BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ TẠI TTYT ĐAK ĐOA NĂM 2024
SỞ Y TẾ GIA LAI |
||||||
TRUNG TÂM Y TẾ ĐAK ĐOA |
||||||
BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ TẠI TTYT ĐAK ĐOA NĂM 2024 |
||||||
STT |
MÃ VTYT |
NHÓM VTYT |
TÊN VTYT |
HÃNG SX |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ |
1 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Vinahancook |
Cái |
2240 |
2 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Vinahancook |
Cái |
2178 |
3 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Mediplus |
Cái |
4000 |
4 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
3350 |
5 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
6200 |
6 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Mediplus |
Cái |
3581 |
7 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Mediplus |
Cái |
5198 |
8 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
3119 |
9 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Mediplus |
Cái |
3581 |
10 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
3119 |
11 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
Omiga |
Bộ |
1979 |
12 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
Omiga |
Bộ |
2646 |
13 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
A.M |
Bộ |
2940 |
14 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
Việt Nam |
Bộ |
6495.3 |
15 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
Việt Nam |
Bộ |
6390 |
16 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
Việt Nam |
Bộ |
4834 |
17 |
N03.05.050 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động |
B.Braun |
Bộ |
13401 |
18 |
N03.05.050 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động |
B.Braun |
Bộ |
24242 |
19 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Minh Tâm |
Dây |
5263 |
20 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Minh Tâm |
Dây |
6300 |
21 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Khang Nguyên |
Dây |
3912 |
22 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Khang Nguyên |
Dây |
3912 |
23 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Minh Tâm |
Dây |
6300 |
24 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Vivon |
Cái |
5906.25 |
25 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Vivon |
Cái |
5670 |
26 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Minh Tâm |
Dây |
6352.5 |
27 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Mediplus |
Cái |
5198 |
28 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
3119 |
29 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Mediplus |
Cái |
3581 |
30 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
3119 |
31 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Vivon |
Cái |
5670 |
32 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Vivon |
Cái |
5906.25 |
33 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Mediplus |
Cái |
4000 |
34 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
3350 |
35 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
6200 |
36 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Mediplus |
Cái |
3581 |
37 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Minh Tâm |
Dây |
6300 |
38 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Minh Tâm |
Dây |
6300 |
39 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Minh Tâm |
Dây |
5263 |
40 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Khang Nguyên |
Dây |
3912 |
41 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Khang Nguyên |
Dây |
3912 |
42 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Minh Tâm |
Dây |
6352.5 |
43 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Vinahancook |
Cái |
2240 |
44 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Vinahancook |
Cái |
2178 |
45 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Vinahancook |
Cái |
2040.99 |
46 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Vivon |
Cái |
5670 |
47 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Vivon |
Cái |
5197.5 |
48 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
3580.5 |
49 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
3119 |
50 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
Việt Nam |
Bộ |
6390 |
51 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Minh Tâm |
Dây |
6352.5 |
52 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
Việt Nam |
Bộ |
6390.3 |
53 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
Omiga |
Bộ |
2105 |
54 |
N03.05.050 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động |
B.Braun |
Bộ |
20754 |
55 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Khang Nguyên |
Cái |
3864 |
56 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Khang Nguyên |
Cái |
3864 |
57 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Cửu Long |
Cái |
1872 |
58 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
AG Medipharm |
Cái |
2350 |
59 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
AG Medipharm |
Cái |
2350 |
60 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
AG Medipharm |
Cái |
2620 |
61 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Lamed |
Cái |
2290 |
62 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Lamed |
Cái |
2290 |
63 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
2350 |
64 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Tanaphar |
Cái |
1870 |
65 |
N03.01.020 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Tanaphar |
Cái |
4103 |
66 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
An Phú |
Dây |
3564 |
67 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
An Phú |
Dây |
3564 |
68 |
N03.01.040 |
Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ |
Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ |
B.Braun |
Cái |
23082 |
69 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
An Phú |
cái |
5700 |
70 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
An Phú |
cái |
5700 |
71 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Omiga |
Bộ |
2350 |
72 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Omiga |
Bộ |
4500 |
73 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Medikit |
Cái |
3500 |
74 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Ningbo Greatcare |
Cái |
4287 |
75 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Lamed |
Cái |
2402 |
76 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Lamed |
Cái |
2633 |
77 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
Greetmed |
Bộ |
2332 |
78 |
N03.05.050 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động |
B.Braun |
Bộ |
21370 |
79 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Greetmed |
Cái |
4664 |
80 |
N04.03.030 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần |
Greetmed |
Cái |
4664 |
81 |
N04.03.030.333.000001 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây thở oxy người lớn |
Sumbow |
Bộ |
4558 |
82 |
N03.01.070.045.000004 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10cc |
Vikimco ( Cửu Long) |
Cái |
1200 |
83 |
N03.01.070.045.000001 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1cc |
Vikimco ( Cửu Long) |
Cái |
720 |
84 |
N03.01.070.045.000005 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20cc |
Vikimco ( Cửu Long) |
Cái |
2200 |
85 |
N03.01.070.045.000006 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc |
Vikimco ( Cửu Long) |
Cái |
4900 |
86 |
N03.01.070.045.000003 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc |
Vikimco ( Cửu Long) |
Cái |
720 |
87 |
N03.02.080.269.000030 |
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ |
Kim tiêm Tanaphaphar 18G |
Tanaphar |
Cái |
370 |
88 |
N03.02.070.136.000006 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 20G |
Lamed |
Cái |
3500 |
89 |
N03.02.070.136.000007 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 22G |
Lamed |
Cái |
3500 |
90 |
N03.02.070.136.000008 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 24G |
Lamed |
Cái |
3500 |
91 |
N03.05.010.324.000005 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch |
Omiga |
Bộ |
3500 |
92 |
N03.05.050.024.000002 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
Dây nối bơm tiêm điện 150cm |
Braun |
Cái |
19000 |
93 |
N04.03.030.098.000002 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây Oxy 2 nhánh Người lớn |
Greetmed |
Cái |
5500 |
94 |
N03.02.070.370.000008 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Polyflon 24G |
Poly Medicure |
Cái |
4300 |
95 |
N04.03.030.333.000002 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây oxy 2 nhánh TE |
Sumbow |
Bộ |
5300 |
96 |
N04.03.030.098.000003 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây Oxy 2 nhánh trẻ em |
Greetmed |
Cái |
5500 |
97 |
N03.01.070.045.000005 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20cc |
Vikimco |
Cái |
2200 |
98 |
N03.02.070.153.000005 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch IV CANULA 24G |
Mediplus |
Cái |
4000 |
99 |
N03.02.070.151.000002 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch số 20 |
Medikit |
Cái |
3119 |
100 |
N03.02.070.153.000003 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch IV CANULA 20G |
Mediplus |
Cái |
5198 |
101 |
N03.02.070.104.000006 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch (TEFLO Cannula with Injection Valve) 24G |
Harsoria Healthcare Pvt. Ltd |
Cái |
5670 |
102 |
N03.02.070.008.000002 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch số 20 |
AG Medipharm |
Cái |
2350 |
103 |
N03.02.070.008.000004 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch số 24 |
AG Medipharm |
Cái |
2620 |
104 |
N04.03.030.329.000003 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây thở oxy người lớn |
An Phú |
cái |
5700 |
105 |
N04.03.030.098.000002 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây Oxy 2 nhánh Người lớn |
Greetmed |
Cái |
4664 |
106 |
N04.03.030.329.000001 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em |
An Phú |
Dây |
3564 |
107 |
N03.05.010.324.000005 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch |
Omiga |
Bộ |
2350 |
108 |
N04.03.030.329.000001 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em |
An Phú |
cái |
5700 |
109 |
N04.03.030.098.000003 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây Oxy 2 nhánh trẻ em |
Greetmed |
Cái |
4664 |
110 |
N03.05.050.024.000002 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
Dây nối bơm tiêm điện 150cm |
B.Braun |
Bộ |
21370 |
111 |
N03.05.010.324.000005 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch |
Omiga |
Bộ |
4500 |
112 |
N03.02.070.136.000004 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch số 24 |
Lamed |
Cái |
2633 |
113 |
N03.01.020.269.000016 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 10ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) |
Tanaphar |
Cái |
920 |
114 |
N03.01.070.258.000004 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm 10ml |
MPV |
Cái |
979 |
115 |
N03.01.020.269.000013 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 1ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) |
Tanaphar |
Cái |
580 |
116 |
N03.01.020.269.000015 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 5ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) |
Tanaphar |
Cái |
595 |
117 |
N03.01.070.258.000003 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm 5ml |
MPV |
Cái |
622 |
118 |
N03.01.070.258.000003 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm 5ml |
MPV |
Cái |
590 |
119 |
N03.02.060.250.000001 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
Kim lấy thuốc |
Vinahankook |
Cái |
350 |
120 |
N03.02.060.258.000001 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
Kim tiêm 18G |
MPV |
Cái |
330 |
121 |
N03.02.080.269.000030 |
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ |
Kim tiêm Tanaphar 18G |
Tanaphar |
Cái |
300 |
122 |
N03.02.080.045.000001 |
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ |
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần VIKIMCO 18G |
Vikimco ( Cửu Long) |
Cái |
500 |
123 |
N03.01.020.167.000002 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm Eco 1ml |
MPV |
Cái |
622 |
124 |
N03.05.010.098.000001 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch có Kim bướm |
Greetmed |
Bộ |
2332 |
125 |
N03.01.070.0884.000.0004 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO |
Công ty CP Dược phẩm Cửu Long (PHARIMEXCO) |
Cái |
850 |
126 |
N03.01.070.0884.000.0005 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO |
Công ty CP Dược phẩm Cửu Long (PHARIMEXCO) |
Cái |
1500 |
127 |
N03.02.060.0884.000.0002 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
Kim tiêm |
Công ty CP Dược phẩm Cửu Long (PHARIMEXCO) |
Cây |
430 |
128 |
N03.02.070.1870.115.0010 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch (18G, 20G, 22G) |
Disposafe Health and Life Care Ltd |
Cây |
4100 |
129 |
N03.02.070.2809.115.0007 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mach IV FLON size 26G |
La-Med Healthcare Pvt. Ltd. |
Cây |
4500 |
130 |
N04.03.030.1640.000.0003 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây thở oxy hai nhánh người lớn |
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. |
Cái |
6000 |
131 |
N04.03.030.3262.279.0002 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. |
Cái |
7500 |
132 |
N03.01.020.1024.000.0034 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (50ml, có kim) |
Tanaphar |
Cái |
5800 |
133 |
N03.01.020.1024.000.0014 |
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (5ml) |
Tanaphar |
Cái |
850 |
134 |
N03.02.070.1870.115.0006 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch (có cánh có cửa bơm thuốc, chất liệu FEP) |
Disposafe Health and Life Care Ltd |
Cái |
4200 |
135 |
N03.05.010.1640.000.0014 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Bộ dây truyền dịch kim số 23Gx 1"; 6;7 |
Omiga |
Bộ |
4500 |
136 |
N04.03.030.3262.279.0002 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Greetmed |
Cái |
7500 |
137 |
N04.03.090.1870.115.0008 |
Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ |
Dây nối bơm tiêm (140cm) |
Disposafe Health and Life Care Ltd |
Dây |
9200 |
138 |
N03.02.070.1870.115.0006 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch (có cánh có cửa bơm thuốc, chất liệu FEP) |
Disposafe Health and Life Care Ltd |
Cái |
4150 |
139 |
N03.01.070.1024.000.0008 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (10ml) |
Tanaphar |
Cái |
1300 |
140 |
N03.01.070.1024.000.0007 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (5ml) |
Tanaphar |
Cái |
850 |
141 |
N03.02.080.1024.000.0003 |
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ |
Kim tiêm Tanaphar |
Tanaphar |
Cái |
461 |
142 |
N03.02.070.1870.115.0006 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch (có cánh có cửa bơm thuốc, chất liệu FEP) |
Disposafe Health and Life Care Ltd |
Cái |
4200 |
143 |
N03.05.010.1640.000.0007 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch hamico kim 23G x 1", |
Omiga |
bộ |
4500 |
144 |
N04.03.030.3262.279.0002 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Greetmed |
Cái |
7500 |
145 |
N08.00.310.3262.279.0006 |
Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ |
Mask thở oxy các loại, các cỡ |
Greetmed |
Cái |
15000 |
146 |
N07.06.040.5083.234.0380 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Đinh Kirschner nhọn 2 đầu chất liệu thép không gỉ |
Orthon Innovations |
cái |
67500 |
147 |
N07.06.040.5083.234.0211 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp MC-DCP bản nhỏ -Chất thép |
Orthon Innovations |
Cái |
470000 |
148 |
N07.06.040.5083.234.0416 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp đỡ chữ L chất liệu thép không gỉ |
Orthon Innovations |
Cái |
750000 |
149 |
N07.06.040.5083.234.0232 |
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
Nẹp khóa chữ T - Chất thép |
Orthon Innovations |
Cái |
750000 |
150 |
N04.03.030.3262.279.0002 |
N04.03.030; Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Greetme |
Cái |
7923.3 |
151 |
N03.01.070.5484.000.0004 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Cái |
1240 |
152 |
N03.01.070.5484.000.0001 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Cái |
672 |
153 |
N03.01.070.5484.000.0005 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Cái |
2050 |
154 |
N03.01.070.5484.000.0006 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Cái |
4500 |
155 |
N03.01.070.5484.000.0003 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Cái |
750 |
156 |
N04.03.030.3262.279.0002 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd |
Cái |
6500 |
157 |
N04.03.030.3262.279.0002 |
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd |
Cái |
7000 |
158 |
N03.05.010.0976.000.0014 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim cánh bướm |
Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) |
Cái |
5400 |
159 |
N03.02.070.2260.115.0008 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch Mediflon |
Global Medikit Limited |
Cái |
3900 |
160 |
N03.02.070.2260.115.0008 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch Mediflon |
Global Medikit Limited |
Cái |
4000 |
161 |
N03.02.080.5484.000.0001 |
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ |
Kim tiêm vô trùng sử dùng một lần các cỡ, VIKIMCO |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Cái |
390 |