BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ TẠI TTYT ĐAK ĐOA NĂM 2024

Ngày đăng: 22/02, 17:08

SỞ Y TẾ GIA LAI






TRUNG TÂM Y TẾ ĐAK ĐOA













                                          BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ TẠI TTYT ĐAK ĐOA NĂM 2024



 

STT

MÃ VTYT

NHÓM VTYT

TÊN VTYT

HÃNG SX

ĐƠN VỊ TÍNH

ĐƠN GIÁ

1

N03.01.020

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Vinahancook

Cái

2240

2

N03.01.020

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Vinahancook

Cái

2178

3

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Mediplus

Cái

4000

4

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

3350

5

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

6200

6

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Mediplus

Cái

3581

7

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Mediplus

Cái

5198

8

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

3119

9

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Mediplus

Cái

3581

10

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

3119

11

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm)

Omiga

Bộ

1979

12

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm)

Omiga

Bộ

2646

13

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm)

A.M

Bộ

2940

14

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm)

Việt Nam

Bộ

6495.3

15

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm)

Việt Nam

Bộ

6390

16

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm)

Việt Nam

Bộ

4834

17

N03.05.050

Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ

Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động

B.Braun

Bộ

13401

18

N03.05.050

Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ

Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động

B.Braun

Bộ

24242

19

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Minh Tâm

Dây

5263

20

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Minh Tâm

Dây

6300

21

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Khang Nguyên

Dây

3912

22

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Khang Nguyên

Dây

3912

23

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Minh Tâm

Dây

6300

24

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Vivon

Cái

5906.25

25

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Vivon

Cái

5670

26

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Minh Tâm

Dây

6352.5

27

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Mediplus

Cái

5198

28

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

3119

29

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Mediplus

Cái

3581

30

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

3119

31

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Vivon

Cái

5670

32

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Vivon

Cái

5906.25

33

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Mediplus

Cái

4000

34

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

3350

35

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

6200

36

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Mediplus

Cái

3581

37

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Minh Tâm

Dây

6300

38

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Minh Tâm

Dây

6300

39

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Minh Tâm

Dây

5263

40

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Khang Nguyên

Dây

3912

41

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Khang Nguyên

Dây

3912

42

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Minh Tâm

Dây

6352.5

43

N03.01.020

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Vinahancook

Cái

2240

44

N03.01.020

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Vinahancook

Cái

2178

45

N03.01.020

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Vinahancook

Cái

2040.99

46

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Vivon

Cái

5670

47

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Vivon

Cái

5197.5

48

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

3580.5

49

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

3119

50

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm)

Việt Nam

Bộ

6390

51

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Minh Tâm

Dây

6352.5

52

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm)

Việt Nam

Bộ

6390.3

53

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm)

Omiga

Bộ

2105

54

N03.05.050

Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ

Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động

B.Braun

Bộ

20754

55

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Khang Nguyên

Cái

3864

56

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Khang Nguyên

Cái

3864

57

N03.01.020

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Cửu Long

Cái

1872

58

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

AG Medipharm

Cái

2350

59

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

AG Medipharm

Cái

2350

60

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

AG Medipharm

Cái

2620

61

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Lamed

Cái

2290

62

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Lamed

Cái

2290

63

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

2350

64

N03.01.020

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Tanaphar

Cái

1870

65

N03.01.020

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Tanaphar

Cái

4103

66

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

An Phú

Dây

3564

67

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

An Phú

Dây

3564

68

N03.01.040

Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ

Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ

B.Braun

Cái

23082

69

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

An Phú

cái

5700

70

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

An Phú

cái

5700

71

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Omiga

Bộ

2350

72

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Omiga

Bộ

4500

73

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Medikit

Cái

3500

74

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Ningbo Greatcare

Cái

4287

75

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Lamed

Cái

2402

76

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Lamed

Cái

2633

77

N03.05.010

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm)

Greetmed

Bộ

2332

78

N03.05.050

Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ

Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động

B.Braun

Bộ

21370

79

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Greetmed

Cái

4664

80

N04.03.030

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần

Greetmed

Cái

4664

81

N04.03.030.333.000001

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây thở oxy người lớn

Sumbow

Bộ

4558

82

N03.01.070.045.000004

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10cc

Vikimco ( Cửu Long)

Cái

1200

83

N03.01.070.045.000001

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1cc

Vikimco ( Cửu Long)

Cái

720

84

N03.01.070.045.000005

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20cc

Vikimco ( Cửu Long)

Cái

2200

85

N03.01.070.045.000006

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc

Vikimco ( Cửu Long)

Cái

4900

86

N03.01.070.045.000003

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc

Vikimco ( Cửu Long)

Cái

720

87

N03.02.080.269.000030

Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ

Kim tiêm Tanaphaphar 18G

Tanaphar

Cái

370

88

N03.02.070.136.000006

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 20G

Lamed

Cái

3500

89

N03.02.070.136.000007

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 22G

Lamed

Cái

3500

90

N03.02.070.136.000008

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 24G

Lamed

Cái

3500

91

N03.05.010.324.000005

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây truyền dịch

Omiga

Bộ

3500

92

N03.05.050.024.000002

Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ

Dây nối bơm tiêm điện 150cm

Braun

Cái

19000

93

N04.03.030.098.000002

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây Oxy 2 nhánh Người lớn

Greetmed

Cái

5500

94

N03.02.070.370.000008

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Polyflon 24G

Poly Medicure

Cái

4300

95

N04.03.030.333.000002

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây oxy 2 nhánh TE

Sumbow

Bộ

5300

96

N04.03.030.098.000003

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây Oxy 2 nhánh trẻ em

Greetmed

Cái

5500

97

N03.01.070.045.000005

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20cc

Vikimco

Cái

2200

98

N03.02.070.153.000005

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch IV CANULA 24G

Mediplus

Cái

4000

99

N03.02.070.151.000002

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch số 20

Medikit

Cái

3119

100

N03.02.070.153.000003

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch IV CANULA 20G

Mediplus

Cái

5198

101

N03.02.070.104.000006

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch (TEFLO Cannula with Injection Valve) 24G

Harsoria Healthcare Pvt. Ltd

Cái

5670

102

N03.02.070.008.000002

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch số 20

AG Medipharm

Cái

2350

103

N03.02.070.008.000004

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch số 24

AG Medipharm

Cái

2620

104

N04.03.030.329.000003

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây thở oxy người lớn

An Phú

cái

5700

105

N04.03.030.098.000002

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây Oxy 2 nhánh Người lớn

Greetmed

Cái

4664

106

N04.03.030.329.000001

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em

An Phú

Dây

3564

107

N03.05.010.324.000005

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây truyền dịch

Omiga

Bộ

2350

108

N04.03.030.329.000001

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em

An Phú

cái

5700

109

N04.03.030.098.000003

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây Oxy 2 nhánh trẻ em

Greetmed

Cái

4664

110

N03.05.050.024.000002

Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ

Dây nối bơm tiêm điện 150cm

B.Braun

Bộ

21370

111

N03.05.010.324.000005

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây truyền dịch

Omiga

Bộ

4500

112

N03.02.070.136.000004

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch số 24

Lamed

Cái

2633

113

N03.01.020.269.000016

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 10ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Tanaphar

Cái

920

114

N03.01.070.258.000004

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm 10ml

MPV

Cái

979

115

N03.01.020.269.000013

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 1ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Tanaphar

Cái

580

116

N03.01.020.269.000015

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 5ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Tanaphar

Cái

595

117

N03.01.070.258.000003

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm 5ml

MPV

Cái

622

118

N03.01.070.258.000003

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm 5ml

MPV

Cái

590

119

N03.02.060.250.000001

Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ

Kim lấy thuốc

Vinahankook

Cái

350

120

N03.02.060.258.000001

Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ

Kim tiêm 18G

MPV

Cái

330

121

N03.02.080.269.000030

Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ

Kim tiêm Tanaphar 18G

Tanaphar

Cái

300

122

N03.02.080.045.000001

Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ

Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần VIKIMCO 18G

Vikimco ( Cửu Long)

Cái

500

123

N03.01.020.167.000002

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm Eco 1ml

MPV

Cái

622

124

N03.05.010.098.000001

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây truyền dịch có Kim bướm

Greetmed

Bộ

2332

125

N03.01.070.0884.000.0004

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO

Công ty CP Dược phẩm Cửu Long (PHARIMEXCO)

Cái

850

126

N03.01.070.0884.000.0005

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO

Công ty CP Dược phẩm Cửu Long (PHARIMEXCO)

Cái

1500

127

N03.02.060.0884.000.0002

Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ

Kim tiêm

Công ty CP Dược phẩm Cửu Long (PHARIMEXCO)

Cây

430

128

N03.02.070.1870.115.0010

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch (18G, 20G, 22G)

Disposafe Health and Life Care Ltd

Cây

4100

129

N03.02.070.2809.115.0007

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mach IV FLON size 26G

La-Med Healthcare Pvt. Ltd.

Cây

4500

130

N04.03.030.1640.000.0003

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây thở oxy hai nhánh người lớn

Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.

Cái

6000

131

N04.03.030.3262.279.0002

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây thở oxy 2 nhánh

Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.

Cái

7500

132

N03.01.020.1024.000.0034

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (50ml, có kim)

Tanaphar

Cái

5800

133

N03.01.020.1024.000.0014

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (5ml)

Tanaphar

Cái

850

134

N03.02.070.1870.115.0006

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch (có cánh có cửa bơm thuốc, chất liệu FEP)

Disposafe Health and Life Care Ltd

Cái

4200

135

N03.05.010.1640.000.0014

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Bộ dây truyền dịch kim số 23Gx 1"; 6;7

Omiga

Bộ

4500

136

N04.03.030.3262.279.0002

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây thở oxy 2 nhánh

Greetmed

Cái

7500

137

N04.03.090.1870.115.0008

Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ

Dây nối bơm tiêm (140cm)

Disposafe Health and Life Care Ltd

Dây

9200

138

N03.02.070.1870.115.0006

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch (có cánh có cửa bơm thuốc, chất liệu FEP)

Disposafe Health and Life Care Ltd

Cái

4150

139

N03.01.070.1024.000.0008

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (10ml)

Tanaphar

Cái

1300

140

N03.01.070.1024.000.0007

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (5ml)

Tanaphar

Cái

850

141

N03.02.080.1024.000.0003

Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ

Kim tiêm Tanaphar

Tanaphar

Cái

461

142

N03.02.070.1870.115.0006

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch (có cánh có cửa bơm thuốc, chất liệu FEP)

Disposafe Health and Life Care Ltd

Cái

4200

143

N03.05.010.1640.000.0007

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Dây truyền dịch hamico kim 23G x 1",

Omiga

bộ

4500

144

N04.03.030.3262.279.0002

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây thở oxy 2 nhánh

Greetmed

Cái

7500

145

N08.00.310.3262.279.0006

Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ

Mask thở oxy các loại, các cỡ

Greetmed

Cái

15000

146

N07.06.040.5083.234.0380

Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ

Đinh Kirschner nhọn 2 đầu chất liệu thép không gỉ

Orthon Innovations

cái

67500

147

N07.06.040.5083.234.0211

Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ

Nẹp MC-DCP bản nhỏ -Chất thép

Orthon Innovations

Cái

470000

148

N07.06.040.5083.234.0416

Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ

Nẹp đỡ chữ L chất liệu thép không gỉ

Orthon Innovations

Cái

750000

149

N07.06.040.5083.234.0232

Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ

Nẹp khóa chữ T - Chất thép

Orthon Innovations

Cái

750000

150

N04.03.030.3262.279.0002

N04.03.030; Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây thở oxy 2 nhánh

Greetme

Cái

7923.3

151

N03.01.070.5484.000.0004

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

Cái

1240

152

N03.01.070.5484.000.0001

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

Cái

672

153

N03.01.070.5484.000.0005

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

Cái

2050

154

N03.01.070.5484.000.0006

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

Cái

4500

155

N03.01.070.5484.000.0003

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

Cái

750

156

N04.03.030.3262.279.0002

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây thở oxy 2 nhánh

Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd

Cái

6500

157

N04.03.030.3262.279.0002

Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ

Dây thở oxy 2 nhánh

Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd

Cái

7000

158

N03.05.010.0976.000.0014

Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)

Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim cánh bướm

Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV)

Cái

5400

159

N03.02.070.2260.115.0008

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch Mediflon

Global Medikit Limited

Cái

3900

160

N03.02.070.2260.115.0008

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

Kim luồn tĩnh mạch Mediflon

Global Medikit Limited

Cái

4000

161

N03.02.080.5484.000.0001

Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ

Kim tiêm vô trùng sử dùng một lần các cỡ, VIKIMCO

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

Cái

390

 

 

File đính kèm

    FileVatTuYTe.xlsx