Pymepharco |
1245 |
40.235 |
Ofloxacin |
Remecilox 200 |
Viên |
Uống |
3050 |
Remedica Ltd |
1246 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol 250 |
gói |
Uống |
1450 |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
1247 |
40.670 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Varogel S |
Gói |
Uống |
2415 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
1248 |
40.703 |
Tiropramid hydroclorid |
Tiram |
Viên |
Uống |
1155 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
1249 |
40.436 |
Sắt sulfat + folic acid |
Pymeferon B9 |
Viên |
Uống |
510 |
Công Ty CP Pymepharco |
1250 |
40.677 |
Omeprazol |
Omeptul |
Viên |
Uống |
230 |
Gracure Pharmaceuticals Ltd |
1251 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Cotrimoxazol-DNA |
Viên |
Uống |
208 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
1252 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Parazacol |
Viên |
Uống |
210 |
Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương I-Pharbaco |
1253 |
40.469 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) |
Tetraspan 6% solution for infusion |
Chai |
Tiêm truyền |
86000 |
B.Braun Medical AG |
1254 |
40.6 |
Fentanyl |
FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML |
ống |
Tiêm |
12600 |
Siegfried Hameln GmbH |
1255 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augbidil 250mg/31,25mg |
Gói |
Uống |
1185 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1256 |
40.56 |
Tenoxicam |
Neo-Endusix |
Lọ |
Tiêm |
53000 |
Anfarm hellas S.A. |
1257 |
40.198 |
Gentamicin |
GENTAMICIN KABI 80MG/2ML |
ống |
Tiêm |
1087 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1258 |
40.807 |
Metformin |
Métforilex MR |
Viên |
Uống |
1200 |
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
1259 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Lahm |
Gói |
Uống |
3100 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1260 |
40.693 |
Alverin citrat |
Spas-Agi |
Viên |
Uống |
130 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
1261 |
40.79 |
Cetirizin |
Bluecezine |
Viên |
Uống |
3900 |
Bluepharma- Industria Farmacêutica, S.A. |
1262 |
40.801 |
Glimepirid |
Canzeal Tab 2mg 3x10's |
Viên |
Uống |
1660 |
Lek S.A |
1263 |
40.501 |
Enalapril |
Erilcar 10 |
Viên |
Uống |
1400 |
Công Ty CP Pymepharco |
1264 |
40.518 |
Nicardipin |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
ống |
Tiêm truyền |
124999 |
Laboratoire Aguettant |
1265 |
40.171 |
Cefoperazon |
Cefoperazone 1g |
Lọ |
Tiêm |
41800 |
Chi nhánh 3-Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
1266 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
PARACETAMOL KABI 1000 |
Chai |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
13860 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1267 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Zensalbu nebules 5.0 |
ống |
Khí dung |
8400 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1268 |
05V.179 |
Bá tử nhân |
Bá tử nhân |
Gam |
Uống |
669.64 |
CTCPDL Trường Xuân |
1269 |
05V.236 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Gam |
Uống |
199.18 |
CTCPDL Trường Xuân |
1270 |
05V.295 |
Bạch thược |
Bạch thược |
Gam |
Uống |
163.93 |
CTCPDL Trường Xuân |
1271 |
05V.329 |
Cam thảo |
Cam thảo |
Gam |
Uống |
219.39 |
Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex |
1272 |
05V.58 |
Can khương |
Can khương |
Gam |
Uống |
120.41 |
Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex |
1273 |
05V.156 |
Cát cánh |
Cát cánh |
Gam |
Uống |
259.29 |
Công ty CP DPThành Phát |
1274 |
05V.315 |
Cẩu tích |
Cẩu tích |
Gam |
Uống |
49.29 |
CTCPDL Trường Xuân |
1275 |
05V.316 |
Cốt toái bổ |
Cốt toái bổ |
Gam |
Uống |
99.64 |
CTCPDL Trường Xuân |
1276 |
05V.60 |
Đại hồi |
Đại hồi |
Gam |
Uống |
246.43 |
Công ty CP DPThành Phát |
1277 |
05V.330 |
Đại táo |
Đại táo |
Gam |
Uống |
85.71 |
Công ty CP DPThành Phát |
1278 |
05V.211 |
Đan sâm |
Đan sâm |
Gam |
Uống |
183.21 |
CTCPDL Trường Xuân |
1279 |
05V.331 |
Đảng sâm |
Đảng sâm |
Gam |
Uống |
346.07 |
CTCPDL Trường Xuân |
1280 |
05V.212 |
Đào nhân |
Đào nhân |
Gam |
Uống |
401.79 |
Công ty CP DPThành Phát |
1281 |
05V.61 |
Địa liền |
Địa liền |
Gam |
Uống |
217.5 |
CTCPDL Trường Xuân |
1282 |
05V.319 |
Đỗ trọng |
Đỗ trọng |
Gam |
Uống |
132.65 |
Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex |
1283 |
05V.296 |
Đương quy (Toàn quy) |
Đương quy (Toàn quy) |
Gam |
Uống |
357.14 |
Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex |
1284 |
05V.334 |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
Gam |
Uống |
199.29 |
CTCPDL Trường Xuân |
1285 |
05V.213 |
Hồng hoa |
Hồng hoa |
Gam |
Uống |
696.03 |
Công ty CP DPThành Phát |
1286 |
05V.106 |
Huyền sâm |
Huyền sâm |
Gam |
Uống |
126.43 |
Công ty CP DPThành Phát |
1287 |
05V.215 |
Huyết giác |
Huyết giác |
Gam |
Uống |
97.94 |
Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex |
1288 |
05V.41 |
Khương hoạt |
Khương hoạt |
Gam |
Uống |
1262.14 |
Công ty CP DPThành Phát |
1289 |
05V.305 |
Mạch môn |
Mạch môn |
Gam |
Uống |
167.14 |
CTCPDL Trường Xuân |
1290 |
05V.221 |
Ngưu tất |
Ngưu tất |
Gam |
Uống |
181.07 |
CTCPDL Trường Xuân |
1291 |
05V.184 |
Phục thần |
Phục thần |
Gam |
Uống |
202.42 |
CTCPDL Trường Xuân |
1292 |
05V.6 |
Quế chi |
Quế chi |
Gam |
Uống |
46.39 |
Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex |
1293 |
05V.135 |
Sinh địa |
Sinh địa |
Gam |
Uống |
124.29 |
Công ty CP DPThành Phát |
1294 |
05V.49 |
Tang chi |
Tang chi |
Gam |
Uống |
43.3 |
CTCPDL Trường Xuân |
1295 |
05V.50 |
Tang ký sinh |
Tang ký sinh |
Gam |
Uống |
42.22 |
Công ty CP DPThành Phát |
1296 |
05V.9 |
Tế tân |
Tế tân |
Gam |
Uống |
392.86 |
Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex |
1297 |
05V.311 |
Thiên môn đông |
Thiên môn đông |
Gam |
Uống |
362.14 |
CTCPDL Trường Xuân |
1298 |
05V.54 |
Thiên niên kiện |
Thiên niên kiện |
Gam |
Uống |
76.53 |
Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex |
1299 |
05V.56 |
Uy linh tiên |
Uy linh tiên |
Gam |
Uống |
343.93 |
Công ty CP DPThành Phát |
1300 |
05V.189 |
Viễn chí |
Viễn chí |
Gam |
Uống |
928.93 |
Công ty CP DPThành Phát |
1301 |
05V.137 |
Xích thược |
Xích thược |
Gam |
Uống |
209.18 |
Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex |
1302 |
05V.226 |
Xuyên khung |
Xuyên khung |
Gam |
Uống |
168.37 |
Công ty Cổ phần Dược TrungƯơng Mediplantex |
1303 |
40.2 |
Bupivacain hydroclorid |
Regivell |
ống |
Tiêm |
19971 |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
1304 |
40.12 |
Lidocain (hydroclorid) |
Lidocain |
Lọ |
phun mù |
159000 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
1305 |
40.486 |
Lidocain |
LIDOCAIN KABI 2% |
ống |
Tiêm |
376 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1306 |
40.2 |
Bupivacain hydroclorid |
Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy |
ống |
Tiêm |
37300 |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A |
1307 |
40.30.495 |
Amlodipin+ atorvastatin |
Zoamco - A |
Viên |
Uống |
3150 |
Công Ty CP Pymepharco |
1308 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor kid |
Gói |
Uống |
3990 |
Công Ty CP Pymepharco |
1309 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor 250mg |
Viên |
Uống |
4300 |
Công Ty CP Pymepharco |
1310 |
40.512 |
Losartan |
Savi Losartan 100 |
Viên |
Uống |
3180 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Savi |
1311 |
40.808 |
Metformin + Glibenclamid |
GliritDHG 500mg/5mg |
viên |
Uống |
2000 |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
1312 |
40.775 |
Methyl Prednisolon |
Soli-Medon 125 |
Lọ |
Tiêm |
22491 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1313 |
40.138 |
Pregabalin |
Prega 50 |
Viên |
Uống |
9500 |
Hetero Labs Limited |
1314 |
40.486 |
Lidocain (hydroclorid) |
Lidocain Kabi 2% |
ống |
Tiêm |
444 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1315 |
40.2 |
Bupivacain hydroclorid |
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml |
ống |
Tiêm |
36200 |
Delpharm Tours (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant- địa chỉ: Parc |
1316 |
40.973 |
Budesonid |
BENITA |
Lọ |
Xịt mũi |
90000 |
Công ty CP Tập đoàn MERAP |
1317 |
40.30.775 |
Gliclazid + metformin |
MELANOV-M |
Viên |
Uống |
3800 |
Micro Labs Limited |
1318 |
40.512 |
Losartan |
SaVi Losartan 50 |
Viên |
uống |
800 |
Công ty CPDP SaVi |
1319 |
40.933 |
Diazepam |
Seduxen 5mg |
Viên |
Uống |
1260 |
Gedeon Richter Plc. |
1320 |
40.695 |
Atropin sulfat |
Atropin Sulphat |
ống |
Tiêm |
455 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1321 |
40.1 |
Atropin Sulfat |
Atropin sulphat |
ống |
Tiêm |
480 |
HD Pharma |
1322 |
40.838 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml |
Lọ |
Truyền tĩnh mạch |
47500 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
1323 |
40.260 |
Aciclovir |
Agiclovir 200 |
Viên |
Uống |
336 |
Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất DP Agimexpharm |
1324 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Toxaxine 500mg Inj |
ống |
Tiêm |
13200 |
Daihan Pharm. Co., Ltd. |
1325 |
40.721 |
Dioctahedral smectit |
LUFOGEL |
Gói |
Uống |
5880 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1326 |
40.519 |
Nifedipin |
Cordaflex |
Viên |
Uống |
1200 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
1327 |
40.487 |
Propranolol (hydroclorid) |
Dorocardyl 40mg |
Viên |
Uống |
989 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
1328 |
40.1011 |
Acid amin* |
Aminoleban |
Chai |
Tiêm truyền |
104000 |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
1329 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Glyceryl Trinitrate-Hameln 1mg/ml |
ống |
Tiêm |
80283 |
Siegfried Hameln GmbH |
1330 |
40.114 |
Naloxon hydroclorid |
Naloxone-hameln 0.4 mg/ml Injection |
ống |
Tiêm |
43995 |
Siegfried Hameln GmbH |
1331 |
40.116 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
NATRI BICARBONAT 1,4% |
Chai |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
39900 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1332 |
40.715 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
Gói |
Uống |
430 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1333 |
40.801 |
Glimepirid |
Diaprid 2 |
Viên |
Uống |
1530 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
1334 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augbidil 625 |
Viên |
Uống |
1699 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1335 |
40.491 |
Amlodipin |
Aldan Tablets 10mg |
Viên |
Uống |
870 |
Polfarmex S.A |
1336 |
40.501 |
Enalapril |
ANELIPRA 10 |
Viên |
Uống |
189 |
Vidipha |
1337 |
40.905 |
Naphazolin |
RHYNIXSOL |
Chai |
Nhỏ mũi |
1974 |
Vidipha |
1338 |
40.980 |
Salbutamol sulfat |
Pro Salbutamol Inhaler |
Chai |
Đường hô hấp |
52500 |
Laboratorio Aldo-Uinón, S.L |
1339 |
40.219 |
Azithromycin |
Zaromax 500 |
viên |
Uống |
3100 |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
1340 |
HD.100.1 |
Mộc hương,Berberin |
Viên nang Bermoric |
Viên |
Uống |
600 |
Công ty CP dược Hà Tĩnh |
1341 |
HD.125.1 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol |
Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan) |
Viên |
Uống |
460 |
Tianjin Tasly Pharmaceutical Co., Ltd |
1342 |
HD.125.2 |
Đan sâm, Tam thất,Băng phiến |
Fitôcoron – f |
Viên |
Uống |
950 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1343 |
HD.157 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
Thuốc Ho bổ phế |
Chai |
Uống |
29000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1344 |
HD.157 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
Thuốc Ho bổ phế |
Chai 200ml |
Uống |
28000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1345 |
HD.206 |
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor |
XOANGSPRAY |
Chai |
Dùng ngoài |
35000 |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
1346 |
HD.224.8 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng |
Cồn xoa bóp |
Chai |
Dùng ngoài |
21000 |
Công ty cổ phần dược phẩm OPC |
1347 |
HD.125.1 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol. |
Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan) |
Viên |
Uống |
460 |
Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd. - China |
1348 |
HD.158.3 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol. |
Thuốc ho trẻ em - OPC |
Chai 90ml |
Uống |
20948 |
CN OPC Bình Dương - Việt Nam |
1349 |
HD.158.3 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol. |
Thuốc ho người lớn - OPC |
Chai 90ml |
Uống |
19995 |
CN OPC Bình Dương - Việt Nam |
1350 |
HD.158.3 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol |
Thuốc ho người lớn - OPC |
Chai 90ml |
Uống |
19995 |
CN OPC Bình Dương - Việt Nam |
1351 |
HD.186.2 |
Ngưu tất, Nghệ, Rutin. |
Cholestin |
Viên |
Uống |
1911 |
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam |
1352 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Panactol |
Viên |
Uống |
114 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1353 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol 500 |
Viên |
uống |
1000 |
Công ty CPDP SaVi |
1354 |
40.808 |
Metformin + Glibenclamid |
Hasanbest 500/5 |
viên |
Uống |
2541 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
1355 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
PARTAMOL TAB |
Viên |
Uống |
480 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1356 |
40.839 |
Suxamethonium clorid |
Suxamethonium Chloride |
ống |
Tiêm |
19564 |
Panpharma GmbH (* Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) |
1357 |
40.119 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
Levonor |
ống |
Tiêm |
35000 |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. |
1358 |
40.15 |
Midazolam |
Midanium |
ống |
Tiêm |
18200 |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. |
1359 |
40.576 |
Piracetam |
Piracetam-Egis |
Viên |
Uống |
1250 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
1360 |
40.82 |
Desloratadin |
Destacure |
Chai |
Uống |
65000 |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
1361 |
40.312 |
Rifampicin + isoniazid |
Turbe |
Viên |
Uống |
1748 |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1362 |
40.315 |
Streptomycin |
Trepmycin |
Lọ |
Tiêm |
4298 |
Công ty dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1363 |
40.308 |
Isoniazid |
Isoniazid 50mg |
Viên |
Uống |
80 |
Công ty dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1364 |
40.313 |
Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid |
Turbezid |
Viên |
Uống |
2798 |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1365 |
40.307 |
Ethambutol |
Ethambutol 400 mg |
Viên |
Uống |
1300 |
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
1366 |
40.736 |
Diosmin + Hesperidin |
Venokern 500mg |
Viên |
Uống |
2930 |
Kern Pharma S.L. |
1367 |
40.800 |
Gliclazid |
Gliclada 60mg modified-release tablets |
Viên |
Uống |
5145 |
KRKA, D.d., Novo Mesto |
1368 |
40.730 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan |
Theresol |
Gói |
Uống |
1780 |
Công ty Cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa(Thephaco) |
1369 |
40.1015 |
Glucose |
GLUCOSE 30% |
Chai |
Tiêm truyền |
15225 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1370 |
40.1005 |
Kali clorid |
Kalium Chloratum Biomedica |
viên |
uống |
1500 |
Biomedica, spol.s.r.o |
1371 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Zinbebe |
ống |
Uống |
2299 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
1372 |
40.594 |
Clobetasol propionat |
Neutasol |
Tube |
Dùng ngoài |
31500 |
Cty CP Dược Medipharco |
1373 |
40.79 |
Cetirizin |
Kacerin |
Viên |
Uống |
51 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1374 |
40.677 |
Omeprazol |
Medoome 40mg Gastro-resistant capsules |
Viên |
Uống |
5565 |
KRKA, D.d., Novo Mesto |
1375 |
40.184 |
Cefuroxim |
Negacef 250 |
Viên |
Uống |
2990 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
1376 |
40.179 |
Ceftazidim |
Ceftazidime 1000 |
Lọ |
Tiêm |
14910 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
1377 |
40.576 |
Piracetam |
Cerahead |
Viên |
Uống |
669 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1378 |
40.41 |
Meloxicam |
Meloxicam-Teva 7.5mg |
Viên |
Uống |
928 |
Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company |
1379 |
40.41 |
Meloxicam |
Coxnis |
Viên |
Uống |
176 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1380 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxime STADA 500 mg |
Viên |
Uống |
6160 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
1381 |
40.677 |
Omeprazol |
Omeprazole Normon 40mg |
Lọ |
Tiêm |
31000 |
Laboratorios Normon S.A. |
1382 |
40.30.64 |
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol |
SaViPamol Plus |
viên |
Uống |
2310 |
Công ty CPDP SaVi |
1383 |
40.807 |
Metformin hydroclorid |
Metformin 500 |
Viên |
Uống |
435 |
Lek S.A |
1384 |
40.30 |
Diclofenac |
Elaria |
ống |
Tiêm |
9000 |
Medochemie Ltd-Ampoule Injectable Facility |
1385 |
40.179 |
Ceftazidim |
Zidimbiotic 1000 |
Lọ |
Tiêm |
14910 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
1386 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Atirlic forte |
Gói |
Uống |
3900 |
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1387 |
40.677 |
Omeprazol |
Kagasdine |
Viên |
Uống |
119 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1388 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Methylprednisolon 4 |
Viên |
Uống |
204 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1389 |
40.659 |
Furosemid |
Agifuros |
Viên |
Uống |
105 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược |
1390 |
40.69 |
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin |
HORNOL |
Viên |
Uống |
3990 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1391 |
40.981 |
Salbutamol + ipratropium |
Combivent |
Lọ |
Khí dung |
16074 |
Laboratoire Unither |
1392 |
40.518 |
Nicardipin |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
ống |
Tiêm truyền |
124999 |
Laboratoire Aguettant |
1393 |
40.1026 |
Ringer Lactat |
Ringer lactate |
Chai |
Tiêm truyền |
6687 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1394 |
40.921 |
Misoprostol |
Heraprostol |
Viên |
Uống |
3445 |
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
1395 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Atirlic forte |
Gói |
Uống |
3900 |
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1396 |
40.801 |
Glimepirid |
Diaprid 2 |
Viên |
Uống |
1100 |
CTCP Pymepharco |
1397 |
40.549 |
Atorvastatin |
Tormeg-20 |
Viên |
Uống |
1660 |
Pharmathen S.A |
1398 |
40.1056 |
Vitamin B12 |
Vitamin B12 |
ống |
Tiêm |
452 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1399 |
40.838 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium 50mg |
ống |
Tiêm |
46200 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1400 |
40.82 |
Desloratadin |
Destacure |
Chai |
Uống |
65000 |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
1401 |
40.736 |
Diosmin + Hesperidin |
Daflon 1000mg |
Viên |
Uống |
6320 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
1402 |
40.501 |
Enalapril |
Anelipra 10 |
viên |
Uống |
189 |
Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha |
1403 |
40.532 |
Digoxin |
Digoxin-BFS |
Lọ |
Tiêm |
16000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1404 |
40.973 |
Budesonid |
BENITA |
Lọ |
Xịt mũi |
90000 |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
1405 |
40.1034 |
Calci lactat |
A.T Calmax 500 |
ống |
Uống |
3180 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1406 |
40.688 |
Domperidon |
Domperidon |
Viên |
Uống |
62 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1407 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin |
ống |
Tiêm |
1268 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1408 |
40.829 |
Eperison |
Sismyodine |
Viên |
Uống |
260 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1409 |
40.235 |
Ofloxacin |
Ofloxacin 0,3% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
2200 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1410 |
40.805.2 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
Mixtard 30 FlexPen |
Bút tiêm |
Tiêm |
68000 |
Novo Nordisk Production S.A.S |
1411 |
40.988 |
Ambroxol |
Olesom |
Chai |
Uống |
40992 |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
1412 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 80mg/2ml |
ống |
Tiêm |
998 |
Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha |
1413 |
40.301 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
Vaginapoly |
Viên |
Đặt âm đạo |
3945 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1414 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol 500 |
Viên |
Uống |
160 |
Cty CP Dược Medipharco |
1415 |
40.12 |
Lidocain hydroclodrid |
Lidocain |
Lọ |
Phun mù |
159000 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
1416 |
40.919 |
Oxytocin |
Vinphatoxin |
ống |
Tiêm |
2800 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1417 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Para-OPC 325mg |
Gói |
Uống |
1600 |
Chi nhánh công ty CPDP OPC tại Bình Dương -Nhà máy Dược phẩm OPC |
1418 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Ceteconeurovit Fort |
Viên |
Uống |
1050 |
Công ty cổ phần dược trung ương 3 |
1419 |
40.703 |
Tiropramid hydroclorid |
Tiram |
Viên |
Uống |
980 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
1420 |
40.206 |
Tobramycin |
Tobramycin 0,3% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
2719 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1421 |
40.123 |
Pralidoxim |
Pampara |
ống |
Tiêm |
81000 |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. |
1422 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Biragan 150 |
Viên |
Đặt hậu môn |
1659 |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1423 |
40.448 |
Phytomenadion |
Vitamin K1 10mg/1ml |
ống |
Tiêm |
1495 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1424 |
40.6 |
Fentanyl |
Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml |
ống |
Tiêm |
12999 |
B.Braun Melsungen AG |
1425 |
40.90 |
Levocetirizin |
Lertazin 5mg |
Viên |
Uống |
4095 |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
1426 |
40.1021 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
Chai |
Tiêm truyền |
6220 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1427 |
40.22 |
Sevofluran |
Sevoflurane |
Chai |
Dạng hít |
1552000 |
Baxter Healthcare Corporation |
1428 |
40.724 |
Kẽm sulfat |
Tozinax syrup |
Chai |
Uống |
14574 |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1429 |
40.883 |
Natri clorid |
Natri Clorid 0,9% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
1300 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1430 |
40.1009 |
Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan |
Oresol 4,1 g |
Gói |
Uống |
800 |
Công ty cổ phần dược trung ương 3 |
1431 |
40.1009 |
Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan |
Theresol |
Gói |
Uống |
1700 |
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Thephaco) |
1432 |
40.980 |
Salbutamol sulfat |
Pro Salbutamol Inhaler |
Chai |
Đường hô hấp |
49500 |
Laboratorio Aldo - Unión, S.L. |
1433 |
40.1043 |
Mecobalamin |
Galanmer |
Viên |
Uống |
410 |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1434 |
40.41 |
Meloxicam |
Meloxicam |
Viên |
Uống |
82 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1435 |
40.306 |
Metronidazol |
METRONIDAZOL KABI |
Chai |
Truyền tĩnh mạch |
5489 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1436 |
40.260 |
Aciclovir |
Acyclovir |
Tube |
Dùng ngoài |
3800 |
Cty CP Dược Medipharco |
1437 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augxicine 625 |
viên |
Uống |
1575 |
Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha |
1438 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Clamogentin 1,2g |
Lọ |
Tiêm |
28500 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP |
1439 |
40.116 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Natri bicarbonat 1,4% |
Chai |
Tiêm |
40000 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1440 |
40.203 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
MEPOLY |
Lọ |
Nhỏ mắt |
37000 |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
1441 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên |
Uống |
132 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1442 |
40.260 |
Aciclovir |
Agiclovir 200 |
Viên |
Uống |
420 |
CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
1443 |
40.757 |
Beclometason (dipropionat) |
Meclonate |
Lọ |
Xịt mũi |
56000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
1444 |
40.1002 |
Cafein citrat |
BFS-Cafein |
ống |
Tiêm |
42000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1445 |
40.414 |
Dutasterid |
Dutasteride - 5A FARMA 0,5mg |
Viên |
Uống |
4440 |
Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm éloge France Việt Nam |
1446 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Vinsolon |
Lọ |
Tiêm |
6050 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1447 |
40.235 |
Ofloxacin |
Remecilox 200 |
Viên |
Uống |
3050 |
Remedica Ltd |
1448 |
40.807 |
Metformin |
DH-Metglu XR 500 |
viên |
uống |
920 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
1449 |
40.567 |
Kali clorid |
Kali clorid 10% |
ống |
Tiêm |
1320 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1450 |
40.293 |
Ketoconazol |
Ketoconazol |
Tube |
Dùng ngoài |
3100 |
Cty CP Dược Medipharco |
1451 |
40.670 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Varogel S |
Gói |
Uống |
2760 |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
1452 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Dismolan |
ống |
Uống |
3675 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1453 |
40.881 |
Natri hyaluronat |
Vitol |
Lọ |
Nhỏ mắt |
39000 |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
1454 |
40.519 |
Nifedipin |
Fascapin -10 |
viên |
Uống |
430 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
1455 |
40.1020 |
Manitol |
Manitol 20% |
Chai |
Tiêm truyền |
36500 |
Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar |
1456 |
40.85 |
Ebastin |
Atirin 10 |
Viên |
Uống |
599 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1457 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
LAHM |
Gói |
Uống |
3150 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1458 |
40.56 |
Tenoxicam |
Neo-Endusix |
Lọ |
Tiêm |
54000 |
Anfarm hellas S.A. |
1459 |
40.685 |
Acetyl leucin |
SaViLeucin |
Viên |
Uống |
2200 |
Công ty CP Dược phẩm SaVi |
1460 |
40.1043 |
Mecobalamin |
BFS-Mecobal |
Lọ |
Tiêm |
13150 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1461 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Methylprednisolon 4 |
Viên |
Uống |
207 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1462 |
40.677 |
Omeprazol |
Kagasdine |
Viên |
Uống |
132 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1463 |
40.733 |
Saccharomyces boulardii |
MICEZYM 100 |
gói |
uống |
4116 |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
1464 |
40.171 |
Cefoperazon |
Cefoperazone 1g |
Lọ |
Tiêm |
45000 |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
1465 |
40.119 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
BFS-Noradrenaline 10mg |
Lọ |
Tiêm |
145000 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1466 |
40.899 |
Betahistin |
Vertiko 24 |
Viên |
Uống |
2198 |
Cadila Healthcare Ltd. |
1467 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm 5ml |
ống |
Tiêm |
399 |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1468 |
40.589 |
Calcipotriol |
Pomonolac |
Tuýp |
Dùng ngoài |
131000 |
Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 |
1469 |
40.179 |
Ceftazidim |
Poximvid |
lọ |
Tiêm |
9849 |
Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha |
1470 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxim 500 |
Viên |
Uống |
2515 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
1471 |
40.776 |
Prednisolon acetat |
Hydrocolacyl |
Viên |
Uống |
89 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1472 |
40.167 |
Cefdinir |
Ceftanir |
Viên |
Uống |
8300 |
CTCP Pymepharco |
1473 |
40.30.508 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
Ocedetan 8/12,5 |
Viên |
Uống |
2499 |
Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
1474 |
40.554 |
Fluvastatin |
SaVi Fluvastatin 40 |
Viên |
Uống |
6750 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi |
1475 |
40.981 |
Salbutamol + ipratropium |
Duolin Respules |
ống |
Khí dung |
15500 |
Cipla Ltd |
1476 |
40.1036 |
Calci glucoheptonat + Vitamin D3 |
Letbaby |
ống |
Uống |
3679 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
1477 |
40.161 |
Cefaclor |
Cefaclor 500mg |
Viên |
Uống |
3175 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
1478 |
40.988 |
Ambroxol |
Halixol |
Viên |
Uống |
1500 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
1479 |
40.114 |
Naloxon hydroclorid |
BFS-Naloxone |
ống |
Tiêm |
29400 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1480 |
40.832 |
Neostigmin metylsulfat |
BFS-Neostigmine 0.25 |
ống |
Tiêm |
5460 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1481 |
40.30.765 |
Dexamethason |
Dexamethasone |
ống |
Tiêm |
723 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1482 |
40.721 |
Dioctahedral smectit |
Lufogel |
Gói |
Uống |
5500 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1483 |
40.491 |
Amlodipin |
Aldan Tablets 10mg |
Viên |
Uống |
680 |
Polfarmex S.A |
1484 |
40.700 |
Papaverin hydroclorid |
Papaverin 2% |
ống |
Tiêm |
2070 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1485 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Agimol 80 |
Gói |
Uống |
294 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1486 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol 10mg/ml |
Túi, Chai |
Tiêm truyền |
9400 |
Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
1487 |
40.684 |
Sucralfat |
Sucrate gel |
Túi |
Uống |
7400 |
Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. |
1488 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicin |
Viên |
Uống |
255 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1489 |
40.576 |
Piracetam |
Pracetam 400 |
Viên |
Uống |
882 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1490 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
Tobidex |
Lọ |
Nhỏ mắt |
6720 |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1491 |
40.736 |
Diosmin + hesperidin |
Dacolfort |
Viên |
Uống |
770 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1492 |
40.933 |
Diazepam |
Seduxen 5mg |
Viên |
Uống |
1260 |
Gedeon Richter Plc |
1493 |
40.105 |
Ephedrin (hydroclorid) |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
ống |
Tiêm |
57750 |
Laboratoire Aguettant |
1494 |
40.801 |
Glimepirid |
Glimegim 4 |
Viên |
Uống |
273 |
CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
1495 |
40.15 |
Midazolam |
Zodalan |
ống |
Tiêm |
15750 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1496 |
40.213 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
Agimycob |
Viên |
Đặt âm đạo |
2058 |
CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
1497 |
40.608 |
Fusidic acid + betamethason |
Pusadin plus |
Tube |
Dùng ngoài |
19500 |
Cty CP Dược Medipharco |
1498 |
40.220 |
Clarithromycin |
Agiclari 500 |
Viên |
Uống |
2037 |
CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
1499 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Klamentin 500/62.5 |
gói |
uống |
3700 |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
1500 |
40.444 |
Ethamsylat |
Cyclonamine 12,5% |
ống |
Tiêm |
24990 |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
1501 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Vinrovit 5000 |
Lọ |
Tiêm |
6798 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1502 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Vitamin 3B extra |
Viên |
Uống |
900 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1503 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
Magnesi B6 |
Viên |
Uống |
120 |
Cty CP Dược Medipharco |
1504 |
40.679 |
Pantoprazol |
SaVi Pantoprazole 40 |
Viên |
Uống |
1080 |
Công ty CPDP SaVi |
1505 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Para -OPC 250mg |
Gói |
Uống |
1400 |
Chi nhánh công ty CPDP OPC tại Bình Dương -Nhà máy Dược phẩm OPC |
1506 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol 150 |
gói |
uống |
744 |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
1507 |
40.698 |
Hyoscin butylbromid |
Atithios inj |
ống |
Tiêm |
3780 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1508 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
Drotusc Forte |
Viên |
Uống |
1008 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1509 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor kid |
Gói |
Uống |
3830 |
CTCP Pymepharco |
1510 |
40.213 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
Neo-Tergynan |
Viên |
Đặt âm đạo |
11880 |
Sophartex |
1511 |
40.1025 |
Nhũ dịch lipid |
Smoflipid 20% |
Chai |
Tiêm truyền |
99000 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
1512 |
40.41 |
Meloxicam |
Reumokam |
ống |
Tiêm |
19800 |
Farmak JSC |
1513 |
40.520 |
Perindopril |
Coversyl 5mg |
Viên |
Uống |
5028 |
Les Laboratoires Servier Industrie |
1514 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg |
Gói |
Uống |
1625 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1515 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Glyceryl Trinitrate- Hameln 1mg/ml |
ống |
Tiêm |
80283 |
Siegfried Hameln GmbH |
1516 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Menison 4mg |
Viên |
Uống |
850 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
1517 |
40.491 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
Viên |
Uống |
96 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1518 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augxicine 250mg/31,25mg |
gói |
Uống |
1050 |
Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha |
1519 |
40.30.495 |
Amlodipin+ atorvastatin |
Zoamco - A |
Viên |
Uống |
3250 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
1520 |
40.719 |
Bacillus clausii |
Enterogran |
Gói |
Uống |
3360 |
Công ty Cổ phần Vắcxin và Sinh phẩm Nha Trang |
1521 |
40.501 |
Enalapril |
Erilcar 5 |
Viên |
Uống |
810 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
1522 |
40.436 |
Sắt sulfat + acid folic |
Bidiferon |
Viên |
Uống |
465 |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1523 |
40.487 |
Propranolol (hydroclorid) |
Propranolol |
Viên |
Uống |
600 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
1524 |
40.659 |
Furosemid |
Vinzix |
Viên |
Uống |
93 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1525 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 5% |
Chai |
Tiêm truyền |
6740 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1526 |
40.715 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
Gói |
Uống |
470 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1527 |
40.922 |
Alverin citrat |
Spas- Agi |
Viên |
Uống |
126 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1528 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Cammic |
Viên |
Uống |
1950 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1529 |
40.2 |
Bupivacain hydroclorid |
Regivell |
ống |
Tiêm |
19500 |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
1530 |
40.429 |
Sắt fumarat + acid folic |
Folihem |
Viên |
Uống |
2250 |
Remedica Ltd |
1531 |
40.988 |
Ambroxol |
Drenoxol |
ống |
Uống |
8883 |
Laboratórios Vitória, S.A |
1532 |
40.161 |
Cefaclor |
Ceplorvpc 500 |
Viên |
Uống |
8600 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
1533 |
40.918 |
Methyl ergometrin maleat |
Vingomin |
ống |
Tiêm |
11900 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1534 |
40.479 |
Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) |
Vasotrate-30 OD |
Viên |
Uống |
2553 |
Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
1535 |
40.30 |
Diclofenac |
Elaria |
ống |
Tiêm |
9000 |
Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility |
1536 |
40.5 |
Etomidat |
Etomidate -Lipuro |
ống |
Tiêm truyền |
120000 |
B.Braun Melsungen AG |
1537 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 10% |
Chai |
Tiêm truyền |
9870 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1538 |
40.576 |
Piracetam |
Agicetam 800 |
Viên |
Uống |
357 |
CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
1539 |
40.138 |
Pregabalin |
Dalyric |
Viên |
Uống |
599 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1540 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxim 250 |
Viên |
Uống |
1414 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
1541 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Vigentin 875mg/125mg |
Viên |
Uống |
4350 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
1542 |
40.506 |
Irbesartan |
Irbesartan 150 mg |
Viên |
Uống |
2900 |
Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco |
1543 |
40.807 |
Metformin |
Gludipha 500 |
viên |
Uống |
164 |
Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha |
1544 |
40.685 |
Acetyl leucin |
Aleucin 500mg/5ml |
ống |
Tiêm |
12999 |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1545 |
40.1011 |
Acid amin* |
Aminoleban |
Chai |
Tiêm truyền |
104000 |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
1546 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
Katrypsin |
Viên |
Uống |
142 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1547 |
40.1011 |
Acid amin* |
Amiparen - 10 |
Chai |
Tiêm truyền |
78300 |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
1548 |
40.980 |
Salbutamol (sulfat) |
Zensalbu nebules 5.0 |
ống |
Khí dung |
8400 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1549 |
40.998 |
N-Acetylcystein |
ACC 200mg Sus. 50's |
Gói |
Uống |
1618 |
Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH |
1550 |
40.719 |
Bacillus clausii |
PROGERMILA |
ống |
Uống |
5460 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1551 |
40.10 |
Ketamin |
Ketamine Hydrochloride Injection |
Lọ |
Tiêm |
60800 |
Panpharma GmbH (Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) |
1552 |
40.170 |
Cefmetazol |
Cemitaz 1g |
Lọ |
Tiêm |
47000 |
CTCP Pymepharco |
1553 |
40.30.775 |
Gliclazid + metformin |
MELANOV-M |
Viên |
Uống |
3770 |
Micro Labs Limited |
1554 |
40.512 |
Losartan |
SaVi Losartan 50 |
Viên |
Uống |
680 |
Công ty CPDP SaVi |
1555 |
40.78 |
Alimemazin |
Thelizin |
Viên |
Uống |
84 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1556 |
40.989 |
Bromhexin hydroclorid |
Bromhexine A.T |
ống |
Uống |
1512 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1557 |
40.659 |
Furosemid |
Furosol |
ống |
Tiêm |
625 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1558 |
40.30.777 |
Glimepirid + metformin |
Comiaryl 2mg/500mg |
viên |
uống |
2478 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
1559 |
40.59 |
Allopurinol |
Darinol 300 |
Viên |
Uống |
415 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1560 |
40.161 |
Cefaclor |
Cefaclor Stada 500mg capsules |
Viên |
Uống |
8030 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
1561 |
40.832 |
Neostigmin metylsulfat (bromid) |
Neostigmine-hameln |
ống |
Tiêm |
12800 |
Siegfried Hameln GmbH |
1562 |
40.919 |
Oxytocin |
Oxytocin |
ống |
Tiêm |
4700 |
Gedeon Richter Plc. |
1563 |
40.448 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vitamin K1 1mg/1ml |
ống |
Tiêm |
994 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1564 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 0,3% |
Lọ |
Nhỏ mắt |
1995 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1565 |
40.1015 |
Glucose |
Glucose 30% |
Chai |
Tiêm truyền |
15540 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1566 |
40.707 |
Glycerol |
Stiprol |
Tuýp |
Thụt hậu môn/trực tràng |
6930 |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
1567 |
40.980 |
Salbutamol sulfat |
SALBUTAMOL KABI 0,5MG/1ML |
ống |
Tiêm |
2100 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1568 |
40.769 |
Fluocinolon acetonid |
Fluocinolon |
Tube |
Dùng ngoài |
3850 |
Cty CP Dược Medipharco |
1569 |
40.903 |
Fluticason propionat |
MESECA |
Lọ |
Xịt mũi |
96000 |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
1570 |
40.28 |
Celecoxib |
Devitoc 200mg |
Viên |
Uống |
4400 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1571 |
40.79 |
Cetirizin |
Kacerin |
Viên |
Uống |
54 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1572 |
40.81 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin 4mg |
Viên |
Uống |
40 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1573 |
40.594 |
Clobetasol propionat |
Neutasol |
Tube |
Dùng ngoài |
31500 |
Cty CP Dược Medipharco |
1574 |
40.603 |
Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) |
A.T Panthenol |
Tuýp |
Dùng ngoài |
15540 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1575 |
40.84 |
Diphenhydramin |
Dimedrol |
ống |
Tiêm |
485 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1576 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Cotrimoxazol 480mg |
Viên |
Uống |
219 |
Công ty CPDP Minh Dân |
1577 |
40.245 |
Doxycyclin |
Doxycyclin 100 mg |
Viên |
Uống |
520 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
1578 |
40.549 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 20 |
Viên |
Uống |
168 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1579 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Trenzamin 500mg inj. |
ống |
Tiêm |
10700 |
Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. |
1580 |
40.988 |
Ambroxol |
Ambroxol |
Viên |
Uống |
118 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1581 |
40.695 |
Atropin sulfat |
Atropin sulfat |
ống |
Tiêm |
430 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1582 |
40.496 |
Captopril |
Captopril |
Viên |
Uống |
108 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1583 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor 250mg |
Viên |
Uống |
4500 |
CTCP Pymepharco |
1584 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Axuka |
Lọ |
Tiêm |
41980 |
S.C. Antibiotice S.A. |
1585 |
40.501 |
Enalapril |
Erilcar 10 |
Viên |
Uống |
1410 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
1586 |
40.1021 |
Natri clorid |
Sodium Chloride Injection |
Chai |
Tiêm truyền |
12480 |
Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd. |
1587 |
40.979 |
Natri montelukast |
SaVi Montelukast 5 |
Viên |
Uống |
966 |
Công ty CPDP SaVi |
1588 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol 500 |
Viên |
Uống |
1300 |
Công ty CPDP SaVi |
1589 |
40.690 |
Metoclopramid |
Vincomid |
ống |
Tiêm |
1010 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1590 |
40.800 |
Gliclazid |
Gliclada 60mg modified-release tablets |
Viên |
Uống |
4830 |
KRKA, D.d., Novo Mesto |
1591 |
40.513 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Losartan HCT - Sandoz |
viên |
uống |
4599 |
Lek pharmaceuticals d.d |
1592 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 16 |
Viên |
Uống |
840 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
1593 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
PARTAMOL TAB |
Viên |
Uống |
480 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1594 |
40.1057 |
Vitamin C |
Vitamin C 500mg |
Viên |
Uống |
178 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1595 |
40.1014 |
Calci clorid |
CALCI CLORID 0,5g/5ml |
ống |
Tiêm |
840 |
Chi nhánh Công ty CP DP TW Vidipha |
1596 |
40.30.516 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
EBITAC 12.5 |
Viên |
Uống |
3548 |
Farmak JSC |
1597 |
40.455 |
Albumin |
Albutein 20% |
Chai |
Tiêm truyền |
585000 |
Grifols Biologicals LLC |
1598 |
05C.179.3 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược,Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo |
Bát trân |
Viên |
Uống |
720 |
Công ty cổ phần dược -VTYT Hải Dương |
1599 |
05C.54.1 |
Cao Xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa |
Dưỡng cốt hoàn |
Gói 5g |
Uống |
2600 |
Công ty CP CNC Traphaco |
1600 |
05C.27 |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa |
Diệp hạ châu Vạn Xuân |
Gói |
Uống |
4620 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1601 |
05C.62.1 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác |
Phong tê thấp |
Viên |
Uống |
1600 |
Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương |
1602 |
05C.62.2 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh,Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác |
Rheumapain - F |
Viên |
Uống |
945 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1603 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
Bài thạch Danapha |
Viên |
Uống |
670 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1604 |
05C.189.1 |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu |
Superyin |
Viên |
Uống |
1260 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1605 |
05C.49 |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, bạch chỉ, Cam thảo |
Thanh nhiệt tiêu độc –F |
Viên |
Uống |
798 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1606 |
05C.138.1 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
An thần bổ tâm -F |
Viên |
Uống |
777 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1607 |
05C.208.1 |
Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo |
Thông xoang tán Nam Dược |
Viên |
Uống |
1900 |
Công ty TNHH Nam Dược |
1608 |
05C.169.21 |
Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Trạch tả,Phục linh, Sơn thù,Phụ tử chế, Quế |
Bát vị |
Viên |
Uống |
693 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1609 |
05C.157 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
Thuốc Ho bổ phế |
Chai |
Uống |
33390 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1610 |
05C.9 |
Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính |
Chorlatcyn |
Viên |
Uống |
2499 |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1611 |
05C.61.1 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ Tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác |
Phong tê thấp |
Chai |
Uống |
33600 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1612 |
05C.135.9 |
Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi |
Lopassi |
Viên |
Uống |
924 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
1613 |
05C.193.4 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả |
Bổ thận âm đông dược việt |
Viên |
Uống |
470 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) |
1614 |
05C.204 |
Bạch chỉ; Tân di hoa; Thương nhĩ tử; Tinh dầu Bạc hà |
Rhinips |
Viên |
Uống |
924 |
Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma |
1615 |
05C.56 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
Thấp khớp Nam Dược |
Viên |
Uống |
2100 |
Công ty TNHH Nam Dược |
1616 |
05C.58.31 |
Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo,Nhân sâm |
Phong tê thấp - HT |
Viên |
Uống |
580 |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
1617 |
05C.129 |
Đương quy, Bạch quả |
Bổ huyết ích não |
Viên |
Uống |
1596 |
Công ty TNHH Nam Dược |
1618 |
05C.8.9 |
Actiso, Rau đắng đất,Bìm bìm |
Boganic |
Viên |
Uống |
650 |
Công ty CP CNC Traphaco |
1619 |
05C.181.9 |
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Chai |
Uống |
39400 |
Công ty Cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
1620 |
05C.34 |
Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo |
Khang Minh thanh huyết |
Viên |
Uống |
1990 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1621 |
05C.67 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. |
Khang Minh phong thấp nang |
Viên |
Uống |
2200 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1622 |
05C.100.1 |
Mộc hương,Berberin |
Bermoric |
Viên |
Uống |
850 |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
1623 |
05C.186.3 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật |
Hamov |
Viên |
Uống |
900 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1624 |
05C.165 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo |
Song hảo đại bổ tinh –F |
Viên |
Uống |
1260 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1625 |
05C.166.2 |
Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long |
Viên nang sâm nhung HT |
Viên |
Uống |
4190 |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
1626 |
05C.224.6 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng |
Cốt Bình Nguyên |
Chai 60ml |
Dùng ngoài |
18900 |
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà |
1627 |
05C.181.19 |
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu, Thục địa |
Hoạt Huyết Phúc Hưng |
Viên |
Uống |
810 |
Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng |
1628 |
05C.183 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược |
Vạn Xuân Hộ não tâm |
Viên |
Uống |
1010 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1629 |
05C.121 |
Xuyên tâm liên |
Thiên Sứ Thanh Phế |
Gói |
Uống |
11000 |
Tasly Pharmaceutical Group Co.,Ltd. |
1630 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
A.T Zinc Siro |
ống |
Uống |
1848 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên |
1631 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYN® |
Viên |
Uống |
1449 |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1632 |
40.1057 |
Vitamin C |
VITAMIN C STELLA 1G |
Viên |
Uống |
1900 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1633 |
05C.213.1 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà |
Xoang Vạn Xuân |
Viên |
Uống |
800 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1634 |
05C.188 |
Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm |
Thuốc trĩ Tomoko |
Viên |
Uống |
4900 |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1635 |
05C.28.2 |
Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực |
Atiliver Diệp hạ châu |
Viên |
Uống |
1850 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1636 |
05C.211.5 |
Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. |
Eye tonic - VT |
Viên |
Uống |
720 |
Công ty CPTM Dược-VTYT Khải Hà |
1637 |
05C.127.1 |
Đinh lăng, Bạch quả |
Hoạt Huyết Dưỡng Não VIBATOP |
Viên |
Uống |
180 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. |
1638 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
Dưỡng tâm an thần Danapha |
Viên |
Uống |
580 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1639 |
05C.21 |
Diệp hạ châu |
Diệp hạ châu Danapha |
Viên |
Uống |
220 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1640 |
40.982 |
Salmeterol+ fluticason propionat |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d |
Bình xịt |
Dạng hít |
210176 |
Glaxo Wellcome S.A |
1641 |
05C.127.1 |
Đinh lăng, Bạch quả |
Hoạt Huyết Dưỡng Não - Vibatop |
Viên |
Uống |
180 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. |
1642 |
40.838 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium Kabi 10mg/ml |
Lọ |
Tiêm |
46300 |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
1643 |
40.998 |
N-Acetylcystein |
ACC 200 |
Gói |
Uống |
1618 |
Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH |
1644 |
40.469 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) |
Volulyte 6% |
Túi |
Tiêm truyền |
83900 |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
1645 |
05C.158.2 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn,Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm,Cineol |
Thuốc ho trẻ em OPC |
Chai |
Uống |
25000 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC |
1646 |
40.982 |
Salmeterol+ fluticason propionat |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg |
Bình xịt |
Dạng hít |
210176 |
Glaxo Wellcome S.A |
1647 |
40.148 |
Mebendazol |
Mebendazol |
Viên |
Uống |
1512 |
CN Công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
1648 |
40.718 |
Bacillus subtilis |
Biosyn |
Gói |
Uống |
2940 |
Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1649 |
40.559 |
Simvastatin |
Simvastatin 20 |
Viên |
Uống |
288 |
Cty CP Dược Medipharco |
1650 |
40.43 |
Morphin (hydroclorid, sulfat) |
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
ống |
Tiêm |
6993 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
1651 |
40.486 |
Lidocain (hydroclorid) |
Lidocain |
Ống |
Tiêm |
398 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1652 |
05C.28.2 |
Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực |
ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU |
Viên |
Uống |
1950 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1653 |
05C.34.2 |
Kim ngân hoa, Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo |
KHANG MINH THANH HUYẾT |
Viên |
Uống |
1930 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1654 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
Bài thạch |
Viên |
Uống |
1323 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1655 |
05C.224.8 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng |
Cồn xoa bóp |
Chai |
Dùng ngoài |
21000 |
CN Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy DP OPC |
1656 |
05C.158.2 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol |
Thuốc ho trẻ em OPC |
Chai |
Uống |
23000 |
CN Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy DP OPC |
1657 |
05C.54.1 |
Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa |
Dưỡng cốt hoàn |
Gói |
Uống |
3495 |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
1658 |
05C.166.2 |
Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long |
Viên nang sâm nhung HT |
Viên |
Uống |
3980 |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
1659 |
05C.189.1 |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu |
Superyin |
Viên |
Uống |
1260 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1660 |
05C.61.1 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ Tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác |
Phong tê thấp |
Chai |
Uống |
31000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1661 |
05C.21 |
Diệp hạ châu |
Diệp hạ châu |
Viên |
Uống |
294 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1662 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
Dưỡng tâm an thần |
Viên |
Uống |
1092 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1663 |
05C.127.1 |
Đinh lăng, Bạch quả |
Hoạt huyết dưỡng não |
Viên |
Uống |
168 |
Phúc Vinh |
1664 |
05C.213.2 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa |
PV XOANG |
Viên |
Uống |
810 |
Cty Cp Dược Phúc Vinh |
1665 |
05C.157 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
Thuốc Ho bổ phế |
Chai |
Uống |
32000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1666 |
05C.186.3 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật |
Hamov |
Viên |
Uống |
830 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1667 |
05C.181.9 |
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Chai |
Uống |
39400 |
Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
1668 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
Dưỡng tâm an thần |
Viên |
Uống |
1092 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1669 |
05C.125.1 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol |
Quancardio |
Viên |
Uống |
808 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
1670 |
05C.67 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. |
KHANG MINH PHONG THẤP NANG |
Viên |
Uống |
2200 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1671 |
05C.183 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược |
Vạn Xuân Hộ não tâm |
Viên |
Uống |
1020 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1672 |
05C.32.2 |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử |
Giải cảm liên ngân |
Viên |
Uống |
680 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun |
1673 |
05C.224.8 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng |
Cồn xoa bóp |
Chai |
Dùng ngoài |
21000 |
CN Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy DP OPC |
1674 |
05C.186.3 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật |
Hamov |
Viên |
Uống |
830 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1675 |
05C.213.2 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa |
PV XOANG |
Viên |
Uống |
810 |
Cty Cp Dược Phúc Vinh |
1676 |
05C.57.1 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất , Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng , Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung |
V.phonte |
Viên |
Uống |
655 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1677 |
05C.58.23 |
Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm |
Độc hoạt tang ký sinh |
Viên |
Uống |
710 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1678 |
05C.61.1 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác |
Phong tê thấp |
Chai |
Uống |
34000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1679 |
05C.183 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược |
Vạn Xuân Hộ não tâm |
Viên |
Uống |
1010 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1680 |
05C.186.3 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật |
Hamov |
Viên |
Uống |
900 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1681 |
05C.224.8 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng |
Cồn xoa bóp |
Chai |
Dùng ngoài |
19500 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC |
1682 |
05C.189.1 |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu |
Superyin |
Viên |
Uống |
1260 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1683 |
05C.138.2 |
Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
An thần bổ tâm-F |
Viên |
Uống |
820 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1684 |
05C.157 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
Thuốc ho bổ phế |
Chai |
Uống |
32000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1685 |
05C.129 |
Đương quy, Bạch quả |
Bổ huyết ích não |
Viên |
Uống |
1430 |
Công ty TNHH Nam Dược |
1686 |
05C.181.9 |
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Chai |
Uống |
39500 |
Công ty Cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
1687 |
05C.166.2 |
Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long |
Viên nang sâm nhung HT |
Viên |
Uống |
4000 |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
1688 |
05C.61.2 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ |
Phong tê thấp |
Viên |
Uống |
1600 |
Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương |
1689 |
05C.158.2 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol |
Thuốc ho trẻ em OPC |
Chai |
Uống |
23100 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC |
1690 |
05C.56 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
Thấp khớp Nam Dược |
Viên |
Uống |
2100 |
Công ty TNHH Nam Dược |
1691 |
HD.125.1 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol |
Quancardio |
Viên |
Uống |
808 |
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình |
1692 |
HD.157 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
Thuốc Ho bổ phế |
Chai |
Uống |
32000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1693 |
HD.224.8 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng |
Cồn xoa bóp |
Chai |
Dùng ngoài |
21000 |
CN Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy DP OPC |
1694 |
HD.224.8 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng |
Cồn xoa bóp |
Chai |
Dùng ngoài |
21000 |
CN Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy DP OPC |
1695 |
05C.173 |
Bột bèo hoa dâu |
Mediphylamin |
Viên |
Uống |
1900 |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1696 |
05C.100.4 |
Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du. |
Đại tràng- F |
Viên |
Uống |
1450 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1697 |
05C.211.7 |
Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. |
Sáng mắt-F |
Viên |
Uống |
900 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1698 |
05C.49 |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, bạch chỉ, Cam thảo |
Thanh nhiệt tiêu độc-F |
Viên |
Uống |
800 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1699 |
05C.82.16 |
Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. |
Quy tỳ |
Viên |
Uống |
1150 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế khải hà |
1700 |
05C.169.18 |
Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh, Sơn thù,Phụ tử chế,Quế nhục |
Viên nang bát vị |
Viên |
Uống |
650 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế khải hà |
1701 |
05C.138.2 |
Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
An thần bổ tâm-F |
Viên |
Uống |
840 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1702 |
05C.28.2 |
Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực |
Atiliver Diệp hạ châu |
Viên |
Uống |
1930 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1703 |
05C.67 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. |
Khang minh phong thấp nang |
Viên |
Uống |
2200 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1704 |
05C.82.16 |
Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. |
Quy tỳ |
Viên |
Uống |
779 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
1705 |
05C.54.1 |
Cao Xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa |
Dưỡng cốt hoàn |
Gói |
Uống |
2800 |
Công ty CP CNC Traphaco |
1706 |
05C.34.2 |
Kim ngân hoa, Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo |
Khang Minh thanh huyết |
Viên |
Uống |
1930 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1707 |
05C.206 |
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor |
Xoangspray |
Chai |
Dùng ngoài |
35000 |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
1708 |
05C.193.4 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả |
Lục vị- F |
Viên |
Uống |
500 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1709 |
05C.127.1 |
Đinh lăng, Bạch quả |
Hoạt huyết dưỡng não - Vibatop |
Viên |
Uống |
170 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nam |
1710 |
HD.157 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
Thuốc ho bổ phế |
Chai |
Uống |
32000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1711 |
HD.224.8 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng |
Cồn xoa bóp |
Chai |
Dùng ngoài |
19500 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC |
1712 |
05C.193.3 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả |
Viên nang lục vị |
Viên |
Uống |
550 |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế khải hà |
1713 |
40.142 |
Valproat natri + valproic acid |
Depakine Chrono |
Viên |
Uống |
6972 |
Sanofi Winthrop Industrie |
1714 |
40.142 |
Valproat natri + valproic acid |
Depakine Chrono |
Viên |
Uống |
6972 |
Sanofi Winthrop Industrie |
1715 |
05C.131 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
Dưỡng tâm an thần |
Viên |
Uống |
820 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1716 |
05C.180 |
Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì |
Xuan |
Gói |
Uống |
3780 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1717 |
05C.36 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
Bài thạch Danapha |
Viên |
Uống |
920 |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
1718 |
05C.165 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo |
Song hảo đại bổ tinh- F |
Viên |
Uống |
1200 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma |
1719 |
05C.165 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo |
Song hảo đại bổ tinh- F |
Viên |
Uống |
1350 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1720 |
05C.179.3 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược,Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo |
Bát trân |
Viên |
Uống |
830 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
1721 |
05C.161.3 |
Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược |
Viên hoàn cứng Hạc lập |
Viên |
Uống |
260 |
Hoa Việt |
1722 |
05C.183 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược |
Vạn Xuân Hộ não tâm |
Viên |
Uống |
1020 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1723 |
05C.211.7 |
Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. |
Viên bổ mắt |
viên |
Uống |
735 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
1724 |
05C.213.1 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà |
Xoang Vạn Xuân |
Viên |
Uống |
800 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1725 |
05C.56 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
Thấp khớp Nam Dược |
Viên |
Uống |
2150 |
Công ty TNHH Nam Dược |
1726 |
05C.58.49 |
Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm |
Bạch y phong tê thấp |
Viên |
Uống |
275 |
Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
1727 |
40.30.495 |
Amlodipin+ atorvastatin |
Zoamco - A |
Viên |
Uống |
3250 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
1728 |
40.30.64 |
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol |
SaViPamol Plus |
viên |
Uống |
2310 |
Công ty CPDP SaVi |
1729 |
40.227 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) |
Cifga |
Viên |
Uống |
889 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
1730 |
40.807 |
Metformin hydroclorid |
Glumeform 500 |
Viên |
Uống |
289 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
1731 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Aecysmux Effer 200 |
Viên |
Uống |
945 |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
1732 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
AlphaDHG |
viên |
uống |
594 |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
1733 |
40.1050 |
Vitamin B1 +B6 +B12 |
Setblood |
Viên |
Uống |
1060 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |